Bài viết nhấn mạnh sự quan trọng của chính sách để thúc đẩy sự phát triển giáo dục ở Việt Nam trong bối cảnh đổi mới giáo dục. Các chủ đề chính bao gồm đổi mới nội dung và phương pháp giáo dục; cải thiện chất lượng giáo viên; đổi mới quản lý và đổi mới hệ thống giáo dục theo hướng giáo dục mở và học suốt đời. Các biện pháp được đề xuất như cải thiện nội dung và phương pháp giáo dục; tăng cường đào tạo, nâng cao chất lượng giáo viên và quản lý; xây dựng hệ thống giáo dục linh hoạt, lâu dài.
Việc triển khai bất kỳ chính sách trung ương nào cũng có thể đối mặt với các thách thức và khó khăn. Nối tiếp 2 phần trước, trong phần cuối này, Xin Zhou trình bày những thách thức khi thực hiện chính sách mới về giáo dục mầm non tại Trung Quốc.
Sau vài tháng kể từ khi Kế hoạch được công bố, vào tháng 11 năm 2010, Hội đồng Nhà nước Trung Quốc đã phát hành Văn bản số 41, có tựa đề "Vấn đề liên quan đến Sự phát triển Hiện tại của Giáo dục Mầm non." Đây là một tài liệu quan trọng đối với việc phát triển các dịch vụ giáo dục mầm non tại Trung Quốc.
Năm 2010 được coi là thời điểm then chốt trong lịch sử giáo dục mầm non ở Trung Quốc, được đánh dấu bằng những sự kiện quan trọng được dự đoán sẽ định hình cách tiếp cận của quốc gia đối với giáo dục mầm non trong thập kỷ tới.
Tiếp nối phần trước, trong bài viết này, các tác giả tập trung đánh giá thực trạng và thách thức đối với các cơ sở giáo dục đại học tại Việt Nam trong việc thực hiện vai trò của mình, từ đó, đề xuất, kiến nghị các nhóm giải pháp cho các trường trong việc thực hiện vai trò của mình trong chu trình chính sách giáo dục đại học.
Bài viết sử dụng mô hình chu trình chính sách kết hợp với khung phân tích “dòng chảy hội tụ” của Kingdon (1984) và mô hình văn hoá chất lượng của Hiệp hội các trường đại học châu Âu (EUA) để phân tích, làm rõ vai trò của các cơ sở giáo dục đại tại Việt Nam trong chu trình chính sách giáo dục đại học.
Nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tại các nước trong ASEAN, trước hết cần hệ thống hoá tiêu chuẩn tiếng Anh ở các trường đại học tại khu vực. Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu so sánh và thống kê tại bàn nhằm hệ thống một số chính sách, quá trình triển khai trong lĩnh vực này tại Việt Nam và một số thành viên ASEAN. Nghiên cứu phân tích thực trạng giáo dục tiếng Anh bậc đại học ở Việt Nam, từ đó gợi ý một số giải pháp phát triển giáo dục - đào tạo tiếng Anh trong bối cảnh hội nhập khu vực.
Mục tiêu Phát triển Bền vững số 4 của Liên hợp quốc (SDG4), về Giáo dục Chất lượng cao, đã nêu bật những thách thức lớn đối với tất cả các quốc gia để đảm bảo khả năng tiếp cận toàn diện và bình đẳng đối với giáo dục và cơ sở vật chất chất lượng cao cho trẻ em và thanh thiếu niên. Nghiên cứu của nhóm tác giả Manh-Toan Ho và cộng sự sử dụng phương pháp Bayes để xác định mối liên hệ giữa các yếu tố giới tính, điều kiện kinh tế-xã hội và thành tích học tập STEM của học sinh.
Việc khuyến khích áp dụng các “kĩ năng của thế kỷ 21” (D21S, bao gồm các kĩ năng: tư duy phản biện, giải quyết vấn đề phức tạp, sáng tạo, giao tiếp và cộng tác) trong việc học tập theo dự án các môn khoa học, công nghệ, kĩ thuật và toán học (STEM-PjBL) đóng vai trò rất quan trọng trong bối cảnh giáo dục phổ thông hiện nay.
Tại hội nghị thường niên lần thứ 50 của Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Canada năm 2020, Isha DeCoito là diễn giả chính của Nhóm Nghiên cứu Khoa học Giáo dục. Trong quá trình thực hiện nghiên cứu, Isha DeCoito đã suy ngẫm về việc giáo dục trên toàn cầu đã thay đổi như thế nào khi đại dịch COVID-19 buộc các trường học phải đóng cửa, với khoảng 1,7 tỷ học sinh bị ảnh hưởng ở 190 quốc gia trong năm 2020 và 2021.
Các giá trị dân chủ trong giáo dục và các biểu hiện trong môi trường trường học phụ thuộc vào bối cảnh của từng trường cũng như điều kiện xã hội-chính trị-văn hoá của cộng đồng. Nhóm nghiên cứu của Le và cộng sự tìm hiểu quan điểm của các bên liên quan về các giá trị dân chủ trong giáo dục cũng như đóng góp của chúng trong việc xây dựng trường học dân chủ, tạo tiền đề cho các nghiên cứu tiếp theo về những cam kết dân chủ trong giáo dục Việt Nam.
Khi giáo dục STEM ở bậc phổ thông chuyển hướng sang việc ứng dụng tích hợp các khái niệm toán học và khoa học trong việc giải quyết vấn đề phức tạp và đòi hỏi sự hợp tác trong cuộc sống hàng ngày, có một nhu cầu được đặt ra là phải xác định lại nhiệm vụ của các giáo viên STEM giảng dạy bậc tiểu học.
Việt Nam có lịch sử giáo dục lâu đời và người Việt Nam rất coi trọng việc học. Tuy nhiên, giáo dục mầm non ở Việt Nam mới chỉ được quan tâm từ năm 1945. Bài viết của Thao Thi Vu mô tả quá trình hình thành và phát triển giáo dục mầm non tại Việt Nam.
Bài viết tập trung tìm hiểu tiến độ thực hiện chính sách giáo dục ngôn ngữ liên quan đến việc dạy và học tiếng Anh như ngôn ngữ đầu tiên (first language - một ngôn ngữ được thừa hưởng từ khi vừa được sinh ra và kéo dài liên tục trong thời thơ ấu) trong các trường học ở Anh. Cụ thể, bài viết này xem xét 4 giai đoạn chính của quá trình thực hiện chính sách kể từ năm 1870.
Đánh giá xác thực là hình thức đánh giá đã được một số nước nghiên cứu và áp dụng vào thực tế giáo dục ở trường tiểu học. Tuy nhiên, hình thức đánh giá này chưa thực sự được quan tâm và vận dụng vào dạy học các môn học ở tiểu học nói chung, dạy học môn Toán nói riêng.
Bài viết giới thiệu về một nghiên cứu ở Thụy Điển về chủ đề liêm chính giáo dục và liêm chính học thuật. Từ đó, vấn đề truyền thông về liêm chính được đặt ra đối với sinh viên, học sinh phổ thông. Những thông tin hữu ích, phù hợp với giáo dục Việt Nam cũng sẽ được chia sẻ.
Thực hiện các nhiệm vụ đã được thiết kế kỹ lưỡng để yêu cầu học sinh hợp tác sẽ giúp các em phát triển các kỹ năng liên cá nhân hiệu quả.
Bài viết xem xét liệu việc nhìn thấy những sinh viên khác gian lận trong thi cử và/hoặc biết những sinh viên thường xuyên gian lận trong thi cử có liên quan đến hành vi gian lận của những sinh viên khác và ý định gian lận của họ trong tương lai hay không
Tiếp nối phần trước, trong bài viết này, các tác giả tập trung mô tả chương trình giảng dạy toán ở Singapore đã thay đổi thế nào trước những đổi mới. Đồng thời, chỉ ra ba chính sách đổi mới chính được thực trong giáo dục toán học ở Singapore là: Các vấn đề trong bối cảnh thực tế (PRWC), Hỗ trợ học tập môn Toán (LSM), và Cải thiện sự tự tin và thành tích môn Toán (ICAN).
Thành tích của học sinh Singapore trong các nghiên cứu tiêu chuẩn như TIMMS và PISA “khẳng định rằng chương trình giảng dạy toán học ở trường rất thiết thực và song hành với các xu hướng toàn cầu. Bài viết cung cấp thông tin về chính sách liên quan tới việc phát triển chương trình môn Toán trong nhà trường phổ thông và động lực thay đổi giáo dục toán học ở Singapore.