Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ số đang phát triển với tốc độ vượt bậc, các kỳ thi quốc gia trên toàn thế giới, bao gồm kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông (THPT) tại Việt Nam, đang phải đối diện với những nguy cơ mới về gian lận thi cử. Kỳ thi năm 2025 không chỉ đánh dấu bước chuyển mình về mặt chương trình giáo dục mà còn là dịp để giáo dục Việt Nam củng cố năng lực ứng phó với các hình thức gian lận mới, thông qua việc học hỏi kinh nghiệm từ quốc tế.
Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành công nghệ nền tảng, đòi hỏi hệ thống giáo dục phải trang bị cho học sinh những kiến thức và kỹ năng cần thiết. Nhiều quốc gia, đặc biệt ở Châu Á - Thái Bình Dương, đã đi đầu trong việc đưa giáo dục AI vào chương trình phổ thông, với các cách tiếp cận và quy trình hoạch định chính sách đáng học hỏi.
Kỳ thi tuyển sinh đại học toàn quốc Trung Quốc (Gaokao) từ lâu đã được biết đến như một trong những kỳ thi có tính cạnh tranh và áp lực cao nhất trên thế giới. Bài viết này phân tích tác động của Gaokao đối với sức khỏe tâm lý của học sinh Trung Quốc thông qua các yếu tố gây căng thẳng, cơ chế ứng phó và mối liên hệ giữa mức độ căng thẳng với kết quả học tập.
Trong bối cảnh nhiều học sinh gặp khó khăn với các môn học trừu tượng, việc ứng dụng video bài giảng ngắn trong giáo dục bổ trợ được xem là một giải pháp đầy tiềm năng. Cách tiếp cận này mở ra hướng đi mới trong việc cá nhân hóa công cụ giảng dạy, góp phần thu hẹp khoảng cách nhận thức và hỗ trợ thiết thực cho đối tượng học sinh yếu kém.
Giáo dục đại học trực tuyến (OHE) đang trở thành một hướng đi chiến lược nhằm mở rộng cơ hội tiếp cận tri thức trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu. Tuy nhiên, tỷ lệ bỏ học cao trong các chương trình này, đặc biệt ở nhóm sinh viên nông thôn, đang đặt ra những thách thức đáng kể đối với các cơ sở giáo dục đại học. Dựa trên một số nghiên cứu quốc tế mới công bố, bài viết phân tích các yếu tố dự báo nguy cơ bỏ học và đề xuất các hàm ý chính sách phù hợp cho bối cảnh giáo dục Việt Nam.
Trước thách thức nâng cao tính thực tiễn và phát triển năng lực tư duy phản biện cho học sinh trong giáo dục STEM, việc tích hợp tư duy thiết kế được xem là một hướng tiếp cận hiệu quả. Phương pháp này không chỉ giúp học sinh sáng tạo và linh hoạt hơn trong tư duy mà còn tăng khả năng giải quyết các vấn đề trong bối cảnh thế giới số hiện nay.
Trong xu thế giáo dục hiện đại ngày càng nhấn mạnh vai trò của toán học ứng dụng, mô hình hóa toán học đang dần trở thành một định hướng giảng dạy chủ đạo. Việc làm rõ những tác động và thách thức của hoạt động này đối với quá trình học tập của học sinh là điều cần được quan tâm.
Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục diễn ra ngày càng mạnh mẽ, giáo viên tương lai không chỉ cần vững vàng về chuyên môn mà còn phải thành thạo các công cụ công nghệ số. Đối với sinh viên Sư phạm Toán, việc phát triển đồng thời năng lực toán học và năng lực số trở nên đặc biệt cấp thiết, từ đó định hướng hiệu quả cho công tác đào tạo giáo viên.
Trong bối cảnh đào tạo giáo viên tiểu học ngày càng chú trọng đổi mới và phát triển năng lực nghề nghiệp, mô hình “nghiên cứu bài học” đang thu hút sự quan tâm như một phương pháp sư phạm đầy triển vọng. Tuy vậy, việc triển khai phương pháp này vẫn đặt ra nhiều cơ hội đi kèm với không ít thách thức cần được nhận diện và phân tích rõ ràng.
Trong bối cảnh giáo dục STEM ngày càng được đẩy mạnh ở bậc tiểu học, các yếu tố phi nhận thức đang cho thấy ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả học tập của học sinh. Dù ít được chú ý, nhưng đây chính là chìa khóa giúp hiểu sâu hơn về sự khác biệt trong quá trình học, đặc biệt theo giới tính và độ tuổi. Việc khai thác các yếu tố này mở ra hướng tiếp cận giáo dục cá nhân hóa hiệu quả hơn ngay từ những năm đầu đời.
Tỷ lệ bỏ học ở các chương trình sau đại học hiện đang trở thành một hiện tượng mang tính hệ thống, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đào tạo, chất lượng nghiên cứu và uy tín của các cơ sở giáo dục. Dựa trên tổng hợp hai công trình nghiên cứu quốc tế được công bố gần đây, bài viết này phân tích các nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng bỏ học bậc sau đại học, từ đó đề xuất một số hàm ý chính sách thiết thực cho Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và đổi mới giáo dục đại học.
Trí tuệ nhân tạo ngày càng đóng vai trò quan trọng trong giáo dục hiện đại, đặc biệt ở các môn học như Toán - nơi tư duy logic là then chốt. Khi AI làm thay đổi cách học sinh tiếp cận và xử lý kiến thức, mô hình dạy học truyền thống đứng trước yêu cầu cần được cập nhật. Việc xây dựng lại khung lý thuyết phù hợp với bối cảnh giáo dục số vì thế trở nên cấp thiết.
Những tiến bộ vượt bậc trong công nghệ và sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo đã mở ra những cơ hội tiềm năng cho sự phát triển giáo dục. Tuy nhiên, bên cạnh cơ hội, việc ứng dụng GenAI vào giảng dạy và học tập cũng tồn tại những thách thức.
Trước làn sóng quan tâm mạnh mẽ của các nhà nghiên cứu cho phương pháp tự truyện dân tộc học (autoethnography) trong lĩnh vực giáo dục tiếng Anh và ngôn ngữ học ứng dụng, bài nghiên cứu tổng quan này được thực hiện nhằm phác họa một bức tranh toàn cảnh về cách thức phương pháp này được triển khai và phát triển trong thời gian.
Sự bùng nổ công nghệ không chỉ làm thay đổi sâu sắc cách con người giao tiếp và làm việc, mà còn định hình lại toàn bộ diện mạo của nền giáo dục toàn cầu. Trong lĩnh vực đào tạo ngoại ngữ, các hình thức học tập dựa trên nền tảng công nghệ ngày càng khẳng định vai trò trung tâm trong việc đổi mới phương thức dạy và học. Dòng chảy chuyển đổi số này không chỉ mở ra những cơ hội chưa từng có, mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết về phương pháp giáo dục ngoại ngữ trong kỷ nguyên số.
Khoảng cách giữa nghiên cứu hàn lâm và thực tiễn giảng dạy vẫn là thách thức trong giáo dục, khi việc áp dụng các phát hiện mới vào lớp học còn hạn chế và diễn ra chưa kịp thời. Phương pháp nghiên cứu dựa trên thiết kế được đề xuất như một hướng tiếp cận triển vọng, nhằm kết nối lý thuyết và thực hành một cách linh hoạt, thiết thực.
Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, việc cải cách phương pháp đánh giá kết quả học tập của người học là thách thức lớn khi phương thức đánh giá truyền thống vẫn chiếm ưu thế. Tiếp cận nghiên cứu tự nhiên đã làm sáng tỏ các yếu tố văn hóa, tổ chức và cá nhân ảnh hưởng đến thực hành đánh giá kết quả học tập người học, mở ra cơ hội và thách thức trong việc áp dụng các phương pháp đánh giá tiên tiến.
Chăm sóc và giáo dục sớm là yếu tố then chốt định hình tương lai trẻ em, nhưng tại nhiều quốc gia thu nhập thấp và trung bình, rào cản kinh tế – xã hội và thiếu hụt dịch vụ chất lượng đang hạn chế cơ hội phát triển của hàng triệu trẻ nhỏ. Việc phát triển các mô hình chăm sóc linh hoạt, kết hợp hỗ trợ gia đình và nâng cao chất lượng giáo dục mầm non đang là hướng đi tất yếu, đặc biệt với trẻ em yếu thế.
Bằng cách sử dụng phương pháp nghiên cứu hành động thực tế, nghiên cứu đã ghi nhận những khó khăn, đồng thời nêu ra những nỗ lực can thiệp cũng như những thay đổi tích cực trong thái độ và nhận thức của nghiên cứu sinh trong bốn năm liên tiếp. Qua đó, nghiên cứu đưa ra những gợi ý quan trọng về cách tiếp cận giảng dạy linh hoạt, xây dựng niềm tin vào sự đa dạng phương pháp luận và cải thiện trải nghiệm học tập trong các chương trình tiến sĩ.
Nghiên cứu giáo dục Việt Nam vẫn còn ít quan tâm đến trải nghiệm cá nhân và bối cảnh văn hóa trong việc tạo lập tri thức. Vì vậy, nghiên cứu tự sự không chỉ là một lựa chọn mới mẻ mà còn là hướng tiếp cận cần thiết để khai mở chiều sâu của thực tiễn giáo dục, mở ra cơ hội kết nối tri thức học thuật với đời sống con người một cách chân thực và giàu tính nhân văn.