Cải cách kì thi tuyển sinh đại học tại Trung Quốc cho thấy tuyển sinh đại học không chỉ là quá trình lựa chọn thí sinh mà còn là một cơ chế quan trọng nhằm điều tiết công bằng giáo dục giữa các vùng miền và các nhóm xã hội.
Lựa chọn trường đại học không còn chỉ dựa vào điểm số mà là sự tổng hòa của nhiều yếu tố xã hội, tài chính và định hướng cá nhân. Đây là phát hiện nổi bật từ một nghiên cứu khảo sát hơn 1.200 học sinh lớp 12 tại thành phố Đà Nẵng.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành động lực chiến lược trong việc tái cấu trúc giáo dục đại học toàn cầu. Không chỉ đơn thuần hỗ trợ hoạt động giảng dạy và quản lý, AI còn góp phần thiết kế lại trải nghiệm học tập cá nhân hóa, nâng cao sự gắn bó của giảng viên và thúc đẩy mô hình đồng sáng tạo giữa nhà trường và người học.
Trí tuệ nhân tạo đang mở ra những khả năng chưa từng có trong lĩnh vực giáo dục, đồng thời đặt ra không ít thách thức về đạo đức, trách nhiệm và vai trò của con người trong quá trình dạy - học. Làm thế nào để công nghệ thực sự phục vụ giáo dục, thay vì làm lu mờ giá trị cốt lõi của nó? Một cách tiếp cận cân bằng, nhân văn và thận trọng chính là điều mà các chuyên gia toàn cầu đang cùng nhau tìm kiếm.
Bài viết này khám phá các vấn đề đạo đức trong việc sử dụng AI vào quá trình giảng dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai, đồng thời phân tích quan điểm của sinh viên sư phạm tiếng Anh về cách sử dụng AI trong giáo dục, từ đó đề xuất những kiến nghị về cách thức áp dụng AI một cách có đạo đức và hiệu quả trong môi trường học thuật.
Trong bối cảnh giáo dục mầm non ngày càng được chú trọng như nền tảng cho sự phát triển toàn diện, STEAM đang được nhìn nhận như một hướng tiếp cận đầy triển vọng. Tuy vậy, việc đưa STEAM vào thực tiễn lớp học không chỉ phụ thuộc vào điều kiện vật chất hay chủ trương chính sách, mà còn gắn chặt với vai trò, năng lực và thái độ nghề nghiệp của người giáo viên.
Trí tuệ nhân tạo (AI) tạo sinh đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong nền giáo dục đại học hiện đại. Các công cụ AI tạo sinh, đặc biệt là các hệ thống như ChatGPT, đang mang lại những thay đổi sâu rộng trong cách thức giảng dạy và học tập. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích mà AI tạo sinh mang lại, các chuyên gia cũng cảnh báo về những thách thức lớn, bao gồm những vấn đề về tính công bằng trong đánh giá, sự thay thế con người và ảnh hưởng đến tâm lý sinh viên.
Quy trình bình duyệt (peer review) là một phần cốt lõi trong công tác xuất bản học thuật, đảm bảo chất lượng, tính chính xác và toàn vẹn của nghiên cứu khoa học. Bài viết này so sánh hiệu quả của quy trình được thực hiện bởi các chuyên gia là con người và hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI), nhằm khám phá tiềm năng của việc kết hợp hai hình thức này trong công tác nghiên cứu giáo dục đại học.
Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục đại học đã mang đến cơ hội nhưng cũng tạo ra thách thức lớn đối với đạo đức học thuật. Việc sinh viên không khai báo sử dụng AI trong các bài tập học thuật, dù là yêu cầu bắt buộc, đang trở thành vấn đề nghiêm trọng. Bài viết này phân tích nguyên nhân và tác động của việc không khai báo AI, đồng thời đề xuất giải pháp cải thiện tính minh bạch và đạo đức trong giáo dục đại học.
Trí tuệ cảm xúc, khả năng kiểm soát căng thẳng và sự linh hoạt trong phương pháp giảng dạy là những yếu tố then chốt giúp giáo viên tạo ra môi trường học tập tích cực, hỗ trợ học sinh phát triển toàn diện về học thuật, kĩ năng xã hội và cảm xúc.
Giảng dạy bằng tiếng Anh đã trở thành xu hướng quan trọng trong giáo dục đại học toàn cầu, đặc biệt ở các quốc gia không sử dụng tiếng Anh như Việt Nam. Bài viết này phân tích vai trò của giảng viên, khả năng tự cải tiến mà họ thể hiện trong quá trình giảng dạy, cũng như những giải pháp cần thiết để nâng cao chất lượng giảng dạy trong môi trường giảng dạy bằng tiếng Anh tại Việt Nam.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giảng dạy tiếng Anh không chỉ là truyền đạt ngữ pháp và từ vựng, mà còn cần tích hợp văn hóa địa phương để giúp học sinh vừa phát triển kỹ năng ngôn ngữ, vừa giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Bài viết này phân tích mô hình giảng dạy tiếng Anh kết hợp văn hóa địa phương từ Indonesia và Nhật Bản, và đưa ra các bài học quý giá cho Việt Nam trong việc phát triển chương trình giảng dạy tương tự.
Trong bối cảnh giáo dục toàn cầu đang thay đổi sâu sắc, đổi mới giáo dục không chỉ đơn thuần là thay đổi chương trình hay sách giáo khoa mà còn đòi hỏi sự thích ứng liên tục từ các nhà trường, giáo viên và hệ thống quản lý. Việt Nam đã và đang nỗ lực thực hiện một cuộc đổi mới quy mô lớn nhằm tái cấu trúc toàn diện nền giáo dục theo hướng phát triển phẩm chất, năng lực người học. Tuy nhiên, việc thực thi đổi mới trong thực tế nhà trường vẫn đặt ra nhiều thách thức cần được nhìn nhận sâu sắc.
Trong bối cảnh áp lực nghề nghiệp ngày càng lớn, việc xây dựng môi trường học đường tích cực đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ sức khỏe tinh thần và nuôi dưỡng động lực nghề nghiệp cho giáo viên. Những yếu tố như bầu không khí trường học, sự hài lòng nhu cầu tâm lí và nguồn lực nội tại không chỉ quyết định sự gắn bó của giáo viên với nghề mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng giáo dục bền vững.
Việc làm của sinh viên không chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nghề nghiệp và chuẩn bị cho thị trường lao động sau khi tốt nghiệp.
Trong quá trình phát triển toàn diện của học sinh tiểu học, hoạt động ngoại khóa không chỉ giúp học sinh nâng cao kĩ năng học tập mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa của sự tự tin, tính độc lập và khả năng giao tiếp xã hội.
Khả năng duy trì động lực, vượt qua khó khăn và thích ứng linh hoạt trong học tập đang trở thành một yếu tố then chốt quyết định thành công của người học trong bối cảnh giáo dục hiện đại. Đặc biệt đối với việc học tiếng Anh như ngoại ngữ ở Việt Nam, quá trình kéo dài và nhiều thách thức càng đòi hỏi sinh viên phải có năng lực phục hồi vững vàng. Năng lực phục hồi không chỉ phụ thuộc vào cá nhân người học mà còn phản ánh chất lượng môi trường giáo dục và hệ thống hỗ trợ.
Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục, yêu cầu nâng cao năng lực chuyên môn của giáo viên trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Đặc biệt ở cấp tiểu học, nơi đặt nền móng đầu tiên cho sự hình thành tri thức và nhân cách học sinh, việc phát triển chuyên môn của giáo viên không chỉ đơn thuần là đào tạo thêm kiến thức, mà đòi hỏi sự thay đổi trong cách tiếp cận, tổ chức và thực hành nghề nghiệp.
Chuyển đổi số đang làm thay đổi sâu sắc cách thức dạy học và đánh giá trong giáo dục đại học, đặc biệt trong bối cảnh hậu COVID-19. Việc thích ứng với hình thức kiểm tra, đánh giá trực tuyến trở thành yêu cầu tất yếu, đòi hỏi giáo viên không chỉ nắm vững chuyên môn mà còn phải chủ động đổi mới phương pháp, kỹ năng công nghệ. Những kinh nghiệm từ thực tiễn giáo dục đại học Việt Nam đã cho thấy rõ điều này, đồng thời mở ra những gợi ý thiết thực cho lộ trình phát triển giáo dục trong thời đại số.
Sự biến đổi nhanh chóng của kinh tế - xã hội trong thời kỳ hội nhập đã đặt ra những thách thức mới đối với việc bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc. Trong bối cảnh ấy, giáo dục đại học Việt Nam không chỉ đảm nhiệm vai trò đào tạo tri thức mà còn gánh vác sứ mệnh nuôi dưỡng tâm hồn Việt, truyền thụ các giá trị văn hóa truyền thống cho thế hệ trẻ.