Trong bối cảnh toàn cầu hóa giáo dục, Thổ Nhĩ Kỳ đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh (EMI) trong hệ thống giáo dục đại học, với số lượng tăng gấp bốn lần kể từ đầu những năm 2000. Sự gia tăng này không chỉ phản ánh tầm nhìn chiến lược của quốc gia mà còn thể hiện rõ ràng nỗ lực quốc tế hóa giáo dục từ phía chính phủ, nhằm xây dựng một hệ thống học thuật hấp dẫn cho sinh viên quốc tế, đồng thời nâng cao kỹ năng ngôn ngữ cho sinh viên trong nước.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của nền kinh tế tri thức, quốc tế hóa giáo dục đại học đã trở thành chiến lược quan trọng đối với nhiều quốc gia. Tuy nhiên, cùng với những cơ hội, quốc tế hóa giáo dục cũng vấp phải nhiều chỉ trích về bất bình đẳng hệ thống và thương mại hóa giáo dục.
Nhà nghiên cứu Nguyễn Đức Ca và cộng sự đã phân tích sự thay đổi các tiêu chí và năng lực của giáo viên phổ thông tại Việt Nam trong bối cảnh đổi mới giáo dục toàn diện, đồng thời so sánh với hệ thống tiêu chuẩn của Úc và Singapore. Từ đó, ông đưa ra các đề xuất nhằm nâng cao chất lượng giáo viên thông qua việc cải tiến tiêu chuẩn đánh giá sự đồng bộ hóa chính sách và hỗ trợ tài chính để đảm bảo đạt hiệu quả áp dụng.
Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, tự chủ trường học là yếu tố then chốt để đáp ứng nhu cầu phát triển và cải tiến giáo dục. Trao quyền tự chủ giúp nâng cao sự hài lòng, cam kết của giáo viên và cải thiện chất lượng giáo dục toàn diện.
Trong bối cảnh giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam, vai trò của giáo viên bản ngữ và phi bản ngữ được quan tâm sâu sắc, đặc biệt là sự ảnh hưởng của các ý thức hệ đơn ngữ đối với việc tuyển dụng và đánh giá giáo viên tiếng Anh. Tuy vậy, yếu tố chuyên môn và kinh nghiệm giảng dạy vẫn được coi trọng hơn đặc điểm bản ngữ trong nâng cao chất lượng giáo dục.
Chính sách Giáo dục Quốc gia (NEP) 2020 của Ấn Độ là một bước ngoặt lớn trong cải cách giáo dục, với mục tiêu tạo ra một hệ thống giáo dục toàn diện và linh hoạt. Chính sách này hướng tới việc nâng cao chất lượng và khả năng tiếp cận giáo dục đại học, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững và sáng tạo trong nền kinh tế tri thức toàn cầu.
Nhu cầu học đại học của học sinh nông thôn Trung Quốc đang ngày càng trở thành tâm điểm của các nghiên cứu giáo dục, do tầm quan trọng đối với cơ hội tiếp cận giáo dục và sự phát triển cá nhân. Bài viết cung cấp “bức tranh” tổng quan hệ thống về các nghiên cứu liên quan, làm sáng tỏ các yếu tố định hình nhu cầu giáo dục và khả năng tiếp cận đại học của học sinh từ khu vực nông thôn.
Tính minh bạch trong các hoạt động đánh giá là một yếu tố cốt lõi của hệ thống giáo dục đại học tại Anh, góp phần duy trì sự công bằng và tin cậy trong quy trình học tập và đánh giá năng lực sinh viên. Chính sách này không chỉ đòi hỏi sự rõ ràng trong mục tiêu, tiêu chí và phản hồi đánh giá, mà còn là yếu tố giúp điều chỉnh kỳ vọng của sinh viên, tạo điều kiện thúc đẩy sự phát triển học thuật.
Trong bối cảnh giáo dục đại học ngày càng cạnh tranh và đòi hỏi sự đổi mới, việc áp dụng các chiến lược “Relationship marketing” (Tiếp thị mối quan hệ) trở nên cấp thiết để cải thiện sự hài lòng, duy trì mối quan hệ bền vững và xây dựng bản sắc thương hiệu. Bài viết này nhấn mạnh vai trò quan trọng của giảng viên trong việc triển khai các chiến lược “Relationship marketing” nhằm nâng cao danh tiếng và hình ảnh của các trường đại học.
Bài báo này phân tích những ảnh hưởng của các chính sách thể chế đối với hoạt động giảng dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) và làm rõ cách các chính sách giáo dục đại học, quy trình tuyển sinh và quản lý ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy và học tập của sinh viên, đặc biệt là sinh viên thuộc nhóm yếu thế.
Nghiên cứu này phân tích 1.677 bài báo, làm rõ xu hướng và những tác động tích cực của công nghệ đối với kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Tuy nhiên, để công nghệ thực sự hiệu quả, cần kết hợp với phương pháp sư phạm phù hợp.
Nghiên cứu này khám phá tác động của trí tuệ cảm xúc đối với việc học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai thông qua góc nhìn từ sinh viên chuyên ngành tiếng Anh. Kết quả cho thấy trí tuệ cảm xúc, thông qua các yếu tố như động lực, tự tin và kĩ năng giao tiếp có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả học tập, từ đó mở ra hướng phát triển mới cho phương pháp giảng dạy ngôn ngữ.
Nghiên cứu đã chỉ ra các thách thức trong việc dạy và học phát âm tiếng Anh tại Việt Nam, tập trung vào các yếu tố xã hội và văn hóa bên cạnh kiến thức ngữ âm. Kết quả cho thấy cần có một phương pháp tiếp cận mới để cải thiện hiệu quả giảng dạy phát âm, đáp ứng nhu cầu giao tiếp quốc tế của người học.
Bài báo tìm hiểu thực trạng phát triển của một số cơ sở giáo dục mầm non ngoài công lập tại huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang trong giai đoạn 2021-2023. Bằng phương pháp thống kê mô tả và so sánh dữ liệu từ Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Việt Yên, kết quả cho thấy, mặc dù có những nỗ lực và chính sách hỗ trợ từ phía địa phương nhưng sự phát triển của một số cơ sở giáo dục mầm non ngoài công lập còn gặp nhiều thách thức.
Bài báo so sánh giáo dục tiếng Anh tại các trường trung học Việt Nam và Nhật Bản, tập trung vào kĩ năng nói. Thông qua phân tích các nghiên cứu trước, bài báo làm rõ thách thức và phương pháp cải thiện khả năng nói tiếng Anh của học sinh ở cả hai quốc gia.
Nghiên cứu cho thấy nhóm học sinh được dạy qua cử chỉ cải thiện ngữ điệu và tham gia tích cực hơn so với phương pháp truyền thống. Cử chỉ được xác nhận là công cụ hiệu quả trong việc nâng cao ngữ điệu và tạo môi trường học tập sinh động.
Nghiên cứu này làm rõ cách học sinh nhìn nhận IELTS, từ đó nêu bật những thách thức và cơ hội mà chứng chỉ này mang lại trong quá trình học tập và định hướng nghề nghiệp của các em.
Bài báo của Phạm Hồng Quang và Nguyễn Danh Nam trình bày một số hạn chế trong công tác quản lí hệ thống các trường sư phạm trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học hiện nay. Trên cơ sở khảo sát thực tế, phân tích ý kiến các chuyên gia giáo dục, nhóm nghiên cứu đề xuất cơ cấu mạng lưới các trường sư phạm ở Việt Nam, phân bố mạng lưới theo vùng, địa phương và hình thành một số trường sư phạm trọng điểm.
Nghiên cứu của Phạm Hồng Quang và Nguyễn Danh Nam phân tích làm rõ đặc trưng và những thay đổi của môi trường giáo dục đại học (môi trường giảng dạy, môi trường khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo, môi trường hợp tác và phát triển cộng đồng), bước đầu đánh giá thực trạng phát triển môi trường giáo dục ở một số trường đại học ở Việt Nam và trên thế giới.
Tự chủ đại học, quyền tự chủ đại học đang là một vấn đề rất được quan tâm ở Việt Nam từ góc độ chính sách cũng như giới học thuật. Nghiên cứu của Nguyễn Anh Tuấn và Đào Thị Kim Cúc đề xuất một bảng gồm các tiêu chí đánh giá về mức độ quyền tự chủ đại học của một cơ sở giáo dục đại học dựa theo bốn khía cạnh là học thuật, tài chính, tổ chức, nhân sự.