Giáo dục được xem là động lực then chốt để phát triển vốn con người - nền tảng cho năng suất, đổi mới và thịnh vượng bền vững. Một nghiên cứu quốc tế mới cho thấy, để giáo dục phát huy trọn vẹn vai trò này, chính sách cần chú trọng không chỉ mở rộng tiếp cận mà còn bảo đảm công bằng, chất lượng và gắn kết với nhu cầu của thời đại số.
Các trường đại học tư thục tại Malaysia đang đối diện bài toán giữ chân giảng viên trong bối cảnh cạnh tranh nhân lực ngày càng gay gắt. Nghiên cứu mới chỉ ra rằng ngoài lương thưởng, cơ hội nghề nghiệp, môi trường công bằng và văn hóa tổ chức tích cực mới là chìa khóa để giữ chân nhân tài - bài học gợi mở cho Việt Nam.
Sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo tạo sinh (GenAI) đang mở ra cơ hội đổi mới mạnh mẽ cho giáo dục đại học, từ cá nhân hóa học tập đến cải tiến phương thức đánh giá. Tuy nhiên, đi kèm với đó là những thách thức về tính toàn vẹn học thuật, công bằng và khung đạo đức mà các trường đại học, trong đó có Việt Nam, cần sớm giải quyết.
Trong bối cảnh GenAI phát triển mạnh mẽ, giáo dục đại học cũng đang chứng kiến những tác động sâu sắc từ công nghệ này. Tại Châu Á, với bối cảnh giáo dục đa dạng, việc xây dựng chính sách GenAI cần đến sự cân bằng tinh tế giữa việc bảo tồn giá trị truyền thống và thúc đẩy đổi mới, hướng tới một hệ sinh thái học thuật tiên tiến và bền vững.
Trong môi trường giáo dục nông thôn, giáo viên dạy tiếng Anh như ngôn ngữ nước ngoài (EFL) đối mặt với nhiều thách thức, từ việc thiếu tài nguyên đến sự cô lập về địa lý. Nghiên cứu về các hoạt động quản lý nguồn nhân lực (HRM) trong giáo dục EFL nông thôn đã chỉ ra việc điều chỉnh chính sách HRM có thể giúp giáo viên nâng cao động lực và chuyên môn, đồng thời mang lại lợi ích lớn hơn cho học sinh ở các khu vực này.
Bài báo này phân tích những ảnh hưởng của các chính sách thể chế đối với hoạt động giảng dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) và làm rõ cách các chính sách giáo dục đại học, quy trình tuyển sinh và quản lý ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy và học tập của sinh viên, đặc biệt là sinh viên thuộc nhóm yếu thế.
Trong các môi trường giáo dục mang tính phân cấp như Trung Quốc hay Việt Nam, mối quan hệ giữa hiệu trưởng và giáo viên chịu ảnh hưởng rõ nét từ yếu tố văn hóa. Một nghiên cứu tại Trung Quốc đã chỉ ra rằng khoảng cách quyền lực có thể làm suy giảm tác động tích cực của lãnh đạo chuyên môn đến sự học hỏi của giáo viên. Những phát hiện này mang đến nhiều gợi ý thiết thực cho công tác phát triển đội ngũ trong bối cảnh chuyển đổi văn hóa.
Lãnh đạo chuyên môn đang trở thành trọng tâm trong đổi mới quản lí giáo dục tại nhiều quốc gia châu Á. Việc hiệu trưởng định hình tầm nhìn, nâng cao chất lượng giảng dạy và thúc đẩy môi trường học tập tích cực phản ánh những chuyển dịch quan trọng trong vai trò của nhà quản lí trường học hiện nay.
Trong bối cảnh chánh niệm được xem là một hướng tiếp cận phổ biến trong chăm sóc sức khỏe tinh thần và giáo dục, việc đảm bảo chất lượng đội ngũ giảng viên chánh niệm đang đặt ra những yêu cầu ngày càng cao. Quá trình đào tạo giảng viên chánh niệm không chỉ nâng cao kĩ năng chuyên môn, mà còn góp phần cải thiện đáng kể năng lực tự điều chỉnh cảm xúc và phúc lợi tâm lí của chính những người học. Đây là những yếu tố then chốt trong việc giảng dạy hiệu quả và bền vững.
Một nghiên cứu tại Kazakhstan cho thấy, chỉ sau 5 tuần đào tạo chuyên sâu về công cụ học tập tương tác, thái độ của sinh viên sư phạm đối với việc ứng dụng công nghệ trong giảng dạy đã thay đổi tích cực rõ rệt. Kết quả này không chỉ mang ý nghĩa thực tiễn trong cải tiến đào tạo sư phạm tại địa phương, mà còn gợi mở nhiều bài học giá trị cho giáo dục Việt Nam trong quá trình chuyển đổi số và hiện đại hóa đội ngũ giáo viên tương lai.
Giáo viên chuyển nghề mang đến nhiều giá trị cho giáo dục, nhưng cũng đối mặt với không ít căng thẳng ngay từ đầu chương trình đào tạo. Nghiên cứu tại Hà Lan đã chỉ ra bảy dạng căng thẳng đặc thù mà lực lượng này thường gặp, đặt ra yêu cầu điều chỉnh chính sách hỗ trợ phù hợp.
Việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục đang mở ra một chương mới tại các trường đại học Palestine. Một nghiên cứu định tính gần đây đã tiếp cận trực tiếp trải nghiệm của 21 giảng viên đại học để hiểu rõ hơn về cách họ nhìn nhận và tương tác với AI trong giảng dạy. Qua đó, bức tranh hiện lên không chỉ là sự lạc quan về tiềm năng đổi mới mà còn là những băn khoăn sâu sắc về đạo đức, hạ tầng và vai trò không thể thay thế của con người.
Một công trình mới công bố trên Cogent Education đã khẳng định tính hiệu quả của mô hình lớp học đảo ngược trong việc nâng cao thành tích ngữ pháp cho sinh viên năm nhất không chuyên tiếng Anh tại các trường đại học Ethiopia. Thông qua thiết kế bán thực nghiệm, bài viết cung cấp bằng chứng thống kê về hiệu quả của mô hình, đồng thời cho thấy tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong các bối cảnh giáo dục đang đối mặt với thách thức về sĩ số lớp học, thời lượng giảng dạy và năng lực tự học hạn chế.
Cải cách kì thi tuyển sinh đại học tại Trung Quốc cho thấy tuyển sinh đại học không chỉ là quá trình lựa chọn thí sinh mà còn là một cơ chế quan trọng nhằm điều tiết công bằng giáo dục giữa các vùng miền và các nhóm xã hội.
Lựa chọn trường đại học không còn chỉ dựa vào điểm số mà là sự tổng hòa của nhiều yếu tố xã hội, tài chính và định hướng cá nhân. Đây là phát hiện nổi bật từ một nghiên cứu khảo sát hơn 1.200 học sinh lớp 12 tại thành phố Đà Nẵng.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành động lực chiến lược trong việc tái cấu trúc giáo dục đại học toàn cầu. Không chỉ đơn thuần hỗ trợ hoạt động giảng dạy và quản lý, AI còn góp phần thiết kế lại trải nghiệm học tập cá nhân hóa, nâng cao sự gắn bó của giảng viên và thúc đẩy mô hình đồng sáng tạo giữa nhà trường và người học.
Trí tuệ nhân tạo đang mở ra những khả năng chưa từng có trong lĩnh vực giáo dục, đồng thời đặt ra không ít thách thức về đạo đức, trách nhiệm và vai trò của con người trong quá trình dạy - học. Làm thế nào để công nghệ thực sự phục vụ giáo dục, thay vì làm lu mờ giá trị cốt lõi của nó? Một cách tiếp cận cân bằng, nhân văn và thận trọng chính là điều mà các chuyên gia toàn cầu đang cùng nhau tìm kiếm.
Bài viết này khám phá các vấn đề đạo đức trong việc sử dụng AI vào quá trình giảng dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai, đồng thời phân tích quan điểm của sinh viên sư phạm tiếng Anh về cách sử dụng AI trong giáo dục, từ đó đề xuất những kiến nghị về cách thức áp dụng AI một cách có đạo đức và hiệu quả trong môi trường học thuật.
Trong bối cảnh giáo dục mầm non ngày càng được chú trọng như nền tảng cho sự phát triển toàn diện, STEAM đang được nhìn nhận như một hướng tiếp cận đầy triển vọng. Tuy vậy, việc đưa STEAM vào thực tiễn lớp học không chỉ phụ thuộc vào điều kiện vật chất hay chủ trương chính sách, mà còn gắn chặt với vai trò, năng lực và thái độ nghề nghiệp của người giáo viên.
Trí tuệ nhân tạo (AI) tạo sinh đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong nền giáo dục đại học hiện đại. Các công cụ AI tạo sinh, đặc biệt là các hệ thống như ChatGPT, đang mang lại những thay đổi sâu rộng trong cách thức giảng dạy và học tập. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích mà AI tạo sinh mang lại, các chuyên gia cũng cảnh báo về những thách thức lớn, bao gồm những vấn đề về tính công bằng trong đánh giá, sự thay thế con người và ảnh hưởng đến tâm lý sinh viên.