Tự hiện thực hóa học thuật không chỉ là sự phát triển cá nhân của giảng viên mà còn là tiến trình gắn kết với giá trị, chuẩn mực và cộng đồng tri thức. Đây là nền tảng giúp đại học khẳng định bản sắc, mở rộng ảnh hưởng học thuật và đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội tri thức.
Trong bối cảnh cuộc sống ngày càng nhiều thay đổi và thử thách, khả năng đưa ra lựa chọn đúng đắn trở thành kỹ năng quan trọng đối với học sinh. Việc hình thành tư duy phân tích và ra quyết định có cơ sở giúp các em chủ động hơn trước những tình huống phức tạp trong học tập và đời sống. Một công cụ mới được phát triển đã giúp giáo viên dễ dàng đánh giá và hỗ trợ học sinh rèn luyện năng lực này một cách hiệu quả.
Trong bối cảnh thế giới bước vào kỷ nguyên đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, giáo dục STEAM nổi lên như một định hướng chiến lược nhằm chuẩn bị nguồn nhân lực toàn diện cho tương lai. Khái niệm này không chỉ mở rộng STEM bằng việc đưa nghệ thuật và nhân văn vào trung tâm quá trình học tập, mà còn phản ánh sự dịch chuyển mạnh mẽ từ giáo dục thuần túy kiến thức sang giáo dục năng lực, sáng tạo và hợp tác.
Đánh giá trong giáo dục tiểu học không chỉ là công cụ kiểm tra kết quả mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của học sinh. Thực tiễn cho thấy giáo viên thường đan xen giữa đánh giá hình thành và tổng kết, với sự khác biệt rõ rệt giữa lớp dưới và lớp trên. Xu hướng này đặt ra yêu cầu đổi mới phương pháp cùng sự hỗ trợ chuyên môn để nâng cao chất lượng dạy và học.
Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng đề cao công bằng và cơ hội học tập cho mọi người, giáo dục hòa nhập đã trở thành thước đo chất lượng của hệ thống giáo dục hiện đại. Kinh nghiệm từ châu Âu cho thấy, luật pháp tiên tiến là nền tảng quan trọng, song để hiện thực hóa trong nhà trường đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách, nguồn lực, văn hóa tổ chức và lãnh đạo. Đây cũng là gợi ý thiết thực để Việt Nam hoàn thiện chiến lược phát triển giáo dục trong kỷ nguyên đổi mới và chuyển đổi số.
Xu hướng miễn học phí đại học đang trở thành khẩu hiệu hấp dẫn trong nhiều chiến lược phát triển giáo dục. Song trong một hệ thống vốn con người mang tính tích lũy theo thời gian và ngân sách luôn hữu hạn, lựa chọn “miễn phí” ở bậc sau có thể làm suy yếu nền móng ở bậc trước. Câu hỏi cốt lõi không chỉ là ai được miễn, mà là phân bổ nguồn lực ở đâu để lợi ích xã hội tăng lên bền vững.
Việt Nam đang đứng trước thời cơ quan trọng để khẳng định vị thế như một trung tâm giáo dục quốc tế của tiểu vùng Mekong và Đông Nam Á. Cùng với những triển vọng về khả năng cung cấp môi trường học tập, thực tập và trải nghiệm văn hóa cho sinh viên quốc tế, quá trình xây dựng mô hình trung tâm giáo dục vùng vẫn đối diện với không ít thách thức và ràng buộc nhất định.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số, quản lý và phân bổ ngân sách giáo dục trở thành đòn bẩy chiến lược để bảo đảm công bằng, chất lượng và hiệu quả hệ thống giáo dục quốc gia. Nhiều quốc gia đang đổi mới cách lập kế hoạch, phân bổ và giám sát nguồn lực, tạo ra những mô hình tài chính giáo dục đa dạng. Việc phân tích kinh nghiệm của châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ mở ra những gợi ý quan trọng cho cải cách chính sách tài chính giáo dục ở Việt Nam.
Giáo dục luôn được xem là khoản đầu tư then chốt cho phát triển con người, nhưng trong thực tế, khi nguồn thu của ngân sách nhà nước suy giảm hoặc cơ chế phân bổ thay đổi, các khoản chi cho giáo dục lại thường bị giảm trước tiên. Một nghiên cứu định lượng gần đây dựa trên dữ liệu cấp huyện tại Trung Quốc cho thấy rằng, sau cải cách phân chia thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2002, chi ngân sách cho giáo dục giảm rõ rệt và duy trì xu hướng này trong nhiều năm tiếp theo.
Trong bối cảnh áp lực ngân sách gia tăng, nhiều quốc gia chuyển sang cơ chế tài trợ dựa trên hiệu quả để gắn đầu tư công với chất lượng và kết quả đầu ra của giáo dục đại học. Những kinh nghiệm triển khai đa dạng trên thế giới mang lại bài học quan trọng cho Việt Nam trong quá trình xây dựng cơ chế tài chính giáo dục bền vững, minh bạch và phù hợp với thực tiễn trong nước.
Trong bối cảnh giáo dục đại học ngày càng chuyển sang môi trường số, các khóa học trực tuyến mở đại trà (MOOCs) giữ vai trò quan trọng trong việc giúp nhiều người tiếp cận tri thức. Từ góc nhìn giáo dục định hướng kết quả (OBE), việc phân tích cấu trúc của MOOCs cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa yếu tố con người và yếu tố vật chất là nền tảng để nâng cao chất lượng dạy và học.
Trong bối cảnh toàn cầu đẩy mạnh đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, giáo dục STEM theo ngữ cảnh đang nổi lên như một cách tiếp cận hiện đại, đưa khoa học thoát khỏi trang sách để hòa nhập vào đời sống thực tiễn. Việc gắn kết tri thức với các vấn đề thiết thực, như năng lượng tái tạo và biến đổi khí hậu, không chỉ giúp học sinh lĩnh hội kiến thức sâu sắc hơn mà còn nuôi dưỡng tư duy sáng tạo, hình thành hứng thú nghề nghiệp và bồi đắp ý thức công dân toàn cầu.
Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng được thử nghiệm trong nhiều lĩnh vực giáo dục, bao gồm cả bậc mầm non – nơi đặt nền móng cho sự hình thành tư duy khoa học ở trẻ nhỏ. ChatGPT - một mô hình ngôn ngữ thế hệ mới, được nhiều giáo viên nhìn nhận vừa là giải pháp sáng tạo để khắc phục hạn chế về tài nguyên và cá nhân hóa dạy học, vừa là công cụ tiềm ẩn rủi ro về đạo đức, dữ liệu và sự phụ thuộc công nghệ.
Sự bùng nổ công nghệ số đang làm thay đổi cách sinh viên thế hệ Z tiếp cận tri thức toàn cầu. Các công cụ trực tuyến, mạng xã hội và chương trình trao đổi ảo không chỉ giúp rút ngắn khoảng cách văn hoá mà còn mở ra mô hình quốc tế hoá giáo dục đại học mới, vượt ra ngoài giới hạn của du học truyền thống.
Du học từ lâu được coi là một biểu hiện của quốc tế hóa giáo dục, gắn liền với ngoại giao mềm và sức mạnh tri thức. Tuy nhiên, các tiếp cận mới cho thấy, bên cạnh mục tiêu chính sách, du học còn là một phương tiện học tập đa chiều, vượt qua khuôn khổ trường lớp chính quy. Văn hóa đại chúng, cộng đồng người hâm mộ và không gian trực tuyến đang định hình lại cách người trẻ tiếp nhận tri thức, kiến tạo bản sắc và xây dựng sự hiểu biết lẫn nhau trong một thế giới ngày càng liên kết.
“Sự im lặng” trong lớp học kỹ thuật ở Malaysia và Việt Nam không đồng nghĩa với sự thụ động mà phản ánh sự tác động đan xen của yếu tố tâm lý, văn hoá và phương pháp giảng dạy. Để kiến tạo lớp học thành không gian đối thoại, nơi sinh viên tự tin chia sẻ quan điểm và rèn luyện tư duy phản biện - phẩm chất thiết yếu của công dân toàn cầu - cần tiển khai đồng bộ các cải cách về phương pháp giảng dạy, hình thức đánh giá, ứng dụng công nghệ và xây dựng văn hoá học tập cởi mở.
Khi giáo dục đại học bước vào giai đoạn phổ cập, tăng chi cho các chương trình hỗ trợ tài chính sinh viên không còn đủ để mở rộng hệ thống. Hiệu quả chính sách phụ thuộc vào mức độ phổ cập, cấu trúc xã hội, thị trường lao động và cách thiết kế các gói hỗ trợ có trọng tâm. Đây cũng là thách thức quan trọng với Việt Nam trong bối cảnh chuyển sang nền kinh tế tri thức.
Flashcard điện tử được chứng minh mang lại hiệu quả vượt trội trong việc ghi nhớ từ vựng so với flashcard giấy và danh sách từ nhờ tính năng đa phương tiện và ôn tập lặp lại cách quãng. Tại Việt Nam, công cụ này nếu được áp dụng linh hoạt cùng phương pháp truyền thống sẽ góp phần đổi mới dạy học ngoại ngữ và thúc đẩy năng lực tự học cho học sinh.
Phản hồi không chỉ là đánh giá kết quả học tập mà còn là quá trình đối thoại giữa thầy và trò, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để điều chỉnh tiến bộ. Tuy nhiên, trong thực tiễn, phản hồi thường bị giản lược thành chấm điểm hoặc nhận xét ngắn gọn khiến ý nghĩa định hướng và động lực học tập của nó chưa được phát huy trọn vẹn.
Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, ChatGPT nổi lên như công cụ hỗ trợ cá nhân hóa học tập, phản hồi tức thì và thúc đẩy tự học. Nghiên cứu tại một trường trung học ở Maroc cho thấy việc ứng dụng ChatGPT trong môn Di truyền học giúp nâng cao kết quả học tập và phát triển kỹ năng tư duy bậc cao. Tuy nhiên, hiệu quả còn phụ thuộc vào chất lượng phản hồi, năng lực giáo viên, hạ tầng và định hướng sử dụng có đạo đức.