Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số đang định hình lại thị trường lao động, giáo dục được xem là đòn bẩy quan trọng để nâng cao năng suất và năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, thực tiễn châu Âu cho thấy, hiệu quả của chi tiêu công phụ thuộc vào chất lượng thể chế, cấu trúc ngành nghề và khả năng liên kết giữa giáo dục – nghiên cứu – đổi mới công nghệ. Kinh nghiệm này gợi mở hướng đi cho Việt Nam trong việc xây dựng cơ chế tài chính giáo dục hiện nay.
Trên hành trình nâng cao chất lượng giáo dục, nhiều quốc gia đã nhận ra rằng ngân sách lớn không bảo đảm thành công nếu thiếu chiến lược đầu tư đúng chỗ. Kết quả phân tích từ hàng chục hệ thống giáo dục quốc tế cho thấy: “nhiều tiền” không đồng nghĩa với “giáo dục tốt hơn”, mà điều quan trọng là cách phân bổ, quản trị và chuyển hóa nguồn lực thành năng lực con người. Việt Nam đang đứng trước cơ hội định hình một mô hình tài chính giáo dục thông minh, hướng đến công bằng và phát triển bền vững.
Chuyển đổi số trong giáo dục phổ thông không chỉ là việc đưa công nghệ vào lớp học, mà còn là quá trình thay đổi cách nhà trường được lãnh đạo, tổ chức và vận hành. Trong bối cảnh toàn cầu, nhiều quốc gia đã chuyển từ mô hình quản lý theo tuyến mệnh lệnh sang mô hình quản trị dựa trên mạng lưới, nơi các mối quan hệ hợp tác giữa lãnh đạo, giáo viên và các nhân tố trung gian đóng vai trò trung tâm.
Trong bối cảnh giáo dục toàn cầu chuyển từ mô hình hành vi sang tiếp cận kiến tạo và toàn diện, giáo dục thể chất không còn giới hạn ở rèn luyện kỹ năng vận động mà trở thành phương tiện phát triển phẩm chất, năng lực và lối sống lành mạnh cho người học. Mô hình “năng lực thể chất” (Physical Literacy ) đang nổi lên như một khung lý thuyết và thực hành sư phạm hiện đại, kết nối thể chất – nhận thức – cảm xúc – xã hội, mở ra hướng đổi mới sâu sắc cho giáo dục thể chất học đường.
Trong bối cảnh các nền kinh tế đang chuyển dịch sang mô hình tăng trưởng dựa trên tri thức, đầu tư cho giáo dục đại học không chỉ là một khoản chi tiêu ngân sách mà là động lực chiến lược cho phát triển vùng và quốc gia. Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy, chi tiêu cho giáo dục đại học có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa không gian, thúc đẩy năng suất, đổi mới và tăng trưởng kinh tế bền vững. Kết quả này mở ra những gợi ý quan trọng cho Việt Nam trong việc hoàn thiện chính sách tài chính giáo dục.
Trong kỷ nguyên chuyển đổi số và cạnh tranh tri thức, giáo dục STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học) đang trở thành một hướng đi chiến lược của nhiều quốc gia nhằm xây dựng nền tảng nhân lực sáng tạo cho tương lai. Đặc biệt, việc khơi dậy hứng thú và nuôi dưỡng bản sắc học tập STEM từ bậc tiểu học được xem là “điểm khởi đầu” quan trọng để hình thành năng lực khoa học vững chắc, thúc đẩy bình đẳng giới và tạo đột phá dài hạn trong hệ thống giáo dục.
Khoảng cách kỹ năng số trong giáo dục đại học, đặc biệt tại khu vực châu Phi hạ Sahara, phản ánh những hạn chế về hạ tầng, năng lực giảng viên, chính sách và điều kiện học tập của sinh viên. Việc phân tích thực trạng và giải pháp từ khu vực này mang lại nhiều gợi mở cho các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, trong nỗ lực nâng cao năng lực số và hình thành kỹ năng thế kỷ XXI cho sinh viên.
Phản hồi của giáo viên trong lớp toán mầm non là một trong những yếu tố quyết định việc trẻ nhỏ tiếp cận và hiểu sâu các khái niệm toán học. Một loạt bằng chứng gần đây cho thấy sự khác biệt giữa phản hồi ngắn gọn và phản hồi có lý giải, mở rộng sẽ định hình mức độ cơ hội học tập mà trẻ nhận được. Bài viết này hệ thống hóa cơ sở lý luận, minh chứng thực tiễn, đồng thời đề xuất khuyến nghị cho Việt Nam trong bối cảnh Nghị quyết số 218/2025/QH15 về phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ từ 3 đến 5 tuổi.
Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và đổi mới sáng tạo, năng lực nghiên cứu đã trở thành thước đo cốt lõi để khẳng định vị thế của các trường đại học. Thành quả khoa học không chỉ phản ánh uy tín cá nhân giảng viên mà còn quyết định sức cạnh tranh tri thức của cả một hệ thống. Tuy vậy, đằng sau những con số công bố là những cơ chế phức tạp, nơi hứng thú khoa học, môi trường tổ chức và yếu tố giới tính cùng tác động, tạo nên khác biệt trong năng suất học thuật.
Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo phát triển mạnh mẽ và ngày càng thâm nhập vào nhiều lĩnh vực, giáo dục cũng chứng kiến những thay đổi căn bản cả về phương pháp giảng dạy lẫn trải nghiệm học tập. AI không chỉ đóng vai trò công cụ hỗ trợ mà còn tham gia trực tiếp vào việc phân tích dữ liệu, thiết kế lộ trình cá nhân hóa và tạo ra môi trường học tập tương tác mới. Sự tiến hóa này vừa mang lại cơ hội nâng cao chất lượng, vừa đặt ra nhiều thách thức về đạo đức, công bằng trong triển khai.
Một số nghiên cứu quốc tế cho thấy chất lượng giảng viên hướng dẫn có ảnh hưởng trực tiếp đến niềm tin học thuật, khả năng hoàn thành luận án và triển vọng nghề nghiệp của nghiên cứu sinh. Những phát hiện này đặc biệt gợi mở cho Việt Nam trong bối cảnh triển khai Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) và Nghị định 99/2019/NĐ-CP, khi việc nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên hướng dẫn được xác định là nhiệm vụ trọng yếu để xây dựng thế hệ trí thức trẻ có năng lực nghiên cứu và hội nhập quốc tế.
Sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo tạo sinh (GenAI) đang tạo nên một bước ngoặt trong giáo dục đại học toàn cầu, đặc biệt trong giảng dạy tiếng Anh như ngoại ngữ. Không chỉ hỗ trợ người học nâng cao năng lực ngôn ngữ, công nghệ này còn thách thức giảng viên định hình lại bản sắc nghề nghiệp, đặt ra những câu hỏi về công bằng, đạo đức và chính sách trong kỷ nguyên số.
Năng suất học thuật của giảng viên không chỉ phản ánh uy tín cá nhân mà còn cho thấy sức mạnh tri thức của cả một trường đại học. Thế nhưng, sau những giai đoạn bứt phá nhờ áp lực thăng tiến, câu hỏi lớn đặt ra là làm sao duy trì động lực và bảo đảm chất lượng nghiên cứu trong suốt chặng đường nghề nghiệp.
Tự hiện thực hóa học thuật không chỉ là sự phát triển cá nhân của giảng viên mà còn là tiến trình gắn kết với giá trị, chuẩn mực và cộng đồng tri thức. Đây là nền tảng giúp đại học khẳng định bản sắc, mở rộng ảnh hưởng học thuật và đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội tri thức.
Trong bối cảnh cuộc sống ngày càng nhiều thay đổi và thử thách, khả năng đưa ra lựa chọn đúng đắn trở thành kỹ năng quan trọng đối với học sinh. Việc hình thành tư duy phân tích và ra quyết định có cơ sở giúp các em chủ động hơn trước những tình huống phức tạp trong học tập và đời sống. Một công cụ mới được phát triển đã giúp giáo viên dễ dàng đánh giá và hỗ trợ học sinh rèn luyện năng lực này một cách hiệu quả.
Trong bối cảnh thế giới bước vào kỷ nguyên đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, giáo dục STEAM nổi lên như một định hướng chiến lược nhằm chuẩn bị nguồn nhân lực toàn diện cho tương lai. Khái niệm này không chỉ mở rộng STEM bằng việc đưa nghệ thuật và nhân văn vào trung tâm quá trình học tập, mà còn phản ánh sự dịch chuyển mạnh mẽ từ giáo dục thuần túy kiến thức sang giáo dục năng lực, sáng tạo và hợp tác.
Đánh giá trong giáo dục tiểu học không chỉ là công cụ kiểm tra kết quả mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của học sinh. Thực tiễn cho thấy giáo viên thường đan xen giữa đánh giá hình thành và tổng kết, với sự khác biệt rõ rệt giữa lớp dưới và lớp trên. Xu hướng này đặt ra yêu cầu đổi mới phương pháp cùng sự hỗ trợ chuyên môn để nâng cao chất lượng dạy và học.
Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng đề cao công bằng và cơ hội học tập cho mọi người, giáo dục hòa nhập đã trở thành thước đo chất lượng của hệ thống giáo dục hiện đại. Kinh nghiệm từ châu Âu cho thấy, luật pháp tiên tiến là nền tảng quan trọng, song để hiện thực hóa trong nhà trường đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách, nguồn lực, văn hóa tổ chức và lãnh đạo. Đây cũng là gợi ý thiết thực để Việt Nam hoàn thiện chiến lược phát triển giáo dục trong kỷ nguyên đổi mới và chuyển đổi số.
Xu hướng miễn học phí đại học đang trở thành khẩu hiệu hấp dẫn trong nhiều chiến lược phát triển giáo dục. Song trong một hệ thống vốn con người mang tính tích lũy theo thời gian và ngân sách luôn hữu hạn, lựa chọn “miễn phí” ở bậc sau có thể làm suy yếu nền móng ở bậc trước. Câu hỏi cốt lõi không chỉ là ai được miễn, mà là phân bổ nguồn lực ở đâu để lợi ích xã hội tăng lên bền vững.
Việt Nam đang đứng trước thời cơ quan trọng để khẳng định vị thế như một trung tâm giáo dục quốc tế của tiểu vùng Mekong và Đông Nam Á. Cùng với những triển vọng về khả năng cung cấp môi trường học tập, thực tập và trải nghiệm văn hóa cho sinh viên quốc tế, quá trình xây dựng mô hình trung tâm giáo dục vùng vẫn đối diện với không ít thách thức và ràng buộc nhất định.