Trong bối cảnh giáo dục đại học giữ vai trò trung tâm trong hệ sinh thái tri thức và đổi mới sáng tạo, việc mở rộng quyền tự chủ và đa dạng hóa nguồn lực tài chính trở thành yếu tố then chốt để nâng cao năng lực nghiên cứu của các cơ sở giáo dục. Kinh nghiệm từ nhiều quốc gia cho thấy, khi quyền tự chủ được trao thực chất và cơ chế tài chính được thiết kế hiệu quả, các trường đại học có thể tạo ra bước chuyển mạnh mẽ về chất lượng nghiên cứu và đóng góp cho phát triển quốc gia.
Trong khi rối loạn phổ tự kỷ (ASD) thường khiến trẻ gặp nhiều trở ngại trong việc phát triển ngôn ngữ, một nghiên cứu mới đã chỉ ra rằng liệu pháp Phân tích Hành vi Ứng dụng (ABA) điều chỉnh có thể mở ra hướng đi hiệu quả. Với sự tham gia của trẻ mẫu giáo từ 3-6 tuổi, chương trình đã giúp cải thiện rõ rệt vốn từ và khả năng hiểu nghĩa. Tuy nhiên, thách thức vẫn nằm ở việc trẻ có thể vận dụng ngôn ngữ trong các tình huống xã hội thực tế.
Một nghiên cứu mới của TS. Hoàng Anh Đức (Đại học RMIT) đã giới thiệu khung VALOR – công cụ tham chiếu toàn diện giúp kiểm chứng chất lượng, minh bạch hóa quy trình và nâng cao độ tin cậy của các phân tích “Bibliometrics”, mở ra hướng đi mới cho cộng đồng khoa học quốc tế cũng như Việt Nam.
Nghiên cứu về học toán của người tự kỷ đã chuyển từ các can thiệp hành vi cơ bản sang những phương pháp cá nhân hóa gắn liền với công nghệ. Sự thay đổi này mở ra hướng tiếp cận mới, nhấn mạnh tính công bằng, bền vững và phù hợp với bối cảnh văn hóa trong giáo dục toán.
Sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo tạo sinh (GenAI) đã nhanh chóng làm thay đổi diện mạo của giáo dục ngôn ngữ trên toàn cầu. Những bằng chứng gần đây từ cả bối cảnh đào tạo đại học và giáo dục bổ trợ cho thấy, AI không chỉ là một công cụ kỹ thuật mà còn là một yếu tố định hình lại phương pháp dạy và học. Bởi vậy, giáo viên và người học cần hình thành một “văn hóa AI” toàn diện – bao gồm kỹ năng sử dụng, năng lực phản biện, ý thức đạo đức và nhận thức về trách nhiệm xã hội.
Trong khi giáo dục đại học toàn cầu đang dịch chuyển từ truyền thống sang đổi mới, bài tổng quan khoa học nổi lên như một công cụ sư phạm chiến lược. Được tích hợp từ sớm vào chương trình cử nhân, loại hình này không chỉ nuôi dưỡng tư duy phản biện, kỹ năng phân tích và tổng hợp mà còn giúp sinh viên tự tin bước vào đời sống khoa học. Hơn thế, nó mở ra khả năng gắn kết giữa đào tạo – nghiên cứu – chính sách, trở thành cầu nối quan trọng để nâng cao chất lượng giáo dục đại học.
Đánh giá không còn là khâu phụ trợ mà là động lực định hình toàn bộ nền giáo dục. Khi thi cử chuẩn hóa bộc lộ giới hạn, xu hướng quốc tế đang chuyển sang những phương thức đánh giá nhân văn, đa dạng và đáp ứng văn hóa. Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện, Việt Nam cần nắm bắt cơ hội để xây dựng một hệ thống đánh giá công bằng, hiện đại và hội nhập.
Chuyển đổi số đang định hình lại toàn bộ hệ thống giáo dục toàn cầu. Giáo viên – những người giữ vai trò dẫn dắt – phải trở thành tác nhân trung tâm trong việc bồi dưỡng năng lực số cho thế hệ học sinh. Tuy nhiên, bằng chứng từ khảo sát quốc tế cho thấy một nghịch lý: nhiều sinh viên sư phạm chưa được chuẩn bị đầy đủ để thực hiện nhiệm vụ này.
Trí tuệ nhân tạo sinh (Generative AI) đang tạo ra bước ngoặt trong giáo dục đại học, đặc biệt ở lĩnh vực đánh giá. Vấn đề không chỉ dừng lại ở chuyện chấm điểm tự động, mà còn đặt ra câu hỏi về triết lý đào tạo, liêm chính học thuật và công bằng xã hội. Một khung tiếp cận mới – Against, Avoid, Adopt, Explore (AAAE) – được đề xuất như công cụ định hướng giúp giáo dục vừa bảo vệ giá trị cốt lõi, vừa khai thác sức mạnh công nghệ.
Giáo dục năng khiếu ở Việt Nam, đặc biệt là hệ thống trường chuyên, đã góp phần quan trọng vào những thành tích học thuật quốc tế. Bên cạnh những thành công đạt được, vẫn tồn tại không ít thách thức về mô hình tổ chức, chương trình đào tạo và hiệu quả đầu tư. Trong bối cảnh hội nhập và đổi mới toàn cầu, việc nhìn nhận và cải thiện những yếu tố cốt lõi của giáo dục năng khiếu ngày càng trở nên cấp thiết.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra một giai đoạn mới cho giáo dục đại học, nơi ranh giới giữa sáng tạo của con người và hỗ trợ từ công nghệ ngày càng trở nên mong manh. Trong khi một số nhà giáo dục lo ngại AI sẽ phá vỡ chuẩn mực học thuật và thúc đẩy gian lận, nhiều bằng chứng quốc tế lại cho thấy nếu được tích hợp minh bạch và có trách nhiệm, AI có thể trở thành động lực mạnh mẽ giúp nâng cao chất lượng giảng dạy, phát triển năng lực tư duy phản biện và mở rộng cơ hội học tập cá nhân hóa.
Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang định hình lại nhiều lĩnh vực trong đời sống xã hội, trong đó có báo chí.Công nghệ này giúp tăng tốc độ sản xuất tin tức, giảm tải những công việc lặp lại, và mở ra triển vọng mới trong việc phân tích dữ liệu quy mô lớn. Tuy nhiên, bên cạnh những tiện ích rõ ràng, sự tham gia ngày càng sâu của AI cũng làm trỗi dậy hàng loạt câu hỏi về chuẩn mực nghề nghiệp, tính chính xác và niềm tin công chúng đối với báo chí.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra một kỷ nguyên mới cho giáo dục đại học toàn cầu. Không chỉ giúp tự động hóa quản trị, cá nhân hóa học tập và mở rộng cơ hội tiếp cận, AI còn tạo ra những thay đổi mang tính chiến lược, đặt ra thách thức lớn về công bằng, chất lượng, bảo mật dữ liệu và vai trò của con người trong môi trường học thuật. Những biến đổi này đòi hỏi các trường đại học, nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách phải có tầm nhìn dài hạn, xây dựng chiến lược tích hợp AI một cách toàn diện.
Trong giáo dục đại học, việc rèn luyện kỹ năng tư duy bậc cao trở thành yêu cầu cấp thiết để sinh viên có thể phân tích, phản biện và giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. Mô hình học tập đảo ngược (flipped learning) kết hợp trực tuyến và trực tiếp, đặc biệt với phương pháp SQIRC (Scaffolding, Questioning, Interflow, Reflection, and Comparison), mang đến cơ hội để người học chủ động, độc lập hơn và mở ra tiềm năng nâng cao kết quả học tập bền vững.
Thực hành giãn cách trong luyện tập và kể chuyện sáng tạo trong lớp học - hai hướng tiếp cận tưởng chừng độc lập lại cùng góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng học tiếng Anh – đặc biệt trong bối cảnh học sinh còn hạn chế về trình độ hoặc đang học trong môi trường chịu nhiều ràng buộc chương trình. Những phát hiện mới đây gợi mở cách tổ chức hoạt động dạy học hiệu quả, giàu tính nhân văn và hoàn toàn khả thi với giáo viên phổ thông.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số sâu rộng, nâng cao năng lực tiếng Anh trở thành yêu cầu cấp thiết của giáo dục đại học Việt Nam. Trong khi phương pháp dạy học truyền thống tập trung về ghi nhớ, các mô hình sư phạm kết hợp công nghệ và sự tham gia chủ động của người học đang mở ra hướng đổi mới giàu tiềm năng. Một trong số đó là phương pháp để sinh viên tự tạo video học tập, giúp tăng khả năng ghi nhớ, vận dụng từ vựng và phát triển năng lực số.
Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, giáo dục ngoại ngữ đang chứng kiến sự hội tụ của hai xu hướng công nghệ nổi bật: thực tế ảo (VR) và trí tuệ nhân tạo (AI). Các tổng quan học thuật quốc tế gần đây đã chỉ ra tiềm năng mạnh mẽ của VR trong xây dựng không gian học tập nhập vai và của AI trong cá nhân hóa, phản hồi tức thì và hỗ trợ năng lực ngôn ngữ.
Chuyển đổi số đang định hình lại toàn bộ hệ sinh thái giáo dục Việt Nam, từ chương trình, phương pháp, đến môi trường học tập. Trong tiến trình đó, các công cụ kỹ thuật số không chỉ hỗ trợ dạy – học mà còn mở ra những cách thức hoàn toàn mới để học sinh tiếp cận và tư duy toán học. Việc kết hợp công nghệ với tư duy thông thường, trực giác và tình huống thực tế đang được xem là một trong những hướng đi quan trọng nhằm phát triển năng lực số, tư duy sáng tạo và khả năng mô hình hoá cho học sinh.
Đánh giá trong giáo dục không chỉ dừng lại ở việc chấm điểm hay xếp loại, mà còn giữ vai trò định hướng và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của học sinh. Việc lựa chọn và áp dụng phương pháp đánh giá phù hợp đang trở thành một trong những thách thức quan trọng đối với giáo viên trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay.
Việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào giáo dục ngôn ngữ đã mở ra những cơ hội chưa từng có cho việc học tập cá nhân hóa, phản hồi tức thời và đổi mới phương pháp giảng dạy. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng bên cạnh lợi ích, AI đặt ra nhiều thách thức về tính chính xác, đạo đức và sự phụ thuộc của người học. Hai hướng tiếp cận nổi bật hiện nay là xây dựng năng lực AI phản biện cho sinh viên và phát triển “kỹ thuật gợi lệnh” để tối ưu hóa kết quả học tập.