Xu hướng miễn học phí đại học đang trở thành khẩu hiệu hấp dẫn trong nhiều chiến lược phát triển giáo dục. Song trong một hệ thống vốn con người mang tính tích lũy theo thời gian và ngân sách luôn hữu hạn, lựa chọn “miễn phí” ở bậc sau có thể làm suy yếu nền móng ở bậc trước. Câu hỏi cốt lõi không chỉ là ai được miễn, mà là phân bổ nguồn lực ở đâu để lợi ích xã hội tăng lên bền vững.
Việt Nam đang đứng trước thời cơ quan trọng để khẳng định vị thế như một trung tâm giáo dục quốc tế của tiểu vùng Mekong và Đông Nam Á. Cùng với những triển vọng về khả năng cung cấp môi trường học tập, thực tập và trải nghiệm văn hóa cho sinh viên quốc tế, quá trình xây dựng mô hình trung tâm giáo dục vùng vẫn đối diện với không ít thách thức và ràng buộc nhất định.
Giáo dục luôn được xem là khoản đầu tư then chốt cho phát triển con người, nhưng trong thực tế, khi nguồn thu của ngân sách nhà nước suy giảm hoặc cơ chế phân bổ thay đổi, các khoản chi cho giáo dục lại thường bị giảm trước tiên. Một nghiên cứu định lượng gần đây dựa trên dữ liệu cấp huyện tại Trung Quốc cho thấy rằng, sau cải cách phân chia thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2002, chi ngân sách cho giáo dục giảm rõ rệt và duy trì xu hướng này trong nhiều năm tiếp theo.
Trong bối cảnh giáo dục đại học ngày càng chuyển sang môi trường số, các khóa học trực tuyến mở đại trà (MOOCs) giữ vai trò quan trọng trong việc giúp nhiều người tiếp cận tri thức. Từ góc nhìn giáo dục định hướng kết quả (OBE), việc phân tích cấu trúc của MOOCs cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa yếu tố con người và yếu tố vật chất là nền tảng để nâng cao chất lượng dạy và học.
Trong bối cảnh toàn cầu đẩy mạnh đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, giáo dục STEM theo ngữ cảnh đang nổi lên như một cách tiếp cận hiện đại, đưa khoa học thoát khỏi trang sách để hòa nhập vào đời sống thực tiễn. Việc gắn kết tri thức với các vấn đề thiết thực, như năng lượng tái tạo và biến đổi khí hậu, không chỉ giúp học sinh lĩnh hội kiến thức sâu sắc hơn mà còn nuôi dưỡng tư duy sáng tạo, hình thành hứng thú nghề nghiệp và bồi đắp ý thức công dân toàn cầu.
Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng được thử nghiệm trong nhiều lĩnh vực giáo dục, bao gồm cả bậc mầm non – nơi đặt nền móng cho sự hình thành tư duy khoa học ở trẻ nhỏ. ChatGPT - một mô hình ngôn ngữ thế hệ mới, được nhiều giáo viên nhìn nhận vừa là giải pháp sáng tạo để khắc phục hạn chế về tài nguyên và cá nhân hóa dạy học, vừa là công cụ tiềm ẩn rủi ro về đạo đức, dữ liệu và sự phụ thuộc công nghệ.
Sự bùng nổ công nghệ số đang làm thay đổi cách sinh viên thế hệ Z tiếp cận tri thức toàn cầu. Các công cụ trực tuyến, mạng xã hội và chương trình trao đổi ảo không chỉ giúp rút ngắn khoảng cách văn hoá mà còn mở ra mô hình quốc tế hoá giáo dục đại học mới, vượt ra ngoài giới hạn của du học truyền thống.
Du học từ lâu được coi là một biểu hiện của quốc tế hóa giáo dục, gắn liền với ngoại giao mềm và sức mạnh tri thức. Tuy nhiên, các tiếp cận mới cho thấy, bên cạnh mục tiêu chính sách, du học còn là một phương tiện học tập đa chiều, vượt qua khuôn khổ trường lớp chính quy. Văn hóa đại chúng, cộng đồng người hâm mộ và không gian trực tuyến đang định hình lại cách người trẻ tiếp nhận tri thức, kiến tạo bản sắc và xây dựng sự hiểu biết lẫn nhau trong một thế giới ngày càng liên kết.
“Sự im lặng” trong lớp học kỹ thuật ở Malaysia và Việt Nam không đồng nghĩa với sự thụ động mà phản ánh sự tác động đan xen của yếu tố tâm lý, văn hoá và phương pháp giảng dạy. Để kiến tạo lớp học thành không gian đối thoại, nơi sinh viên tự tin chia sẻ quan điểm và rèn luyện tư duy phản biện - phẩm chất thiết yếu của công dân toàn cầu - cần tiển khai đồng bộ các cải cách về phương pháp giảng dạy, hình thức đánh giá, ứng dụng công nghệ và xây dựng văn hoá học tập cởi mở.
Khi giáo dục đại học bước vào giai đoạn phổ cập, tăng chi cho các chương trình hỗ trợ tài chính sinh viên không còn đủ để mở rộng hệ thống. Hiệu quả chính sách phụ thuộc vào mức độ phổ cập, cấu trúc xã hội, thị trường lao động và cách thiết kế các gói hỗ trợ có trọng tâm. Đây cũng là thách thức quan trọng với Việt Nam trong bối cảnh chuyển sang nền kinh tế tri thức.
Flashcard điện tử được chứng minh mang lại hiệu quả vượt trội trong việc ghi nhớ từ vựng so với flashcard giấy và danh sách từ nhờ tính năng đa phương tiện và ôn tập lặp lại cách quãng. Tại Việt Nam, công cụ này nếu được áp dụng linh hoạt cùng phương pháp truyền thống sẽ góp phần đổi mới dạy học ngoại ngữ và thúc đẩy năng lực tự học cho học sinh.
Phản hồi không chỉ là đánh giá kết quả học tập mà còn là quá trình đối thoại giữa thầy và trò, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để điều chỉnh tiến bộ. Tuy nhiên, trong thực tiễn, phản hồi thường bị giản lược thành chấm điểm hoặc nhận xét ngắn gọn khiến ý nghĩa định hướng và động lực học tập của nó chưa được phát huy trọn vẹn.
Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, ChatGPT nổi lên như công cụ hỗ trợ cá nhân hóa học tập, phản hồi tức thì và thúc đẩy tự học. Nghiên cứu tại một trường trung học ở Maroc cho thấy việc ứng dụng ChatGPT trong môn Di truyền học giúp nâng cao kết quả học tập và phát triển kỹ năng tư duy bậc cao. Tuy nhiên, hiệu quả còn phụ thuộc vào chất lượng phản hồi, năng lực giáo viên, hạ tầng và định hướng sử dụng có đạo đức.
Trong bối cảnh giáo dục đại học giữ vai trò trung tâm trong hệ sinh thái tri thức và đổi mới sáng tạo, việc mở rộng quyền tự chủ và đa dạng hóa nguồn lực tài chính trở thành yếu tố then chốt để nâng cao năng lực nghiên cứu của các cơ sở giáo dục. Kinh nghiệm từ nhiều quốc gia cho thấy, khi quyền tự chủ được trao thực chất và cơ chế tài chính được thiết kế hiệu quả, các trường đại học có thể tạo ra bước chuyển mạnh mẽ về chất lượng nghiên cứu và đóng góp cho phát triển quốc gia.
Trong khi rối loạn phổ tự kỷ (ASD) thường khiến trẻ gặp nhiều trở ngại trong việc phát triển ngôn ngữ, một nghiên cứu mới đã chỉ ra rằng liệu pháp Phân tích Hành vi Ứng dụng (ABA) điều chỉnh có thể mở ra hướng đi hiệu quả. Với sự tham gia của trẻ mẫu giáo từ 3-6 tuổi, chương trình đã giúp cải thiện rõ rệt vốn từ và khả năng hiểu nghĩa. Tuy nhiên, thách thức vẫn nằm ở việc trẻ có thể vận dụng ngôn ngữ trong các tình huống xã hội thực tế.
Một nghiên cứu mới của TS. Hoàng Anh Đức (Đại học RMIT) đã giới thiệu khung VALOR – công cụ tham chiếu toàn diện giúp kiểm chứng chất lượng, minh bạch hóa quy trình và nâng cao độ tin cậy của các phân tích “Bibliometrics”, mở ra hướng đi mới cho cộng đồng khoa học quốc tế cũng như Việt Nam.
Nghiên cứu về học toán của người tự kỷ đã chuyển từ các can thiệp hành vi cơ bản sang những phương pháp cá nhân hóa gắn liền với công nghệ. Sự thay đổi này mở ra hướng tiếp cận mới, nhấn mạnh tính công bằng, bền vững và phù hợp với bối cảnh văn hóa trong giáo dục toán.
Sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo tạo sinh (GenAI) đã nhanh chóng làm thay đổi diện mạo của giáo dục ngôn ngữ trên toàn cầu. Những bằng chứng gần đây từ cả bối cảnh đào tạo đại học và giáo dục bổ trợ cho thấy, AI không chỉ là một công cụ kỹ thuật mà còn là một yếu tố định hình lại phương pháp dạy và học. Bởi vậy, giáo viên và người học cần hình thành một “văn hóa AI” toàn diện – bao gồm kỹ năng sử dụng, năng lực phản biện, ý thức đạo đức và nhận thức về trách nhiệm xã hội.
Trong khi giáo dục đại học toàn cầu đang dịch chuyển từ truyền thống sang đổi mới, bài tổng quan khoa học nổi lên như một công cụ sư phạm chiến lược. Được tích hợp từ sớm vào chương trình cử nhân, loại hình này không chỉ nuôi dưỡng tư duy phản biện, kỹ năng phân tích và tổng hợp mà còn giúp sinh viên tự tin bước vào đời sống khoa học. Hơn thế, nó mở ra khả năng gắn kết giữa đào tạo – nghiên cứu – chính sách, trở thành cầu nối quan trọng để nâng cao chất lượng giáo dục đại học.
Đánh giá không còn là khâu phụ trợ mà là động lực định hình toàn bộ nền giáo dục. Khi thi cử chuẩn hóa bộc lộ giới hạn, xu hướng quốc tế đang chuyển sang những phương thức đánh giá nhân văn, đa dạng và đáp ứng văn hóa. Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện, Việt Nam cần nắm bắt cơ hội để xây dựng một hệ thống đánh giá công bằng, hiện đại và hội nhập.