Trong bối cảnh giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam, vai trò của giáo viên bản ngữ và phi bản ngữ được quan tâm sâu sắc, đặc biệt là sự ảnh hưởng của các ý thức hệ đơn ngữ đối với việc tuyển dụng và đánh giá giáo viên tiếng Anh. Tuy vậy, yếu tố chuyên môn và kinh nghiệm giảng dạy vẫn được coi trọng hơn đặc điểm bản ngữ trong nâng cao chất lượng giáo dục.
Chính sách Giáo dục Quốc gia (NEP) 2020 của Ấn Độ là một bước ngoặt lớn trong cải cách giáo dục, với mục tiêu tạo ra một hệ thống giáo dục toàn diện và linh hoạt. Chính sách này hướng tới việc nâng cao chất lượng và khả năng tiếp cận giáo dục đại học, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững và sáng tạo trong nền kinh tế tri thức toàn cầu.
Nhu cầu học đại học của học sinh nông thôn Trung Quốc đang ngày càng trở thành tâm điểm của các nghiên cứu giáo dục, do tầm quan trọng đối với cơ hội tiếp cận giáo dục và sự phát triển cá nhân. Bài viết cung cấp “bức tranh” tổng quan hệ thống về các nghiên cứu liên quan, làm sáng tỏ các yếu tố định hình nhu cầu giáo dục và khả năng tiếp cận đại học của học sinh từ khu vực nông thôn.
Hiện nay, việc dạy ngoại ngữ tại Việt Nam còn gặp nhiều hạn chế do thiếu các công cụ đánh giá từ vựng hiệu quả. Bài viết đề xuất mô hình Rasch nhằm đánh giá độ tin cậy của bài kiểm tra trong việc đo lường năng lực ngôn ngữ của học sinh.
Tại Việt Nam, trước ảnh hưởng của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục đại học phải đối mặt với những thay đổi từ môi trường giáo dục, vai trò của giảng viên và sinh viên cho đến các phương pháp giảng dạy. Để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động hiện đại, giáo dục đại học Việt Nam cần thay đổi tư duy và cách tiếp cận, đổi mới chương trình và phương pháp đào tạo, áp dụng công nghệ vào quá trình giảng dạy và tăng cường liên kết với doanh nghiệp để tạo ra nền tảng bền vững cho sinh viên.
Tính minh bạch trong các hoạt động đánh giá là một yếu tố cốt lõi của hệ thống giáo dục đại học tại Anh, góp phần duy trì sự công bằng và tin cậy trong quy trình học tập và đánh giá năng lực sinh viên. Chính sách này không chỉ đòi hỏi sự rõ ràng trong mục tiêu, tiêu chí và phản hồi đánh giá, mà còn là yếu tố giúp điều chỉnh kỳ vọng của sinh viên, tạo điều kiện thúc đẩy sự phát triển học thuật.
Trong bối cảnh giáo dục đại học ngày càng cạnh tranh và đòi hỏi sự đổi mới, việc áp dụng các chiến lược “Relationship marketing” (Tiếp thị mối quan hệ) trở nên cấp thiết để cải thiện sự hài lòng, duy trì mối quan hệ bền vững và xây dựng bản sắc thương hiệu. Bài viết này nhấn mạnh vai trò quan trọng của giảng viên trong việc triển khai các chiến lược “Relationship marketing” nhằm nâng cao danh tiếng và hình ảnh của các trường đại học.
Tại Trung Quốc, giáo viên là một trong những nhóm nghề nghiệp chịu áp lực cao nhất, với tỉ lệ kiệt sức nghề nghiệp (burnout) ngày càng tăng. Cheng và cộng sự (2022) đã xem xét hội chứng kiệt sức nghề nghiệp của giáo viên tại Trung Quốc thông qua mô hình Nhu cầu - Nguồn lực công việc (JD-R model), tập trung vào các yếu tố như yêu cầu công việc, tài nguyên cá nhân và kết quả của hội chứng kiệt sức.
Trong bối cảnh cải cách chương trình học, việc lập kế hoạch dạy học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục. Bài viết phát triển khung đánh giá giúp giáo viên xây dựng bài giảng hiệu quả nhằm cải thiện kết quả học tập của học sinh.
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, đánh giá trực tuyến đã trở thành xu hướng phổ biến trong giáo dục. Bài viết phân tích lợi ích và thách thức mà sinh viên đối mặt khi tham gia hình thức đánh giá này, từ đó đưa ra các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.
Nghiên cứu khoa học đóng vai trò cốt lõi trong đánh giá chất lượng giáo dục đại học, góp phần nâng cao vị thế của nhà trường. Điều này yêu cầu giảng viên không chỉ giảng dạy mà còn đóng góp tri thức qua các công bố khoa học. Mặc dù năng suất nghiên cứu tại Việt Nam có sự gia tăng nhưng giảng viên vẫn phải đối mặt với thách thức về nguồn lực hạn chế, chính sách hỗ trợ chưa tối ưu và áp lực cân bằng giữa giảng dạy và nghiên cứu.
Xã hội hóa giáo dục là quá trình mở rộng sự tham gia của các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp, và cộng đồng vào hệ thống giáo dục, bên cạnh vai trò chủ đạo của nhà nước. Bài viết phân tích các cách tiếp cận khác nhau của xã hội hóa giáo dục trên thế giới và tại Việt Nam, làm rõ cách mà sự tương tác này giúp nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng các yêu cầu xã hội trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Bài viết này phân tích dữ liệu điểm thi tiếng Anh của học sinh trung học phổ thông tại Việt Nam trong ba năm liên tiếp (2019-2021) nhằm tìm hiểu các yếu tố tác động đến kết quả thi. Kết quả nghiên cứu cho thấy sự chênh lệch về điều kiện kinh tế giữa các tỉnh thành, cùng với môi trường học tập, có ảnh hưởng đáng kể đến điểm số của học sinh.
Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa có thể tạo ra rào cản trong việc tương tác giữa các giáo viên, đặc biệt là tại các trường quốc tế. Bài viết nghiên cứu sự tương tác giữa giáo viên Việt Nam và giáo viên nước ngoài qua phân tích mạng xã hội, nhằm khám phá cách thức trao đổi vốn xã hội và nhân lực giữa hai nhóm giáo viên này.
Các chủng viện có nhiệm vụ đào tạo các linh mục dựa trên những chương trình và nội dung đã được quy định. Bài viết đề xuất một khung năng lực trưởng thành toàn diện dành cho các chủng sinh tại Việt Nam, với mục tiêu nâng cao chất lượng đào tạo linh mục của Giáo hội Công giáo Việt Nam.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, khả năng sử dụng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, trở thành một yêu cầu thiết yếu đối với sinh viên đại học tại Việt Nam. Chiến lược học học tập là rất quan trọng trong việc giúp sinh viên học tập một cách hiệu quả.
Nghị quyết số 29-NQ/TW và Luật Giáo dục 2019 đã nêu rõ yêu cầu về "chuẩn đầu ra" trong giáo dục phổ thông nhằm phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực học sinh, tuy nhiên quá trình triển khai Chương trình GDPT 2018 tại cấp tiểu học vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc tổ chức dạy học và đánh giá theo các yêu cầu cần đạt. Bài báo này phân tích thách thức và đề xuất các giải pháp cụ thể giúp giáo viên và cán bộ quản lý thực hiện chương trình hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng và mục tiêu đề ra.
Trong bối cảnh yêu cầu sử dụng tiếng Anh ngày càng cao trong lĩnh vực thư viện và thông tin. Việc phân tích nhu cầu từ vựng chuyên ngành nhằm phục vụ hiệu quả cho công việc đang trở thành mối quan tâm hàng đầu.
Đại dịch COVID-19 đã gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống, trong đó có giáo dục đại học. Việc phải chuyển từ học trực tiếp sang trực tuyến một cách đột ngột mà không có sự chuẩn bị về kỹ năng, công nghệ đã ảnh hưởng đến hiệu suất học tập và suy giảm động lực học tập của sinh viên.
Nghiên cứu này phân tích 1.677 bài báo, làm rõ xu hướng và những tác động tích cực của công nghệ đối với kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Tuy nhiên, để công nghệ thực sự hiệu quả, cần kết hợp với phương pháp sư phạm phù hợp.