Tình trạng rời bỏ nghề giáo viên không chỉ là một hiện tượng tại một số quốc gia mà đã trở thành một thách thức toàn cầu. Trong suốt ba thập kỷ qua, hàng loạt phân tích định lượng đã chứng minh rằng vấn đề này chịu ảnh hưởng đồng thời từ yếu tố cá nhân, môi trường làm việc và chính sách nghề nghiệp. Bài viết tổng hợp các bằng chứng quốc tế, phân tích khung lý thuyết và thảo luận hàm ý đối với Việt Nam trong bối cảnh đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.
Trong bối cảnh các vấn đề sức khỏe tâm thần ở trẻ em ngày càng trở nên cấp thiết trên phạm vi toàn cầu, trường học được coi là không gian quan trọng để triển khai các chương trình giáo dục và chăm sóc sức khỏe thể chất – tinh thần cho học sinh. Nhiều quốc gia đã chuyển từ cách tiếp cận áp đặt sang mô hình hợp tác, trao quyền cho học sinh tham gia xây dựng nội dung chương trình. Đây là một hướng đi mới gợi mở những kinh nghiệm cho quá trình phát triển chính sách y tế học đường tại Việt Nam.
Trong kỷ nguyên đổi mới và chuyển đổi số, học tập suốt đời không còn là lựa chọn mà là năng lực cốt lõi của giáo viên. Khi được trao quyền tự chủ, khuyến khích sáng tạo và hỗ trợ bởi chính sách phù hợp, giáo viên không chỉ làm giàu tri thức cho bản thân mà còn trở thành hạt nhân kiến tạo một nền giáo dục linh hoạt, công bằng và bền vững.
Trong bối cảnh AI ảnh hưởng mạnh mẽ đến giáo dục, ChatGPT và Student GPT có thể trở thành “trợ lý ảo” hỗ trợ sinh viên sư phạm toán rèn luyện kỹ năng đặt câu hỏi - yếu tố then chốt để phát triển tư duy phản biện và giải quyết vấn đề. Ứng dụng AI mang đến môi trường tập dượt an toàn với phản hồi tức thì, góp phần nâng cao chất lượng chuẩn bị nghề nghiệp cho giáo viên tương lai.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghệ, giáo dục nghề nghiệp bậc cao tại nhiều quốc gia, trong đó có Trung Quốc, đã trải qua những thay đổi sâu rộng. Một trong những minh chứng điển hình là sự biến đổi của nội dung giáo trình tiếng Anh trong suốt ba thập kỷ qua, gắn liền với các lần cải cách chuẩn chương trình và phản ánh sự tương tác chặt chẽ giữa chính sách giáo dục, nhu cầu kinh tế – xã hội và tiến bộ lý thuyết giảng dạy ngoại ngữ.
Chăm sóc sức khỏe học đường là nền tảng để xây dựng môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của học sinh. Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh các chương trình quốc gia về sức khỏe học đường, việc phân tích kinh nghiệm quốc tế và hoàn thiện chính sách trong nước có ý nghĩa quan trọng nhằm nâng cao chất lượng, tăng cường tính bền vững và hiệu quả triển khai ở các cấp học.
Giáo dục đại học hòa nhập không chỉ là khát vọng nhân văn mà còn là chiến lược để nâng cao chất lượng và khả năng cạnh tranh của các trường đại học. Tuy nhiên, hành trình chuyển đổi từ nhận thức đến thực hành vẫn đầy thách thức. Những kết quả khảo sát quốc tế gần đây cho thấy, bồi dưỡng ngắn hạn có thể mở ra tín hiệu tích cực ban đầu, song để tạo ra thay đổi bền vững cần sự vào cuộc của chính sách, cơ chế hỗ trợ hệ thống và sự tham gia chủ động của giảng viên.
Thiếu hụt giáo viên, áp lực thi cử và cải cách trách nhiệm giải trình đang làm thay đổi sâu sắc diện mạo giáo dục toàn cầu. Trong bối cảnh đó, giá trị nghề nghiệp – tức cảm nhận về năng lực, sự công nhận và ý nghĩa công việc – trở thành yếu tố cốt lõi quyết định động lực, sự gắn bó và chất lượng giảng dạy. Bài viết phân tích những trụ cột hình thành giá trị nghề nghiệp, tác động của cải cách quốc tế, đồng thời đưa ra khuyến nghị cho Việt Nam trong tiến trình đổi mới giáo dục.
Trong bối cảnh chuyển đổi số định hình lại giáo dục toàn cầu, mô hình “tam thời” (trichronous learning) được xem như một giải pháp đột phá, giúp bồi dưỡng giáo viên tiếng Anh tại Việt Nam trở nên linh hoạt, bao trùm và gắn kết hơn, đồng thời mở ra cơ hội tiệm cận chuẩn quốc tế.
Kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo (AI) đang làm thay đổi sâu sắc mọi lĩnh vực, từ kinh tế, truyền thông đến giáo dục. Khi công nghệ phát triển nhanh hơn bao giờ hết, các trường đại học phải đối mặt với yêu cầu cấp bách là đổi mới nội dung, phương pháp và mô hình đào tạo để không bị tụt lại phía sau. Chuyển đổi số trở thành một chiến lược trọng tâm, giúp nâng cao chất lượng đào tạo cũng như gắn kết chặt chẽ hơn với nhu cầu thực tế của thị trường lao động.
Năng lực khởi nghiệp đã và đang trở thành một trong những trụ cột của giáo dục chất lượng, được quốc tế công nhận là một trong tám năng lực cốt lõi cho học tập suốt đời. Những phân tích từ một số nghiên cứu gần đây về đội ngũ giáo viên nhiều quốc gia cho thấy, mặc dù sự quan tâm dành cho năng lực này ngày càng lớn, việc triển khai trong thực tiễn giáo dục vẫn còn rời rạc, thiếu chiến lược và chưa gắn chặt với đào tạo nghề nghiệp cho giáo viên.
Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng được nhìn nhận như một yếu tố thay đổi căn bản cách dạy và học. Không chỉ dừng lại ở việc nâng cao hiệu suất giảng dạy, AI còn mở ra triển vọng thúc đẩy năng lực sáng tạo của sinh viên – một trong những năng lực trọng yếu của thế kỷ XXI. Tuy nhiên, những tác động này không diễn ra một cách tự động, mà phụ thuộc vào cơ chế trung gian là sự gắn kết học tập và yếu tố điều tiết là nhận thức của sinh viên về năng lực AI của giảng viên.
Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo (AI) đang tạo ra những thay đổi sâu rộng trong giáo dục và nghiên cứu toàn cầu. AI không chỉ mở rộng không gian học tập, tăng tốc đổi mới mà còn đặt ra những phép thử về đạo đức và năng lực phản biện của con người. Những “thiên kiến nhận thức” vốn tiềm ẩn trong tư duy nay được khuếch đại qua công nghệ, đòi hỏi các hệ thống giáo dục – trong đó có Việt Nam – phải chủ động định hình chuẩn mực và chính sách để khai thác AI một cách có trách nhiệm.
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục toàn diện, giáo dục thể chất giữ vai trò then chốt trong việc nâng cao sức khỏe, hình thành lối sống lành mạnh và phát triển toàn diện năng lực học sinh. Tuy nhiên, nhiều chương trình hiện nay vẫn bị chi phối bởi mô hình thể thao thành tích cao, dẫn đến thiếu đa dạng, phân tầng theo năng lực và giới, cũng như hạn chế quyền lựa chọn của người học. Việc đặt lại vai trò của thể thao và mở rộng nội dung giáo dục thể chất theo hướng bao trùm là yêu cầu cấp thiết.
Trí tuệ nhân tạo sinh tạo (GenAI) đang định hình lại cách thức giảng dạy, học tập và nghiên cứu trong môi trường đại học. Tại châu Á, nhiều cơ sở giáo dục đã bắt đầu ban hành chính sách nhằm quản lý và khai thác công nghệ này. Một bức tranh đa chiều hiện ra với những thực tiễn hứa hẹn song song cùng những thách thức còn bỏ ngỏ, đặt ra yêu cầu cấp bách về một tầm nhìn chính sách toàn diện, dựa trên bằng chứng và có sự phối hợp quốc tế.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang thay đổi căn bản cách thức tổ chức dạy và học, từ lớp học thông minh đến robot giáo dục, từ phân tích dữ liệu học tập đến các mô hình sinh ngôn ngữ. Tuy nhiên, song hành với những hứa hẹn là các cảnh báo về bất bình đẳng, thiên lệch và tính bền vững. Một cách tiếp cận nhân văn và lấy sư phạm làm nền tảng được cho là chìa khóa để AI trở thành động lực đổi mới chứ không phải mối đe dọa đối với giáo dục.
Trong bối cảnh giáo dục đại học Hy Lạp đầy biến động, những câu chuyện đời thực từ các giảng viên hé lộ một hành trình học thuật đan xen giữa đam mê, thử thách và khát vọng cống hiến. Qua lăng kính tường thuật tiểu sử, bài nghiên cứu soi chiếu sâu sắc cách mà các nhà giáo xây dựng bản sắc nghề nghiệp giữa áp lực cơ chế và giá trị nhân văn. Đây không chỉ là câu chuyện nghề, mà còn là tiếng nói đầy chân thực về sứ mệnh giáo dục giáo dục hiện nay.
Việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục không chỉ dừng lại ở vai trò công cụ hỗ trợ mà còn mở ra khả năng AI trở thành một “đồng tác nhân” hợp tác cùng con người kiến tạo tri thức. Khi được triển khai trong khung đối thoại, AI có thể thúc đẩy tư duy phản biện, khơi gợi sáng tạo và tạo dựng một môi trường học tập an toàn, bao trùm. Những kết quả này mang đến gợi mở quan trọng cho định hướng đổi mới giáo dục trong bối cảnh chuyển đổi số tại Việt Nam.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu, giáo dục vì sự phát triển bền vững (ESD) trở thành đòi hỏi tất yếu trong đào tạo giáo viên. Chương trình đào tạo mới không chỉ nâng cao năng lực sư phạm mà còn khơi dậy tinh thần trách nhiệm với cộng đồng và môi trường. Giáo viên tương lai được trang bị để trở thành những nhân tố truyền cảm hứng thay đổi. Đây là bước đi chiến lược đưa phát triển bền vững hòa nhập vào giảng dạy ngôn ngữ.
Trước sự gia tăng các vấn đề sức khỏe thể chất và tinh thần của học sinh, nhiều quốc gia đã chuyển sang mô hình giáo dục – y tế liên kết, đặt trường học vào trung tâm của mạng lưới chăm sóc. Trong hệ thống này, giáo viên giữ vai trò tuyến đầu trong việc phát hiện sớm, hỗ trợ ban đầu và kết nối học sinh với các dịch vụ chuyên môn. Việt Nam cũng đang từng bước hiện thực hóa định hướng này thông qua chính sách quốc gia, mở ra yêu cầu xây dựng chiến lược y tế học đường bài bản và bền vững.