Nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển chuyên môn giáo viên là một thách thức lớn trong xây dựng hệ thống giáo dục bền vững. Kinh nghiệm và phương pháp đào tạo giáo viên tại ba quốc gia (Việt Nam, Úc và Mỹ) là căn cứ đề xuất các sáng kiến và mô hình đa dạng từ ứng dụng công nghệ đến cộng đồng học tập.
Bài viết này đánh giá hiệu quả của mô hình lớp học đảo ngược trong việc nâng cao khả năng tiếp thu và vận dụng kiến thức thống kê của học sinh trung học. Kết quả cho thấy mô hình này không chỉ giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách chủ động hơn mà còn nâng cao khả năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và áp dụng lý thuyết vào thực tế.
Hệ thống giáo dục Singapore từ lâu đã được công nhận về thành tích vượt trội trong lĩnh vực học thuật. Tuy nhiên, trong ba thập kỷ qua, quốc gia này đã theo đuổi một sự chuyển đổi quan trọng, cân bằng giữa thành tích học thuật và sự phát triển toàn diện, nhằm nuôi dưỡng nhân cách, sự tham gia xã hội và khả năng học tập suốt đời.
Kiểm định chất lượng giáo dục đại học là công cụ để duy trì và nâng cao chất lượng, minh bạch hóa hệ thống giáo dục, và đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động. Một trong những vai trò cốt lõi của hoạt động kiểm định cơ sở giáo dục là đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong các trường đại học.
Khủng hoảng thiếu giáo viên đang trở thành một vấn đề toàn cầu, ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng giáo dục và sự phát triển của xã hội. Tại Úc, báo cáo "Strong Beginnings" đã đề xuất các cải cách mạnh mẽ trong đào tạo giáo viên ban đầu, nhằm giải quyết tình trạng này. Tuy nhiên, việc thiếu sót trong cách tiếp cận công bằng xã hội đặt ra câu hỏi về tính hiệu quả và bền vững của các chính sách.
Là tỉnh miền núi, kinh tế gặp nhiều khó khăn, nguồn lực của phụ huynh và địa phương đều hạn chế, nhưng trong 10 năm qua, tỉnh Yên Bái đã có nhiều nỗ lực trong việc kiên cố hóa trường lớp học, đặc biệt là việc huy động các nguồn lực xã hội hoá để mang lại môi trường học tập tốt hơn cho học sinh
Trong các lớp học tiếng Anh tại Việt Nam, hoạt động phản hồi của giảng viên thường không phù hợp với mong đợi của sinh viên, gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình học tập. Bài viết phân tích phương pháp cung cấp sự phản hồi của giảng viên và sự tác động đến chất lượng giáo dục.
Trong giai đoạn tuổi dậy thì, thanh thiếu niên phải đối mặt với nhiều thay đổi về thể chất, tâm lý và xã hội, đặc biệt là lo âu xã hội và áp lực tìm kiếm sự chấp nhận từ bạn bè, điều này ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển tâm lý và xã hội của các em.
Trong bối cảnh giáo dục đại học đang đối mặt với yêu cầu ngày càng cao về chất lượng và hội nhập quốc tế, việc áp dụng các hệ thống đảm bảo chất lượng bên trong (IQA) tại các trường đại học là rất cần thiết. Nghiên cứu này nhằm đánh giá thực trạng và hiệu quả của các công cụ IQA tại các trường đại học Việt Nam.
Trong bối cảnh triết học Marxist-Leninist chưa có nhiều nghiên cứu hệ thống về mối quan hệ giữa hai khái niệm “bộ phận” và “tổng thể”, việc làm rõ sự thống nhất biện chứng giữa chúng không chỉ mang ý nghĩa lý luận sâu sắc mà còn mở ra những hướng tiếp cận phương pháp luận quan trọng.
Thực tập giảng dạy là giai đoạn quan trọng trong quá trình đào tạo, giúp những giáo sinh tích lũy kinh nghiệm thực tế trước khi bước vào nghề. Việc đánh giá mức độ phát triển năng lực sư phạm và những thách thức họ gặp phải không chỉ cần thiết mà còn là yếu tố cốt lõi để nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên.
Trong môi trường giáo dục nông thôn, giáo viên dạy tiếng Anh như ngôn ngữ nước ngoài (EFL) đối mặt với nhiều thách thức, từ việc thiếu tài nguyên đến sự cô lập về địa lý. Nghiên cứu về các hoạt động quản lý nguồn nhân lực (HRM) trong giáo dục EFL nông thôn đã chỉ ra việc điều chỉnh chính sách HRM có thể giúp giáo viên nâng cao động lực và chuyên môn, đồng thời mang lại lợi ích lớn hơn cho học sinh ở các khu vực này.
Trong bối cảnh GenAI phát triển mạnh mẽ, giáo dục đại học cũng đang chứng kiến những tác động sâu sắc từ công nghệ này. Tại Châu Á, với bối cảnh giáo dục đa dạng, việc xây dựng chính sách GenAI cần đến sự cân bằng tinh tế giữa việc bảo tồn giá trị truyền thống và thúc đẩy đổi mới, hướng tới một hệ sinh thái học thuật tiên tiến và bền vững.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số, nền kinh tế tri thức ngày càng đòi hỏi về chất lượng nhân lực cao, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết cho các tổ chức giáo dục đại học trong việc đào tạo và phát triển nguồn tài năng tương lai. Điều này làm nổi bật vai trò của quản lý tài năng, một lĩnh vực đang thu hút sự quan tâm sâu rộng nhờ vào vai trò then chốt trong duy trì và nâng cao chất lượng lực lượng lao động.
Việc có việc làm sau tốt nghiệp không chỉ là mục tiêu quan trọng của sinh viên mà còn là thước đo hiệu quả giáo dục đại học trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường lao động. Sự phù hợp giữa chương trình đào tạo và yêu cầu thực tiễn của doanh nghiệp đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của người học, đặc biệt trong các ngành kĩ thuật và công nghệ. Do đó, sự hợp tác chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp là yếu tố cốt lõi để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, đồng
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự cấp thiết của phát triển bền vững, giáo dục đóng vai trò trọng tâm trong việc trang bị cho người học năng lực để ứng phó với những thách thức môi trường, kinh tế và xã hội. Bài viết này trình bày mức độ liên kết giữa các phương pháp giảng dạy hiện tại với mục tiêu phát triển năng lực bền vững tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, đồng thời đưa ra các đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo giáo viên.
Quản lí lớp học là một yếu tố then chốt trong việc xây dựng môi trường học tập tích cực và hiệu quả. Tuy nhiên, đối với các giáo viên mới, đặc biệt là giáo viên dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL) tại Việt Nam, việc quản lí hành vi gây rối vẫn là một thách thức lớn. Nghiên cứu này đã làm rõ một số thách thức và chỉ ra những chiến lược mà giáo viên dạy EFL mới vào nghề có thể áp dụng để cải thiện tình hình.
Bài viết này phân tích thực trạng phát triển chuyên môn dành cho các nhà hoạch định chính sách giáo dục tại Việt Nam, làm rõ mức độ chủ động của cán bộ trong việc tiếp cận các chương trình đào tạo, vai trò của lãnh đạo tổ chức trong việc hỗ trợ, cũng như những rào cản trong quá trình triển khai chính sách.
Quy trình đánh giá chương trình học (APR) không chỉ giúp các trường đại học duy trì chất lượng giáo dục mà còn hỗ trợ điều chỉnh và cải thiện các chương trình học dựa trên các dữ liệu thực tế và phản hồi từ nhiều bên liên quan như giảng viên, sinh viên, nhà tuyển dụng, cựu sinh viên và các chuyên gia bên ngoài.