Trong bối cảnh giáo dục không ngừng đổi mới, công nghệ thực tế tăng cường (AR) ngày càng khẳng định vai trò trong nâng cao chất lượng dạy và học. Việc ứng dụng AR giúp phát triển tư duy sáng tạo cho học sinh trung học cơ sở, đồng thời mở ra hướng tiếp cận mới trong thiết kế chương trình và đào tạo giáo viên thời đại số.
Việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục đang mở ra một chương mới tại các trường đại học Palestine. Một nghiên cứu định tính gần đây đã tiếp cận trực tiếp trải nghiệm của 21 giảng viên đại học để hiểu rõ hơn về cách họ nhìn nhận và tương tác với AI trong giảng dạy. Qua đó, bức tranh hiện lên không chỉ là sự lạc quan về tiềm năng đổi mới mà còn là những băn khoăn sâu sắc về đạo đức, hạ tầng và vai trò không thể thay thế của con người.
Trong kỷ nguyên số, khi tri thức trở thành tài sản chung của nhân loại, nguồn học liệu mở (OER) đã nổi lên như một công cụ chiến lược để thúc đẩy công bằng, chất lượng và đổi mới trong giáo dục. Các bằng chứng quốc tế chỉ ra rằng OER không chỉ hỗ trợ giáo viên nâng cao năng lực nghề nghiệp mà còn khơi dậy động lực học tập và thúc đẩy học sinh hướng đến học tập sâu. Trong bối cảnh thực hiện chuyển đổi số giáo dục, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để biến OER thành động lực phát triển quốc gia.
Một công trình mới công bố trên Cogent Education đã khẳng định tính hiệu quả của mô hình lớp học đảo ngược trong việc nâng cao thành tích ngữ pháp cho sinh viên năm nhất không chuyên tiếng Anh tại các trường đại học Ethiopia. Thông qua thiết kế bán thực nghiệm, bài viết cung cấp bằng chứng thống kê về hiệu quả của mô hình, đồng thời cho thấy tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong các bối cảnh giáo dục đang đối mặt với thách thức về sĩ số lớp học, thời lượng giảng dạy và năng lực tự học hạn chế.
Trong bối cảnh giáo dục toàn cầu hóa và số hóa nhanh chóng, giảng dạy ngôn ngữ thứ đang được tái cấu trúc với những định hướng chiến lược sâu rộng. Nhiều quốc gia đã triển khai các sáng kiến nghiên cứu nhằm nâng cao tính ứng dụng và hiệu quả thực tiễn trong dạy và học ngôn ngữ thứ hai. Bài viết dưới đây tổng hợp những phát hiện học thuật tiêu biểu về bảng từ vựng chuyên biệt, khả năng chuyển giao tri thức ngôn ngữ và cấu trúc hệ sinh thái nghiên cứu giáo dục.
Trong bối cảnh giáo dục toàn cầu đang chuyển mình mạnh mẽ dưới tác động của công nghệ, trí tuệ nhân tạo (AI) nổi lên như một công cụ chiến lược có khả năng định hình lại quá trình dạy – học. Những bằng chứng định lượng và định tính gần đây cho thấy AI không chỉ nâng cao thành tích học tập mà còn mở rộng không gian sáng tạo, khuyến khích tư duy phản biện và phát triển kỹ năng xã hội cho trẻ mầm non.
Giáo dục STEM trong trường trung học đang mở ra một “cánh cửa kép”: vừa trang bị tri thức liên ngành, vừa nuôi dưỡng năng lực hành động để giải quyết những thách thức phát triển bền vững. Từ lớp học đến cộng đồng, STEM giúp học sinh biến tri thức thành giải pháp thực tiễn, biến bài học thành trải nghiệm kiến tạo, và biến người học thành tác nhân thay đổi xã hội – hướng tới một nền giáo dục bao trùm, sáng tạo và bền vững cho Việt Nam trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.
Trong làn sóng phát triển của trí tuệ nhân tạo tạo sinh (Generative AI), giáo dục ngôn ngữ đang chứng kiến một sự chuyển dịch sâu sắc – không phải theo kiểu “cách mạng hóa” tức thời, mà là một quá trình tiến hóa từng bước, vừa mở ra cơ hội đổi mới, vừa đặt ra thách thức về năng lực số, đạo đức và công bằng.
Đại dịch COVID-19 đã làm bùng nổ xu hướng quốc tế hoá ảo (Virtual Internationalization – VI) trong giáo dục đại học, đưa nó từ một giải pháp tạm thời trở thành một chiến lược dài hạn. Bằng cách mở rộng cơ hội tiếp cận tri thức, tăng cường tính bao trùm và góp phần củng cố sức mạnh mềm quốc gia, VI đang định hình lại bức tranh giáo dục toàn cầu. Tuy nhiên, sự thành công của VI không thể tách rời khỏi quản trị số – một hệ sinh thái phức hợp nơi công nghệ, con người và chính sách cùng vận hành.
Việc tích hợp công nghệ giáo dục, cố vấn và gắn kết cộng đồng đã trở thành một trong những cách tiếp cận nhiều triển vọng để hiện thực hóa Mục tiêu Phát triển Bền vững số 4 (SDG 4). Thay vì chỉ chú trọng vào hạ tầng kỹ thuật, các sáng kiến quốc tế nhấn mạnh vai trò trung tâm của con người – từ giáo viên, cố vấn cho đến học sinh – trong kiến tạo một nền giáo dục công bằng, bao trùm và bền vững.
Động lực học tập và sự gắn kết của học sinh tiểu học trong học tiếng Anh không đơn thuần bắt nguồn từ hứng thú cá nhân, mà được hình thành và nuôi dưỡng trong một hệ sinh thái xã hội – nơi thầy cô, bạn bè và phụ huynh đóng vai trò trung tâm. Kết quả khảo sát quốc tế mới đây cho thấy, động lực là "cầu nối" quan trọng, giúp giải thích vì sao những tác động từ gia đình, nhà trường và cộng đồng lại có thể chuyển hóa thành sự tham gia tích cực của trẻ trong các nhiệm vụ học tập.
Khả năng sử dụng ngoại ngữ đúng chuẩn mực xã hội – văn hóa không chỉ phụ thuộc vào vốn từ vựng hay ngữ pháp, mà còn đòi hỏi năng lực dụng học tinh tế. Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, việc tích hợp các nền tảng số vào giảng dạy ngoại ngữ đã mở ra những cách tiếp cận mới, nơi học tập không chỉ diễn ra trong lớp học mà còn trong không gian trực tuyến, nhập vai và đa phương tiện.
Trong thời đại giáo dục toàn cầu, đối thoại liên văn hóa trở thành chiếc cầu nối quan trọng giữa các nền tri thức. Một mô hình học tập số xuyên biên giới đã chứng minh rằng việc lồng ghép văn hóa bản địa không chỉ giúp sinh viên sư phạm mở rộng tầm nhìn, phát triển năng lực toàn cầu, mà còn khơi dậy trách nhiệm nghề nghiệp trong bảo tồn và phát huy di sản dân tộc.
Trong giáo dục hiện đại, viết không chỉ là công cụ ngôn ngữ mà còn là năng lực phản ánh tư duy, bản sắc và khả năng tham gia xã hội. Một mô hình sư phạm mới kết hợp giảng dạy viết thuyết phục với rèn luyện tư duy đa chiều trong môn Lịch sử - Xã hội bậc tiểu học đã chứng minh hiệu quả toàn diện: nâng cao chất lượng viết, khuyến khích phân tích lịch sử, đồng thời nuôi dưỡng năng lực đồng cảm và trách nhiệm công dân. Đây là hướng đi mở ra nhiều hàm ý quan trọng cho đổi mới giáo dục ở Việt Nam.
Trước làn sóng phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo sinh ngữ (GenAI), giáo dục đại học toàn cầu đang chứng kiến sự chuyển dịch đáng kể trong phương pháp đánh giá học tập. Trong đó, phản hồi do AI tạo sinh và hình thức đánh giá vấn đáp nổi lên như hai trục chính trong nỗ lực đổi mới công cụ kiểm tra và hỗ trợ người học. Bài viết sau làm rõ cách sinh viên tiếp nhận và đánh giá phản hồi từ AI so với giảng viên, đồng thời xác định các yếu tố thúc đẩy hiệu quả của các hình thức đánh giá vấn đáp.
Chuyển đổi số trong giáo dục đại học không chỉ là ứng dụng công nghệ vào giảng dạy, mà là quá trình thay đổi toàn diện cách dạy – cách học – cách quản trị. Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo bùng nổ, thế hệ Z – những công dân số đầu tiên – đang định hình lại phương thức học tập, tạo ra áp lực và đồng thời mở ra cơ hội để các trường đại học tái cấu trúc chiến lược chuyển đổi số.
Trong bối cảnh châu Á đang chứng kiến sự chuyển dịch nhanh chóng về địa kinh tế và chiến lược, giáo dục đại học nổi lên như một “cầu nối mềm” giữa ngoại giao, thương mại và phát triển nguồn nhân lực. Các bằng chứng mới cho thấy, chính sách hợp tác khu vực của Hàn Quốc với các quốc gia Đông Nam Á đã thúc đẩy mạnh mẽ dịch chuyển sinh viên, song cũng bộc lộ nhiều bất cân xứng và thách thức trong quốc tế hóa giáo dục.
Trong bối cảnh toàn cầu thúc đẩy giáo dục STEM như một động lực phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, việc dạy học cho học sinh học tiếng Anh đặt ra thách thức kép: vừa đảm bảo tri thức khoa học, vừa phát triển năng lực ngôn ngữ học thuật. Các mô hình bồi dưỡng giáo viên gần đây cho thấy, sự kết hợp giữa tri thức nội dung và literacy chuyên ngành không chỉ giúp nâng cao năng lực chuyên môn mà cò
Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành tâm điểm trong các cải cách giáo dục toàn cầu. Từ các hệ thống dự đoán đơn giản đến những ứng dụng tạo sinh phức tạp, AI hiện diện ngày càng sâu trong giảng dạy ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai.
Giáo dục đại học toàn cầu đang đối diện với sức ép ngày càng mạnh mẽ từ chủ nghĩa tân tự do, với các giá trị đo lường, chuẩn hóa và hiệu quả trở thành chuẩn mực chi phối. Trong bối cảnh đó, một hướng tiếp cận mới được khẳng định: phát triển học thuật không nên bị giới hạn trong mục tiêu “thay đổi” mang tính cưỡng ép, mà cần được tái định hình như một tiến trình “tăng trưởng” liên tục.