Mô hình học tập hợp tác đang được chứng minh là công cụ hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng đọc hiểu phản biện - yếu tố then chốt trong giáo dục hiện đại. So với phương pháp truyền thống, cách tiếp cận này giúp học sinh chủ động tư duy, phân tích và thảo luận sâu hơn, từ đó phát triển năng lực phản biện một cách toàn diện. Đây là hướng đi đáng cân nhắc cho đổi mới phương pháp giảng dạy hiện nay.
Sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI) và các hệ thống chatbot đang mở ra một kỷ nguyên mới cho giáo dục và nghiên cứu khoa học. Công nghệ này mang đến tiềm năng to lớn trong cá nhân hóa học tập, nâng cao hiệu quả nghiên cứu và mở rộng cơ hội tiếp cận tri thức. Tuy nhiên, song song với đó là những thách thức nghiêm trọng liên quan đến đạo đức, công bằng và trách nhiệm xã hội.
Trong bối cảnh toàn cầu thúc đẩy giáo dục STEM gắn với năng lực thế kỷ XXI, một chương trình bồi dưỡng chuyên môn liên tục cho giáo viên tiểu học đã chứng minh tính hiệu quả khi không chỉ nâng cao thực hành giảng dạy mà còn tạo tác động rõ rệt tới năng lực không gian của học sinh. Phát hiện này không chỉ bổ sung cho học giới quốc tế mà còn gợi mở hướng đi đầy tiềm năng cho cải cách giáo dục ở Việt Nam.
Học tập dựa trên vấn đề đang dần khẳng định vị thế là một phương pháp giáo dục ưu việt trong việc phát triển tư duy phản biện cho học sinh. Phân tích tổng hợp từ 25 nghiên cứu cho thấy phương pháp này không chỉ hiệu quả hơn so với cách dạy truyền thống mà còn phù hợp với mọi cấp học và môn học. Với khả năng khơi gợi tư duy độc lập, sáng tạo và chủ động, học tập dựa trên vấn đề đang mở ra một hướng đi mới cho giáo dục hiện đại.
History Work Camp (HWC) là một mô hình dạy học lịch sử sáng tạo, gắn lý thuyết với trải nghiệm thực tiễn nhằm chuyển từ cách học thuộc lòng sang phân tích, tranh luận và sáng tạo. Nghiên cứu cho thấy HWC giúp phát triển tư duy phản biện, năng lực hợp tác và ý thức công dân, đồng thời mở ra hướng đổi mới dạy học lịch sử ở Việt Nam thông qua hoạt động trải nghiệm di tích, dự án sáng tạo và công nghệ số.
Chuyển đổi số trong giáo dục đại học không chỉ gắn với việc áp dụng công nghệ, mà đòi hỏi một sự thay đổi chiến lược, nơi giảng viên trở thành trung tâm của đổi mới. Việc phát triển năng lực số, khi được đặt trong tầm nhìn dài hạn và triển khai thông qua cơ chế tham gia đa tầng, có thể trở thành động lực then chốt để nâng cao chất lượng, bảo đảm công bằng và thúc đẩy tính bền vững trong giáo dục đại học.
Chăm sóc sức khỏe học đường, đặc biệt là sức khỏe tinh thần, ngày càng được coi trọng trong chính sách giáo dục quốc tế. Khi giáo viên tham gia chủ động vào các chương trình giáo dục sức khỏe tinh thần, trường học không chỉ trở thành nơi học tập mà còn là môi trường hỗ trợ, kết nối và phát triển toàn diện cho học sinh. Đây là kinh nghiệm quan trọng để tham khảo trong quá trình hoàn thiện chính sách tại Việt Nam.
Trong bối cảnh các quốc gia thúc đẩy phát triển con người toàn diện để đáp ứng yêu cầu hiện đại hóa, giáo dục thể chất ngày càng giữ vị trí trung tâm trong hệ thống giáo dục. Trung Quốc đã tiến hành cải cách quy mô lớn chương trình giáo dục thể chất và sức khỏe, kết hợp định hướng chính sách rõ ràng, tiếp cận năng lực và phát triển năng lực giáo viên theo mô hình đa tầng. Cách tiếp cận này mang lại nhiều gợi mở thực tiễn cho Việt Nam trong việc nâng cao chất lượng giáo dục thể chất.
Sự sẵn sàng cho đại học và nghề nghiệp được Conley định nghĩa qua bốn chìa khóa cốt lõi, kết hợp tri thức, kỹ năng và khả năng thích ứng. Khung lý thuyết này không chỉ chỉ ra biểu hiện cụ thể của sự sẵn sàng, mà còn gợi mở các giải pháp quốc tế và định hướng vận dụng vào bối cảnh Việt Nam nhằm chuẩn bị nguồn nhân lực trẻ cho tương lai.
Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, công nghệ thực tế tăng cường (AR) đang tạo ra bước ngoặt mới trong giáo dục toán học. Với khả năng trực quan hóa và tương tác mạnh mẽ, công cụ này giúp học sinh hiểu sâu hơn các khái niệm trừu tượng. Nghiên cứu chỉ ra xu hướng toàn cầu trong 10 năm qua, cho thấy AR không chỉ là công nghệ hỗ trợ, mà còn là động lực đổi mới phương pháp dạy và học toán.
Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo tạo sinh (GenAI) đang làm thay đổi cục diện giáo dục phổ thông toàn cầu. Không chỉ tạo ra các công cụ mới trong lớp học, GenAI còn định hình lại tư duy sư phạm, yêu cầu chính sách mới và thúc đẩy sự xuất hiện của những năng lực cốt lõi mới cho cả giáo viên và học sinh. Những khảo sát quy mô lớn từ các quốc gia châu Á cho thấy một thực tế đang hình thành: giáo viên là “lực đẩy” trung tâm trong hành trình chuyển đổi số với GenAI.
Chất lượng giảng dạy Toán từ lâu đã được coi là yếu tố then chốt quyết định thành tích học tập của học sinh. Tuy nhiên, việc định nghĩa và đo lường chất lượng ấy vẫn còn nhiều khoảng trống. Những phân tích gần đây đã chỉ ra sự phong phú của các công cụ đánh giá, nhưng cũng chỉ ra hạn chế về tính hợp lệ, độ tin cậy và đặc biệt là tính công bằng. Câu hỏi đặt ra: đâu là hướng đi tương lai để đo lường chất lượng dạy học một cách khoa học, và Việt Nam có thể học hỏi gì từ kinh nghiệm quốc tế?
Trong bối cảnh toàn cầu hóa giáo dục đại học, đảm bảo tính bền vững của chương trình đào tạo đã trở thành một tiêu chí trọng yếu trong các hệ thống kiểm định chất lượng. Một trong những thách thức lớn nhất là bài toán phân bổ giảng viên tham chiếu, vốn vừa mang tính kỹ thuật vừa phản ánh năng lực quản trị của mỗi cơ sở đào tạo. Các tiếp cận toán học và tối ưu hóa đang chứng minh giá trị nổi bật, không chỉ giảm thiểu chi phí và sai sót, mà còn nâng cao tính minh bạch, uy tín và khả năng hội nhập.
Toàn cầu hóa và chuyển đổi số đang làm thay đổi cách thức vận hành giáo dục đại học. Trong khi các khung chuẩn như ESG, EFQM, ISO 9001 giúp duy trì chuẩn mực và minh bạch, thì các công cụ định lượng như DEA, AHP và mô hình Bayes mở ra một cách tiếp cận dựa trên dữ liệu, hỗ trợ dự báo, so sánh và hoạch định chiến lược. Sự kết hợp giữa hai hướng tiếp cận này không chỉ tạo ra một mô hình đảm bảo chất lượng toàn diện, mà còn đặt ra nhiều gợi ý quan trọng cho cải cách giáo dục đại học tại Việt Nam.
Trong bối cảnh giáo dục toàn cầu đang hướng tới phát triển năng lực, việc dạy học toán ở lứa tuổi mầm non ngày càng được coi là nền tảng cho tư duy suốt đời. Tuy nhiên, sự thiếu hụt nội dung đào tạo và tâm lý e ngại toán của giáo viên đã tạo nên rào cản lớn. Những tiếp cận mới dựa trên thiết kế nhập thể (embodied design), nơi trẻ học toán bằng cơ thể, giác quan và trải nghiệm thực tế đang mở ra một con đường bền vững cho phát triển nghề nghiệp của giáo viên mầm non hiện nay.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang tạo nên một bước ngoặt lịch sử trong giáo dục đại học. Không chỉ là công cụ hỗ trợ, AI đã trở thành yếu tố cấu trúc lại vai trò của giảng viên và mở ra những phương thức giảng dạy – học tập hoàn toàn mới. Một tài liệu khoa học quốc tế gần đây đề xuất khung mô hình năng lực số của giảng viên trong kỷ nguyên AI, qua đó cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoạch định chính sách giáo dục.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc đưa tiếng Anh trở thành môn học bắt buộc ở bậc tiểu học tại nhiều quốc gia châu Á là một xu thế tất yếu. Tuy nhiên, cùng với sự mở rộng quy mô dạy học, tình trạng thiếu hụt giáo viên chuyên trách ngoại ngữ trở nên nghiêm trọng. Thực tiễn này buộc hệ thống giáo dục phải dựa nhiều hơn vào đội ngũ giáo viên chủ nhiệm để đảm nhận nhiệm vụ giảng dạy tiếng Anh.
Trong bối cảnh giáo dục khu vực Đông Nam Á đang chú trọng nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực toán học ứng dụng cho người học, Hội thảo SEA MTLM 2025 được tổ chức bởi Trung tâm Đào tạo Toán học Khu vực Đông Nam Á (SEAMEO QITEP in Mathematics – SEAQIM) tại Yogyakarta, Indonesia, nhằm tạo điều kiện cho các giáo viên Toán học trong khu vực chia sẻ kinh nghiệm, trình bày mô hình đổi mới và kết nối chuyên môn trong môi trường học thuật.
Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu và yêu cầu đổi mới giáo dục sâu rộng, việc nâng cao chất lượng và chuẩn hoá đội ngũ giáo viên đang trở thành nhiệm vụ chiến lược của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Một mô hình đào tạo ngắn hạn tích hợp AI, giáo dục khởi nghiệp và phương pháp sư phạm tích cực, được triển khai tại một khu vực nông thôn Nam Mỹ, đã mang lại những kết quả đáng chú ý. Từ đó, có thể rút ra những kinh nghiệm cho việc thiết kế chính sách phát triển đội ngũ giáo viên hiện nay.
Trong bối cảnh chuyển đổi số đang trở thành động lực trung tâm của đổi mới giáo dục, việc xây dựng đội ngũ giáo viên STEM có năng lực công nghệ, tư duy sư phạm số hóa và thái độ nghề tích cực là yêu cầu cấp thiết. Giai đoạn đào tạo tiền nhiệm vụ được xem như “cửa ngõ chiến lược” để định hình nhận thức và hành vi nghề nghiệp của giáo viên tương lai trước những chuyển biến nhanh của giáo dục hiện đại.