Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ quan trọng không chỉ trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kinh tế mà còn đóng vai trò cốt lõi trong giáo dục và đào tạo. Nhận thức rõ tầm quan trọng của tiếng Anh đối với sự phát triển của nguồn nhân lực và năng lực cạnh tranh quốc gia, Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách chiến lược nhằm nâng cao trình độ ngoại ngữ của học sinh, sinh viên. Tuy nhiên, những thách thức lớn vẫn tồn tại, bao gồm nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, đổi mới chương trình đào tạo, ứng dụng công nghệ trong giảng dạy và đảm bảo tính hiệu quả của các chính sách giáo dục ngôn ngữ. Trước yêu cầu cấp thiết này, việc nâng cao trình độ tiếng Anh của học sinh, sinh viên là một mục tiêu giáo dục nhằm đáp ứng nhu cầu hội nhập toàn cầu. Để đạt được mục tiêu này, cần có một cách tiếp cận đồng bộ và hệ thống, bao gồm điều chỉnh chính sách, đổi mới phương pháp giảng dạy và nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên.
Với mục đích tạo ra diễn đàn học thuật để thảo luận và đề xuất giải pháp, Hội thảo Khoa học Quốc gia “Hướng tới mục tiêu Tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học: Các cơ sở giáo dục và đội ngũ nhà giáo cần chuẩn bị những gì?” đã được tổ chức với sự điều phối của TS. Phạm Hùng Hiệp - Giám đốc Viện Nghiên cứu Giáo dục REK, Trường Đại học Thành Đô. Hội thảo tập trung vào một số chủ đề chính: đánh giá thực trạng trình độ tiếng Anh tại Việt Nam, xây dựng hệ thống kiểm định chất lượng các khóa học ELT, tích hợp các mô hình giảng dạy tiên tiến và phân tích xu hướng nghiên cứu ELT,...
Hình 1. TS. Phạm Hùng Hiệp
(Giám đốc Viện Nghiên cứu Giáo dục REK, Trường Đại học Thành Đô)
Trong khuôn khổ hội thảo, GS. Nguyễn Lộc, nguyên Viện trưởng Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam, đã trình bày báo cáo với chủ đề “Bẫy trình độ tiếng Anh trung bình”, phân tích mối quan hệ giữa năng lực sử dụng tiếng Anh của các quốc gia với các yếu tố như bản ngữ, vị thế thuộc địa và trình độ phát triển kinh tế. Dựa trên các mô hình Bản ngữ, Ba vòng tròn (Kachru, 1985) và Kinh tế, báo cáo chỉ ra rằng các quốc gia ngoài châu Âu và không phải thuộc địa cũ của Anh thường gặp nhiều trở ngại trong việc đạt trình độ tiếng Anh cao. Ở Việt Nam, mặc dù số lượng người học ngoại ngữ ngày càng gia tăng, nhưng chất lượng đào tạo và khả năng sử dụng thực tế vẫn chưa đáp ứng kỳ vọng. Sự mất cân đối giữa các vùng miền, sự chênh lệch trong năng lực giảng dạy của giáo viên, cùng với các rào cản tâm lý như lo âu ngôn ngữ và thiếu môi trường thực hành đã góp phần tạo nên tình trạng “bẫy trình độ trung bình”. Để khắc phục vấn đề này, việc phát triển chính sách đào tạo dài hạn, tập trung vào năng lực ngôn ngữ thực tiễn thay vì cách tiếp cận học thuật hóa truyền thống, là một giải pháp thiết yếu.
Hình 2. GS. Nguyễn Lộc (nguyên Viện trưởng Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam)
Ngoài ra, nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh cũng yêu cầu một hệ thống kiểm định và công nhận chuẩn hóa nhằm đảm bảo sự nhất quán trong các chương trình đào tạo. Báo cáo của PGS.TS. Nguyễn Hữu Cương (Trường Đại học Văn Lang) với chủ đề “Kiểm định và công nhận các khóa học ELT theo tiêu chuẩn quốc tế” đã nhấn mạnh tầm quan trọng của các tổ chức kiểm định như CEA (Hoa Kỳ) và NEAS (Úc) trong việc đảm bảo chất lượng chương trình giảng dạy. Hiện nay, Việt Nam chưa có hệ thống kiểm định thống nhất dành riêng cho các chương trình đào tạo tiếng Anh, dẫn đến sự chênh lệch về chất lượng giữa các trường đại học và trung tâm ngoại ngữ. Theo đó, cần xây dựng một hệ thống kiểm định quốc gia theo các tiêu chuẩn quốc tế, vừa đảm bảo chất lượng giảng dạy, vừa tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận với môi trường học tập đạt chuẩn, từ đó nâng cao tính cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
Hình 3. PGS.TS. Nguyễn Hữu Cương (Trường Đại học Văn Lang)
Cùng với việc chuẩn hóa chương trình đào tạo, đổi mới phương pháp giảng dạy là một yếu tố quan trọng giúp nâng cao năng lực tiếng Anh của học sinh, sinh viên. Báo cáo của NCS. Ngô Huy Tâm (Harvard Graduate School of Education) với chủ đề “Ứng dụng CLIL, CALLA và EMI vào giảng dạy tiếng Anh” đã đề xuất tích hợp ba mô hình giảng dạy tiên tiến vào hệ thống giáo dục phổ thông. CLIL (Content and Language Integrated Learning) giúp học sinh học tiếng Anh thông qua các môn học khác như toán, khoa học và lịch sử, tạo ra môi trường sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên. CALLA (Cognitive Academic Language Learning Approach) tập trung phát triển tư duy học thuật, trang bị cho người học những chiến lược sử dụng ngôn ngữ trong các lĩnh vực chuyên sâu. Trong khi đó, EMI (English as a Medium of Instruction) sử dụng tiếng Anh như phương tiện giảng dạy trong các môn học chính khóa, giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ một cách đồng thời với kiến thức chuyên ngành. Việc triển khai các mô hình này không chỉ giúp học sinh cải thiện trình độ tiếng Anh mà còn tạo ra sự kết nối giữa ngoại ngữ và nội dung học thuật, tuy nhiên cũng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng trong chương trình đào tạo giáo viên để đảm bảo họ có đủ năng lực giảng dạy theo những phương pháp mới.
Hình 4. NCS. Ngô Huy Tâm (Harvard Graduate School of Education)
Bên cạnh các vấn đề về kiểm định và đổi mới phương pháp giảng dạy, xu hướng nghiên cứu về giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam cũng được phân tích chi tiết trong báo cáo của TS. Phạm Hùng Hiệp, ThS. Nguyễn Thị Liên Hương và TS. Trần Thị Tuyết. Nghiên cứu này đã sử dụng phương pháp phân tích thư mục (bibliometric analysis) trên cơ sở dữ liệu SCOPUS, tổng hợp 524 bài báo từ năm 1992 đến 2023, nhằm đánh giá sự phát triển của nghiên cứu về giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam. Kết quả cho thấy những chủ đề được quan tâm nhiều nhất bao gồm giảng dạy bằng tiếng Anh (EMI), chương trình liên kết đào tạo (JTPs), ứng dụng công nghệ trong giảng dạy và phát triển đội ngũ giáo viên. Mặc dù số lượng nghiên cứu đang gia tăng, nhưng vẫn tồn tại những khoảng trống quan trọng, đặc biệt là sự thiếu vắng các nghiên cứu đánh giá tác động dài hạn của chính sách giáo dục tiếng Anh tại Việt Nam. Để nâng cao chất lượng nghiên cứu, cần có chiến lược liên ngành, kết hợp các phương pháp phân tích dữ liệu hiện đại nhằm cung cấp những bằng chứng thực tiễn vững chắc hơn cho các quyết định chính sách và đổi mới sư phạm.
Hình 5. ThS. Nguyễn Thị Liên Hương
(Viện Nghiên cứu Giáo dục REK, Trường Đại học Thành Đô)
Sau các phiên báo cáo chính, hội thảo tiếp tục với các tiểu ban chuyên sâu nhằm thảo luận về các giải pháp thực tiễn trong giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam. Tiểu ban thứ nhất tập trung vào đổi mới phương pháp giảng dạy và ứng dụng công nghệ trong giáo dục tiếng Anh. Báo cáo viên Lê Nguyễn Như Anh và cộng sự (Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh) đánh giá hiệu quả của phương pháp học tập theo nhiệm vụ (TBL) kết hợp với công nghệ trong giảng dạy kỹ năng nghe, qua đó cho thấy việc tích hợp nền tảng kỹ thuật số giúp cải thiện khả năng tiếp nhận ngôn ngữ, đồng thời nâng cao tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp. TS. Trần Thanh Tú mở rộng chủ đề này với báo cáo về ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phát triển tài liệu giảng dạy tiếng Anh, nhấn mạnh vai trò của AI trong cá nhân hóa lộ trình học tập, thiết kế bài giảng tương tác và tự động đánh giá năng lực ngôn ngữ. Báo cáo viên Nguyễn Trần Yến Nhi và cộng sự (Swinburne University) phân tích tác động của phương pháp dạy học theo nhiệm vụ đối với kỹ năng nói, chỉ ra rằng việc học thông qua các tình huống giao tiếp thực tế giúp người học cải thiện độ lưu loát, tăng sự tự tin và khả năng tương tác. Báo cáo viên Mai Lan (Trường Đại học Thăng Long) tiếp nối với nghiên cứu về giảng dạy viết email thương mại theo tiếp cận thể loại (Genre-Based Approach), cho thấy sinh viên khi được hướng dẫn viết theo từng thể loại cụ thể có thể nâng cao kỹ năng diễn đạt chuyên nghiệp, đáp ứng tốt hơn yêu cầu công việc trong môi trường quốc tế.
Tiểu ban thứ hai tập trung vào các phương pháp tiếp cận lấy người học làm trung tâm. Nhóm tác giả Đinh Thị Thanh Huyền và Nguyễn Thị Vân Anh (Trường Đại học Thành Đô) nhấn mạnh chiến lược giàn giáo (scaffolding) trong việc hỗ trợ sinh viên từng bước phát triển năng lực ngôn ngữ, tăng cường tư duy phản biện và khả năng làm việc nhóm. Báo cáo viên Nguyễn Hoàng Xuân Chiêu (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh) đề xuất điều chỉnh chương trình giảng dạy dựa trên nhu cầu học tiếng Anh của học sinh lớp 9, nhằm tạo sự phù hợp với định hướng nghề nghiệp. Báo cáo của tác giả Lê Thanh Hà và cộng sự đề cập đến ứng dụng tâm lý học nhận thức trong giảng dạy tiếng Anh bậc trung học, giúp học sinh ghi nhớ từ vựng lâu hơn, cải thiện kỹ năng đọc hiểu và phát triển tư duy phản biện. Kết thúc phiên tiểu ban, báo cáo viên Trần Bảo Ngọc Bùi (Victoria University) trình bày nghiên cứu về sự hình thành bản sắc nghề nghiệp của giáo viên tiếng Anh tương lai, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển bản sắc chuyên môn, tăng cường sự tự tin và khả năng thích ứng với các đổi mới sư phạm.
Hình 5. Các chuyên gia, nhà nghiên cứu, giáo viên và giảng viên tại Hội thảo
Hội thảo Khoa học Quốc gia “Hướng tới mục tiêu Tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học: Các cơ sở giáo dục và đội ngũ nhà giáo cần chuẩn bị những gì?” đã mở ra những thảo luận sâu sắc về tương lai của giáo dục tiếng Anh tại Việt Nam. Tập trung vào việc nâng cao chất lượng giảng dạy và đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế, hội thảo không chỉ đưa ra các phân tích lý thuyết mà còn đề xuất những giải pháp thiết thực, từ việc xây dựng chính sách giáo dục, cải tiến phương pháp giảng dạy đến việc ứng dụng công nghệ trong lớp học. Các báo cáo đã làm rõ tầm quan trọng của việc tích hợp công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo, để cá nhân hóa lộ trình học tập và tối ưu hóa trải nghiệm giảng dạy. Bên cạnh đó, việc tăng cường năng lực đội ngũ giáo viên và xây dựng hệ thống kiểm định chất lượng quốc gia cũng được nhấn mạnh như những yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu này. Tuy nhiên, các chuyên gia cũng chỉ ra rằng, để hiện thực hóa mục tiêu tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai, Việt Nam sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc đảm bảo sự đồng bộ giữa các cấp độ đào tạo, phát triển nội dung học tập và duy trì sự cân bằng giữa lý thuyết và thực hành. Hội thảo đã khẳng định rằng, việc đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học không chỉ là một cải cách phương pháp giảng dạy, mà là chiến lược toàn diện để chuẩn bị cho thế hệ trẻ Việt Nam sẵn sàng hội nhập và đóng góp vào cộng đồng toàn cầu.
Vân An - Ảnh: Công Linh