Đổi mới giáo dục không chỉ nằm ở việc đưa công nghệ vào lớp học hay khuyến khích sáng tạo cá nhân, mà cần một hệ thống đồng bộ kết nối sư phạm, thể chế và môi trường học tập. Kinh nghiệm từ Mỹ và Nam Phi cho thấy, sự kết hợp giữa nền tảng lý luận và cơ chế khuyến khích mới là chìa khóa để Việt Nam thúc đẩy đổi mới hiệu quả.
Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang định hình lại nhiều lĩnh vực trong đời sống xã hội, trong đó có báo chí.Công nghệ này giúp tăng tốc độ sản xuất tin tức, giảm tải những công việc lặp lại, và mở ra triển vọng mới trong việc phân tích dữ liệu quy mô lớn. Tuy nhiên, bên cạnh những tiện ích rõ ràng, sự tham gia ngày càng sâu của AI cũng làm trỗi dậy hàng loạt câu hỏi về chuẩn mực nghề nghiệp, tính chính xác và niềm tin công chúng đối với báo chí.
Giáo dục được xem là động lực then chốt để phát triển vốn con người - nền tảng cho năng suất, đổi mới và thịnh vượng bền vững. Một nghiên cứu quốc tế mới cho thấy, để giáo dục phát huy trọn vẹn vai trò này, chính sách cần chú trọng không chỉ mở rộng tiếp cận mà còn bảo đảm công bằng, chất lượng và gắn kết với nhu cầu của thời đại số.
Các trường đại học tư thục tại Malaysia đang đối diện bài toán giữ chân giảng viên trong bối cảnh cạnh tranh nhân lực ngày càng gay gắt. Nghiên cứu mới chỉ ra rằng ngoài lương thưởng, cơ hội nghề nghiệp, môi trường công bằng và văn hóa tổ chức tích cực mới là chìa khóa để giữ chân nhân tài - bài học gợi mở cho Việt Nam.
Sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo tạo sinh (GenAI) đang mở ra cơ hội đổi mới mạnh mẽ cho giáo dục đại học, từ cá nhân hóa học tập đến cải tiến phương thức đánh giá. Tuy nhiên, đi kèm với đó là những thách thức về tính toàn vẹn học thuật, công bằng và khung đạo đức mà các trường đại học, trong đó có Việt Nam, cần sớm giải quyết.
Chuyển đổi số và tích hợp liên ngành đang trở thành hai động lực then chốt giúp nâng cao chất lượng giáo dục đại học, không chỉ tạo ra trải nghiệm học tập cá nhân hóa mà còn thúc đẩy hợp tác, sáng tạo và tính thích ứng toàn cầu. Sự kết hợp giữa công nghệ, sư phạm và thể chế được xem là chìa khóa để xây dựng một nền giáo dục công bằng, chất lượng và bền vững trong kỷ nguyên số.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra một kỷ nguyên mới cho giáo dục đại học toàn cầu. Không chỉ giúp tự động hóa quản trị, cá nhân hóa học tập và mở rộng cơ hội tiếp cận, AI còn tạo ra những thay đổi mang tính chiến lược, đặt ra thách thức lớn về công bằng, chất lượng, bảo mật dữ liệu và vai trò của con người trong môi trường học thuật. Những biến đổi này đòi hỏi các trường đại học, nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách phải có tầm nhìn dài hạn, xây dựng chiến lược tích hợp AI một cách toàn diện.
Trong giáo dục đại học, việc rèn luyện kỹ năng tư duy bậc cao trở thành yêu cầu cấp thiết để sinh viên có thể phân tích, phản biện và giải quyết vấn đề một cách sáng tạo. Mô hình học tập đảo ngược (flipped learning) kết hợp trực tuyến và trực tiếp, đặc biệt với phương pháp SQIRC (Scaffolding, Questioning, Interflow, Reflection, and Comparison), mang đến cơ hội để người học chủ động, độc lập hơn và mở ra tiềm năng nâng cao kết quả học tập bền vững.
Trong bối cảnh GenAI phát triển mạnh mẽ, giáo dục đại học cũng đang chứng kiến những tác động sâu sắc từ công nghệ này. Tại Châu Á, với bối cảnh giáo dục đa dạng, việc xây dựng chính sách GenAI cần đến sự cân bằng tinh tế giữa việc bảo tồn giá trị truyền thống và thúc đẩy đổi mới, hướng tới một hệ sinh thái học thuật tiên tiến và bền vững.
Thực hành giãn cách trong luyện tập và kể chuyện sáng tạo trong lớp học - hai hướng tiếp cận tưởng chừng độc lập lại cùng góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng học tiếng Anh – đặc biệt trong bối cảnh học sinh còn hạn chế về trình độ hoặc đang học trong môi trường chịu nhiều ràng buộc chương trình. Những phát hiện mới đây gợi mở cách tổ chức hoạt động dạy học hiệu quả, giàu tính nhân văn và hoàn toàn khả thi với giáo viên phổ thông.
Trong môi trường giáo dục nông thôn, giáo viên dạy tiếng Anh như ngôn ngữ nước ngoài (EFL) đối mặt với nhiều thách thức, từ việc thiếu tài nguyên đến sự cô lập về địa lý. Nghiên cứu về các hoạt động quản lý nguồn nhân lực (HRM) trong giáo dục EFL nông thôn đã chỉ ra việc điều chỉnh chính sách HRM có thể giúp giáo viên nâng cao động lực và chuyên môn, đồng thời mang lại lợi ích lớn hơn cho học sinh ở các khu vực này.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số sâu rộng, nâng cao năng lực tiếng Anh trở thành yêu cầu cấp thiết của giáo dục đại học Việt Nam. Trong khi phương pháp dạy học truyền thống tập trung về ghi nhớ, các mô hình sư phạm kết hợp công nghệ và sự tham gia chủ động của người học đang mở ra hướng đổi mới giàu tiềm năng. Một trong số đó là phương pháp để sinh viên tự tạo video học tập, giúp tăng khả năng ghi nhớ, vận dụng từ vựng và phát triển năng lực số.
Bài báo này phân tích những ảnh hưởng của các chính sách thể chế đối với hoạt động giảng dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) và làm rõ cách các chính sách giáo dục đại học, quy trình tuyển sinh và quản lý ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy và học tập của sinh viên, đặc biệt là sinh viên thuộc nhóm yếu thế.
Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, giáo dục ngoại ngữ đang chứng kiến sự hội tụ của hai xu hướng công nghệ nổi bật: thực tế ảo (VR) và trí tuệ nhân tạo (AI). Các tổng quan học thuật quốc tế gần đây đã chỉ ra tiềm năng mạnh mẽ của VR trong xây dựng không gian học tập nhập vai và của AI trong cá nhân hóa, phản hồi tức thì và hỗ trợ năng lực ngôn ngữ.
Chuyển đổi số đang định hình lại toàn bộ hệ sinh thái giáo dục Việt Nam, từ chương trình, phương pháp, đến môi trường học tập. Trong tiến trình đó, các công cụ kỹ thuật số không chỉ hỗ trợ dạy – học mà còn mở ra những cách thức hoàn toàn mới để học sinh tiếp cận và tư duy toán học. Việc kết hợp công nghệ với tư duy thông thường, trực giác và tình huống thực tế đang được xem là một trong những hướng đi quan trọng nhằm phát triển năng lực số, tư duy sáng tạo và khả năng mô hình hoá cho học sinh.
Đánh giá trong giáo dục không chỉ dừng lại ở việc chấm điểm hay xếp loại, mà còn giữ vai trò định hướng và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của học sinh. Việc lựa chọn và áp dụng phương pháp đánh giá phù hợp đang trở thành một trong những thách thức quan trọng đối với giáo viên trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay.
Việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào giáo dục ngôn ngữ đã mở ra những cơ hội chưa từng có cho việc học tập cá nhân hóa, phản hồi tức thời và đổi mới phương pháp giảng dạy. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng bên cạnh lợi ích, AI đặt ra nhiều thách thức về tính chính xác, đạo đức và sự phụ thuộc của người học. Hai hướng tiếp cận nổi bật hiện nay là xây dựng năng lực AI phản biện cho sinh viên và phát triển “kỹ thuật gợi lệnh” để tối ưu hóa kết quả học tập.
Sự lan tỏa mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo đang đặt ra những thách thức và cơ hội chưa từng có đối với viết học thuật. Qua trường hợp một nghiên cứu sinh quốc tế, có thể thấy rằng ChatGPT vừa là công cụ hỗ trợ, vừa là người đối thoại trí tuệ, giúp người học ngoại ngữ phát triển tư duy viết mà vẫn duy trì giọng văn cá nhân và nguyên tắc đạo đức.
Sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo tạo sinh đang làm thay đổi căn bản cách dạy, cách học và cách nghiên cứu trong giáo dục đại học. Giảng viên và sinh viên đều đánh giá cao tiềm năng của công nghệ này, song sự khác biệt trong trải nghiệm và quan ngại đã đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với việc hoạch định chính sách và phát triển chiến lược đào tạo. Những gợi mở từ thực tiễn quốc tế đem lại nhiều giá trị tham chiếu quan trọng cho giáo dục đại học Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số.
Dạy và học từ vựng tiếng Anh là một trong những lĩnh vực vừa mang tính lý thuyết phức hợp vừa gắn liền với thực tiễn sư phạm. Những phân tích quốc tế gần đây đã chỉ ra rằng học sinh trung học có quan điểm đa dạng về việc học từ mới: các em hứng thú với hoạt động sáng tạo như phim, nhạc, trò chơi, song vẫn kỳ vọng vào sự dẫn dắt trực tiếp của giáo viên. Những dữ liệu này nhằm bổ sung bằng chứng khoa học cho nghiên cứu giảng dạy ngôn ngữ và gợi mở định hướng cải tiến phương pháp, chính sách.