Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, khi các thiết bị di động ngày càng trở nên không thể thiếu trong cuộc sống và công việc, việc tìm hiểu thái độ của giáo viên đối với việc sử dụng các thiết bị này trong giảng dạy trở thành một vấn đề được đặc biệt quan tâm.
Giáo viên trẻ hiện nay đang đối mặt với thách thức lớn khi chuyển từ lý thuyết sang thực hành giảng dạy. Mô hình nghiên cứu bài học được đề xuất như một phương pháp hiệu quả giúp họ nâng cao năng lực giảng dạy, cải thiện kỹ năng lập kế hoạch và thực hiện bài giảng thông qua quá trình nghiên cứu và thảo luận cùng đồng nghiệp.
Với trọng tâm thảo luận về an toàn số trong giáo dục trực tuyến, nâng cao năng lực số cho học sinh và giáo viên, Hội thảo “Giáo dục kĩ năng số và an toàn số cho học sinh trong thời đại trí tuệ nhân tạo” đã đề xuất nhiều giải pháp thực tiễn nhằm định hướng phát triển hệ thống giáo dục hiện đại, giúp học sinh Việt Nam chủ động thích ứng và phát triển bền vững trong kỉ nguyên số.
Việc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy (EMI) đang trở thành xu hướng trong giáo dục đại học, nhưng quá trình triển khai không phải lúc nào cũng diễn ra suôn sẻ. Giữa kỳ vọng về chuẩn quốc tế và thực tế giảng dạy tại các quốc gia không sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính, nhiều vấn đề nảy sinh, từ vai trò của ngôn ngữ mẹ đẻ đến quan điểm về chuẩn mực bản ngữ. Điều này đặt ra câu hỏi về tính hiệu quả và những điều chỉnh cần thiết để EMI phù hợp hơn với thực tiễn.
Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, khả năng nhận thức và điều chỉnh cảm xúc là yếu tố thiết yếu. Việc áp dụng lý thuyết nhận thức về cảm xúc giúp sinh viên hiểu rõ và phản ánh cảm xúc của bản thân, từ đó phát triển khả năng tự quản lý và nâng cao năng lực cảm xúc trong học tập và cuộc sống.
Trước những biến động và thách thức ngày càng gia tăng trong giáo dục đại học, khái niệm văn hóa chất lượng trở thành yếu tố cốt lõi giúp duy trì hiệu suất và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Việc xây dựng một văn hóa chất lượng hiệu quả là điều đang được quan tâm.
Tiếng Anh giữ vai trò quan trọng trong giáo dục ASEAN, nhưng cách triển khai giữa các quốc gia có nhiều khác biệt do chính sách, năng lực giáo viên và điều kiện xã hội. Việc giảng dạy từ bậc tiểu học mang lại cơ hội hội nhập nhưng cũng đặt ra thách thức về chất lượng và công bằng giáo dục. Xu hướng giảng dạy bằng tiếng Anh và mô hình đa ngôn ngữ đang đặt ra yêu cầu về những chính sách linh hoạt, cân bằng giữa hội nhập và bảo tồn bản sắc ngôn ngữ.
Việc triển khai STEM trong giáo dục tiểu học tại ASEAN còn gặp nhiều thách thức do sự khác biệt về chính sách, năng lực giáo viên và bối cảnh văn hóa. Tích hợp các yếu tố văn hóa vào giảng dạy STEM được xem là giải pháp tiềm năng giúp tăng tính ứng dụng và sự hứng thú của học sinh. Điều này đặt ra yêu cầu về những cách tiếp cận phù hợp, tận dụng giá trị văn hóa bản địa để làm phong phú trải nghiệm học tập và nâng cao hiệu quả giáo dục STEM trong khu vực.
Ngày 24/02/2025, tại Trường Đại học Thành Đô, Hội thảo Khoa học Quốc gia với chủ đề “Hướng tới mục tiêu Tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học: Các cơ sở giáo dục và đội ngũ nhà giáo cần chuẩn bị những gì?” đã diễn ra thành công với sự tham gia của nhiều chuyên gia, nhà nghiên cứu, giáo viên và giảng viên. Hội thảo mang đến những phân tích chuyên sâu về thực trạng giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam, thảo luận các xu hướng nghiên cứu mới và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng.
Giáo dục STEM đang được triển khai rộng rãi tại ASEAN nhưng có sự khác biệt lớn giữa các quốc gia do chính sách, nguồn lực và phương pháp giảng dạy. Trong khi một số nước đạt tiến bộ đáng kể, nhiều quốc gia vẫn đối mặt với thách thức về cơ sở vật chất và đào tạo giáo viên. Điều này đặt ra nhu cầu hợp tác và xây dựng chiến lược chung nhằm nâng cao chất lượng giáo dục STEM trong khu vực.
Giáo dục STEM đang được đẩy mạnh trong các trường phổ thông, nhưng việc triển khai tại cấp tiểu học, đặc biệt ở khu vực miền núi, vẫn còn nhiều rào cản. Bên cạnh những yêu cầu về chương trình và phương pháp giảng dạy, năng lực của giáo viên đóng vai trò quyết định trong việc đưa STEM vào thực tiễn. Tuy nhiên, sự khác biệt về điều kiện đào tạo, môi trường công tác và kinh nghiệm giảng dạy đặt ra nhiều thách thức trong việc phát triển đội ngũ giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới.
Nâng cao năng lực tiếng Anh cho giáo viên tương lai là mục tiêu quan trọng trong đào tạo giáo viên tại Việt Nam. Yêu cầu đạt chuẩn C1 theo CEFR-V đặt ra kỳ vọng lớn nhưng cũng kéo theo nhiều thách thức trong triển khai. Sự khác biệt giữa chính sách và thực tế đào tạo, cùng áp lực cân bằng giữa năng lực ngôn ngữ và kỹ năng sư phạm, đòi hỏi những điều chỉnh phù hợp để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
Đổi mới giáo dục đòi hỏi giáo viên tiểu học không ngừng nâng cao chuyên môn thông qua học hỏi, hợp tác đồng nghiệp và thích ứng với thực tiễn giảng dạy. Quá trình này chịu ảnh hưởng từ môi trường nhà trường, vai trò lãnh đạo và khả năng tiếp cận công nghệ, nhưng cũng gặp nhiều rào cản. Việc xác định giải pháp phù hợp sẽ giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và hỗ trợ giáo viên thích ứng hiệu quả với đổi mới giáo dục.
Đảm bảo an toàn trường học là yêu cầu cấp thiết trước rủi ro thiên tai. Dù đã có nhiều chính sách hỗ trợ, thực tế triển khai vẫn gặp thách thức do khoảng cách giữa định hướng và thực tiễn địa phương. Đánh giá toàn diện về chính sách và thực hiện là cần thiết để tìm ra giải pháp hiệu quả, hướng tới một môi trường học đường an toàn và bền vững hơn.
Bài viết này tập trung vào các vấn đề phát triển giáo dục, đào tạo, và nguồn nhân lực chất lượng cao nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội trong bối cảnh mới. Đặc biệt, bài viết hướng đến công tác chuẩn bị văn kiện cho nhiệm kỳ 2025-2030, với trọng tâm là 10 vấn đề chính trong xây dựng đề án phát triển giáo dục.
Ngày 31/12/2024 vừa qua, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1705/QĐ-TTg về chiến lược phát triển giáo dục Việt Nam đến 2030, tầm nhìn 2045, trong đó có một phần nội dung quan trọng liên quan đến giáo dục đại học. Bài viết phân tích về các mục tiêu giáo dục đại học trong Chiến lược theo ba nhóm: khả thi, thách thức và chưa được đề cập rõ.
Việc áp dụng Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR) để đánh giá năng lực tiếng Anh của giáo viên tương lai tại Việt Nam đang trở thành một xu hướng quan trọng nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và hội nhập với chuẩn mực quốc tế. Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET), sinh viên sư phạm tiếng Anh cần đạt trình độ C1 trước khi tốt nghiệp. Tuy nhiên, việc triển khai chính sách này tại các trường đại học vẫn còn gặp nhiều thách thức.
Giáo dục song ngữ hai chiều (Two-Way Dual-Language Bilingual Education - TWBE) đang trở thành một mô hình quan trọng trong hệ thống giáo dục toàn cầu, giúp học sinh phát triển đồng thời hai ngôn ngữ, nâng cao tư duy phản biện và khả năng giao tiếp đa văn hóa. Một phân tích mới đây về cách giáo viên tiếp cận giáo dục song ngữ đã làm sáng tỏ những cơ hội cũng như thách thức trong quá trình xây dựng một hệ thống giáo dục song ngữ toàn diện và công bằng.
Việc đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong nhà trường là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa chính sách quốc gia, giáo dục, và các nỗ lực xã hội. Bài viết khảo cứu và chỉ ra một số kinh nghiệm quốc tế về chủ đề này.