Chuyển đổi số đang làm thay đổi sâu sắc cách thức dạy học và đánh giá trong giáo dục đại học, đặc biệt trong bối cảnh hậu COVID-19. Việc thích ứng với hình thức kiểm tra, đánh giá trực tuyến trở thành yêu cầu tất yếu, đòi hỏi giáo viên không chỉ nắm vững chuyên môn mà còn phải chủ động đổi mới phương pháp, kỹ năng công nghệ. Những kinh nghiệm từ thực tiễn giáo dục đại học Việt Nam đã cho thấy rõ điều này, đồng thời mở ra những gợi ý thiết thực cho lộ trình phát triển giáo dục trong thời đại số.
Giải toán thực tiễn không chỉ đòi hỏi tư duy logic mà còn phụ thuộc nhiều vào khả năng đọc hiểu. Ngôn ngữ trong bài có thể ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả làm bài, đặc biệt khi nội dung trở nên phức tạp. Vì vậy, việc phân tích mối quan hệ giữa ngôn ngữ, năng lực nhận thức và nền tảng xã hội là cơ sở để hỗ trợ học sinh phát triển toàn diện năng lực toán học.
Sự biến đổi nhanh chóng của kinh tế - xã hội trong thời kỳ hội nhập đã đặt ra những thách thức mới đối với việc bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc. Trong bối cảnh ấy, giáo dục đại học Việt Nam không chỉ đảm nhiệm vai trò đào tạo tri thức mà còn gánh vác sứ mệnh nuôi dưỡng tâm hồn Việt, truyền thụ các giá trị văn hóa truyền thống cho thế hệ trẻ.
Đối với Việt Nam, việc nghiên cứu và phát triển một hệ thống đánh giá học thuật quốc gia là cần thiết và cấp bách, đặc biệt phù hợp trong bối cảnh phát triển khoa học công nghệ và chuyển đổi số hiện nay. Bài viết giới thiệu về một số hệ thống đánh giá học thuật ở Vương quốc Anh và Úc như là một kinh nghiệm quốc tế cho Việt Nam.
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, việc ứng dụng chatbot AI vào giảng dạy mở ra hướng đi mới cho giáo dục cá nhân hóa tại Việt Nam. Mô hình lý thuyết tích hợp AI nhằm phát triển năng lực giải quyết vấn đề toán học cho học sinh sẽ góp phần hiện thực hóa mục tiêu giáo dục phát triển năng lực theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018.
Các công cụ Trí tuệ nhân tạo tạo sinh (Generative AI) có tiềm năng tác động đáng kể và tích cực đến việc học, nghiên cứu của sinh viên theo nhiều cách. Tuy nhiên, các yếu tố chịu trách nhiệm cho ý định hành vi của sinh viên khi sử dụng các công cụ này vẫn chưa được hiểu đầy đủ.
Trong bối cảnh giáo dục toàn cầu không ngừng phát triển, quản trị đại học cũng đang trải qua sự chuyển mình mạnh mẽ để đáp ứng những yêu cầu, thách thức mới từ xã hội, công nghệ và thị trường lao động. Các cơ sở giáo dục đại học đang dần thay thế các mô hình quản trị truyền thống bằng những chiến lược, phương thức quản lý hiện đại, nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy, nghiên cứu và hướng tới sự phát triển bền vững.
Hệ sinh thái giáo dục số (Digital Education Ecosystem) là một khái niệm ngày càng được quan tâm trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu. Hệ sinh thái giáo dục số đã trở thành một khuôn khổ quan trọng trong bối cảnh chuyển đổi số, tích hợp công nghệ, phương pháp sư phạm và chính sách thể chế để tạo ra một môi trường học tập mang tính cá nhân hóa, dễ tiếp cận và bền vững.
Tại các quốc gia tiên tiến như Hoa Kỳ, Anh, Úc, và một số trường đại học tại Việt Nam, bao gồm Đại học Thái Nguyên, đã có những ứng dụng AI trong đào tạo từ xa, mang lại nhiều lợi ích và thách thức. Tuy nhiên, việc triển khai AI vào giáo dục từ xa đòi hỏi các chính sách phù hợp để đảm bảo tính hiệu quả, công bằng và bảo mật dữ liệu (Selwyn, 2019).
Các tạp chí khoa học trong nước có thể tìm hiểu, khai thác, tiếp cận các hệ thống này để sử dụng phù hợp với điều kiện tài chính, nhân lực cụ thể, nhằm nâng cao hiệu quả, đảm bảo đúng quy trình xuất bản học thuật và tính chuyên nghiệp.
Gian lận học thuật không chỉ phản ánh vi phạm đạo đức mà còn là sự lựa chọn thực dụng của sinh viên để đối phó với những áp lực học tập, tài chính và xã hội trong môi trường giáo dục hiện đại
Viết tiếng Anh vẫn là một thách thức đối với người học tại Thái Lan và Việt Nam, trong khi trí tuệ nhân tạo tạo sinh như ChatGPT đang dần được ứng dụng vào hỗ trợ viết học thuật. Sự tiếp cận và sử dụng công cụ này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, đặt ra những vấn đề cần xem xét trong bối cảnh giáo dục ngoại ngữ hiện nay.
Trong giáo dục hiện đại, các phương pháp dạy học truyền thống thường không còn đủ sức thu hút và đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học sinh. Bài viết khám phá các ứng dụng của nghệ thuật gấp giấy origami trong dạy học môn toán, với mục tiêu giúp học sinh trực quan hóa và hiểu sâu kiến thức thông qua các bài tập gấp giấy
Trong bối cảnh cải cách giáo dục STEM, giáo viên trung học đang gặp khó khăn trong việc tích hợp các môn học STEM vào phương pháp giảng dạy liên môn. Vì vậy, việc tìm hiểu mức độ tự tin và cam kết của giáo viên đối với phương pháp giảng dạy này trở thành vấn đề được quan tâm, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của việc áp dụng phương pháp giảng dạy này trong giáo dục STEM
Trong giáo dục, việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến thành tích học tập của học sinh luôn là vấn đề được quan tâm sâu sắc. Nghiên cứu này khám phá nhận thức của học sinh về những yếu tố quyết định sự thành công học tập của họ, vượt qua cả các yếu tố truyền thống thường được chú trọng
Trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, khi các thiết bị di động ngày càng trở nên không thể thiếu trong cuộc sống và công việc, việc tìm hiểu thái độ của giáo viên đối với việc sử dụng các thiết bị này trong giảng dạy trở thành một vấn đề được đặc biệt quan tâm.
Giáo viên trẻ hiện nay đang đối mặt với thách thức lớn khi chuyển từ lý thuyết sang thực hành giảng dạy. Mô hình nghiên cứu bài học được đề xuất như một phương pháp hiệu quả giúp họ nâng cao năng lực giảng dạy, cải thiện kỹ năng lập kế hoạch và thực hiện bài giảng thông qua quá trình nghiên cứu và thảo luận cùng đồng nghiệp.
Với trọng tâm thảo luận về an toàn số trong giáo dục trực tuyến, nâng cao năng lực số cho học sinh và giáo viên, Hội thảo “Giáo dục kĩ năng số và an toàn số cho học sinh trong thời đại trí tuệ nhân tạo” đã đề xuất nhiều giải pháp thực tiễn nhằm định hướng phát triển hệ thống giáo dục hiện đại, giúp học sinh Việt Nam chủ động thích ứng và phát triển bền vững trong kỉ nguyên số.
Việc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy (EMI) đang trở thành xu hướng trong giáo dục đại học, nhưng quá trình triển khai không phải lúc nào cũng diễn ra suôn sẻ. Giữa kỳ vọng về chuẩn quốc tế và thực tế giảng dạy tại các quốc gia không sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính, nhiều vấn đề nảy sinh, từ vai trò của ngôn ngữ mẹ đẻ đến quan điểm về chuẩn mực bản ngữ. Điều này đặt ra câu hỏi về tính hiệu quả và những điều chỉnh cần thiết để EMI phù hợp hơn với thực tiễn.
Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, khả năng nhận thức và điều chỉnh cảm xúc là yếu tố thiết yếu. Việc áp dụng lý thuyết nhận thức về cảm xúc giúp sinh viên hiểu rõ và phản ánh cảm xúc của bản thân, từ đó phát triển khả năng tự quản lý và nâng cao năng lực cảm xúc trong học tập và cuộc sống.