Việc đưa trí tuệ nhân tạo (AI) vào nhà trường đang trở thành xu hướng toàn cầu, góp phần thay đổi cách dạy và học theo hướng cá nhân hóa và linh hoạt hơn. Tại Việt Nam, Bộ Giáo dục và Đào tạo bắt đầu thí điểm “Trợ lý học tập AI” trong một số cơ sở giáo dục phổ thông từ năm học 2025-2026. Tuy nhiên, để AI thực sự trở thành công cụ đổi mới hiệu quả, giáo dục cần có cách tiếp cận phù hợp, nhân văn và đảm bảo cân bằng giữa công nghệ và con người.
Tình trạng “lạm thu” trong giáo dục vẫn là vấn đề nhức nhối lâu nay, gây áp lực cho phụ huynh và tạo ra sự bất bình đẳng giữa các vùng. Mới đây, Bộ Giáo dục và Đào tạo (GDĐT) đã công bố 9 nhóm giải pháp nhằm chặn các khoản thu trái quy định từ cơ chế kiểm tra, công khai đến xử lý vi phạm.
Chuyển đổi số trong giáo dục đang làm thay đổi sâu sắc vai trò và phương thức làm việc của giáo viên. Trong bối cảnh đó, phát triển năng lực số không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc để đội ngũ nhà giáo thích ứng với môi trường dạy học mới. Việc tiếp cận theo các chuẩn quốc tế như DigCompEdu hay UNESCO ICT-CFT không chỉ giúp giáo viên Việt Nam hội nhập với xu thế toàn cầu, mà còn góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy, quản lý và đổi mới giáo dục phổ thông.
Sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo (AI) trong trường học đang mở ra cơ hội đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết về năng lực số của đội ngũ giáo viên. Không chỉ là khả năng sử dụng công nghệ, năng lực số của nhà giáo còn bao gồm tư duy sư phạm, đạo đức nghề nghiệp và khả năng thích ứng trong môi trường giáo dục thông minh.
AI đang làm thay đổi căn bản cách thức kiểm tra, đánh giá kết quả học tập của học sinh. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ giúp giảm tải cho giáo viên mà còn mở ra cơ hội cá nhân hóa đánh giá, phản ánh chính xác năng lực người học. Tuy nhiên, để bảo đảm công bằng và minh bạch, hệ thống giáo dục cần xây dựng khung pháp lý và chuẩn đạo đức rõ ràng cho việc ứng dụng AI trong đánh giá.
Không gian mạng mở ra nhiều cơ hội học tập và sáng tạo, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro cho giới trẻ. Việc trang bị kỹ năng số cho học sinh, sinh viên đang được xem là “lá chắn mềm”, không chỉ giúp các em biết bảo vệ bản thân trước rủi ro trực tuyến, mà còn hình thành thế hệ công dân số có trách nhiệm, chung tay xây dựng môi trường mạng an toàn và văn minh.
Giáo dục thể chất (GDTC) trong trường phổ thông đang dần khẳng định vai trò như một trụ cột quan trọng trong chiến lược phát triển toàn diện con người Việt Nam. Không chỉ giúp nâng cao thể lực, giáo dục thể chất còn góp phần hình thành tinh thần kỷ luật, ý chí và năng lực tự chủ cho học sinh trong thời kỳ mới.
Bữa ăn đủ chất tại trường học giúp học sinh vùng cao khỏe mạnh hơn, học tốt hơn. Việc đầu tư cho dinh dưỡng học đường không chỉ là chính sách phúc lợi, mà còn là chiến lược nâng cao chất lượng giáo dục ở miền núi và vùng dân tộc thiểu số.
Đưa các yếu tố văn hóa - nghệ thuật truyền thống vào chương trình giáo dục địa phương (GDĐP) không chỉ góp phần bảo tồn di sản dân tộc, mà còn là hướng đi chiến lược giúp học sinh hiểu về cội nguồn, nuôi dưỡng niềm tự hào và ý thức gìn giữ văn hóa Việt. Trong bối cảnh hội nhập, đây chính là “cầu nối” giữa tri thức hiện đại và giá trị truyền thống.
Tăng học phí đại học là một bước đi cần thiết giúp cải thiện chất lượng đào tạo song cũng kéo theo lo ngại về khả năng chi trả và cơ hội học tập của sinh viên. Trước thực tế đó, Chính phủ đã ban hành nghị định mới về chính sách học phí, miễn giảm và hỗ trợ chi phí học tập, áp dụng từ năm học 2025-2026.
Thực hiện Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021–2030, giai đoạn I (2021–2025), ngành Giáo dục tỉnh Đắk Lắk đã và đang triển khai đồng bộ nhiều giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo, góp phần phát triển nguồn nhân lực vùng đồng bào dân tộc thiểu số (DTTS).
Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, việc phát triển giáo dục vùng đồng bào dân tộc thiểu số (DTTS) được Đảng và Nhà nước đặc biệt quan tâm, coi đây là nhiệm vụ chiến lược, góp phần nâng cao dân trí, phát triển nguồn nhân lực và đảm bảo công bằng trong tiếp cận giáo dục. Trường Phổ thông Vùng cao Việt Bắc (tỉnh Thái Nguyên) là một trong những đơn vị tiêu biểu triển khai hiệu quả các chính sách này, góp phần hình thành nguồn nhân lực chất lượng phục vụ sự phát triển bền
Thực hiện Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi giai đoạn 2021–2025, tỉnh An Giang đã triển khai nhiều giải pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên tại các trường phổ thông dân tộc nội trú, bán trú và trường có học sinh bán trú. Đây là nhiệm vụ then chốt, góp phần phát triển nguồn nhân lực vùng khó, thu hẹp khoảng cách và thúc đẩy phát triển bền vững.
Cuộc thi nghiên cứu khoa học kỹ thuật cấp quốc gia dành cho học sinh trung học đang được Bộ Giáo dục và Đào tạo (GDĐT) xem xét điều chỉnh nhằm bảo đảm tính thực chất, tránh bệnh thành tích và tạo động lực cho học sinh tham gia bằng đam mê thực sự. Việc tổ chức các sân chơi khoa học trong trường phổ thông nếu làm đúng cách sẽ không chỉ phát huy năng khiếu, mà còn hình thành tinh thần nghiên cứu, tư suy sáng tạo của học sinh.
Hệ thống giáo dục đại học Việt Nam hiện có hơn 170 trường, nhưng phần lớn quy mô nhỏ, nguồn lực phân tán và chất lượng chưa đồng đều. Trong khi đó, nhiều quốc gia đã chủ động sáp nhập, tái cấu trúc hệ thống để hình thành các đại học đa lĩnh vực, đủ tầm cạnh tranh trong nền kinh tế tri thức toàn cầu. Sáp nhập đại học vì thế không chỉ là một giải pháp hành chính, mà còn là một chiến lược phát triển lâu dài.
Trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia, dữ liệu số ngày càng khẳng định vai trò là nền tảng chiến lược trong quản lý giáo dục. Việt Nam đã và đang từng bước xây dựng cơ sở dữ liệu toàn ngành, triển khai học bạ số, kho học liệu số, cũng như ban hành bộ chỉ số chuyển đổi số cho các cơ quan quản lý và cơ sở giáo dục. Đây là những bước đi quan trọng, cho thấy sự chuyển biến từ mô hình quản lý hành chính truyền thống sang mô hình quản lý dựa trên dữ liệu.
Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Thông tư 19/2025/TT-BGDĐT chính thức bỏ hình thức đình chỉ học tập đối với học sinh, cho thấy sự thay đổi trong tư duy kỷ luật học đường. Không còn đặt nặng trừng phạt, kỷ luật được định hướng theo hướng nhân văn, tích cực và đồng hành với sự phát triển của học sinh. Tuy nhiên, khi đình chỉ học không còn, các trường phải tìm ra cách thức mới để duy trì kỷ cương mà vẫn đảm bảo quyền học tập.
Trong bối cảnh chuyển đổi số và tái cơ cấu nền kinh tế, giáo dục nghề nghiệp (GDNN) đang được đặt ở vị thế trung tâm của phát triển nguồn nhân lực. Không chỉ dừng lại ở nhiệm vụ đào tạo kỹ năng, GDNN nay mang trọng trách hình thành lực lượng lao động có tư duy công nghệ, sáng tạo và hội nhập quốc tế. Những chỉ đạo mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo (GDĐT) cho năm học 2025–2026, cùng định hướng lớn từ Nghị quyết 71-NQ/TW, đang mở ra giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ của lĩnh vực này.
“Học tập suốt đời” đang trở thành một chính sách với hệ thống pháp lý và các chương trình hành động cụ thể. Nhiều bước đi mới đã được triển khai như xây dựng khung chính sách của Luật học tập suốt đời, phổ cập kỹ năng số, phát triển cộng đồng học tập cấp xã… Những thay đổi này đang mở ra hành trình mới cho xã hội học tập Việt Nam trong kỷ nguyên số.
Bộ Giáo dục và Đào tạo (GDĐT) vừa qua đã ban hành hướng dẫn các tỉnh, thành phố thực hiện rà soát, sáp nhập các cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông và giáo dục thường xuyên. Tuy nhiên, việc sáp nhập trường không chỉ cần đảm bảo về mặt hành chính mà còn liên quan đến chất lượng giáo dục, bản sắc địa phương và quyền học tập của học sinh.