Bất bình đẳng xã hội và tình trạng bỏ học đại học: Nghiên cứu trường hợp tại Bắc Âu

Một nghiên cứu đột phá đã "soi sáng" cách mà sự phân tầng xã hội ảnh hưởng đến tỷ lệ bỏ học đại học tại hai quốc gia Bắc Âu – Đan Mạch và Na Uy. Những phát hiện không chỉ khẳng định bất bình đẳng giáo dục vẫn tồn tại ở những nền giáo dục tiên tiến mà còn mang lại gợi ý quan trọng để thiết kế các chính sách giáo dục hiệu quả hơn, đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.

Giáo dục đại học từ lâu được xem là nền tảng quan trọng giúp thu hẹp khoảng cách bất bình đẳng xã hội và mở rộng cơ hội phát triển cho mọi tầng lớp. Tuy nhiên, một nghiên cứu so sánh giữa Đan Mạch và Na Uy đã cho thấy rằng, ngay cả trong những hệ thống giáo dục được đánh giá là bình đẳng nhất thế giới, yếu tố giai cấp xã hội vẫn đóng vai trò then chốt trong việc quyết định mức độ thành công học tập của sinh viên. Sử dụng dữ liệu toàn diện từ hai quốc gia Bắc Âu, nghiên cứu đã phân tích sâu sắc tác động của vốn văn hóa và kinh tế đến tỷ lệ bỏ học và xu hướng chuyển trường trong giáo dục đại học.

Đan Mạch và Na Uy tuy cùng chia sẻ mô hình phúc lợi xã hội kiểu Bắc Âu với giáo dục miễn phí và sự hỗ trợ tài chính hào phóng, lại có sự khác biệt lớn trong cấu trúc giáo dục đại học. Tại Đan Mạch, khoảng cách học thuật giữa các trường đại học nghiên cứu và đại học nghề rất rõ rệt. Điều này dẫn đến sự phân hóa mạnh mẽ trong tỷ lệ bỏ học: sinh viên từ tầng lớp lao động có nguy cơ bỏ học cao gấp nhiều lần so với các bạn đồng trang lứa từ tầng lớp trung lưu hoặc thượng lưu. Ngược lại, tại Na Uy, sự giao thoa giữa hai loại hình giáo dục khiến khoảng cách xã hội trong tỷ lệ bỏ học thu hẹp hơn, nhưng vẫn không thể loại bỏ hoàn toàn.

Vai trò của vốn văn hóa – được hiểu là sự hỗ trợ từ môi trường gia đình về tri thức, giá trị và thái độ học tập – được khẳng định là yếu tố then chốt quyết định khả năng thành công của sinh viên. Những sinh viên xuất thân từ các gia đình có vốn văn hóa cao dễ dàng hòa nhập và tận dụng các cơ hội học thuật hơn. Trong khi đó, sinh viên từ tầng lớp lao động thường gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường giáo dục đại học, dẫn đến cảm giác lạc lõng và nguy cơ bỏ học cao hơn. Sự thiếu gắn kết xã hội và học thuật này càng trở nên rõ ràng hơn trong các trường đại học nghiên cứu vốn ưu tiên các giá trị học thuật cao.

Không chỉ dừng lại ở bỏ học, nghiên cứu còn làm sáng tỏ xu hướng chuyển trường trong hệ thống giáo dục. Sinh viên từ tầng lớp trung lưu và thượng lưu tại cả hai quốc gia có xu hướng chuyển từ các trường đại học nghề sang trường nghiên cứu để tìm kiếm cơ hội học tập tốt hơn. Ngược lại, sinh viên từ tầng lớp lao động thường chuyển từ các trường nghiên cứu sang các trường nghề – nơi họ cảm thấy phù hợp hơn với văn hóa và nhu cầu cá nhân. Hiện tượng này đặc biệt rõ ràng tại Đan Mạch, nơi sự khác biệt về tính học thuật giữa hai loại hình trường học là rất lớn.

Nguồn ảnh: Danny Dorling

Nghiên cứu tại Đan Mạch và Na Uy mang đến những kinh nghiệm quan trọng cho Việt Nam, một quốc gia đang nỗ lực cải cách giáo dục để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội. Trong bối cảnh hệ thống giáo dục đại học tại Việt Nam vẫn còn gặp nhiều thách thức, việc học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế là điều cần thiết. Trước hết, Việt Nam cần nhận thức rõ rằng, bình đẳng giáo dục không chỉ nằm ở việc mở rộng cơ hội tiếp cận đại học mà còn ở việc tạo ra môi trường học đường giúp sinh viên từ mọi tầng lớp xã hội có thể phát triển. Để làm được điều này, cần có các chính sách hỗ trợ mang tính nhắm mục tiêu, như tăng cường tư vấn hướng nghiệp ở bậc trung học, cung cấp học bổng và hỗ trợ tài chính cho sinh viên vùng sâu, vùng xa hoặc có hoàn cảnh khó khăn. Thứ hai, việc phát triển các chương trình đào tạo nghề song song với đại học là một hướng đi cần thiết. Học hỏi từ Na Uy, Việt Nam có thể xây dựng các trường đại học nghề có tính học thuật cao hơn, giúp sinh viên có thêm cơ hội học tập mà không bị giới hạn bởi khoảng cách địa lý hay điều kiện kinh tế. Cuối cùng, chính sách giáo dục cần tập trung vào việc tăng cường vốn văn hóa cho các nhóm yếu thế thông qua các chương trình hỗ trợ phụ huynh và học sinh tại cấp phổ thông. Điều này sẽ góp phần tạo tiền đề để sinh viên tự tin hơn khi bước vào môi trường giáo dục đại học, giảm thiểu nguy cơ bỏ học và tăng cơ hội thành công.

Nghiên cứu về sự bất bình đẳng xã hội trong giáo dục đại học tại hai quốc gia Bắc Âu đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của tầng lớp xã hội đến giáo dục; đồng thời nhấn mạnh rằng xây dựng một hệ thống giáo dục bình đẳng không thể chỉ dựa vào chính sách miễn học phí hay hỗ trợ tài chính. Thay vào đó, cần có những giải pháp toàn diện, từ cải thiện vốn văn hóa, nâng cao chất lượng tư vấn hướng nghiệp đến xây dựng môi trường giáo dục linh hoạt và hòa nhập hơn. Đây cũng chính là những kinh nghiệm mà Việt Nam có thể vận dụng để thúc đẩy một hệ thống giáo dục bền vững và công bằng hơn trong tương lai.

Vân An lược dịch

Nguồn:

Helland, H., Strømme, T. B., & Thomsen, J. P. (2024). Social inequality in dropout rates in higher education: Denmark and Norway. Studies in Higher Education, 1–16. https://doi.org/10.1080/03075079.2024.2431588

Bạn đang đọc bài viết Bất bình đẳng xã hội và tình trạng bỏ học đại học: Nghiên cứu trường hợp tại Bắc Âu tại chuyên mục Nghiên cứu và Công bố quốc tế của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

Phòng, chống COVID-19