Tại sao việc thảo luận về số hóa và chuyển đổi số lại quan trọng? Vì số hóa liên quan đến xử lý thông tin và mọi thứ đều có thể chuyển thành thông tin, nên số hóa ảnh hưởng đến mọi hoạt động của con người. Nó lan tỏa, liên quan đến hầu hết mọi lĩnh vực và đang chuyển đổi sâu sắc nền kinh tế và xã hội đương đại. Một mặt, ngày càng nhiều công ty đầu tư mạnh vào các công nghệ số mới, thử nghiệm các khả năng mới và thay đổi mô hình kinh doanh của họ. Mặt khác, số hóa thấm nhuần vào cuộc sống hàng ngày của các cá nhân, cả về mặt cá nhân và nghề nghiệp: mọi người học qua phương tiện truyền thông xã hội, tương tác với máy móc thông minh tại nơi làm việc, truyền và nhận dữ liệu qua máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh, cũng như hưởng lợi từ các hệ thống di động thời gian thực được tích hợp, chia sẻ và cập nhật.
Nguồn: studentcentereddesign
Trong những thập kỷ gần đây, các tài liệu khoa học ngày càng chú ý đến số hóa như một động lực cốt lõi của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư và tác động của nó đối với các tổ chức, nền kinh tế và xã hội, cơ bản có thẻ chia thành các chủ đề sau: (1) số hóa như một tập hợp các thay đổi, (2) các công nghệ chính của số hóa, (3) những thách thức của số hóa và (4) các yếu tố hỗ trợ.
Đầu tiên, "số hóa như một tập hợp các thay đổi xã hội, kinh tế và văn hóa" được thúc đẩy bởi việc sử dụng ngày càng nhiều các công nghệ số, hoặc như một tập hợp các chuyển đổi của môi trường kinh tế kỹ thuật số và các hoạt động xã hội-thể chế do truyền thông và ứng dụng kỹ thuật số tạo ra. Theo quan điểm hướng đến doanh nghiệp hơn, số hóa thường được coi là nguồn gây gián đoạn kích hoạt các phản ứng chiến lược và là động lực thúc đẩy đổi mới sản phẩm và tiếp thị.
Thứ hai, "các công nghệ chính của số hóa". Có thể sử dụng các công nghệ khác nhau để tạo ra các biến thể kỹ thuật số của sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm cho phép giao tiếp và tương tác giữa máy móc, con người và vật thể. Tuy nhiên, một số trong số này thể hiện các đặc điểm tương đương và có thể được tổng hợp thành các danh mục đồng nhất, chẳng hạn như sáu danh mục được xác định bằng từ viết tắt SMACIT (xã hội, di động, phân tích, đám mây và Internet vạn vật). Các danh mục vĩ mô hữu ích khác bao gồm nền tảng (platforms), công nghệ sản xuất tiên tiến và công nghệ sản xuất bồi đắp (advanced and additive manufacturing technologies) và ra quyết định theo thuật toán (algorithmic decision-making). Thể loại cuối cùng này, dựa trên trí tuệ nhân tạo (artificial intelligence, AI), ngày càng trở nên quan trọng hơn vì nó có thể sẽ trở thành công nghệ đa năng và do đó là động lực chính thúc đẩy tiến bộ công nghệ dài hạn trong tương lai gần.
Thứ ba, “những thách thức chính của số hóa”. Mặc dù bản chất của những thách thức này là đa diện, nhưng có thể chia chúng thành ba loại chính: (1) thách thức thị trường, (2) thách thức tổ chức và (3) thách thức kinh tế và xã hội. Chính xác hơn, những thách thức của thị trường bao gồm việc chuyển đổi các mô hình kinh doanh cụ thể, chẳng hạn như sự phát triển của dịch vụ hóa, tác động của số hóa lên chuỗi cung ứng và mối quan hệ nhà sản xuất - khách hàng và khả năng di dời hoạt động của các công ty sang các quốc gia có chi phí lao động cao (chuyển sản xuất về nước) nhờ vào mức độ tự động hóa ngày càng tăng của các quy trình sản xuất. Thách thức về mặt tổ chức chủ yếu liên quan đến quản lý tri thức, dựa trên khả năng tiếp cận ngày càng tăng của các kho lưu trữ tài liệu và nền tảng dựa trên thông tin. Thách thức về mặt kinh tế về cơ bản đề cập đến tác động của các mô hình kỹ thuật số mới đối với nhu cầu lao động, trong khi thách thức về mặt xã hội liên quan đến tác động của tính bền vững về môi trường, đặc biệt là hiệu quả sử dụng tài nguyên và mức tiêu thụ năng lượng.
Thứ tư, “các yếu tố hỗ trợ” mà các tổ chức và hệ thống xung quanh nên phát triển để tận dụng các mô hình kỹ thuật số mới. Một nhóm các yếu tố hỗ trợ đề cập đến việc tổ chức lại nội bộ của công ty, chẳng hạn như nhu cầu phát triển các nhóm kỹ năng mới để thực hiện thay đổi văn hóa nhằm tạo ra các mô hình lãnh đạo mới, kích hoạt các hoạt động quản lý nguồn nhân lực phù hợp và cải thiện năng lực quản lý sự thay đổi.
Kết quả nghiên cứu đã nêu bật rằng chuyển đổi số là một thách thức phổ biến của hệ thống đổi mới khu vực đòi hỏi một tập hợp đa dạng các hành động chiến lược thuộc ba trụ cột chính. Trụ cột đầu tiên, có tên là "văn hóa và kỹ năng", bao gồm ba lĩnh vực hành động chiến lược như sau: giáo dục kỹ thuật số, nhân tài và văn hóa kỹ thuật số. Trụ cột thứ hai, có tên là "cơ sở hạ tầng và công nghệ", chỉ ra nhu cầu về thông tin, tương tác và trí tuệ nhân tạo là các lĩnh vực hành động chiến lược chính. Trụ cột thứ ba, có tên là "hệ sinh thái", nêu bật tầm quan trọng của việc đầu tư vào tầm nhìn trung hạn đến dài hạn, quan hệ đối tác và chất lượng cuộc sống. Tóm lại, nghiên cứu này cho thấy các biện pháp can thiệp độc lập là không đủ để giải quyết hay tiến hành thành công mục tiêu chuyển đổi số mà cần có một hệ thống các biện pháp tổng thể, dựa trên ba trụ cột như trình bày ở trên. Do đó, cần quan tâm tới việc phát triển văn hóa và kỹ năng số trước khi đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghệ số và cần có một tầm nhìn dài hạn trong chuyển đổi số. Các tổ chức nên thay đổi tầm nhìn của mình trước khi định hình lại mô hình kinh doanh/hoạt động, đầu tư vào công việc thông minh và thiết lập mối quan hệ với các bên liên quan.
Ngoài ra, nghiên cứu này khuyến nghị rằng chính phủ nên chủ yếu đầu tư vào giáo dục kỹ thuật số và quan hệ đối tác, và các tổ chức giáo dục và đào tạo, cần nghiên cứu triển khai việc cung cấp các kỹ năng kỹ thuật số cho một số nhóm sinh viên và người lao động. Các hàm ý chính sách kêu gọi tạo ra những dịp hợp tác mới giữa các bên liên quan bằng cách thúc đẩy "các cuộc thảo luận" để sớm có những hành động chiến lược và chính sách, trong đó cần hướng tới việc cung cấp nhiều nguồn lực tài chính hơn để khuyến khích các quy trình chuyển đổi kỹ thuật số.
Giáo dục đại học đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị kỹ năng số và tư duy sáng tạo cho sinh viên - những người sẽ tham gia thị trường lao động trong tương lai. Các cơ sở giáo dục cần điều chỉnh chương trình giảng dạy để tích hợp các nội dung về kỹ năng số, phân tích dữ liệu, và trí tuệ nhân tạo nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường. Việc phát triển hệ sinh thái hợp tác giữa các trường đại học và doanh nghiệp cũng là yếu tố quan trọng giúp sinh viên có cơ hội thực hành và áp dụng kiến thức vào thực tiễn. Các cơ sở giáo dục thường đối mặt với nhiều thách thức như “kháng cự” từ đội ngũ giảng viên, thiếu nguồn lực và hạ tầng công nghệ. Do đó, cần có chính sách hỗ trợ và đầu tư mạnh mẽ hơn từ chính phủ và các tổ chức để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra đúng lộ trình, tầm nhìn. Các chiến lược quản lý thay đổi hiệu quả và phát triển văn hóa số là cần thiết để đảm bảo sự bền vững của các sáng kiến chuyển đổi số.
Hình 1. Trang web của Trung tâm đào tạo từ xa: https://dec.tnu.edu.vn/
Trung tâm từ xa Đại học Thái Nguyên: Với chất lượng của chương trình học tiếng Anh online, sinh viên được cung cấp cơ hội học tập và nghiên cứu thông qua hình thức trực tuyến, linh hoạt về thời gian. Chương trình học trực tuyến ngành Ngôn ngữ Anh của Trung tâm từ xa Đại học Thái Nguyên luôn đảm bảo cân bằng giữa việc học lý thuyết và thực hành. Chương trình học ngôn ngữ tiếng Anh online 100% tại nhà được xem là giải pháp hoàn hảo cho những ai mong muốn chinh phục ngôn ngữ này một cách hiệu quả mà vẫn tiết kiệm thời gian và chi phí. Các bạn sẽ được trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp và đạt được mục tiêu của mình một cách nhanh chóng. Các bạn có thể đăng ký và xem thêm chi tiết chương trình học ngôn ngữ Anh online.
Học ngôn ngữ Anh online mang đến cho bạn nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số vị trí điển hình dành cho sinh viên mới tốt nghiệp ngành ngôn ngữ Anh có thể theo đuổi như:
Giáo viên tiếng Anh: Dạy tiếng Anh cho học sinh, sinh viên tại các trường học, trung tâm ngoại ngữ hoặc dạy kèm online.
Biên dịch viên: Biên dịch tài liệu, văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại.
Phiên dịch viên: Phiên dịch cho các cuộc họp, hội thảo, sự kiện quốc tế.
Chuyên viên chăm sóc khách hàng: Giải đáp thắc mắc, hỗ trợ khách hàng bằng tiếng Anh qua điện thoại, email hoặc chat trực tuyến.
Nhân viên marketing: Viết bài quảng cáo, nội dung website, email marketing bằng tiếng Anh.
Chuyên viên xuất nhập khẩu: Tham gia vào các hoạt động xuất nhập khẩu, giao dịch quốc tế.
Hướng dẫn viên du lịch: Dẫn dắt khách du lịch tham quan, giới thiệu các địa điểm du lịch và văn hóa Việt Nam bằng tiếng Anh.
Youtuber/Streamer: Tạo nội dung video/livestream bằng tiếng Anh trên các nền tảng mạng xã hội như YouTube, Twitch,…
Freelancer: Nhận các dự án freelance liên quan đến tiếng Anh như viết bài, dịch thuật, biên tập, thiết kế,…
Nhân viên văn phòng: Làm việc trong các bộ phận như nhân sự, hành chính, marketing,… tại các công ty đa quốc gia hoặc công ty có sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giao tiếp chính.
Giảng viên đại học: Giảng dạy các môn học liên quan đến tiếng Anh tại các trường đại học.
Nghiên cứu viên: Nghiên cứu về ngôn ngữ học, văn hóa Anh – Mỹ.
Hình 2. Inforgraphic các ngành nghề khi học ngôn ngữ Anh online tại Đại học Thái Nguyên
Ngoài ra, còn nhiều ngành nghề khác mà một sinh viên tốt nghiệp ngành ngôn ngữ Anh có thể đảm nhận. Tùy theo năng lượng và chuyên môn của mỗi người sẽ phù hợp với từng vị trí và mức lương cụ thể
Lương Ngọc, Vân An
Tài liệu tham khảo:
Beier, G., Niehoff, S., Ziems, T. and Xue, B. (2017). Sustainability aspects of a digitalized industry - a comparative study from China and Germany. International Journal of Precision Engineering and Manufacturing-Green Technology, 4(2), 227-234
Brunetti, F., Matt, D. T., Bonfanti, A., De Longhi, A., Pedrini, G., & Orzes, G. (2020). Digital transformation challenges: strategies emerging from a multi-stakeholder approach. The TQM Journal, 32(4), 697–724. https://doi.org/10.1108/tqm-12-2019-0309
Cockburn, I. M., Henderson, R., & Stern, S. (2018). The impact of artificial intelligence on innovation. Working Paper 24449, National Bureau of Economic Research. http://www.nber.org/papers/w24449 w24449.
Coenen, L., Asheim, B., Bugge, M. M., & Herstad, S. J. (2017). Advancing regional innovation systems: what does evolutionary economic geography bring to the policy table?”. Environment and Planning C: Politics and Space, 34(4), 600-620.
Cohen, W. M. (2010). Fifty years of empirical studies of innovative activity and performance. In Hall, B. H., & Rosenberg, N. (Eds), Handbook of the Economics of Innovation. Elsevier, Amsterdam, pp. 129-213.