Trong những năm gần đây, các trường đại học trên toàn thế giới đã trải qua những thay đổi có tác động nhanh chóng, chịu ảnh hưởng của sự tiến bộ công nghệ và xu hướng xã hội điện tử hướng tới số hóa. Giống như tất cả các thay đổi mang tính cách mạng khác, chuyển đổi số liên quan đến việc điều chỉnh/điều chỉnh lại mạnh mẽ một cách toàn diện. Những thay đổi mạnh mẽ trong hệ thống giáo dục kinh tế xã hội do nền kinh tế toàn cầu hóa tạo ra đã dẫn đến những thay đổi thúc đẩy cụ thể trong giáo dục đại học như tiêu chuẩn, chất lượng, phân cấp, học tập ảo và độc lập của giáo dục. Những động lực (xu hướng) này trong lĩnh vực giáo dục thúc đẩy giáo dục xuyên quốc gia. Việc cung cấp giáo dục số có thể được coi là một trong những cơ chế thay thế để lấp đầy khoảng cách tuyển sinh. Tuy nhiên, lĩnh vực này có thể vẫn còn trong giai đoạn sơ khai và có phạm vi khác nhau rất nhiều khi xem xét cụ thể các lợi ích chính của chuyển đổi số và năng lực kinh doanh của nó theo quan điểm của trường đại học.
Để tích hợp năng lực chuyển đổi số, các trường đại học tận dụng năng lực cung cấp của mình thông qua các chi nhánh ở nước ngoài hoặc học từ xa xuyên quốc gia, tuy nhiên, sinh viên chắc chắn sẽ phụ thuộc rất nhiều vào quá trình số hóa giáo dục chủ yếu được thúc đẩy bởi công nghệ và truyền thông thông tin.
Có thể chỉ ra những thay đổi có ảnh hưởng lớn trong giáo dục đại học: Các yếu tố như học trực tuyến, học tập độc lập và sử dụng công nghệ như AI và điện toán đám mây đang định hình lại cách thức giảng dạy và học tập. Những thay đổi này giúp các trường đại học tăng cường khả năng cạnh tranh, nâng cao chất lượng giảng dạy và thu hút sinh viên quốc tế. Các trường đại học đang tận dụng sử dụng việc chuyển đổi số như là một chìa khoá để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và yêu cầu thị trường. Bằng cách sử dụng các công cụ như trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data), các trường có thể điều chỉnh chương trình giảng dạy để đáp ứng nhu cầu của sinh viên và thị trường lao động toàn cầu. Điều này giúp tăng cường lợi thế cạnh tranh của các trường trong kỷ nguyên kỹ thuật số.
Quá trình chuyển đổi số được thúc đẩy bởi hai nguyên nhân chính: 1- Công nghệ mới như AI, điện toán đám mây và IoT, cho phép các trường mở rộng phương thức dạy học trực tuyến và hỗ trợ sinh viên tốt hơn. 2 - Tính toàn cầu hóa và nhu cầu cung cấp các dịch vụ giáo dục đẳng cấp quốc tế, đòi hỏi các trường đại học phải nâng cao khả năng tích hợp công nghệ.
Từ đó, các khuyến nghị quan trọng nhất cho các trường đại học được đề xuất là: Các trường đại học cần tăng cường chuyển đổi số hay đúng hơn là cần có chiến lược chuyển đổi số để đáp ứng yêu cầu của kỷ nguyên toàn cầu hóa, tập trung vào ba khía cạnh cơ bản: Đầu tư vào công nghệ số: Các trường đại học nên nâng cấp hạ tầng kỹ thuật số để hỗ trợ học tập và giảng dạy trực tuyến. Cải thiện trải nghiệm sinh viên: Tạo ra môi trường học tập linh hoạt, cá nhân hóa trải nghiệm và hỗ trợ sinh viên tốt hơn. Phát triển kỹ năng số: Tích hợp các chương trình giảng dạy về công nghệ và kỹ năng số để trang bị sinh viên với những năng lực cần thiết cho tương lai. Những khuyến nghị này nhằm đảm bảo cạnh tranh và phát triển bền vững cho các cơ sở giáo dục đại học trong bối cảnh hiện đại. Nhiều nghiên cứu cho rằng, xét về lâu dài, chuyển đổi số là một bài toán đầu tư mang lại hiệu quả nhiều mặt, trong đó có hiệu quả kinh tế.
Chiến lược chuyển đổi số nên mang lại sự đơn giản hóa và cải tiến liên tục trong các trường đại học để xây dựng lợi thế. Các hiện tượng/công nghệ như AI, CC, IoT và BD dự kiến sẽ đóng vai trò quan trọng trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay. Trí thông minh AI đòi hỏi nhiều ứng dụng và thiết bị dựa trên công cụ quy tắc hơn để đạt được tiềm năng đầy đủ của nó - tạo ra lợi ích kinh tế xã hội thông qua học tập từ xa dựa trên AI. Hơn nữa, AI trở nên sâu sắc hơn, phổ biến hơn và có hậu quả hơn; nó tiếp tục ảnh hưởng đến cách đưa ra các quyết định quan trọng trong các trường đại học.
Bất chấp sức mạnh mạnh mẽ và độc đáo của chuyển đổi số, các trường đại học phải phát triển một quy trình/hệ thống học tập nhanh nhẹn/tiến hóa (evolutionary learning) để nắm bắt những thay đổi, tác động liên tục trong quá trình đào tạo. Chính quy trình học tập tiến hóa phải xác định và quyết định phạm vi áp dụng số hóa. Một điều cũng quan trọng không kém là các trường đại học phải phát triển các tổ hợp chức năng và bộ xử lý phù hợp để kích thích hiệu quả của tác động tích lũy của số hóa.
Hình 1. Website của Trung tâm Đào tạo Từ xa (Đại học Thái Nguyên), https://dec.tnu.edu.vn/
Học tập ảo (Virtual learning)
Công nghệ học tập ảo đã phát triển với tốc độ chóng mặt và việc sử dụng công nghệ này, đặc biệt là ở các trường đại học xuyên quốc gia, đã trở nên phổ biến hơn. Hiện tượng này đã tác động đặc biệt đến các phương pháp giảng dạy và quá trình học, đào tạo ở đại học. Điều kỳ diệu này đã tạo ra một cơ hội để các trường đại học tập trung vào việc học tập kết hợp, sự kết hợp giữa học tập độc lập trên máy tính, giao tiếp trực tuyến và học tập trực tiếp. Học tập ảo cũng đã thiết lập nền tảng trực tuyến để thiết lập các mạng lưới không chính thức mạnh mẽ (nhóm học tập), những mạng lưới này được sinh viên sử dụng để chia sẻ thông tin và tạo điều kiện cho sự kết nối của họ. Học tập ảo trở thành một quá trình có ảnh hưởng để tạo điều kiện cho việc chia sẻ hợp tác.
Tuy nhiên, các trường đại học vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức khác nhau về mặt hiểu biết về các công cụ ảo, phát triển khả năng tích hợp, bảo vệ dữ liệu và thiết lập cơ chế bảo mật trực tuyến có thể mở rộng. Nghĩa là, một phương pháp thực hành phù hợp, có thể mở rộng và đáng tin cậy cho việc học trực tuyến là điều cần thiết để phục vụ cho nhiều sinh viên đa dạng và xuyên quốc gia bằng cách sử dụng cả cơ chế giao tiếp đồng bộ và không đồng bộ.
Học tập ảo cũng tạo ra một cơ hội cho các trường đại học hướng đến sự hòa nhập và đa dạng. Quá trình/cơ chế này cho phép các trường đại học phục vụ nhiều đối tượng sinh viên xuyên quốc gia, giúp các trường đại học có được vị thế chiến lược trong ngành giáo dục toàn cầu (Del Valle Mejías, 2020). Sự ra đời của các công nghệ nguồn mở đã làm tăng sức hấp dẫn của việc học tập ảo. Nó đã giảm đáng kể chi phí cố định khi đầu tư vào các công nghệ ảo để kích thích hoặc tận dụng cơ chế học tập ảo của họ.
Học tập ảo không chỉ giúp sinh viên xuyên quốc gia tiếp cận giáo dục mà còn khắc phục khuyết tật của sinh viên bằng cách hạn chế vận động vật lý nhưng tạo điều kiện cho sự tham gia của họ. Học tập ảo như một hiện tượng đã tạo ra một hệ tư tưởng mới - không gian ảo, xác định ranh giới mà toàn bộ quá trình học tập ảo diễn ra.
Học tập độc lập (Independent learning) trong bối cảnh chuyển đổi số
Trong đại dịch COVID-19, quá trình học tập truyền thống của các trường đại học đã bị đóng băng. Các trường đại học không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phát triển một cơ chế học tập linh hoạt để kết nối nhiều địa điểm địa lý, các khóa học riêng biệt và các múi giờ khác nhau. Trong bối cảnh này, hệ thống/cơ chế học tập trực tuyến độc lập đã mang lại giá trị gia tăng cho các trường đại học rất lớn. Mục đích của việc học tập độc lập là truyền cảm hứng cho người học nắm vững nhiều chuyên ngành có liên quan để bước vào lĩnh vực công việc. Lý tưởng nhất là các trường đại học nên phát triển một mô hình học tập độc lập tích hợp các chương trình học của người học với nhu cầu thay đổi của thế giới công nghiệp hóa. Vì vậy, việc thiết lập một mô hình thiết kế học tập theo kinh nghiệm (của người học) trở thành điều cần thiết. Do đó, điều quan trọng là các trường đại học phải xây dựng mô hình học tập độc lập độc đáo của mình để khuyến khích sinh viên học tập và tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn (Sudirtha và cộng sự, 2021).
Các nghiên cứu trước đây đã xác định rằng việc học tập độc lập thúc đẩy khả năng/đặc điểm khởi nghiệp ở sinh viên và được coi là một trong những ưu tiên quan trọng nhất của các trường đại học (Sudirtha và cộng sự, 2021). Mặc dù các trường đại học đang chuyển một số yếu tố/khía cạnh của giáo dục sang hình thức học tập độc lập chủ yếu là trực tuyến, nhưng điều này đòi hỏi phải có cơ chế hỗ trợ học tập từ xa và các công cụ kỹ thuật số để làm cho nó hiệu quả hơn hoặc tạo ra cú sốc kinh tế (Carter và cộng sự, 2020).
Một trong những thay đổi quan trọng khác trong việc học tập độc lập là cách cho phép sinh viên quyết định lựa chọn và sử dụng các nguồn trực tuyến/ngoại tuyến nào (Harris và cộng sự, 2020). Người ta thấy rằng việc học tập độc lập tác động tích cực đến động lực, hiệu suất và hiệu quả bản thân của sinh viên. Phổ biến là một trong những yếu tố chính của việc học tập độc lập và tình hình đại dịch hiện nay càng làm tăng thêm sự phổ biến của nó trên nhiều lớp học (Sudirtha và cộng sự, 2021). Các trường đại học ưu tiên áp dụng các công cụ cần thiết để thúc đẩy việc học tập độc lập, các ứng dụng và sự phổ biến của nó.
Lương Ngọc, Vân An
Tài liệu tham khảo:
Carter, R. A., Jr., Rice, M., Yang, S., & Jackson, H. A. (2020). Self-regulated learning in online learning environments: Strategies for remote learning. Information and Learning Science, 121(5–6), 311–319. https://doi.org/10.1108/ILS-04-2020-0114
Del Valle Mejías, M. E. (2020). ‘Edmodo: una plataforma de e-learning para la inclusión’, Revista de Comunicación de la SEECI, pp. 17–28. https://doi.org/10.15198/seeci.2020.52.17-28
Harris, L., Dargusch, J., Ames, K., & Bloomfield, C. (2020). Catering for ‘very different kids’: Distance education teachers’ understandings of and strategies for student engagement. International Journal of Inclusive Education. https://doi.org/10.1080/13603116.2020.1735543
Mohamed Hashim, M., Tlemsani, I. & Matthews, R. Higher education strategy in digital transformation. Educ Inf Technol 27, 3171–3195 (2022). https://doi.org/10.1007/s10639-021-10739-1
Sudirtha, I. G., Widiartini, N. K., & Anggendari, M. D. (2021). Development of 21stcentury skill learning designs through the application of the concept of independent learning in the vocational field. Journal of Physics: Conference Series, 1810(1), 1–11. https://doi.org/10.1088/1742-6596/1810/1/012062