Thách thức trong việc quốc tế hóa giáo dục đại học Việt Nam thông qua giảng dạy bằng Tiếng Anh

Trong hai thập kỷ qua, Việt Nam đã quốc tế hóa giáo dục đại học bằng việc áp dụng chương trình học từ các tổ chức nước ngoài và giảng dạy bằng tiếng Anh (EMI). Chính sách này đã mang lại nhiều đổi mới tích cực trong lĩnh vực giáo dục nhưng vẫn còn tồn tại số thách thức.

EMI trong việc thực hiện quốc tế hóa giáo dục đại học Việt Nam

Quốc tế hóa các trường đại học ở Việt Nam là một chiến lược quan trọng nhằm nâng cao năng lực và tiêu chuẩn của hệ thống giáo dục đại học, giúp các trường đại học bắt kịp với những phát triển quốc tế và khu vực, và thúc đẩy sự hội nhập của Việt Nam vào thế giới toàn cầu hóa. Một trong những sáng kiến cốt lõi trong chương trình quốc tế hóa của Việt Nam là thúc đẩy việc giảng dạy bằng tiếng Anh (English Medium Instruction - EMI). EMI được xem như một công cụ để đạt được các mục tiêu quốc tế hóa: quốc tế hóa chương trình giảng dạy; tăng cường hợp tác quốc tế trong phát triển và triển khai chương trình; tăng cường du học, trao đổi của giảng viên và sinh viên; cải thiện danh tiếng và xếp hạng của các trường đại học.

 

Thách thức trong quá trình áp dụng chính sách EMI

EMI là một công cụ quan trọng để quốc tế hóa giáo dục đại học ở Việt Nam, nhưng đồng thời cũng mang lại nhiều thách thức: Thứ nhất, việc sử dụng EMI có thể làm giảm vai trò của ngôn ngữ mẹ đẻ (cụ thể là tiếng Việt) trong việc hỗ trợ sinh viên hiểu biết về kiến thức chuyên ngành. Nghiên cứu cho thấy sinh viên tiếp thu kiến thức hiệu quả nhất khi được giảng dạy bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Điều này cũng áp dụng cho các giảng viên, họ dạy hiệu quả hơn khi sử dụng ngôn ngữ đầu tiên của mình. Việc giảng dạy bằng ngôn ngữ thứ hai, ngay cả đối với những người có trình độ tiếng Anh cao nhất, cũng có thể gây khó khăn và hạn chế khả năng giảng dạy của họ​. Sự phát triển của các chương trình EMI đã dẫn đến những lo ngại về khả năng tiếp thu và hiểu biết về các khái niệm và kiến thức chuyên ngành được giảng dạy bằng tiếng Anh, vốn không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của sinh viên. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng giáo dục và sự công bằng trong tiếp cận giáo dục​.

Thứ hai, chương trình EMI thường được tiếp thị như là các chương trình "chất lượng cao" và "tiên tiến" với học phí cao hơn đáng kể so với các chương trình giảng dạy bằng tiếng Việt. Điều này tạo ra ấn tượng rằng các chương trình EMI chỉ dành cho sinh viên ưu tú và các chương trình giảng dạy bằng tiếng Việt chỉ dành cho sinh viên bình thường. Sự phân biệt này cho thấy sự mâu thuẫn khá rõ rệt giữa chính sách quốc tế hóa và chính sách đa ngôn ngữ của Việt Nam​.

Đề xuất cải thiện chính sách EMI

Để chính sách EMI đạt được mục tiêu tốt nhất, cần có một số biện pháp cụ thể. Trước hết, cần chú ý đến việc nâng cao trình độ tiếng Anh của sinh viên và giảng viên để họ có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường học thuật bằng tiếng Anh. Điều này đòi hỏi sự quyết tâm từ các nhà hoạch định chính sách ở cấp độ chính phủ và tổ chức. Cần đầu tư nhiều hơn vào đào tạo ngôn ngữ và cung cấp các khóa học tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên, cũng như các khóa học về phương pháp giảng dạy bằng tiếng Anh cho giảng viên.

Thứ hai, các cơ sở giáo dục đại học cần lưu ý cho sinh viên và phụ huynh rằng các chương trình này đều có giá trị và chất lượng tương đương nhau, và không nên coi chương trình EMI là ưu việt hơn chương trình giảng dạy bằng tiếng Việt​

Việc thúc đẩy EMI trong chiến lược quốc tế hóa giáo dục đại học ở Việt Nam mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đi kèm với những thách thức đáng kể. Cần có những biện pháp cụ thể để đảm bảo rằng việc sử dụng EMI không làm giảm vai trò của ngôn ngữ mẹ đẻ và đảm bảo sự công bằng trong tiếp cận giáo dục. Việc cải thiện chính sách EMI sẽ góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và khả năng cạnh tranh của sinh viên Việt Nam trên thị trường lao động quốc tế.

Hồng Anh lược dịch

Nguồn: Tran, L. T., & Nguyen, H. T. (2018). Internationalisation of higher education in Vietnam through English Medium Instruction (EMI): Practices, tensions and implications for local language policies. Multilingual education yearbook 2018: Internationalization, stakeholders & multilingual education contexts, 91-106. https://doi.org/10.1007/978-3-319-77655-2_6

 

Bạn đang đọc bài viết Thách thức trong việc quốc tế hóa giáo dục đại học Việt Nam thông qua giảng dạy bằng Tiếng Anh tại chuyên mục Nghiên cứu và Công bố quốc tế của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

Phòng, chống COVID-19