Thang đánh giá mức độ tự chủ đại học: Kinh nghiệm từ Hiệp hội các trường đại học ở Châu Âu

Từ năm 2009, Hiệp hội các trường đại học ở châu Âu đã xây dựng tiêu chí và thang điểm đánh giá mức độ tự chủ đại học (EUA Autonomy Scorecard) dựa trên việc tính điểm theo các thành tố cơ bản là tự chủ tổ chức; tự chủ tài chính; tự chủ nhân sự và tự chủ học thuật. Đến nay, thang đánh giá cũng như báo cáo của EUA Autonomy Scorecard được sử dụng rộng rãi, là cơ sở quan trọng cho các khuyến nghị chính sách liên quan đến tự chủ đại học ở châu Âu.

Quản trị trường đại học và mối quan hệ giữa các cơ sở giáo dục đại học và nhà nước là những vấn đề đã gây ra tranh luận và phản ánh gay gắt hàng thập kỷ trước. Quyền tự chủ về thể chế được nhiều người coi là điều kiện tiên quyết quan trọng để các trường đại học hiện đại có thể phát triển hồ sơ thể chế và thực hiện hiệu quả các sứ mệnh của mình. Các cuộc thảo luận xung quanh quản trị đại học và quyền tự chủ đã xuất hiện trên khắp châu Âu trong các bối cảnh khác nhau như một phản ứng trước những thách thức đa dạng mà giáo dục đại học đang phải đối mặt. Do đó, nhu cầu phát triển một thuật ngữ và cấu trúc chung để giải quyết một chủ đề quan trọng như vậy đã trở nên rõ ràng, với nhu cầu ngày càng tăng về khả năng so sánh và điểm chuẩn xuyên biên giới.

Theo dõi, so sánh và đo lường các yếu tố khác nhau của quyền tự chủ thể chế trong khoảng 30 hệ thống giáo dục đại học châu Âu là một công việc đầy tham vọng. EUA Autonomy Scorecard (Thang điểm đánh giá mức độ tự chủ của Hiệp hội các trường đại học châu Âu) đã trở thành một trong những công cụ hàng đầu của EUA mà chỉ có thể có được nhờ sự hỗ trợ tích cực của nhiều cá nhân và tổ chức, bắt đầu được sử dụng vào năm 2009.

Được ra mắt chính thức lần đầu tiên vào năm 2011 (một cách hoàn thiện), cung cấp một phương pháp để thu thập, so sánh và cân nhắc dữ liệu về quyền tự chủ của trường đại học. Một bộ chỉ số tự chủ cốt lõi đã được phát triển để đưa ra quan điểm thể chế về tự do thể chế.

Bản cập nhật năm 2017 đã gặp phải những thách thức mới, không chỉ vì những kỳ vọng mà còn vì sự phức tạp bổ sung để so sánh sự phát triển theo thời gian. “Quyền tự chủ của trường đại học ở Châu Âu III” bao gồm nhiều yếu tố hơn các ấn bản trước và bao gồm 29 hồ sơ quốc gia bên cạnh phân tích so sánh và công cụ thẻ điểm cập nhật.

Bộ chỉ số này bao gồm các tiêu chí đánh giá về các vấn đề cụ thể:

- Quyền tự chủ về tổ chức (bao gồm cơ cấu học thuật và hành chính, lãnh đạo và quản trị);

- Tự chủ tài chính (bao gồm khả năng gây quỹ, sở hữu bất động sản, vay vốn và quyết định mức thu học phí);

- Tự chủ về nhân sự (bao gồm khả năng tuyển dụng độc lập, thúc đẩy và phát triển đội ngũ học thuật và phi học thuật);

- Tự chủ về học thuật (bao gồm các lĩnh vực nghiên cứu, số lượng sinh viên, lựa chọn sinh viên cũng như cấu trúc và nội dung của bằng cấp).

Bằng cách đánh giá các thông tin về thực trạng của tự chủ đại học và cải cách quản trị, EUA Autonomy Scorecard cho phép đánh giá thành công hơn điểm chuẩn của các chính sách quốc gia liên quan đến tự chủ đại học cũng như trao đổi về mô hình đáng được học tập và nghiên cứu nhân rộng. EUA Autonomy Scorecard cung cấp cho các tổ chức và nhà hoạch định chính sách ở châu Âu dữ liệu, thông tin cho các quá trình ra quyết định và đưa vào các sáng kiến ​​nhằm thúc đẩy quá trình hiện đại hóa giáo dục đại học châu Âu. Mặt khác, nó góp phần nâng cao nhận thức trong khu vực đại học về những thay đổi cần thiết để tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho tự chủ đại học.

EUA Autonomy Scorecard và công cụ trực tuyến về quyền tự chủ của trường đại học được hoan nghênh và sử dụng rộng rãi bởi các thành viên EUA, và đặc biệt là trong các hội nghị bàn về chính sách quốc gia về giáo dục đại học. Cả báo cáo và công cụ đều là công cụ cung cấp một cái nhìn tổng quan cập nhật về tình trạng tự chủ đại học ở Châu Âu và cho phép các hệ thống tự đánh giá trong bối cảnh này.

Hình 1. Bản đồ cấu trúc cơ cấu quản trị (ba loại) trong các trường đại học ở châu Âu

Kể từ khi được tạo ra, EUA Autonomy Scorecard đã trở thành điểm tham khảo khi bàn về tự chủ đại học. EUA Autonomy Scorecard cũng trở thành tài liệu tham khảo cho các quốc gia khác để phát triển các công cụ của riêng họ để tiếp cận quyền tự chủ đại học như Moldova Ethiopia hoặc Kazakhstan, ... Nghĩa là, khái niệm thang điểm tự chủ đại học của EUA có thể được áp dụng cho các hệ thống giáo dục đại học khác ngoài EU; mặt khác, cần thực hiện các điều chỉnh cần thiết nếu một nước có thể áp dụng thẻ điểm của EUA cho các quốc gia khác.

Như vậy, cùng với nỗ lực của Chính phủ, Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường Đại học cũng có thể cùng xây dựng một thang đánh giá mức độ tự chủ đại học, tham khảo chẳng hạn từ Hiệp hội các trường Đại học châu Âu, để tự đánh giá và có những đề xuất cho Chính phủ, Bộ Giáo dục và Đào tạo trong việc ban hành các chính sách về tự chủ đại học. Đương nhiên, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã có/cần có những tham khảo nhất định từ thang đánh giá trên để có một cơ sở thực tiễn cho việc ban hành các chính sách liên quan.

Biên tập viên: Lương Ngọc

Tài liệu tham khảo:

Eropean University Association (2017). University Autonomy in Europe III – The Scorecard 2017. https://www.eua.eu/downloads/publications/university%20autonomy%20in%20europe%20iii%20the%20scorecard%202017.pdf

Bạn đang đọc bài viết Thang đánh giá mức độ tự chủ đại học: Kinh nghiệm từ Hiệp hội các trường đại học ở Châu Âu tại chuyên mục Chính sách và thực tiễn giáo dục của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn