Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học: Góc nhìn từ người học và những gợi mở cho Việt Nam

Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học là một định hướng quan trọng của giáo dục Việt Nam trong bối cảnh hội nhập. Bên cạnh ý nghĩa chính sách, chủ trương này đặt ra nhiều vấn đề thực tiễn liên quan đến điều kiện triển khai, tổ chức dạy học và mức độ sẵn sàng của các chủ thể trong nhà trường. Từ góc nhìn người học, một nghiên cứu gần đây đã cung cấp những dữ liệu đáng chú ý, góp phần làm rõ khả năng hiện thực hóa mục tiêu này trong giáo dục phổ thông.

Việc đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai không phải là một ý tưởng hoàn toàn mới trong giáo dục Việt Nam. Từ Đề án Ngoại ngữ 2008-2020 và các điều chỉnh sau đó, tiếng Anh đã được xác định là ngoại ngữ chính, được đầu tư cả về chương trình, đội ngũ và cơ sở vật chất. Tuy nhiên, trong một thời gian dài, tiếng Anh vẫn chủ yếu được nhìn nhận như một môn học bắt buộc, gắn chặt với kiểm tra, thi cử, hơn là một công cụ giao tiếp và học tập trong nhà trường.

Kết luận số 91-KL/TW của Bộ Chính trị ban hành năm 2024 đã đánh dấu một bước chuyển quan trọng khi nhấn mạnh yêu cầu “từng bước đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học”. Điểm đáng chú ý ở đây là phạm vi áp dụng được xác định rõ: không phải toàn xã hội, mà là môi trường trường học. Điều này mở ra một không gian chính sách cụ thể hơn, đồng thời đòi hỏi những luận cứ khoa học và thực tiễn vững chắc để triển khai hiệu quả.

Trong bối cảnh đó, nghiên cứu của Phạm Ngọc Thạch và Hoàng Lưu Ly (2025) được thực hiện nhằm bổ sung một góc nhìn còn thiếu trong các thảo luận trước đây: tiếng nói của người học, là những người trực tiếp trải nghiệm quá trình dạy và học tiếng Anh ở phổ thông. Việc lắng nghe người học không chỉ phù hợp với định hướng giáo dục lấy người học làm trung tâm, mà còn giúp các đề xuất chính sách bám sát hơn với thực tiễn nhà trường.

Người học nói gì về "con đường" đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai?

Kết quả nghiên cứu dựa trên khảo sát 487 sinh viên năm nhất, là những người vừa hoàn thành chương trình THPT tại nhiều vùng miền khác nhau cho thấy một bức tranh khá rõ nét về những điều kiện cần thiết để tiếng Anh thực sự trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học.

Trước hết, nghiên cứu chỉ ra rằng các đề xuất của người học tập trung vào ba nhóm lớn: (1) đầu tư về cơ sở vật chất, (2) phát triển nguồn nhân lực và (3) nâng cao hiệu lực của hoạt động dạy - học tiếng Anh. Đây không phải là những đề xuất rời rạc, mà có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành một chỉnh thể thống nhất.

Đáng chú ý, kết quả phân tích thống kê cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa giữa người học đến từ các vùng miền khác nhau trong các đề xuất này. Dù sống ở đô thị, nông thôn hay khu vực khó khăn, người học đều có những kỳ vọng tương đồng về cách thức đưa tiếng Anh vào đời sống học đường. Phát hiện này góp phần điều chỉnh một số lo ngại phổ biến cho rằng sự chênh lệch vùng miền sẽ là rào cản quá lớn đối với chủ trương này.

Đầu tư điều kiện dạy học: nền tảng không thể thiếu

Một trong những kết quả nổi bật của nghiên cứu là mức độ đồng thuận cao của người học đối với việc tăng cường đầu tư cơ sở vật chất phục vụ dạy và học tiếng Anh. Các đề xuất như xây dựng phòng luyện tiếng, phát triển chương trình học tiếng Anh trên các kênh truyền thông đại chúng hay mở rộng học liệu số đều nhận được mức đánh giá tích cực.

Điều này phản ánh một thực tế quen thuộc: môi trường sử dụng ngôn ngữ có vai trò quyết định trong việc hình thành năng lực giao tiếp. Khi tiếng Anh chỉ tồn tại trong sách giáo khoa và bài kiểm tra, khả năng trở thành “ngôn ngữ thứ hai” là rất hạn chế. Ngược lại, nếu người học được tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh qua nhiều kênh khác nhau, ngôn ngữ này sẽ dần trở thành một phần tự nhiên của đời sống học tập.

Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy, người học đánh giá cao các hình thức học tập gắn với công nghệ và truyền thông, điều này phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong giáo dục hiện nay. Đây là một gợi ý quan trọng cho các nhà quản lý khi thiết kế các chương trình hỗ trợ triển khai chủ trương ở quy mô rộng.

Tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai được hình thành không chỉ qua chương trình học, mà còn từ môi trường sử dụng ngôn ngữ đa dạng, liên tục trong nhà trường và đời sống học tập (Nguồn ảnh: Library of the Chathams)

Đội ngũ giáo viên và phương pháp dạy học: yếu tố then chốt

Bên cạnh cơ sở vật chất, người học đặc biệt nhấn mạnh vai trò của giáo viên trong việc đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai. Các đề xuất tập trung vào bồi dưỡng giáo viên theo hướng dạy học giao tiếp, tăng cường năng lực sử dụng tiếng Anh trong lớp học và, ở những điều kiện phù hợp, có sự tham gia của giáo viên nước ngoài. Kết quả này cho thấy người học không chỉ quan tâm đến việc “học nhiều hơn”, mà chú trọng đến cách học. Dạy học theo hướng giao tiếp, chú trọng đầy đủ bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết được xem là điều kiện cần để tiếng Anh vượt ra khỏi vai trò một môn học thuần túy.

Đây cũng là điểm giao thoa rõ rệt giữa kết quả nghiên cứu và các định hướng chính sách gần đây của ngành giáo dục, trong đó nhấn mạnh đổi mới phương pháp dạy học ngoại ngữ theo hướng phát triển năng lực sử dụng thực tế.

Từ môn học sang công cụ học tập: bước chuyển cần lộ trình

Một nội dung đáng chú ý khác trong nghiên cứu là đề xuất sử dụng tiếng Anh làm công cụ giảng dạy một số môn học khoa học tự nhiên và khoa học xã hội. Mặc dù mức độ đồng thuận của người học đối với đề xuất này thấp hơn so với các nội dung khác, nhưng đây vẫn là một hướng đi nhận được sự quan tâm.

Kết quả này cho thấy người học có cái nhìn khá thận trọng. Việc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy không chỉ đòi hỏi năng lực ngôn ngữ của học sinh, mà còn đặt ra yêu cầu rất cao đối với giáo viên, chương trình và tài liệu học tập. Điều này phù hợp với tinh thần “từng bước” được nhấn mạnh trong các văn bản chỉ đạo gần đây.

Kiểm tra, đánh giá: khâu then chốt tạo động lực đổi mới

Nghiên cứu cũng chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa việc đổi mới dạy học và đổi mới kiểm tra, đánh giá. Người học đề xuất cần điều chỉnh cấu trúc các kỳ thi tiếng Anh theo hướng đánh giá năng lực giao tiếp, thay vì chủ yếu kiểm tra kiến thức ngữ pháp và từ vựng như hiện nay. Khi kiểm tra, đánh giá chưa phản ánh đúng mục tiêu của chương trình, việc dạy và học theo hướng giao tiếp sẽ gặp nhiều rào cản. Do đó, đổi mới kiểm tra, đánh giá không chỉ là một khâu kỹ thuật, mà là yếu tố có tác động lan tỏa đến toàn bộ quá trình dạy học tiếng Anh trong nhà trường.

Từ tiếng nói người học đến gợi mở chính sách cho Việt Nam

Việc đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học không chỉ là một vấn đề chuyên môn của dạy học ngoại ngữ, mà còn liên quan đến cách thức tổ chức môi trường học tập và sử dụng ngôn ngữ trong nhà trường. Khi tiếng Anh được đặt trong mối liên hệ với các hoạt động học tập thường nhật, thay vì chỉ gắn với môn học và thi cử, vai trò của ngôn ngữ này mới có điều kiện được mở rộng một cách tự nhiên và bền vững.

Trong bối cảnh giáo dục Việt Nam đang hướng tới đổi mới theo tinh thần hội nhập và phát triển lâu dài, những kết quả nghiên cứu này gợi mở rằng việc triển khai chủ trương cần được tiếp cận thận trọng, có lộ trình, đồng thời chú ý đến sự đồng thuận và trải nghiệm thực tế của người học. Đây cũng là cơ sở để tiếp tục thảo luận sâu hơn về các bước đi phù hợp, bảo đảm tính khả thi và hiệu quả khi đưa tiếng Anh trở thành một phần hữu cơ của đời sống học đường.

Huyền Đức

Tài liệu tham khảo

Bộ Chính trị (2024). Kết luận số 91-KL/TW ngày 12/8/2024 về việc tiếp tục thực hiện Nghị quyết số 29-NQ/TW, ngày 04/11/2013 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XI "Về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế".

Phạm Ngọc Thạch, Hoàng Lưu Ly (2025). Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học: Tiếng nói từ người học. Tạp chí Khoa học, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội: Khoa học giáo dục, 70(3), 94-105. 

 

 

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

Phòng, chống COVID-19