Chính sách giáo dục hòa nhập cho người khuyết tật ở Việt Nam: Từ định hướng đến triển khai thực tiễn

Giáo dục hòa nhập không chỉ là một lựa chọn chuyên môn, mà là thước đo về công bằng và tính bao trùm của hệ thống giáo dục. Nghiên cứu của Nguyễn Xuân Hải và cộng sự (2025) cho thấy Việt Nam đã hình thành khung chính sách và mở rộng cơ hội đến trường cho người khuyết tật, song quá trình triển khai vẫn đối diện nhiều “điểm nghẽn” từ mục tiêu, nguồn lực đến phối hợp liên ngành.

Giáo dục hòa nhập hướng tới bảo đảm quyền học tập và cơ hội phát triển cho mọi người học, tôn trọng sự đa dạng và khác biệt trong cộng đồng giáo dục (Nguồn ảnh: ScooNews)

Giáo dục hòa nhập trong bối cảnh bảo đảm công bằng giáo dục

Trên thế giới, từ những thập niên 1960 - 1970, phong trào bảo vệ quyền của người khuyết tật đã gắn chặt với yêu cầu bảo đảm cơ hội tiếp cận giáo dục bình đẳng. Các công ước và tuyên bố quốc tế, tiêu biểu như Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa (1966), đều nhấn mạnh trách nhiệm của các quốc gia trong việc bảo đảm mọi trẻ em, không phân biệt khả năng hay hoàn cảnh, được tiếp cận nền giáo dục có chất lượng chấp nhận được.

Trong dòng chảy đó, giáo dục hòa nhập được coi là xu thế tất yếu của giáo dục hiện đại. Việt Nam triển khai giáo dục hòa nhập đối với người khuyết tật từ đầu những năm 1990 thông qua các dự án thí điểm, và từ năm học 2002–2003, phương thức này được xác định là hướng đi chủ yếu để thực hiện quyền học tập của người khuyết tật. Cùng với việc tham gia và cam kết thực hiện các văn bản quốc tế, Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách, tiêu biểu là Luật Người khuyết tật (2010) và các nghị định, thông tư hướng dẫn thi hành.

Tuy nhiên, theo nhận định của nhóm tác giả, trong một thời gian dài, việc xây dựng và ban hành chính sách giáo dục hòa nhập chủ yếu dựa trên cách tiếp cận chung của chính sách giáo dục và ý kiến chuyên gia, trong khi các nghiên cứu chuyên sâu, có tính hệ thống về chính sách giáo dục hòa nhập đối với người khuyết tật ở trong nước còn hạn chế. Chính khoảng trống này đặt ra yêu cầu cần phân tích chính sách giáo dục hòa nhập một cách thấu đáo, không chỉ dừng ở bình diện văn bản mà còn xem xét quá trình thực thi và những tác động trong thực tiễn giáo dục. Nghiên cứu của Nguyễn Xuân Hải và cộng sự được thực hiện nhằm làm rõ cách thức các chính sách giáo dục hòa nhập ở Việt Nam được xây dựng và triển khai, trong bối cảnh mà các chính sách trước đây chủ yếu dựa trên cách làm chính sách nói chung và tham vấn chuyên gia, còn các nghiên cứu chuyên sâu, có tính hệ thống về lĩnh vực này trong nước vẫn còn hạn chế.

Chính sách giáo dục hòa nhập và đối tượng thụ hưởng trong hệ thống giáo dục

Theo Luật Người khuyết tật (2010), người khuyết tật là những người bị khiếm khuyết hoặc suy giảm chức năng, dẫn đến khó khăn trong lao động, sinh hoạt và học tập. Người khuyết tật được phân loại theo nhiều dạng và nhiều mức độ khác nhau, từ khuyết tật vận động, nghe - nói, nhìn, trí tuệ đến khuyết tật thần kinh, tâm thần và các dạng khác. Trên cơ sở đó, chính sách giáo dục hòa nhập đối với người khuyết tật được hiểu là sự thể chế hóa quan điểm và đường lối của Nhà nước và ngành giáo dục nhằm bảo đảm quyền học tập, bình đẳng và hòa nhập cho người khuyết tật trong các cơ sở giáo dục, từ mầm non đến giáo dục đại học. Đối tượng thụ hưởng của chính sách không chỉ bao gồm người khuyết tật, mà còn liên quan trực tiếp đến giáo viên, cán bộ quản lí, cơ sở giáo dục, gia đình người học và các tổ chức, cá nhân có liên quan.

Điểm đáng chú ý là sự đa dạng rất lớn của đối tượng thụ hưởng. Mỗi người khuyết tật có đặc điểm riêng về năng lực, nhu cầu, tốc độ học tập và kinh nghiệm sống, kéo theo yêu cầu hỗ trợ giáo dục khác nhau. Điều này khiến việc xây dựng và triển khai một chính sách chung cho giáo dục hòa nhập trở thành một nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi sự linh hoạt cao trong tổ chức thực hiện tại cơ sở giáo dục.

Những đặc điểm đặt ra thách thức trong xây dựng chính sách giáo dục hòa nhập

Nghiên cứu chỉ ra rằng chính sách giáo dục hòa nhập đối với người khuyết tật mang những đặc điểm riêng, xuất phát từ tính đặc thù của đối tượng và mục tiêu giáo dục. Một trong những thách thức lớn là khoảng cách giữa nhu cầu hỗ trợ thực tế của người học và các quy định mang tính hành chính.

Trong thực tiễn, việc xác định một người có phải là người khuyết tật hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có thái độ của gia đình đối với việc xin cấp giấy chứng nhận khuyết tật, do lo ngại sự “gắn mác” xã hội. Trong khi đó, ở cấp nhà trường, giáo viên lại là người trực tiếp đánh giá nhu cầu học tập và quyết định việc tổ chức hỗ trợ theo phương thức giáo dục hòa nhập. Sự thiếu thống nhất giữa cơ chế công nhận hành chính và đánh giá chuyên môn có thể dẫn đến tình trạng một số người học có nhu cầu hỗ trợ thực sự nhưng không được thụ hưởng đầy đủ chính sách.

Bên cạnh đó, chính sách giáo dục hòa nhập phải đồng thời đáp ứng sự đa dạng của người khuyết tật và huy động được sự tham gia của nhiều chủ thể liên quan. Điều này đặt ra áp lực lớn đối với các nhà hoạch định chính sách trong việc thiết kế các biện pháp vừa bảo đảm tính pháp lí, vừa đủ linh hoạt để phù hợp với thực tiễn giáo dục.

Mục tiêu giáo dục hòa nhập và những vấn đề trong quá trình thực hiện

Một nội dung được phân tích sâu trong nghiên cứu là tính không tường minh và đôi khi thiếu nhất quán của mục tiêu giáo dục hòa nhập. Bên cạnh những mục tiêu dễ nhận diện, như mở rộng cơ hội đến trường hay tăng tỷ lệ người khuyết tật đi học, giáo dục hòa nhập còn hướng tới các mục tiêu mang tính giá trị như phát triển năng lực, kĩ năng sống, khả năng thích ứng xã hội và tinh thần trách nhiệm của người học. Tính không tường minh của mục tiêu mang lại những tác động tích cực nhất định. Nó cho phép nhà trường và giáo viên có không gian linh hoạt để điều chỉnh mục tiêu, nội dung và phương pháp giáo dục phù hợp với khả năng và nhu cầu của từng người học, đồng thời tạo điều kiện để huy động sự ủng hộ của gia đình và cộng đồng trong quá trình triển khai giáo dục hòa nhập.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra những hạn chế rõ rệt. Khi mục tiêu khó đo lường, việc đánh giá hiệu quả chính sách thiếu các tiêu chí khách quan; công tác giám sát và lập kế hoạch gặp nhiều khó khăn; và trong thực tiễn, các mục tiêu mang tính giá trị dễ bị thay thế bởi những chỉ báo dễ đo đếm hơn. Điều này có thể làm suy giảm ý nghĩa nhân văn cốt lõi của giáo dục hòa nhập nếu không có cơ chế điều chỉnh phù hợp.

Từ mục tiêu đặt ra trong chính sách đến thực tiễn triển khai trong nhà trường, giáo dục hòa nhập đòi hỏi sự cụ thể hóa đồng bộ về điều kiện, nguồn lực và cách thức thực hiện (Nguồn ảnh: India Didactics Association)

Từ xây dựng đến thực thi: Quá trình chính sách giáo dục hòa nhập ở Việt Nam

Vận dụng chu trình chính sách của Harman, nghiên cứu tiếp cận chính sách giáo dục hòa nhập như một quá trình gồm nhiều giai đoạn liên thông: từ sự xuất hiện và xác định vấn đề, xây dựng và thông qua chính sách, tổ chức thực hiện, đánh giá tác động, đến kết thúc hoặc điều chỉnh chính sách. Cách tiếp cận này cho thấy chính sách giáo dục hòa nhập không phải là một sản phẩm “hoàn chỉnh ngay từ đầu”, mà là một quá trình động, cần liên tục được rà soát và điều chỉnh dựa trên phản hồi từ thực tiễn. Trong bối cảnh phân cấp quản lí giáo dục ngày càng mạnh, quá trình chính sách chịu ảnh hưởng của nhiều chủ thể, không chỉ các cơ quan quản lí giáo dục mà còn cả y tế, lao động – xã hội, tài chính, nội vụ, cùng với gia đình và cộng đồng người khuyết tật. Sự phối hợp liên ngành được xem là điều kiện quan trọng để chính sách giáo dục hòa nhập được thực thi hiệu quả, tránh tình trạng đứt gãy giữa khâu ban hành và khâu triển khai tại cơ sở.

Những kết quả nổi bật từ triển khai chính sách giáo dục hòa nhập

Nghiên cứu ghi nhận nhiều tác động tích cực của chính sách giáo dục hòa nhập đối với người khuyết tật ở Việt Nam trong thời gian qua. Trước hết, hệ thống quản lí giáo dục hòa nhập từng bước được hình thành và đi vào hoạt động, với mạng lưới ban chỉ đạo từ cấp Bộ đến cấp Sở tại tất cả các tỉnh, thành phố. Quy mô giáo dục người khuyết tật được mở rộng rõ rệt. Theo số liệu được dẫn trong nghiên cứu, từ khoảng 42.000 người khuyết tật đi học năm 1996, đến năm 2023 con số này đã tăng lên gần 1,2 triệu người, trong đó khoảng 94% học theo phương thức giáo dục hòa nhập. Người khuyết tật không chỉ học ở các cấp mầm non và phổ thông, mà còn tham gia các bậc đào tạo nghề, trung cấp, cao đẳng và đại học. Song song với đó, mạng lưới đào tạo và bồi dưỡng giáo viên giáo dục người khuyết tật được phát triển, với các chương trình đào tạo chính quy và sau đại học, góp phần nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ trực tiếp triển khai giáo dục hòa nhập trong nhà trường.

Bên cạnh những kết quả đạt được, nghiên cứu cũng chỉ ra nhiều vấn đề cần tiếp tục quan tâm. Việc mở rộng nhanh quy mô giáo dục hòa nhập đặt ra thách thức về bảo đảm chất lượng giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh năng lực thực thi ở cấp cơ sở còn không đồng đều. Sự khác biệt về nguồn lực, điều kiện cơ sở vật chất, trình độ giáo viên và mức độ phối hợp giữa các ngành khiến trải nghiệm học tập của người khuyết tật có sự chênh lệch giữa các địa phương và cơ sở giáo dục. Khoảng cách giữa mục tiêu chính sách và thực tế triển khai, nếu không được nhận diện và điều chỉnh kịp thời, có thể làm giảm hiệu lực của chính sách giáo dục hòa nhập.

Hoàn thiện chính sách giáo dục hòa nhập trong bối cảnh hiện nay

Từ các phân tích trên, nghiên cứu gợi mở yêu cầu tiếp tục hoàn thiện chính sách giáo dục hòa nhập theo hướng làm rõ mục tiêu, tăng cường cơ chế phối hợp liên ngành, nâng cao năng lực thực thi ở cấp cơ sở và coi đánh giá tác động chính sách là công cụ học hỏi, điều chỉnh chính sách. Trong bối cảnh giáo dục Việt Nam hướng tới công bằng, bao trùm và phát triển bền vững, giáo dục hòa nhập không chỉ là chính sách dành cho một nhóm đối tượng cụ thể, mà còn là thước đo năng lực đáp ứng của hệ thống giáo dục đối với sự đa dạng của người học.

Giáo dục hòa nhập đối với người khuyết tật ở Việt Nam đã đạt được những chuyển biến quan trọng trong việc mở rộng cơ hội đến trường và hình thành hệ thống hỗ trợ. Tuy nhiên, để quyền học tập thực sự đi vào đời sống nhà trường với chất lượng và ý nghĩa, chính sách cần tiếp tục được điều chỉnh và hoàn thiện trên cơ sở thực tiễn triển khai. Chính từ mối quan hệ hai chiều giữa chính sách và thực tiễn, giáo dục hòa nhập mới có thể góp phần hiện thực hóa mục tiêu công bằng giáo dục trong giai đoạn hiện nay.

Huyền Đức

Nguồn:

Nguyễn Xuân Hải, Bùi Minh Hiền, Nguyễn Thị Thu Hằng, Lê Thị Thúy Hằng (2025). Chính sách giáo dục hòa nhập đối với người khuyết tật ở Việt Nam. Tạp chí Khoa học, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội: Khoa học giáo 70(2), 140-152.

Quốc hội (2010). Luật Người khuyết tật. Luật số 51/2010/QH12, ban hành ngày 17/6/2010.

Bạn đang đọc bài viết Chính sách giáo dục hòa nhập cho người khuyết tật ở Việt Nam: Từ định hướng đến triển khai thực tiễn tại chuyên mục Nghiên cứu và Công bố quốc tế của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

Phòng, chống COVID-19