Trung học nghề tăng cường cho phân luồng giáo dục

Luật Giáo dục nghề nghiệp (sửa đổi) vừa được Quốc hội thông qua đã đề cập đến mô hình “Trung học nghề” đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chiến lược phân luồng sau trung học cơ sở. Cấp học này đã tái cấu trúc toàn bộ hệ thống đào tạo, mở ra con đường học tập linh hoạt cho học sinh và tạo nguồn nhân lực kỹ thuật có kỹ năng ngay từ bậc phổ thông.

Khi phân luồng giáo dục trở thành yêu cầu cấp bách

Trong nhiều năm qua, Việt Nam luôn đặt mục tiêu phân luồng mạnh sau trung học cơ sở để giảm áp lực lên giáo dục phổ thông, đồng thời đáp ứng nhu cầu nhân lực kỹ thuật ngày càng lớn của nền kinh tế. Tuy vậy, kết quả phân luồng chưa đạt được kỳ vọng: Tỷ lệ học sinh vào học nghề sau lớp 9 còn thấp; tâm lý xã hội vẫn nặng nề với quan niệm “phải học trung học phổ thông để có tương lai”; hệ thống cơ sở đào tạo chưa đồng bộ; con đường học tiếp lên cao đẳng còn chưa rõ ràng.

Trong bối cảnh đó, việc thiết kế mô hình Trung học nghề - ngang với trung học phổ thông được coi là giải pháp đột phá. Đây là bước hoàn thiện cấu trúc hệ thống, tạo ra lựa chọn thực sự học sinh. Trung học nghề là trình độ kết hợp giữa kiến thức văn hoá phổ thông với đào tạo nghề, được công nhận tương đương trung học phổ thông. Người học sau khi tốt nghiệp có thể đi làm ngay với kỹ năng nghề vững hoặc tiếp tục học lên trình độ cao đẳng, đại học theo lộ trình liên thông. Mô hình này mở ra một lộ trình học tập song song với trung học phổ thông nhưng hướng mạnh vào kỹ năng thực hành, giải quyết vấn đề “thừa thầy, thiếu thợ” hiện nay.

Mô hình trung học nghề giúp giải quyết vấn đề “thừa thầy, thiếu thợ” hiện nay

Tăng khả năng thích ứng trước yêu cầu mới của nền kinh tế

Nhiều ngành nghề mới, đặc biệt trong công nghiệp công nghệ cao như bán dẫn, cơ khí, logistics, năng lượng tái tạo, tự động hoá… đòi hỏi lao động kỹ thuật trung cấp. Trung học nghề tạo nền tảng nghề vững chắc cho người học trước khi bước vào thị trường lao động. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp sửa đổi, từ trung học nghề, người học có thể tiếp tục học liên thông lên cao đẳng, đại học, được công nhận kỹ năng tích luỹ khi chuyển trình độ.

Một trong những nguyên nhân khiến phân luồng nhiều năm qua chưa đạt được kỳ vọng, đó là cách triển khai: Học sinh không đủ điểm vào trung học phổ thông mới đi học nghề. Cách tiếp cận này vô hình biến phần luồng thành sự sàng lọc mang tính loại trừ, dẫn đến hiểu sai vai trò của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội. Mô hình trung học nghề được kỳ vọng thay đổi tư duy này. Phân luồng không còn là “điểm rơi” của những học sinh học yếu, mà là sự lựa chọn sớm, có định hướng, dựa trên năng lực, sở thích và triển vọng nghề nghiệp. Khi con đường học nghề được thiết kế rõ ràng, liên thông và có cơ hội phát triển dài hạn, học sinh và phụ huynh mới sẵn sàng cân nhắc.

Một số góc nhìn chuyên gia

Từ góc nhìn học thuật và thực tiễn, nhiều chuyên gia cho rằng vấn đề của phân luồng giáo dục Việt Nam không nàm ở chủ trương mà là tư duy và cách tổ chức hệ thống. Giáo sư, Tiến sĩ Phạm Tất Dong chỉ ra rằng trong nhiều năm, phân luồng đã bị hiểu sai, khi trường nghề bị mặc định là nơi dành cho học sinh kém về học lực. Cách tiếp cận này không chỉ làm sai lệch bản chất của giáo dục nghề nghiệp, mà còn tạo ra định kiến xã hội kéo dài, trong khi đào tạo nghề thực chất đòi hỏi tư duy kỹ thuật, khả năng thực hành và làm chủ công nghệ không hề thấp.

Ở góc độ quản lý hệ thống, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Trần Xuân Nhĩ nhấn mạnh rằng phân luồng chỉ có thể hiệu quả nếu đi trước một bước và gắn chặt với quy hoạch mạng lưới trường phổ thông. Nếu địa phương chỉ tập trung phát triển trường trung học phổ thông học thuật mà thiếu trường kỹ thuật và trường nghề, thì phân luồng sẽ chỉ tồn tại trên giấy. Theo ông, cần xây dựng song song các loại hình trường học với định hướng rõ ràng để học sinh “nhìn thấy tương lai” của mỗi con đường lựa chọn.

Trong khi đó, Giáo sư, Tiến sĩ Vũ Minh Giang đặt vấn đề phân luồng trong bức tranh lớn hơn của chiến lược phát triển nguồn nhân lực. Ông cho rằng giáo dục phải đồng thời thực hiện hai nhiệm vụ: nâng cao mặt bằng dân trí và bồi dưỡng đội ngũ tinh hoa. Việc cố gắng dồn tất cả học sinh vào con đường hàn lâm không chỉ đi ngược quy luật phát triển nhân lực, mà còn gây lãng phí nguồn lực xã hội, khi thị trường lao động không thể hấp thụ một lượng lớn cử nhân trong khi lại thiếu nghiêm trọng lao động kỹ năng.

Nhìn chung, các chuyên gia đều thống nhất rằng phân luồng chỉ có ý nghĩa khi được thiết kế như một hệ thống lựa chọn mở, có liên thông, có giá trị xã hội và được bảo đảm bằng chất lượng đào tạo thực chất.

Đặt trong bối cảnh đó, trung học nghề chính là mắt xích quan trọng để hiện thực hóa phân luồng. Mô hình này cho phép: giảm áp lực thi vào lớp 10 tại các đô thị lớn; tạo thêm dòng đào tạo kỹ năng quy mô lớn cho nền kinh tế; giúp hệ thống giáo dục thích ứng linh hoạt hơn với nhu cầu nhân lực. Tuy nhiên, để trung học nghề thực sự phát huy vai trò, cần đồng bộ nhiều giải pháp: đầu tư cơ sở vật chất, xây dựng đội ngũ giáo viên nghề chất lượng cao, gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp và đặc biệt là thay đổi nhận thức xã hội về giá trị của học nghề.

Bài học lớn nhất từ thực tiễn nhiều năm qua là: phân luồng sẽ thất bại nếu người học nhìn thấy ở đó một con đường cụt. Trung học nghề chỉ có sức hút khi người học tin rằng họ vẫn có cơ hội học tiếp, thăng tiến nghề nghiệp và được xã hội ghi nhận.

Luật Giáo dục nghề nghiệp (sửa đổi) đã mở ra khung pháp lý cho điều đó. Vấn đề còn lại là tổ chức thực hiện. Nếu làm tốt, trung học nghề không chỉ là một mô hình đào tạo mới, mà còn là chìa khóa để phân luồng giáo dục đi vào thực chất, góp phần xây dựng cơ cấu nhân lực cân đối, bền vững cho đất nước trong giai đoạn phát triển mới.

Hà Giang

 

Bạn đang đọc bài viết Trung học nghề tăng cường cho phân luồng giáo dục tại chuyên mục Chính sách và thực tiễn giáo dục của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn