Những thách thức nghề nghiệp của giáo viên trường dân tộc nội trú

Không chỉ khó khăn về thu nhập, điều kiện làm việc, giáo viên các trường phổ thông dân tộc nội trú còn phải đối mặt với nhiều thách thức nghề nghiệp khác từ thiếu nhà công vụ đến áp lực quản lý học sinh nội trú 24/7. Những vấn đề này đòi hỏi có những ưu tiên điều chỉnh nhằm củng cố động lực và bảo đảm sự phát triển bền vững của đội ngũ giáo viên phổ thông dân tộc nội trú.

Áp lực thầm lặng của những người “giữ lửa tri thức” ở vùng cao

Trên hành trình mang tri thức đến những vùng đất nơi mây còn chạm vào mái nhà, đội ngũ giáo viên các trường phổ thông dân tộc nội trú (PTDTNT) đang đóng một vai trò vô cùng đặc biệt trong giáo dục vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi. Họ không chỉ là người đứng lớp mà còn là điểm tựa tinh thần, là cha mẹ thứ hai của những đứa trẻ dân tộc thiểu số sống xa nhà để được học tập. Điều kiện sống và làm việc của giáo viên vùng nội trú, đặc biệt là vấn đề tiền lương và chế độ đãi ngộ, luôn là mối quan tâm của ngành giáo dục và các nhà hoạch định chính sách, đồng thời là một cấu phần quan trọng trong chiến lược phát triển nguồn nhân lực tại vùng khó khăn.

Trong những năm qua, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách về phụ cấp thu hút, phụ cấp ưu đãi, hỗ trợ nhà ở, hỗ trợ học sinh và đầu tư cơ sở vật chất cho trường PTDTNT. Cùng với đó, việc triển khai Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi 2021–2030 tạo thêm khuôn khổ để lồng ghép nguồn lực, ưu tiên đầu tư hạ tầng thiết yếu, cải thiện điều kiện dạy học – học tập, và thúc đẩy nâng cao chất lượng giáo dục ở vùng cao. Tuy nhiên, qua khảo sát và phản ánh thực tế tại các địa phương, có thể thấy đời sống giáo viên trường nội trú vẫn còn nhiều khó khăn. Thu nhập chưa tương xứng với cường độ làm việc, môi trường công tác mang nhiều đặc thù, nhiệm vụ quản lý ngoài giờ nặng nề… khiến những nỗ lực của họ chưa được bù đắp thỏa đáng.

Để lý giải rõ hơn các áp lực đó, cần nhìn vào bức tranh tổng quan về hệ thống trường PTDTNT hiện nay, về quy mô, cơ cấu đội ngũ và đặc điểm nhân sự – những yếu tố chi phối trực tiếp đến thu nhập, đãi ngộ và điều kiện làm việc, cũng như hiệu quả thực thi mục tiêu tăng cường năng lực quản trị nhà trường và phát triển đội ngũ trong giai đoạn 2021–2030.

Giờ học tại Trường Tiểu học và THCS Phù Đổng (xã Ia Púch, tỉnh Gia Lai)

Nguồn ảnh: Trần Dung

Quy mô hệ thống, đội ngũ giáo viên và những áp lực liên quan đến thu nhập – điều kiện làm việc

Hiện nay, Việt Nam có khoảng 316 trường phổ thông dân tộc nội trú (PTDTNT) từ cấp THCS đến THPT, phân bố chủ yếu tại 51 tỉnh miền núi, vùng sâu, vùng xa và biên giới. Mạng lưới trường nội trú đóng vai trò quan trọng trong đào tạo nguồn nhân lực dân tộc thiểu số, góp phần thực hiện mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi thông qua giáo dục.

Toàn hệ thống có khoảng 9.000–10.000 giáo viên và cán bộ quản lý, trong đó có gần 8.000 giáo viên trực tiếp giảng dạy. Cơ cấu đội ngũ tương đối đầy đủ các môn học, nhưng vẫn thiếu giáo viên Ngoại ngữ, Tin học, Khoa học tự nhiên và thiếu trầm trọng nhân viên hỗ trợ như quản sinh, nhân viên tâm lý học đường và nhân viên công tác xã hội. Sự thiếu hụt nhân viên trường học và bộ phận hỗ trợ khiến giáo viên buộc phải kiêm nhiệm nhiều vai trò (dạy học – quản lý nội trú – phối hợp gia đình – tư vấn tâm lý), tác động trực tiếp đến thu nhập, thời gian làm việc, sức khỏe tinh thần và mức độ hài lòng nghề nghiệp; đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết về nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, nhân viên theo hướng chuyên nghiệp hóa.

Thu nhập: Khoảng cách giữa quy định và đời sống thực tế

Thu nhập của giáo viên PTDTNT hiện dựa chủ yếu vào lương theo ngạch bậc và các khoản phụ cấp như: Phụ cấp ưu đãi ngành (25–50%); Phụ cấp thu hút (30%); Phụ cấp khu vực (0,1–0,7 mức lương cơ sở tùy vùng); một số hỗ trợ nhà ở, hỗ trợ đặc thù tùy tỉnh. Tuy nhiên, tổng thu nhập trung bình dù có phụ cấp vẫn thấp so với khối lượng công việc và thời gian làm việc kéo dài. Với mức lương cơ sở chưa điều chỉnh theo kịp giá cả thị trường, nhiều giáo viên cho biết thu nhập không đủ để trang trải cho sinh hoạt gia đình, đặc biệt ở những địa bàn vùng sâu có chi phí sinh hoạt cao do vận chuyển khó khăn. Trong bối cảnh thực hiện các mục tiêu giảm nghèo, bảo đảm an sinh và phát triển bền vững ở vùng dân tộc thiểu số và miền núi, bài toán “giáo viên sống được bằng nghề” trở thành điều kiện tiên quyết để giữ ổn định chất lượng giáo dục.

Thực tế khảo sát tại nhiều trường cho thấy: giáo viên trẻ (dưới 35 tuổi) có thu nhập từ 7–9 triệu/tháng; giáo viên có thâm niên 15–20 năm nhận 10–13 triệu/tháng; với cường độ làm việc 45–50 giờ/tuần, mức thu nhập bình quân theo giờ thấp hơn đáng kể so với giáo viên tại khu vực đô thị. Điều này tạo nên một nghịch lý: giáo viên vùng khó khăn – nơi đòi hỏi mức độ cống hiến và hy sinh cao hơn – lại có thu nhập thấp hơn so với công sức họ bỏ ra, làm suy giảm khả năng thu hút và giữ chân đội ngũ cho các trường nội trú.

Điều kiện làm việc: Cường độ cao nhưng thiếu hỗ trợ

Thực tế cho thấy, điều kiện làm việc của giáo viên PTDTNT còn nhiều bất cập. Trước hết, thiếu nhà công vụ khiến không ít giáo viên phải thuê trọ cách trường 5–10 km và di chuyển qua những cung đường núi hiểm trở; điều này cho thấy việc bảo đảm an toàn và ổn định chỗ ở cho giáo viên vẫn chưa được quan tâm đúng mức. Nhiều phòng học và khu ký túc xá đã xuống cấp, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình dạy học và quản lý nội trú; thực trạng này phản ánh sự chênh lệch lớn giữa nhu cầu đầu tư cơ sở vật chất trường học và nguồn lực hiện có, đồng thời đặt ra yêu cầu tăng cường huy động, lồng ghép nguồn vốn từ các chương trình, dự án tại địa phương, trong đó có Chương trình mục tiêu quốc gia 2021–2030.

Các trường cũng thiếu nghiêm trọng nhân sự hỗ trợ, khiến giáo viên phải trực đêm, giám sát và xử lý tình huống phát sinh một mình; gánh nặng ngoài giờ của giáo viên nội trú đang vượt xa khả năng mà một cá nhân có thể đảm đương lâu dài. Kinh phí hoạt động còn hạn chế khiến nhiều giáo viên phải tự bỏ tiền túi hỗ trợ học sinh khó khăn; thực tế này cho thấy tinh thần trách nhiệm và lòng tận tâm của giáo viên đang bù đắp cho những khoảng trống ngân sách mà lẽ ra nhà trường cần được trang bị. Việc phải sống xa gia đình trong thời gian dài cũng tác động không nhỏ đến tinh thần và cơ hội phát triển nghề nghiệp của giáo viên; điều này phản ánh rằng bên cạnh thu nhập và cơ sở vật chất, yếu tố đời sống tinh thần cũng là thách thức lớn đối với đội ngũ.

Tất cả các yếu tố trên kết hợp lại tạo nên áp lực kép – thu nhập thấp nhưng cường độ công việc cao – khiến giáo viên PTDTNT trở thành nhóm có nguy cơ kiệt sức nghề nghiệp lớn trong hệ thống giáo dục phổ thông. Điều đó nhắc nhở rằng để giữ chân những con người đang miệt mài gieo chữ nơi vùng cao, chính sách hỗ trợ cần được hoàn thiện kịp thời, đồng bộ và nhân văn hơn, phù hợp định hướng phát triển giáo dục đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực vùng dân tộc thiểu số và miền núi.

Động lực nghề nghiệp và yêu cầu hoàn thiện chính sách

Dù đối mặt với nhiều khó khăn, nỗ lực của đội ngũ giáo viên PTDTNT vẫn bền bỉ và thầm lặng. Họ sẵn sàng thức đêm chăm sóc học sinh ốm, tự trích thu nhập để mua đồ dùng thiết yếu cho những em có hoàn cảnh đặc biệt, hoặc vượt đường xa đến tận bản làng để phối hợp với gia đình trong giáo dục học sinh. Những minh chứng này cho thấy mọi quyết định chính sách liên quan đến họ cần được xây dựng trên tinh thần thấu hiểu và tôn trọng, đồng thời đặt trong mục tiêu nâng cao chất lượng giáo dục vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi.

Trong bối cảnh giáo dục vùng dân tộc thiểu số còn nhiều thách thức, chính sách đối với giáo viên PTDTNT không chỉ là câu chuyện của thu nhập hay phúc lợi, mà còn là yếu tố quyết định sự ổn định và chất lượng của cả hệ thống. Nhiều nghiên cứu quốc tế chỉ ra rằng động lực nghề nghiệp của giáo viên gắn liền với ba nhóm yếu tố: mức độ được ghi nhận, điều kiện làm việc và cơ hội phát triển chuyên môn. Khi một trong ba yếu tố này suy giảm, nguy cơ rời bỏ nghề sẽ tăng cao, đặc biệt trong môi trường có cường độ công việc lớn và điều kiện sống khắc nghiệt như trường nội trú vùng cao. Những con số về thu nhập thấp, thiếu nhân sự hỗ trợ, nhà công vụ hạn chế và áp lực quản lý 24/7 cho thấy giáo viên PTDTNT vẫn đang phải nỗ lực vượt chuẩn để duy trì chất lượng dạy học; điều đó đặt ra yêu cầu mạnh mẽ hơn về chính sách nhằm bảo vệ động lực nghề nghiệp lâu dài cho họ, gắn với mục tiêu phát triển bền vững đội ngũ tại vùng dân tộc thiểu số và miền núi.

Muốn giáo viên “bám trường, bám lớp”, điều đầu tiên là phải bảo đảm họ sống được bằng nghề. Kinh nghiệm từ Canada hay Úc cho thấy, các vùng khó khăn thường áp dụng chính sách lương tương đương “vùng ưu tiên chiến lược”: không chỉ phụ cấp mà có mức thu nhập tối thiểu cao hơn hẳn vùng thuận lợi. Việt Nam đã có bước mở đầu quan trọng qua các chính sách phụ cấp thu hút, ưu đãi và khu vực, nhưng vẫn cần tiến xa hơn để thu nhập phản ánh đúng cường độ lao động và điều kiện công tác thực tế của giáo viên nội trú. Khi giáo viên không còn phải lo toan quá nhiều về kinh tế, họ có điều kiện dồn tâm huyết cho việc đổi mới phương pháp, chăm sóc học sinh và đầu tư cho chuyên môn – những yếu tố cốt lõi để nâng cao chất lượng giáo dục vùng dân tộc thiểu số, đáp ứng định hướng của Chương trình mục tiêu quốc gia 2021–2030.

Bên cạnh thu nhập, môi trường làm việc an toàn và được hỗ trợ đầy đủ cũng là yếu tố nền tảng giữ chân giáo viên. Một giáo viên chỉ có thể cống hiến bền bỉ khi họ không phải gánh thêm những việc lẽ ra thuộc về một hệ thống hỗ trợ chuyên nghiệp. Việc bổ sung quản sinh, nhân viên tâm lý học đường, công tác xã hội và nhân viên nội trú sẽ giúp giảm tải đáng kể cho giáo viên, cho phép họ tập trung vào giảng dạy và hỗ trợ học sinh theo đúng chuyên môn. Cùng với đó, đầu tư nhà công vụ, ký túc xá an toàn, công nghệ quản lý nội trú, chuyển đổi số trong quản trị nhà trường, phòng học khang trang không chỉ cải thiện điều kiện làm việc mà còn gửi đi một thông điệp mạnh mẽ rằng ngành giáo dục coi trọng và trân trọng những nỗ lực của đội ngũ vùng khó. Môi trường làm việc tốt là loại “phụ cấp vô hình”, giúp giáo viên cảm thấy mình được bảo vệ, được hỗ trợ và không đơn độc.

Tuy nhiên, động lực nghề nghiệp không thể bền vững nếu thiếu cơ hội phát triển chuyên môn và sự thăng tiến nghề nghiệp rõ ràng. Giáo viên nội trú thường xa trung tâm, ít cơ hội tập huấn, ít tiếp cận công nghệ và khó tham gia các diễn đàn nghề nghiệp rộng lớn. Vì thế, chính sách tương lai cần tạo cơ chế ưu tiên cho họ trong các khóa bồi dưỡng thường xuyên, học sau đại học, chương trình trao đổi và cả cơ hội nghiên cứu khoa học sư phạm địa phương; đồng thời chú trọng nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, nhân viên theo hướng chuẩn hóa và hiện đại hóa. Khi giáo viên được học hỏi, cập nhật xu thế, được truyền cảm hứng nghề nghiệp từ đồng nghiệp trong và ngoài nước, họ không chỉ nâng cao năng lực giảng dạy mà còn cảm thấy nghề giáo của mình có đường phát triển, có tương lai, có giá trị. Và chính cảm giác “được phát triển” ấy là chìa khóa giúp họ bám trường, bám lớp lâu dài, ngay cả trong những điều kiện khó khăn nhất.

Tóm lại, chính sách dành cho giáo viên PTDTNT không thể chỉ dừng ở việc hỗ trợ một phần thu nhập hay cải thiện cơ sở vật chất rời rạc, mà cần được nhìn nhận như một chiến lược tổng thể nhằm xây dựng đội ngũ giáo viên vững nghề – vững tâm – vững tương lai, gắn với định hướng Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi 2021–2030. Khi giáo viên cảm thấy mình được bảo vệ, được ghi nhận, được phát triển và được truyền cảm hứng, thì dù đường lên trường còn dốc, dù đêm trực còn dài, họ vẫn luôn có lý do để ở lại – vì học trò, vì nghề, và vì một tương lai giáo dục tốt đẹp hơn cho vùng dân tộc thiểu số.

Phùng Thuỵ, Vân An

Bạn đang đọc bài viết Những thách thức nghề nghiệp của giáo viên trường dân tộc nội trú tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

 

Phòng, chống COVID-19