Giữa những vùng núi xa xôi, nơi nhiều bản làng còn cách trở giao thông, các trường phổ thông dân tộc nội trú (PTDTNT) hoạt động như những “điểm tựa” học tập cho học sinh dân tộc thiểu số. Thầy cô ở đây không chỉ giảng dạy trên lớp mà còn thay gia đình chăm sóc, quản lý học sinh trong toàn bộ thời gian ăn, ở, sinh hoạt, đồng hành cùng các em trong giai đoạn nhiều biến đổi tâm sinh lý. Trong bối cảnh thúc đẩy giáo dục dân tộc và phát triển nguồn nhân lực vùng khó theo Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi 2021–2030, vai trò của hệ thống PTDTNT càng trở nên then chốt.
Trong nhiều năm qua, Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách dành cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số, trong đó hệ thống trường PTDTNT được xác định là một trụ cột của chiến lược phát triển nguồn nhân lực vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi. Tuy nhiên, bên cạnh những thành quả, vẫn cần xem xét mức độ mà các chính sách hiện hành phản ánh đúng điều kiện lao động đặc thù của đội ngũ giáo viên PTDTNT – những người phải làm việc trong môi trường nội trú với yêu cầu quản lý, hỗ trợ học sinh cả trong và ngoài giờ học chính khóa. Đây cũng là một nội dung quan trọng để lồng ghép nguồn lực và hoàn thiện cơ chế khi triển khai các nhiệm vụ của Chương trình giai đoạn 2021–2030 tại cơ sở giáo dục.
Chính sách hiện nay chủ yếu quy định chung về chuẩn làm việc, giờ lên lớp, các nhiệm vụ giáo dục và hỗ trợ. Thế nhưng đặc thù môi trường nội trú – nơi giáo viên phải chịu trách nhiệm quản lý học sinh cả ngày lẫn đêm – lại chưa được lượng hóa đầy đủ trong các định mức lao động chính thức. Đó là bối cảnh mà báo cáo SP2 – trên cơ sở khảo sát gần 1.000 giáo viên và nhân viên PTDTNT trên cả nước – đã cung cấp một cái nhìn toàn diện và khách quan về thực trạng thời gian làm việc, mức độ quá tải và những thách thức không dễ nhận thấy bên trong “bức tường nội trú”, qua đó gợi mở các ưu tiên về nâng cao năng lực đội ngũ, củng cố quản trị nhà trường và bảo đảm điều kiện làm việc cho giáo viên, nhân viên.
Số liệu khảo sát gần đây nhất về cường độ làm việc của giáo viên PTDTNT. Trong tổng số 988 đối tượng khảo sát, có đến 793 giáo viên, chiếm 80%. Con số đủ lớn để phản ánh một bức tranh trung thực về hiệu suất lao động của đội ngũ này. Điểm đáng chú ý đầu tiên là thời gian làm việc trung bình của mỗi giáo viên PTDTNT vượt xa quy định. Theo báo cáo, giáo viên PTDTNT làm việc khoảng 1.601,1 giờ/năm, tương đương 43,27 giờ/tuần. Mức này cao hơn 8% so với chuẩn chung, tức là 108% khối lượng quy định. Điều này cho thấy ngay cả ở cấp tiểu học và THCS, giáo viên nội trú đã phải làm thêm hàng giờ mỗi tuần mà không có cơ chế bù đắp tương xứng. Ở cấp THPT, tình hình còn nghiêm trọng hơn. Tại các trường PTDTNT THPT, giáo viên làm việc trung bình 1.791,6 giờ/năm, tương đương 48,42 giờ/tuần – mức vượt 121% so với quy định. Khoảng chênh lệch này không chỉ phản ánh tính chất đặc thù của công việc nội trú mà còn cho thấy yêu cầu cao về chuyên môn, quản lý học sinh vị thành niên và tổ chức sinh hoạt tập thể – những năng lực cần được tăng cường thông qua các hoạt động bồi dưỡng, tập huấn, nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục.
Ngoài thời gian đứng lớp, giáo viên nội trú phải dành rất nhiều thời gian cho các hoạt động khác: quản lý học sinh ngoài giờ, trực bán trú – nội trú, tổ chức hoạt động văn nghệ – thể thao, kiểm tra vệ sinh phòng ở, hỗ trợ học sinh học tập buổi tối… Theo bảng cơ cấu thời gian, ở nhiều trường, nhiệm vụ ngoài giảng dạy chiếm khoảng 40–45% tổng thời gian làm việc, cao hơn rất nhiều so với giáo viên các trường công lập thông thường. Điều này đặt ra yêu cầu bổ sung và chuyên nghiệp hóa đội ngũ nhân viên trường học (quản sinh, y tế học đường, tư vấn tâm lý, hỗ trợ giáo dục…) nhằm bảo đảm hiệu quả vận hành mô hình nội trú.
Đáng chú ý, theo bảng số liệu tổng hợp, giáo viên các trường PTDTNT đa cấp (TH–THCS, THCS–THPT) có cường độ làm việc phức tạp nhất vì phải quản lý học sinh ở nhiều độ tuổi khác nhau. Điều này đòi hỏi họ vừa đáp ứng chuyên môn của từng bậc học vừa tham gia quản lý học sinh theo mô hình nội trú “24/7”. Thực tiễn này càng cho thấy tính cấp thiết của việc nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, nhân viên theo hướng phù hợp đặc thù nội trú và phù hợp mục tiêu phát triển bền vững vùng dân tộc thiểu số, miền núi giai đoạn 2021–2030.
Những số liệu trên cho thấy một thực tế: giáo viên PTDTNT đang làm việc nhiều hơn, đa nhiệm hơn và chịu áp lực cao hơn đáng kể so với những quy định hiện hành. Khi thời gian và nhiệm vụ không được lượng hóa đầy đủ trong chính sách, sự quá tải trở thành tình trạng kéo dài.

Giờ học tại Trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học và THCS xã Thanh Lòa (Lạng Sơn).
Nguồn ảnh: Nhandan.vn – Quý Tùng
Những vấn đề lớn được chỉ ra từ số liệu: Thực tiễn đầy nỗ lực của giáo viên
Vấn đề thứ nhất: Định mức lao động hiện hành chưa thật sự tương thích với mô hình nội trú. Số liệu từ khảo sát cho thấy giáo viên các trường PTDTNT đang làm việc nhiều hơn đáng kể so với các quy định chung – từ 8% đến 21%. Nhưng đằng sau những con số ấy là một câu chuyện quen thuộc của giáo dục vùng khó: giáo viên sẵn sàng “làm vượt chuẩn” vì thương học trò, thương những đứa trẻ xa nhà, thiếu sự kèm cặp của cha mẹ và cần được hỗ trợ mọi lúc. Việc thời gian trực nội trú, hỗ trợ sinh hoạt buổi tối hay quản lý các tình huống phát sinh ngoài giờ chưa có khung quy đổi rõ ràng là một khoảng trống chính sách khó tránh trong bối cảnh hệ thống trường nội trú phát triển nhanh và đa dạng. Tuy nhiên, chính khoảng trống đó khiến những nỗ lực thầm lặng của giáo viên đôi khi chưa được ghi nhận đầy đủ. Đây là thách thức lớn, nhưng cũng là cơ hội để hệ thống chính sách tiếp tục hoàn thiện theo hướng tiệm cận thực tiễn, đồng bộ với các định hướng tăng cường điều kiện bảo đảm chất lượng giáo dục trong Chương trình mục tiêu quốc gia 2021–2030.
Vấn đề thứ hai: Thiếu nhân sự hỗ trợ chuyên trách dẫn đến việc giáo viên phải “gánh thay” nhiều vai trò. Trong những ngôi trường nội trú ở vùng sâu vùng xa, thật khó để có đủ đội ngũ quản sinh, nhân viên tâm lý hay hỗ trợ học đường giống như mô hình chuẩn của các quốc gia phát triển. Điều kiện kinh tế – xã hội còn nhiều hạn chế khiến chúng ta buộc phải ưu tiên giáo viên như lực lượng nòng cốt. Vì thế, ở nhiều trường, họ vừa dạy học, vừa trực đêm, vừa làm công tác quản lý nề nếp, chăm sóc tinh thần cho học sinh… Sự “ôm trọn” này không phải do thiếu trách nhiệm của hệ thống, mà chủ yếu xuất phát từ điều kiện còn khó khăn và sự tận tâm của giáo viên. Vấn đề đặt ra không phải là phê phán, mà là nhìn nhận rõ nhu cầu tăng cường nhân sự hỗ trợ (nhân viên quản sinh, y tế trường học, tư vấn tâm lý học đường, công tác xã hội trường học…) và đổi mới quản trị nhà trường, để giáo viên có thể tập trung vào chuyên môn.
Vấn đề thứ ba: Nguy cơ giảm sút động lực và chất lượng dạy học khi gánh nặng vượt quá khả năng chịu đựng của giáo viên. Không ai có thể duy trì mãi nhịp độ làm việc gần như “24/7”, đặc biệt trong môi trường nội trú đầy đặc thù. Khi giáo viên phải chia sẻ thời gian cho nhiều nhiệm vụ, họ khó có đủ không gian để đổi mới phương pháp, nghiên cứu chuyên môn hay chăm lo cá nhân hóa cho từng học sinh – những yêu cầu ngày càng cao trong bối cảnh chương trình giáo dục phổ thông đổi mới. Tuy vậy, chính sức bền và sự hy sinh của đội ngũ giáo viên PTDTNT đã giúp hệ thống trường nội trú hoạt động ổn định suốt nhiều năm qua. Đó là điều đáng trân trọng, và càng nhắc chúng ta rằng nhu cầu chăm lo tốt hơn cho chính những người đang gìn giữ mạch nguồn tri thức là điều cấp thiết.
Khuyến nghị chính sách: Hướng tới một mô hình nâng cao chất lượng đội ngũ trường phổ thông dân tộc nội trú nhân văn và bền vững hơn
Thứ nhất, cần xây dựng định mức lao động đặc thù, “đo ni đóng giày” cho thực tế công việc của giáo viên PTDTNT. Việc lượng hóa rõ ràng các loại giờ trực, giờ quản lý nội trú, giờ hỗ trợ ngoài giờ hay các nhiệm vụ phát sinh sẽ giúp thừa nhận đúng giá trị lao động của giáo viên và bảo đảm sự công bằng trong phân bổ nhiệm vụ, đồng thời tạo căn cứ để lồng ghép nguồn lực thực hiện tại các địa phương trong khuôn khổ Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi 2021–2030.
Thứ hai, bổ sung nhân sự hỗ trợ chuyên trách để giáo viên có thể quay về đúng trọng trách cốt lõi là giảng dạy. Sẵn sàng cho các trường PTDTNT những vị trí như quản sinh, tư vấn tâm lý, nhân viên hỗ trợ giáo dục… sẽ góp phần nâng hiệu quả vận hành mô hình nội trú, đồng thời là một hướng đi phù hợp với mục tiêu củng cố đội ngũ cán bộ quản lý, nhân viên trường học và nâng chất lượng dịch vụ giáo dục vùng khó.
Thứ ba, áp dụng cơ chế phụ cấp theo giờ làm việc thực tế, đặc biệt là trực đêm và quản lý nội trú. Không chỉ là hỗ trợ tài chính, đây còn là sự ghi nhận xứng đáng đối với những nỗ lực thường xuyên vượt chuẩn của giáo viên, qua đó góp phần giữ chân và phát triển nguồn nhân lực giáo dục ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi.
Thứ tư, đầu tư cơ sở vật chất và công nghệ quản lý nội trú (hạ tầng số, phần mềm quản lý học sinh, thiết bị đảm bảo an toàn…), giúp giảm thời gian xử lý công việc thủ công, tăng hiệu quả giám sát, đảm bảo an toàn cho học sinh, đồng thời giảm bớt áp lực về quản lý trực tiếp cho giáo viên. Đây là hướng đi gắn với mục tiêu tăng cường cơ sở vật chất trường học, chuyển đổi số trong giáo dục và bảo đảm điều kiện dạy học tại vùng khó khăn.
Thứ năm, tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên môn đặc thù, bởi giáo viên nội trú cần nhiều kỹ năng hơn một giáo viên phổ thông thông thường: quản lý học sinh xa nhà, hỗ trợ tâm lý tuổi vị thành niên, giáo dục kỹ năng sống, xử lý tình huống khẩn cấp… Các khóa bồi dưỡng này cần đặt trong mục tiêu nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, nhân viên; đồng thời chú trọng năng lực quản trị nhà trường, phối hợp gia đình – cộng đồng, công tác chủ nhiệm nội trú, tư vấn học đường và bảo vệ trẻ em.
Nếu ví hệ thống giáo dục dân tộc là một dòng chảy, thì giáo viên PTDTNT chính là những “người giữ nguồn” miệt mài ngày đêm bảo vệ và nuôi dưỡng mạch nguồn tri thức cho thế hệ trẻ vùng khó. Số liệu khảo sát cho thấy họ đang làm việc với cường độ cao hơn đáng kể so với giáo viên phổ thông thông thường, nhưng chính sách dành cho họ vẫn chưa theo kịp thực tế. Đã đến lúc cần một hệ thống chính sách “đo ni đóng giày” cho mô hình nội trú – nơi giáo viên không chỉ dạy chữ mà còn dạy cách sống. Khi điều kiện làm việc được cải thiện, áp lực được san sẻ và động lực nghề nghiệp được củng cố, các trường PTDTNT sẽ tiếp tục là điểm tựa vững chắc, góp phần thực hiện hiệu quả các mục tiêu của Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021–2030, thắp sáng con đường học tập của học sinh dân tộc thiểu số trên hành trình đi tới tương lai.
Phùng Thuỵ, Vân An