
Giáo dục hòa nhập: từ lý tưởng đến thách thức thực tiễn
Giáo dục hòa nhập không dừng lại ở việc “cho tất cả học sinh vào chung một lớp học”, mà hướng tới tạo ra môi trường nơi mọi học sinh đều có thể tham gia và học tập một cách có ý nghĩa. Theo UNESCO, hòa nhập là quá trình liên tục tương tác và điều chỉnh của nhà trường nhằm đáp ứng sự đa dạng của người học, chứ không phải là sự sắp xếp chỗ ngồi mang tính hình thức. Tuy nhiên, trong thực tế, học sinh có hành vi thách thức như mất tập trung, gây rối hoặc thậm chí là im lặng, thu mình - thường là nhóm khiến giáo viên cảm thấy áp lực nhất. Những hành vi tưởng như “ngoan nhưng im lặng” lại tiềm ẩn việc học sinh bị gạt ra ngoài quá trình học, trở thành người bị loại trừ một cách thầm lặng. Hành vi thách thức, theo nghiên cứu, không chỉ là biểu hiện của sự rối loạn hay chống đối, mà có thể là tín hiệu của sự lo lắng hoặc thiếu an toàn trong học tập, đòi hỏi giáo viên hiểu và phản ứng một cách phù hợp
Nghiên cứu bài học - mô hình phát triển nghề nghiệp dựa trên quan sát việc học của học sinh
Nghiên cứu của Hanne Kristin Aas và cộng sự (2024) tại Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Na Uy, , nhà trường triển khai Nghiên cứu bài học (NCBH) như mô hình chính để phát triển năng lực giáo viên.
Thuật ngữ “Nghiên cứu bài học” (tiếng Anh: Lesson Study hoặc Lesson Research) được chuyển dịch từ nguyên gốc tiếng Nhật jugyou kenkyuu. Đây là mô hình phát triển năng lực nghề nghiệp cho giáo viên, xuất hiện từ thời Minh Trị (Meiji, 1868-1912) trong lịch sử giáo dục Nhật Bản. Nghiên cứu bài học được hiểu là quá trình giáo viên cùng nhau thiết kế bài dạy, dạy minh họa, quan sát và phân tích một bài học cụ thể nhằm cải tiến hoạt động dạy học. Điểm cốt lõi của mô hình này không phải là đánh giá giáo viên, mà là nghiên cứu việc học của học sinh, dựa trên minh chứng thu thập từ lớp học. Thông qua chu trình thiết kế - dạy - quan sát - phân tích và điều chỉnh bài học dựa trên dữ liệu thực nghiệm, nghiên cứu bài học giúp giáo viên nâng cao năng lực chuyên môn, thay đổi niềm tin nghề nghiệp và hướng đến cải thiện chất lượng học tập của học sinh.
Việc áp dụng nghiên cứu bài học trong nghiên cứu này được tiến hành xuyên suốt bốn năm, với nhiều chu kỳ thiết kế - dạy - quan sát - phân tích bài học, hướng đến quan sát việc học của học sinh, đặc biệt là những em có hành vi thách thức
Khi giáo viên thay đổi niềm tin, hành vi học sinh thay đổi
Ở giai đoạn đầu của nghiên cứu (2015), giáo viên có xu hướng quy nguyên nhân của hành vi thách thức về phía cá nhân học sinh. Họ tin rằng sự mất tập trung, thiếu kiên trì hay lo âu là đặc điểm cố hữu - điều mà giáo viên buộc phải “chấp nhận”. Điều này dẫn đến các biện pháp mang tính kiểm soát, như đứng gần để giám sát, đổi chỗ ngồi hoặc tách học sinh ra khỏi nhóm. Việc tập trung vào xử lý hành vi khiến giáo viên vô thức coi mục tiêu của tiết học là duy trì trật tự lớp học. Nghiên cứu ghi lại nhiều phát biểu của giáo viên như: “Nếu không đứng gần, em ấy sẽ làm việc khác ngay”. Sau bốn năm triển khai mô hình, niềm tin nghề nghiệp của giáo viên thay đổi rõ rệt. Họ bắt đầu nhìn hành vi của học sinh như kết quả của môi trường học tập, của cách giao nhiệm vụ, cách tổ chức hoạt động hay sự an toàn tâm lý mà lớp học mang lại. Một giáo viên chia sẻ: “Yêu cầu học sinh nói trước lớp có thể khiến một số em lo lắng và rút lui”
Từ đây, giáo viên không còn hỏi: “Làm thế nào để em ấy ngoan hơn?” mà chuyển sang câu hỏi: “Làm thế nào để bài học tạo điều kiện để em ấy tham gia?”. Đây chính là bước ngoặt quan trọng của giáo dục hòa nhập - thay đổi từ tư duy “học sinh phải phù hợp với bài học” sang “bài học phải phù hợp với học sinh”.

Điều chỉnh bài dạy: từ kiểm soát hành vi đến thiết kế học tập
Một kết quả nổi bật của nghiên cứu là sự tăng trưởng mạnh về số lượng và chất lượng các điều chỉnh bài dạy. Năm 2015, giáo viên chỉ đề xuất 9 điều chỉnh, phần lớn mang tính kiểm soát hành vi. Đến năm 2018, con số này tăng lên 29 và tập trung hoàn toàn vào cải thiện môi trường học tập và thúc đẩy sự tham gia của học sinh
Giáo viên bắt đầu thiết kế các hoạt động đa dạng như điều chỉnh độ khó của nhiệm vụ, tổ chức học theo trạm, cho học sinh trình bày sản phẩm học tập, áp dụng trò chơi học tập và hướng dẫn học sinh cách tự điều chỉnh tiến độ làm việc của mình. Mục tiêu không còn là “làm lớp học yên tĩnh”, mà là “làm cho học sinh tham gia”.
Quan trọng hơn, giáo viên nhận ra rằng sự im lặng và thu mình cũng là một dạng “hành vi thách thức” cần được hỗ trợ. Nhóm học sinh ít nói, “ngồi yên” hóa ra lại là nhóm dễ bị loại trừ nhất khỏi trải nghiệm học tập. Việc chuyển từ mục tiêu duy trì trật tự sang tạo điều kiện học tập khiến giáo viên định nghĩa lại hình ảnh “một học sinh tốt”: không phải là người ngồi im lặng, mà là người có thể tham gia tích cực, dám thể hiện ý tưởng và biết tự điều chỉnh hành vi.
Hàm ý cho Việt Nam trong triển khai Chương trình giáo dục phổ thông 2018
Việt Nam đang đẩy mạnh giáo dục phát triển năng lực, lấy học sinh làm trung tâm. Tuy nhiên, hoạt động dự giờ - rút kinh nghiệm hiện nay ở nhiều trường vẫn đặt trọng tâm đánh giá giáo viên dạy như thế nào hơn là học sinh học ra sao. NCBH mang đến một chuyển dịch căn bản: không đánh giá tiết dạy, mà nghiên cứu việc học của học sinh. Điều này đặt học sinh vào trung tâm của việc cải tiến dạy học và giúp giáo viên hình thành năng lực quan sát, phân tích dựa trên minh chứng.
Giáo dục hòa nhập không yêu cầu giáo viên làm thêm việc, mà là làm việc khác đi. Khi giáo viên thay đổi niềm tin, họ thay đổi cách dạy. Khi bài dạy thay đổi, hành vi của học sinh thay đổi. Và khi học sinh được trao quyền tham gia, hòa nhập trở nên thực chất.
Kết luận
Việc chuyển từ “quản lý hành vi” sang “thiết kế học tập” không chỉ tạo ra sự dịch chuyển về kỹ thuật dạy học, mà còn là sự chuyển hóa trong tư duy nghề nghiệp. Giáo viên không còn nhìn học sinh qua lăng kính vấn đề, mà nhìn qua lăng kính năng lực, từ đó hành vi thách thức không còn là điều để xử lý, mà là tín hiệu để thấu hiểu. Sự thay đổi này đưa giáo dục hòa nhập đi từ khẩu hiệu sang thực chất: học sinh không chỉ có mặt trong lớp học, mà thực sự được tham gia và được thuộc về môi trường ấy.
Nhìn rộng hơn, bài học quan trọng nhất không nằm ở số lượng giải pháp điều chỉnh bài dạy tăng lên, mà ở việc giáo viên học cách đặt câu hỏi đúng: “Học sinh cần gì để có thể học?”. Đó là bước chuyển từ kiểm soát sang trao quyền, từ tập trung vào hành vi sang tập trung vào điều kiện học tập. Đây cũng là điều mà Chương trình giáo dục phổ thông 2018 hướng tới: thay đổi từ dạy học truyền thụ sang dạy học kiến tạo, từ vai trò “giữ trật tự lớp học” sang vai trò “thiết kế môi trường học tập”.
Giáo dục hòa nhập không bắt đầu từ học sinh. Nó bắt đầu từ niềm tin của giáo viên rằng mọi học sinh đều có thể học, nếu bài học được thiết kế để tạo cơ hội cho các em học. Và khi bài học thay đổi, hành vi thay đổi. Khi hành vi thay đổi, cơ hội học tập thay đổi. Khi cơ hội thay đổi, tương lai của học sinh cũng thay đổi theo.
Huyền Đức
Tài liệu tham khảo
Aas, H. K., Uthus, M., & Løhre, A. (2024). Inclusive education for students with challenging behaviour: development of teachers’ beliefs and ideas for adaptations through Lesson Study. European Journal of Special Needs Education, 39(1), 64-78.