Trong xu thế toàn cầu hóa, bình đẳng giới trong giáo dục đại học không chỉ là yêu cầu về đạo đức xã hội, mà còn là tiêu chí phản ánh năng lực quản trị và mức độ phát triển bền vững của các cơ sở giáo dục. Việt Nam đã đạt nhiều tiến bộ quan trọng trong việc nâng cao vị thế của phụ nữ; tuy vậy, khoảng cách giới trong môi trường đại học vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau.
Một nghiên cứu mới công bố trên Equality, Diversity and Inclusion: An International Journal (Nhà xuất bản Emerald, Anh quốc, tháng 10/2025) do TS. Nguyễn Thị Lan Hương (Đại học La Trobe, Úc), TS. Bùi Thị Thanh Hoa (Trường Đại học Văn Lang), ThS. Đặng Thị Ngọc Lan (Trường Đại học Việt Đức) và ThS. Vũ Thị Hồng Nhung (Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội) thực hiện, đã chỉ ra một nghịch lý đáng chú ý: các trường đại học thường thể hiện cam kết về bình đẳng giới thông qua hình ảnh và thông điệp truyền thông, nhưng bên trong vẫn tồn tại những rào cản khó nhận diện.

Nguồn: Moor Studio/iStock
Nghiên cứu từ 21 ấn phẩm web của 10 trường đại học
Bằng việc phân tích 21 bài viết và thông tin công khai trên website của 10 trường đại học Việt Nam, nhóm nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích diễn ngôn phê phán nữ quyền (Feminist Critical Discourse Analysis) kết hợp lý thuyết Quản trị ấn tượng tổ chức (Organisational Impression Management). Trên cơ sở đó, nghiên cứu hướng đến việc khám phá:
(1) Các giá trị và giả định ẩn sau những thông điệp “bình đẳng giới”;
(2) Cách các trường vừa thể hiện cam kết, vừa vô tình che giấu bất bình đẳng;
(3) Mức độ những thông điệp này phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế về “xuất sắc học thuật”.
Bình đẳng giới mang tính hình thức và biểu tượng
“Các trường đại học Việt Nam đang thực hiện ‘quản trị ấn tượng kép’: vừa thể hiện hình ảnh tiến bộ ra bên ngoài, vừa duy trì những ràng buộc văn hóa và định kiến giới bên trong.” - TS. Nguyễn Thị Lan Hương chia sẻ.
Phân tích cho thấy hầu hết các trường đều gắn hoạt động bình đẳng giới với các chỉ đạo của Nhà nước và tổ chức công đoàn, thông qua những cụm từ quen thuộc như “vì sự tiến bộ của phụ nữ”, “thi đua giỏi việc trường - đảm việc nhà” hoặc “phát huy truyền thống phụ nữ Việt Nam”. Không chỉ vậy, những thông điệp này thường được trình bày trong các dịp kỷ niệm 8/3 hoặc 20/10, với hình ảnh lãnh đạo phát biểu, tặng hoa, và tổ chức các cuộc thi áo dài, nấu ăn, thể thao. Tuy thể hiện sự quan tâm, nhưng phần lớn chỉ dừng lại ở cam kết bề nổi, chưa đi sâu vào chính sách phát triển nghề nghiệp cho giảng viên nữ hay cơ chế đánh giá công bằng.
“Xuất sắc toàn diện” - gánh nặng kép của nữ giảng viên
Một điểm đáng chú ý trong nghiên cứu là sự phổ biến của lý tưởng “xuất sắc toàn diện” – yêu cầu phụ nữ vừa giỏi chuyên môn, vừa hoàn hảo trong vai trò người mẹ, người vợ, người công dân gương mẫu. Theo đó, các bài viết thường khen ngợi nữ giảng viên là “năng động, sáng tạo, khéo léo, đảm đang”, “vừa làm tốt công tác chuyên môn, vừa giữ gìn hạnh phúc gia đình”. Tuy nhiên, cách ca ngợi này vô tình củng cố định kiến rằng phụ nữ chỉ được công nhận khi họ “làm được tất cả”, trong khi nam giới chỉ cần thể hiện năng lực nghề nghiệp.
“Khi phụ nữ phải gánh cả ‘xuất sắc học thuật’ lẫn ‘xuất sắc gia đình’, họ đang chịu một tiêu chuẩn kép - vừa phải phấn đấu ngang nam giới, vừa phải giữ vai trò truyền thống. Đó là một hình thức bất bình đẳng tinh vi.” - TS. Hương nhận định.
Từ hình thức đến hành động thực chất
Từ những phát hiện trên, nghiên cứu khuyến nghị các trường đại học Việt Nam cần chuyển từ tuyên truyền sang thực hành bình đẳng giới. Để làm được điều đó, nghiên cứu đề xuất một số hướng hành động cụ thể như sau:
Thứ nhất, trao quyền cho Ủy ban Vì sự tiến bộ của phụ nữ trong việc rà soát thực hiện chính sách giới, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo và phát triển lãnh đạo nữ;
Thứ hai, tích hợp tiêu chí bình đẳng giới vào chiến lược nhân sự và quy trình xét học hàm, nhằm tránh tình trạng “chủ nghĩa hình thức” trong việc tôn vinh phụ nữ;
Thứ ba, xóa bỏ chuẩn “siêu nhân” áp đặt lên nữ giới, hướng tới xây dựng tiêu chí đánh giá dựa trên năng lực học thuật và đóng góp chuyên môn, thay vì dựa trên vai trò gia đình.
Đóng góp khoa học và ý nghĩa xã hội
Đây là nghiên cứu đầu tiên tại Việt Nam phân tích có hệ thống diễn ngôn giới trên các trang web đại học, góp phần lý giải vì sao sự “bình đẳng” được quảng bá rộng rãi vẫn chưa chuyển hóa thành thay đổi thực chất. Không chỉ có ý nghĩa trong phạm vi quốc gia, từ góc độ quốc tế, nghiên cứu còn bổ sung một tiếng nói phương Nam (Southern perspective) vào cuộc thảo luận toàn cầu về bình đẳng giới trong học thuật - cho thấy những đặc thù văn hóa, chính trị và thể chế của Việt Nam cần được nhìn nhận khác với các quốc gia phương Tây.

Nguồn: Moor Studio/iStock
Kết luận
Bình đẳng giới trong đại học Việt Nam đang ở giai đoạn chuyển mình: giữa hình thức tuyên bố và thực tế thay đổi cấu trúc. Điều này cho thấy khi ngôn ngữ truyền thông vẫn gắn bình đẳng giới với lễ kỷ niệm, hoa và lời chúc, thì khoảng cách giữa lời nói và hành động vẫn còn xa.
“Bình đẳng giới không chỉ là con số trong báo cáo, mà là thay đổi trong tư duy, cấu trúc và cách nhìn nhận giá trị của phụ nữ trong học thuật.” - TS. Nguyễn Thị Lan Hương khẳng định.
Độc giả quan tâm có thể tìm đọc toàn văn nghiên cứu để xem chi tiết phương pháp, kết quả và các phân tích chuyên sâu của nhóm tác giả. Các thông tin trích dẫn dưới đây giúp thuận tiện cho việc tra cứu và liên hệ khoa học.
|
Thông tin công trình: Liên hệ tác giả: |
Tạp chí Giáo dục