Đầu tư công cho giáo dục và năng suất quốc gia: Kinh nghiệm châu Âu và gợi mở cho Việt Nam

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số đang định hình lại thị trường lao động, giáo dục được xem là đòn bẩy quan trọng để nâng cao năng suất và năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, thực tiễn châu Âu cho thấy, hiệu quả của chi tiêu công phụ thuộc vào chất lượng thể chế, cấu trúc ngành nghề và khả năng liên kết giữa giáo dục – nghiên cứu – đổi mới công nghệ. Kinh nghiệm này gợi mở hướng đi cho Việt Nam trong việc xây dựng cơ chế tài chính giáo dục hiện nay.

Chi tiêu công và tác động gián tiếp đến năng suất

Trong kỷ nguyên kinh tế tri thức, giáo dục được xem là chìa khóa nâng cao năng suất và năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, dữ liệu từ Liên minh châu Âu (EU) giai đoạn 2009–2020 cho thấy, dù chi tiêu công cho giáo dục trung bình đạt khoảng 5% GDP – thuộc nhóm cao nhất thế giới – tác động trực tiếp của khoản đầu tư này đến năng suất lao động vẫn chưa rõ ràng. Sự khác biệt về hiệu quả chủ yếu xuất phát từ chất lượng thể chế, cơ cấu đào tạo và khả năng chuyển hóa tri thức thành năng lực sản xuất thực tế.

Theo lý thuyết vốn nhân lực (Becker, 1964) và mô hình tăng trưởng nội sinh (Barro, 2001), đầu tư cho giáo dục chỉ mang lại giá trị bền vững khi gắn với cơ chế hấp thụ tri thức và đổi mới công nghệ. Tại Phần Lan, Thụy Điển và Đan Mạch, mỗi đồng chi ngân sách cho giáo dục được định hướng như một khoản đầu tư phát triển, gắn kết chặt chẽ giữa nhà trường, doanh nghiệp và nghiên cứu. Nhờ đó, các nước này duy trì năng suất lao động cao và ổn định.

Ngược lại, ở một số quốc gia Nam Âu, nguồn chi giáo dục chủ yếu dồn vào chi thường xuyên, trong khi đầu tư cho nghiên cứu và phát triển còn hạn chế. OECD (2021) chỉ ra rằng, sự thiếu liên kết giữa giáo dục và thị trường lao động khiến chi tiêu công khó chuyển hóa thành tăng trưởng năng suất.

Kinh nghiệm châu Âu cho thấy, giáo dục chỉ thực sự tạo ra giá trị kinh tế khi được tích hợp trong chiến lược phát triển nhân lực và đổi mới sáng tạo quốc gia. Chi tiêu công, nếu được thiết kế như một chính sách đầu tư thay vì phúc lợi, có thể trở thành động lực mạnh mẽ thúc đẩy năng suất và tăng trưởng bền vững.

Giáo dục – động lực của công bằng và phát triển xã hội

Giáo dục không chỉ là nền tảng của tri thức mà còn là công cụ mạnh mẽ nhất để thu hẹp khoảng cách xã hội. Nhiều nghiên cứu quốc tế (Barro & Lee, 2013; Castelló & Doménech, 2014) chứng minh rằng đầu tư vào giáo dục không chỉ thúc đẩy tăng trưởng mà còn góp phần giảm bất bình đẳng thu nhập, gia tăng phúc lợi và củng cố sự ổn định xã hội. Khi cơ hội học tập được phân bổ đồng đều, người dân có khả năng tiếp cận việc làm tốt hơn, cải thiện thu nhập và tham gia tích cực hơn vào quá trình phát triển kinh tế – xã hội.

Tuy nhiên, mức độ hiệu quả của đầu tư giáo dục phụ thuộc mạnh mẽ vào chất lượng thể chế và cơ chế phân phối cơ hội. Ở các quốc gia có hệ thống giáo dục công bằng, bao trùm và quản trị minh bạch – tiêu biểu là Phần Lan và Đan Mạch – giáo dục thực sự trở thành công cụ cân bằng xã hội. Phần Lan đạt tỷ lệ hoàn thành trung học phổ thông gần 100% và tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất châu Âu, phản ánh khả năng kết nối hiệu quả giữa giáo dục phổ thông và thị trường lao động (OECD, 2022).

Mặt khác, ở những nền kinh tế có sự phân tầng rõ nét về thu nhập và chất lượng giáo dục, đầu tư công không tạo ra hiệu quả lan tỏa. Khoảng cách giữa nhóm lao động được đào tạo tốt và nhóm có trình độ thấp ngày càng mở rộng, khiến năng suất toàn xã hội giảm sút. Do đó, giáo dục không chỉ là chính sách xã hội, mà còn là công cụ tài chính chiến lược – nơi hiệu quả đầu tư được đo bằng năng lực con người, sự công bằng và tính bền vững của phát triển quốc gia.

Giáo dục đại học, công nghệ và năng suất: Ba trụ cột của nền kinh tế tri thức

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục đại học trở thành động lực trung tâm của tăng trưởng năng suất và đổi mới công nghệ. Số liệu tại Liên minh châu Âu cho thấy, tỷ lệ dân số có trình độ đại học tăng nhanh trong giai đoạn 2009–2020, song năng suất lao động lại không tăng tương xứng. Nghịch lý này cho thấy bằng cấp không còn là thước đo duy nhất của hiệu quả giáo dục; điều quan trọng hơn là năng lực ứng dụng tri thức vào thực tiễn và khả năng đổi mới sáng tạo.

Theo các mô hình kinh tế của Romer (1990), Lucas (1988) và Teixeira & Queirós (2016), năng suất chỉ được cải thiện khi tri thức được chuyển hóa thành giá trị ứng dụng, tức khi giáo dục, nghiên cứu và công nghiệp cùng vận hành trong một hệ sinh thái đổi mới. Ở Đức và Thụy Điển, mô hình “Đại học đổi mới” đã hình thành cầu nối bền chặt giữa nhà trường, viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ cao. Cách tiếp cận này giúp sinh viên được tiếp cận sớm với thực tiễn sản xuất, còn doanh nghiệp được hưởng lợi từ nguồn nhân lực và tri thức khoa học mới.

Nhờ đó, các quốc gia này duy trì năng suất lao động tăng ổn định cùng với tỷ lệ việc làm trong các ngành kỹ thuật và số hóa. Điều này cho thấy, để đầu tư giáo dục phát huy hiệu quả, ngân sách nhà nước cần chuyển trọng tâm từ mở rộng quy mô sang nâng cao chất lượng và khả năng kết nối giữa giáo dục và đổi mới công nghệ. Khi đó, giáo dục đại học không chỉ là nơi đào tạo nhân lực, mà trở thành trung tâm sản sinh tri thức, công nghệ và giá trị kinh tế mới – nền tảng của mọi nền kinh tế tri thức hiện đại.

Vốn nhân lực và thu nhập: Kinh nghiệm nghề nghiệp là thước đo quan trọng

Một trong những kết luận ổn định nhất trong kinh tế học giáo dục là kinh nghiệm nghề nghiệp có giá trị kinh tế lâu dài hơn bằng cấp. Theo Psacharopoulos và Patrinos (2018), trong khi trình độ học vấn tạo nền tảng tri thức, thì kinh nghiệm thực tiễn chính là yếu tố chuyển hóa tri thức thành năng suất và thu nhập thực tế. Người lao động có kỹ năng nghề nghiệp được rèn luyện qua quá trình làm việc, học nghề hoặc đào tạo tại doanh nghiệp thường có năng lực thích ứng tốt hơn với thay đổi của thị trường và công nghệ, từ đó tạo ra hiệu quả cao hơn trong lao động.Ở châu Âu, điều này được cụ thể hóa thông qua chính sách “học tập suốt đời” (lifelong learning) – một chiến lược quốc gia được triển khai ở hầu hết các nước thành viên EU. Chính sách này khuyến khích người lao động không ngừng cập nhật kỹ năng mới, đặc biệt là kỹ năng số, ngoại ngữ và năng lực đổi mới sáng tạo. Nhờ vậy, lực lượng lao động có thể chuyển đổi nghề nghiệp linh hoạt, duy trì năng lực cạnh tranh và giảm nguy cơ thất nghiệp trong bối cảnh chuyển đổi số.

Kinh nghiệm của các nước Bắc Âu như Đan Mạch và Phần Lan cho thấy, việc kết nối giữa giáo dục chính quy – đào tạo nghề – đào tạo tại doanh nghiệp đã tạo ra một hệ thống nhân lực có tính tự học và sáng tạo cao. Người lao động không chỉ dựa vào bằng cấp, mà còn được công nhận và đãi ngộ dựa trên năng lực thực hành, đóng góp và khả năng đổi mới trong công việc.Như vậy, giá trị của vốn nhân lực không nằm ở thời gian học tập trên ghế nhà trường, mà ở khả năng học hỏi, thích ứng và phát triển liên tục trong suốt vòng đời lao động. Đây là xu thế tất yếu của nền kinh tế tri thức, nơi kỹ năng, kinh nghiệm và sáng tạo trở thành tài sản lớn nhất của mỗi cá nhân và quốc gia.

Năng suất – cầu nối giữa giáo dục và tăng trưởng kinh tế

Trong cấu trúc của nền kinh tế hiện đại, năng suất lao động chính là điểm hội tụ giữa giáo dục, khoa học – công nghệ và tăng trưởng kinh tế. Các phân tích dữ liệu của Liên minh châu Âu (Eurostat, 2023) cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa trình độ học vấn, năng lực công nghệ và hiệu quả sản xuất: những quốc gia có tỷ lệ lao động trình độ đại học cao, kỹ năng số phát triển và đầu tư mạnh cho nghiên cứu – phát triển (R&D) đều duy trì được mức tăng trưởng GDP bình quân đầu người ổn định hơn, bất chấp biến động kinh tế toàn cầu.

Điều này khẳng định vai trò trung gian của năng suất như một “kênh truyền dẫn” giữa đầu tư giáo dục và tăng trưởng kinh tế. Giáo dục cung cấp nền tảng tri thức, R&D mở ra đổi mới công nghệ, và năng suất chính là kết quả tổng hợp – thể hiện khả năng chuyển hóa tri thức thành giá trị kinh tế cụ thể.

Theo mô hình tăng trưởng mở rộng của Mankiw, Romer và Weil (1992), sự kết hợp hài hòa giữa vốn vật chất, vốn nhân lực và đổi mới công nghệ là yếu tố quyết định tăng trưởng dài hạn của một quốc gia. Trong đó, vốn nhân lực được xem là “chất xúc tác” giúp nền kinh tế hấp thụ và lan tỏa tiến bộ công nghệ, từ đó nâng cao năng suất tổng hợp. Các quốc gia có khả năng đầu tư đồng bộ cho ba yếu tố này thường đạt năng lực cạnh tranh cao và khả năng phục hồi nhanh sau khủng hoảng.

Bài học rút ra từ châu Âu là: đầu tư cho giáo dục không thể tách rời khỏi chiến lược tài chính, khoa học và công nghệ quốc gia. Chỉ khi nguồn lực giáo dục được định hướng theo mục tiêu năng suất – đổi mới – hiệu quả, giáo dục mới thực sự trở thành động lực nội sinh của tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, nếu coi chi tiêu giáo dục như một khoản phúc lợi đơn lẻ, tác động của nó sẽ ngắn hạn và khó tạo ra thay đổi cơ cấu cho nền kinh tế.

Do đó, giáo dục cần được xem như một chính sách đầu tư chiến lược, đóng vai trò hạt nhân trong hệ sinh thái phát triển tri thức và đổi mới sáng tạo – nơi năng suất không chỉ là thước đo hiệu quả kinh tế, mà còn là biểu hiện của trình độ văn minh và năng lực sáng tạo của con người.

Khuyến nghị cho Việt Nam: Tài chính giáo dục gắn với năng suất và đổi mới

Bối cảnh toàn cầu hóa, chuyển đổi số và cạnh tranh tri thức đang đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với Việt Nam trong việc tái cấu trúc chính sách tài chính giáo dục theo hướng hiệu quả và gắn kết chặt chẽ với năng suất quốc gia. Trong khi các quốc gia phát triển coi giáo dục là một “kênh đầu tư chiến lược” để thúc đẩy tăng trưởng dài hạn, Việt Nam cũng đang bước vào giai đoạn hoạch định chính sách mới, với những định hướng đột phá về tài chính và quản trị giáo dục.

Việc triển khai Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo, cùng với Nghị định số 125/2024/NĐ-CP quy định điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, đã tạo ra khuôn khổ pháp lý quan trọng để chuyển đổi cách tiếp cận từ “chi tiêu hành chính” sang “đầu tư theo hiệu quả”. Theo đó, cơ chế tài chính giáo dục không chỉ nhằm duy trì hệ thống, mà phải hướng đến thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tăng năng suất và phát triển nhân lực chất lượng cao – những yếu tố then chốt cho tăng trưởng bền vững.

Đây là thời điểm Việt Nam cần một cách tiếp cận mới về tài chính giáo dục, trong đó chi tiêu công được xem là công cụ chiến lược để liên kết ba trụ cột: giáo dục – khoa học công nghệ – thị trường lao động. Bằng việc gắn kết giữa ngân sách, hiệu quả đào tạo và năng lực đổi mới, Việt Nam có thể định hình một hệ sinh thái giáo dục năng suất cao, đặt con người ở trung tâm của phát triển.

Kinh nghiệm từ châu Âu cho thấy, giáo dục chỉ thực sự trở thành động lực tăng trưởng khi được nhìn nhận như một khoản đầu tư chiến lược, không phải một khoản chi phúc lợi. Sức mạnh của một nền kinh tế không nằm ở quy mô chi tiêu, mà ở khả năng biến chi tiêu thành tri thức, biến tri thức thành năng suất và biến năng suất thành thịnh vượng xã hội. Đối với Việt Nam, đây là thời điểm cần định vị lại chính sách tài chính giáo dục trong tổng thể chiến lược phát triển quốc gia – lấy chất lượng, hiệu quả và đổi mới sáng tạo làm tiêu chí phân bổ nguồn lực. Khi ngân sách được sử dụng như chất xúc tác cho tri thức và năng suất, giáo dục sẽ không chỉ là nền móng của văn minh mà còn là nguồn lực kinh tế quan trọng nhất, dẫn dắt tăng trưởng bền vững và kiến tạo tương lai của đất nước.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Barro, R. J. (2001). Human capital and growth. American Economic Review, 91(2), 12–17.
Becker, G. S. (1964). Human Capital: A Theoretical and Empirical Analysis. University of Chicago Press.
Castelló, A., & Doménech, R. (2014). Human capital and income inequality: Some facts and puzzles. BBVA Research.
Hanushek, E. A. (2013). Economic growth in developing countries: The role of human capital. Economics of Education Review, 37, 204–212.
Mankiw, N. G., Romer, D., & Weil, D. N. (1992). A contribution to the empirics of economic growth. Quarterly Journal of Economics, 107(2), 407–437.
OECD. (2021). Education at a Glance 2021: OECD Indicators. Paris: OECD Publishing.
Psacharopoulos, G., & Patrinos, H. A. (2018). Returns to investment in education: A decennial review. Education Economics, 26(5), 445–458.
Romer, P. M. (1990). Endogenous technological change. Journal of Political Economy, 98(5), 71–102.
Teixeira, A. A., & Queirós, A. S. (2016). Economic growth, human capital and structural change: A dynamic panel data analysis. Research Policy, 45(8), 1636–1648.

Bạn đang đọc bài viết Đầu tư công cho giáo dục và năng suất quốc gia: Kinh nghiệm châu Âu và gợi mở cho Việt Nam tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

 

Phòng, chống COVID-19