Vốn nhân lực và thu nhập: Kinh nghiệm nghề nghiệp là thước đo quan trọng
Một trong những kết luận ổn định nhất trong kinh tế học giáo dục là kinh nghiệm nghề nghiệp có giá trị kinh tế lâu dài hơn bằng cấp. Theo Psacharopoulos và Patrinos (2018), trong khi trình độ học vấn tạo nền tảng tri thức, thì kinh nghiệm thực tiễn chính là yếu tố chuyển hóa tri thức thành năng suất và thu nhập thực tế. Người lao động có kỹ năng nghề nghiệp được rèn luyện qua quá trình làm việc, học nghề hoặc đào tạo tại doanh nghiệp thường có năng lực thích ứng tốt hơn với thay đổi của thị trường và công nghệ, từ đó tạo ra hiệu quả cao hơn trong lao động.Ở châu Âu, điều này được cụ thể hóa thông qua chính sách “học tập suốt đời” (lifelong learning) – một chiến lược quốc gia được triển khai ở hầu hết các nước thành viên EU. Chính sách này khuyến khích người lao động không ngừng cập nhật kỹ năng mới, đặc biệt là kỹ năng số, ngoại ngữ và năng lực đổi mới sáng tạo. Nhờ vậy, lực lượng lao động có thể chuyển đổi nghề nghiệp linh hoạt, duy trì năng lực cạnh tranh và giảm nguy cơ thất nghiệp trong bối cảnh chuyển đổi số.
Kinh nghiệm của các nước Bắc Âu như Đan Mạch và Phần Lan cho thấy, việc kết nối giữa giáo dục chính quy – đào tạo nghề – đào tạo tại doanh nghiệp đã tạo ra một hệ thống nhân lực có tính tự học và sáng tạo cao. Người lao động không chỉ dựa vào bằng cấp, mà còn được công nhận và đãi ngộ dựa trên năng lực thực hành, đóng góp và khả năng đổi mới trong công việc.Như vậy, giá trị của vốn nhân lực không nằm ở thời gian học tập trên ghế nhà trường, mà ở khả năng học hỏi, thích ứng và phát triển liên tục trong suốt vòng đời lao động. Đây là xu thế tất yếu của nền kinh tế tri thức, nơi kỹ năng, kinh nghiệm và sáng tạo trở thành tài sản lớn nhất của mỗi cá nhân và quốc gia.
Năng suất – cầu nối giữa giáo dục và tăng trưởng kinh tế
Trong cấu trúc của nền kinh tế hiện đại, năng suất lao động chính là điểm hội tụ giữa giáo dục, khoa học – công nghệ và tăng trưởng kinh tế. Các phân tích dữ liệu của Liên minh châu Âu (Eurostat, 2023) cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa trình độ học vấn, năng lực công nghệ và hiệu quả sản xuất: những quốc gia có tỷ lệ lao động trình độ đại học cao, kỹ năng số phát triển và đầu tư mạnh cho nghiên cứu – phát triển (R&D) đều duy trì được mức tăng trưởng GDP bình quân đầu người ổn định hơn, bất chấp biến động kinh tế toàn cầu.
Điều này khẳng định vai trò trung gian của năng suất như một “kênh truyền dẫn” giữa đầu tư giáo dục và tăng trưởng kinh tế. Giáo dục cung cấp nền tảng tri thức, R&D mở ra đổi mới công nghệ, và năng suất chính là kết quả tổng hợp – thể hiện khả năng chuyển hóa tri thức thành giá trị kinh tế cụ thể.
Theo mô hình tăng trưởng mở rộng của Mankiw, Romer và Weil (1992), sự kết hợp hài hòa giữa vốn vật chất, vốn nhân lực và đổi mới công nghệ là yếu tố quyết định tăng trưởng dài hạn của một quốc gia. Trong đó, vốn nhân lực được xem là “chất xúc tác” giúp nền kinh tế hấp thụ và lan tỏa tiến bộ công nghệ, từ đó nâng cao năng suất tổng hợp. Các quốc gia có khả năng đầu tư đồng bộ cho ba yếu tố này thường đạt năng lực cạnh tranh cao và khả năng phục hồi nhanh sau khủng hoảng.
Bài học rút ra từ châu Âu là: đầu tư cho giáo dục không thể tách rời khỏi chiến lược tài chính, khoa học và công nghệ quốc gia. Chỉ khi nguồn lực giáo dục được định hướng theo mục tiêu năng suất – đổi mới – hiệu quả, giáo dục mới thực sự trở thành động lực nội sinh của tăng trưởng kinh tế. Ngược lại, nếu coi chi tiêu giáo dục như một khoản phúc lợi đơn lẻ, tác động của nó sẽ ngắn hạn và khó tạo ra thay đổi cơ cấu cho nền kinh tế.
Do đó, giáo dục cần được xem như một chính sách đầu tư chiến lược, đóng vai trò hạt nhân trong hệ sinh thái phát triển tri thức và đổi mới sáng tạo – nơi năng suất không chỉ là thước đo hiệu quả kinh tế, mà còn là biểu hiện của trình độ văn minh và năng lực sáng tạo của con người.
Khuyến nghị cho Việt Nam: Tài chính giáo dục gắn với năng suất và đổi mới
Bối cảnh toàn cầu hóa, chuyển đổi số và cạnh tranh tri thức đang đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với Việt Nam trong việc tái cấu trúc chính sách tài chính giáo dục theo hướng hiệu quả và gắn kết chặt chẽ với năng suất quốc gia. Trong khi các quốc gia phát triển coi giáo dục là một “kênh đầu tư chiến lược” để thúc đẩy tăng trưởng dài hạn, Việt Nam cũng đang bước vào giai đoạn hoạch định chính sách mới, với những định hướng đột phá về tài chính và quản trị giáo dục.
Việc triển khai Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo, cùng với Nghị định số 125/2024/NĐ-CP quy định điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, đã tạo ra khuôn khổ pháp lý quan trọng để chuyển đổi cách tiếp cận từ “chi tiêu hành chính” sang “đầu tư theo hiệu quả”. Theo đó, cơ chế tài chính giáo dục không chỉ nhằm duy trì hệ thống, mà phải hướng đến thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tăng năng suất và phát triển nhân lực chất lượng cao – những yếu tố then chốt cho tăng trưởng bền vững.
Đây là thời điểm Việt Nam cần một cách tiếp cận mới về tài chính giáo dục, trong đó chi tiêu công được xem là công cụ chiến lược để liên kết ba trụ cột: giáo dục – khoa học công nghệ – thị trường lao động. Bằng việc gắn kết giữa ngân sách, hiệu quả đào tạo và năng lực đổi mới, Việt Nam có thể định hình một hệ sinh thái giáo dục năng suất cao, đặt con người ở trung tâm của phát triển.
Kinh nghiệm từ châu Âu cho thấy, giáo dục chỉ thực sự trở thành động lực tăng trưởng khi được nhìn nhận như một khoản đầu tư chiến lược, không phải một khoản chi phúc lợi. Sức mạnh của một nền kinh tế không nằm ở quy mô chi tiêu, mà ở khả năng biến chi tiêu thành tri thức, biến tri thức thành năng suất và biến năng suất thành thịnh vượng xã hội. Đối với Việt Nam, đây là thời điểm cần định vị lại chính sách tài chính giáo dục trong tổng thể chiến lược phát triển quốc gia – lấy chất lượng, hiệu quả và đổi mới sáng tạo làm tiêu chí phân bổ nguồn lực. Khi ngân sách được sử dụng như chất xúc tác cho tri thức và năng suất, giáo dục sẽ không chỉ là nền móng của văn minh mà còn là nguồn lực kinh tế quan trọng nhất, dẫn dắt tăng trưởng bền vững và kiến tạo tương lai của đất nước.
Vân An
Tài liệu tham khảo
Barro, R. J. (2001). Human capital and growth. American Economic Review, 91(2), 12–17.
Becker, G. S. (1964). Human Capital: A Theoretical and Empirical Analysis. University of Chicago Press.
Castelló, A., & Doménech, R. (2014). Human capital and income inequality: Some facts and puzzles. BBVA Research.
Hanushek, E. A. (2013). Economic growth in developing countries: The role of human capital. Economics of Education Review, 37, 204–212.
Mankiw, N. G., Romer, D., & Weil, D. N. (1992). A contribution to the empirics of economic growth. Quarterly Journal of Economics, 107(2), 407–437.
OECD. (2021). Education at a Glance 2021: OECD Indicators. Paris: OECD Publishing.
Psacharopoulos, G., & Patrinos, H. A. (2018). Returns to investment in education: A decennial review. Education Economics, 26(5), 445–458.
Romer, P. M. (1990). Endogenous technological change. Journal of Political Economy, 98(5), 71–102.
Teixeira, A. A., & Queirós, A. S. (2016). Economic growth, human capital and structural change: A dynamic panel data analysis. Research Policy, 45(8), 1636–1648.