Khi chi tiêu không còn là “phép màu” của chất lượng giáo dục
Trong nhiều thập niên qua, chính sách giáo dục tại nhiều quốc gia được xây dựng trên giả định rằng tăng ngân sách đồng nghĩa với nâng cao chất lượng. Tuy nhiên, các phân tích quốc tế gần đây đã chỉ ra một nghịch lý: chi tiêu cho giáo dục không phải lúc nào cũng giúp học sinh có hoàn cảnh khó khăn đạt kết quả tốt hơn.
Khả năng phục hồi học tập – tức năng lực vươn lên của học sinh nghèo để đạt thành tích cao – đang trở thành thước đo then chốt phản ánh hiệu quả và công bằng của hệ thống giáo dục (OECD, 2011). Các dữ liệu quốc tế như TIMSS và PISA cho phép nhìn sâu hơn vào mối quan hệ giữa chi tiêu, chất lượng dạy học, môi trường trường học và cơ hội phục hồi học tập (Agasisti & Longobardi, 2017; García-Crespo et al., 2022).
Từ phân tích dữ liệu của hàng chục hệ thống giáo dục, các nhà khoa học nhận thấy rằng tác động của chi tiêu giáo dục phụ thuộc vào cấu trúc và cách phân bổ nguồn lực. Ở các quốc gia đang phát triển, tăng ngân sách cho trường học giúp học sinh nghèo cải thiện thành tích. Ngược lại, ở các nước phát triển đã đạt ngưỡng chất lượng cao, chi tiêu thêm lại không tạo khác biệt đáng kể (Hanushek & Woessmann, 2017). Nói cách khác, hiệu quả của ngân sách phụ thuộc vào việc chi tiêu có đúng trọng tâm hay không.
Bốn diện mạo trường học và sự phân tầng trong cơ hội phát triển
Nghiên cứu của Ye và cộng sự (2024) đã xác định bốn mô hình trường học dựa trên mức độ hội tụ của các yếu tố “bảo vệ” năng lực phục hồi học tập, gồm: chất lượng giáo viên, chất lượng giảng dạy, nguồn lực và khí hậu học đường.
Thứ nhất, trường dễ tổn thương có chất lượng giáo viên thấp, giảng dạy yếu, thiếu nguồn lực và môi trường học tập kém an toàn. Học sinh tại đây đối diện nguy cơ tụt hậu cao.
Thứ hai, trường có giảng dạy hiệu quả và khí hậu tích cực duy trì được kỷ cương và sự gắn bó giữa thầy – trò, song lại thiếu tài nguyên học tập, đặc biệt trong các môn khoa học và toán học.
Thứ ba, trường dư nguồn lực nhưng thiếu chất lượng có điều kiện vật chất tốt nhưng năng lực sư phạm và tinh thần học tập thấp. Sự dư thừa cơ sở vật chất không thể bù đắp cho khoảng trống trong chất lượng dạy và học.
Cuối cùng, trường được hỗ trợ tốt là nơi hội tụ cả bốn yếu tố: giáo viên giỏi, giảng dạy hiệu quả, nguồn lực dồi dào và khí hậu học đường tích cực. Đây là nhóm trường có tỉ lệ học sinh đạt thành tích cao nhất, ngay cả trong nhóm có xuất thân kinh tế – xã hội thấp.
Tỷ lệ các nhóm trường này phân bố rất khác nhau giữa các khu vực. Các nước Bắc Âu, nơi đề cao công bằng giáo dục, có tỷ trọng cao các “trường được hỗ trợ tốt”. Ngược lại, ở châu Á và Trung Đông, hai mô hình phổ biến là “thiếu tài nguyên nhưng dạy tốt” và “giàu nguồn lực nhưng dạy yếu”. Sự phân tầng này cho thấy đầu tư vật chất không thể thay thế cho chất lượng con người và văn hóa trường học (Vegas & Coffin, 2015).
Khi “đồng tiền thông minh” tạo nên năng lực phục hồi
Các mô hình phân tích phản ánh chi tiêu giáo dục chỉ thực sự hiệu quả khi tập trung vào nhóm trường yếu – nơi hạn chế về tài nguyên, chất lượng giảng dạy và khí hậu học đường. Ở đó, mỗi khoản đầu tư có thể giúp học sinh yếu thế bứt phá, tạo nên hiệu ứng lan tỏa về công bằng.
Tuy nhiên, tại các trường đã đạt chuẩn cao, tăng chi tiêu không mang lại cải thiện đáng kể, bởi các yếu tố phi vật chất – như động lực học tập, tinh thần giảng dạy, và văn hóa nhà trường – mới là yếu tố quyết định. Đây là lý do vì sao các quốc gia Khổng giáo như Nhật Bản, Hàn Quốc hay Đài Bắc ưu tiên đầu tư vào năng lực dạy học và văn hóa tôn sư trọng đạo, trong khi nhiều nước Bắc Âu lại chú trọng phân bổ công bằng để thu hẹp khoảng cách giữa trường mạnh và trường yếu (Agasisti & Longobardi, 2017; García-Crespo et al., 2022).
Điều này đặt ra bài toán cho Việt Nam: không chỉ cần tăng ngân sách, mà còn phải tăng năng lực quản trị ngân sách, bảo đảm mỗi đồng chi ra đều mang lại cơ hội học tập tốt hơn cho nhóm học sinh dễ bị tổn thương.
Khuyến nghị cho Việt Nam: Tái cấu trúc tài chính giáo dục trên nền công bằng và trách nhiệm giải trình
Từ các kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam cần tiến tới một mô hình tài chính giáo dục thông minh (smart financing), trong đó đồng tiền được phân bổ theo hiệu quả và nhu cầu, chứ không theo cơ chế bình quân.
Thứ nhất, cần thực thi triệt để Điều 96 Luật Giáo dục 2019, coi ngân sách nhà nước đầu tư cho giáo dục là ưu tiên chiến lược, nhưng phải được kiểm soát chặt chẽ về hiệu quả sử dụng. Mỗi cấp ngân sách cần gắn với mục tiêu cụ thể: nâng cao năng lực đội ngũ, giảm bất bình đẳng cơ hội học tập, hoặc đổi mới phương pháp dạy học.
Thứ hai, Nghị định số 125/2024/NĐ-CP quy định về điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục phải được vận dụng như “bộ lọc trách nhiệm”, bảo đảm đầu tư công và tư đều tuân thủ nguyên tắc công bằng, minh bạch và đo lường được kết quả.
Thứ ba, Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 của Bộ Chính trị đã mở ra “khung đột phá” cho đổi mới giáo dục, trong đó yêu cầu đổi mới cơ chế tài chính và quản lý nguồn lực dựa trên kết quả (performance-based funding). Cần thiết lập hệ thống chỉ số đánh giá hiệu quả đầu tư (Education Investment Performance Indicators) để theo dõi tác động thật của chi tiêu đến năng lực phục hồi và tiến bộ học tập của học sinh.
Cuối cùng, cần trao quyền tự chủ tài chính có trách nhiệm cho các cơ sở giáo dục, khuyến khích sáng kiến huy động nguồn lực xã hội, song song với cơ chế giám sát độc lập để bảo đảm công bằng trong tiếp cận giáo dục giữa các vùng miền.
Giáo dục không chỉ là lĩnh vực “tiêu tiền” mà là hệ thống kiến tạo giá trị quốc gia. Bài học rút ra từ nhiều quốc gia là: chi tiêu giáo dục chỉ tạo ra chất lượng khi nó được chuyển hóa thành năng lực, niềm tin và cơ hội. Đầu tư cho giáo dục không nên dừng ở xây dựng trường lớp, mà phải hướng đến xây dựng con người, hệ sinh thái học tập và văn hóa tri thức. Với Việt Nam, giai đoạn tới là thời điểm bản lề để chuyển từ “tư duy chi tiêu” sang “tư duy đầu tư chiến lược”. Khi chính sách tài chính được thiết kế dựa trên công bằng, trách nhiệm và minh bạch, mỗi đồng ngân sách sẽ trở thành hạt giống của tri thức, nuôi dưỡng thế hệ học sinh biết vượt lên nghịch cảnh, đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước. Đó chính là tinh thần mà Luật Giáo dục 2019, Nghị định 125/2024/NĐ-CP và Nghị quyết 71-NQ/TW cùng hướng tới – xây dựng nền giáo dục nhân văn, sáng tạo và hiệu quả, nơi đầu tư cho con người là đầu tư sinh lời cao nhất.
Vân An
Tài liệu tham khảo
Akkari, A. (2004). Education in the Middle East and North Africa: The current situation and future challenges. International Education Journal, 5(2), 144–153.
Agasisti, T., & Longobardi, S. (2017). Equality of educational opportunities, schools’ characteristics and resilient students: An empirical study of EU-15 countries using OECD-PISA data. Social Indicators Research, 134, 917–953. https://doi.org/10.1007/s11205-016-1464-5
Cheung, K. C. (2017). The effects of resilience in learning variables on mathematical literacy performance. Educational Psychology, 37(8), 965–982.
García-Crespo, F. J., Fernández Alonso, R., & Muñiz, J. (2022). Academic resilience in mathematics and science: Europe TIMSS-2019 data. Psicothema, 34(2), 217–225. https://doi.org/10.7334/psicothema2021.486
Hanushek, E. A., & Woessmann, L. (2017). School resources and student achievement: A review of cross-country economic research. In Cognitive Abilities and Educational Outcomes (pp. 149–171). Springer.
Vegas, E., & Coffin, C. (2015). When education expenditure matters: An empirical analysis of recent international data. Comparative Education Review, 59(2), 289–304.
OECD. (2011). Against the odds: Disadvantaged students who succeed in school. OECD Publishing.
Ye, W., Olsen, R. V., & Blömeke, S. (2024). More money does not necessarily help: Relations of education expenditure, school characteristics, and academic resilience across 36 education systems. Frontiers in Education, 9, 1368642. https://doi.org/10.3389/feduc.2024.1368642