Giáo dục đại học – trụ cột của hạ tầng tri thức quốc gia
Giáo dục đại học ngày càng được khẳng định là nền tảng của vốn nhân lực, yếu tố quyết định năng lực đổi mới sáng tạo và sức cạnh tranh dài hạn của nền kinh tế (Becker, 1964; Schultz, 1961). Trong các lý thuyết tăng trưởng hiện đại, đặc biệt là lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Barro & Sala-i-Martin, 2003), giáo dục được coi là động cơ thúc đẩy năng suất và sáng tạo, đồng thời là nguồn sinh lợi lâu dài cho xã hội.
Trên thế giới, các quốc gia như Hàn Quốc, Singapore hay Trung Quốc đã xem giáo dục đại học như hạ tầng tri thức – tương tự hạ tầng giao thông hay năng lượng – cần đầu tư liên tục và chiến lược. Nhờ đó, giáo dục trở thành trung tâm kết nối giữa khoa học, công nghệ và doanh nghiệp, hình thành các “cụm đổi mới” thúc đẩy phát triển vùng.
Tại Trung Quốc, chi tiêu cho giáo dục đại học địa phương giai đoạn 2000–2021 chiếm gần 18% tổng ngân sách giáo dục, với tác động rõ rệt đến tăng trưởng kinh tế và năng lực đổi mới. Mô hình này cho thấy đầu tư giáo dục không chỉ nâng cao năng suất nội vùng mà còn tạo hiệu ứng lan tỏa ra các khu vực lân cận, giúp rút ngắn khoảng cách phát triển vùng.
Hiệu ứng lan tỏa trong chi tiêu giáo dục: Khi tri thức vượt qua biên giới hành chính
Một nghiên cứu quy mô quốc gia tại Trung Quốc trong giai đoạn 2000–2021 cho thấy chi tiêu cho giáo dục đại học có tính tự tương quan không gian dương, nghĩa là các tỉnh có mức đầu tư cao thường tập trung gần nhau, tạo thành “cụm tri thức và đổi mới” ở khu vực duyên hải phía Đông như Bắc Kinh, Thượng Hải, Chiết Giang và Phúc Kiến. Trong khi đó, các tỉnh miền Trung và miền Tây lại hình thành cụm đầu tư thấp, dẫn đến hạn chế trong lan tỏa nhân lực và tri thức (Ma et al., 2023).
Kết quả phân tích bằng mô hình Durbin không gian (Spatial Durbin Model) cũng cho thấy, tại các khu vực có mức chi tiêu giáo dục đại học cao, đầu tư này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tại chỗ mà còn tác động tích cực đến các vùng lân cận thông qua sự di chuyển của nhân lực, chia sẻ công nghệ và hợp tác nghiên cứu liên vùng. Điều này khẳng định quan điểm của Anselin (2010), LeSage và Pace (2009) rằng đầu tư giáo dục có bản chất lan tỏa không gian, ảnh hưởng đồng thời đến nhiều địa bàn kinh tế – xã hội khác nhau, tạo nên mạng lưới phát triển vùng dựa trên tri thức.
Tác động dài hạn và giá trị tích lũy của đầu tư giáo dục đại học
Nghiên cứu tại Trung Quốc cũng ghi nhận rằng mỗi 1% tăng trong chi tiêu cho giáo dục đại học có thể làm GDP bình quân đầu người tăng 0,128% trên toàn quốc, và hiệu ứng lan tỏa sang các tỉnh lân cận mạnh gấp 1,79 lần so với tác động trực tiếp (Ma et al., 2023). Điều đáng chú ý là tác động này không xảy ra ngay lập tức, mà cần thời gian để tích lũy – phản ánh chu trình đào tạo, việc làm và đổi mới công nghệ.
Phân tích mô hình Durbin động cho thấy, trong dài hạn, đầu tư giáo dục đại học có tác động tích cực và bền vững hơn nhiều so với ngắn hạn, đặc biệt ở các khu vực có nền tảng khoa học – công nghệ phát triển. Ở những vùng này, giáo dục đại học không chỉ là “người cung cấp nhân lực”, mà còn là trung tâm lan tỏa tri thức, tạo động lực cho năng suất tổng hợp và đổi mới sáng tạo. Ngược lại, ở miền Trung và miền Tây, tác động lan tỏa bị hạn chế do chảy máu chất xám và thiếu cơ chế tài chính cũng như chính sách hỗ trợ nhân lực địa phương – một thực tế có thể gợi mở bài học quan trọng cho Việt Nam trong tiến trình phát triển giáo dục đại học vùng.
Hàm ý chính sách quốc tế: Giáo dục là “hạ tầng mềm” của tăng trưởng bền vững
Các phân tích của OECD (2023) và UNESCO (2023) đều khẳng định rằng đầu tư giáo dục là hình thức đầu tư hiệu quả nhất để thúc đẩy công bằng và tăng trưởng bền vững. Khi chi tiêu được phân bổ theo hướng ưu tiên vùng yếu, gắn với nhu cầu nhân lực và năng lực hấp thụ, hiệu ứng lan tỏa của tri thức sẽ nhân rộng.
Mô hình “giáo dục – khoa học – doanh nghiệp” (Triple Helix Model) mà nhiều nước đang áp dụng cho thấy khi các trường đại học được trao quyền tự chủ tài chính và học thuật, họ có thể đóng vai trò trung tâm trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, đồng thời giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước thông qua hợp tác công – tư trong nghiên cứu và đào tạo.
Khuyến nghị cho Việt Nam: Hoàn thiện cơ chế tài chính và chính sách đầu tư giáo dục đại học
Từ các bằng chứng quốc tế và căn cứ thực tiễn trong nước, có thể đưa ra ba định hướng chính sách trọng tâm nhằm hiện thực hóa các cam kết của Nhà nước về phát triển giáo dục đại học công bằng và bền vững.
Thứ nhất, cần thực thi hiệu quả Nghị định số 125/2024/NĐ-CP quy định về điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, trong đó nhấn mạnh việc đa dạng hóa nguồn lực tài chính nhưng vẫn bảo đảm vai trò chủ đạo của Nhà nước. Cơ chế phối hợp giữa ngân sách trung ương – địa phương và xã hội hóa giáo dục cần được thiết kế linh hoạt, khuyến khích các địa phương chủ động huy động vốn ngoài ngân sách nhưng không thay thế phần đầu tư công.
Thứ hai, căn cứ Điều 96 Luật Giáo dục 2019, Nhà nước có trách nhiệm bảo đảm tỷ lệ đầu tư tối thiểu cho giáo dục trong tổng chi ngân sách hằng năm, đồng thời tăng chi cho giáo dục đại học như một lĩnh vực có khả năng lan tỏa mạnh tới các ngành khác. Chính sách này cần gắn với đánh giá hiệu quả đầu tư thông qua các chỉ số đầu ra như năng suất nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và mức độ hội nhập của nguồn nhân lực.
Thứ ba, việc triển khai Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 của Bộ Chính trị về “đột phá phát triển giáo dục và đào tạo” cần được cụ thể hóa bằng chương trình đầu tư có trọng điểm vào các đại học vùng nhằm tạo trung tâm lan tỏa tri thức, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Các trường đại học được đầu tư phải cam kết chuyển giao tri thức cho địa phương, hỗ trợ doanh nghiệp, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng tăng trưởng vùng.
Từ đầu tư tài chính đến kiến tạo hạ tầng tri thức quốc gia
Giáo dục đại học không chỉ là lĩnh vực đào tạo nhân lực, mà là trụ cột của hạ tầng tri thức quốc gia – nơi hội tụ và lan tỏa giá trị của khoa học, công nghệ và sáng tạo. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, khi các quốc gia đầu tư có chiến lược vào giáo dục, họ không chỉ đạt tăng trưởng kinh tế, mà còn tạo được nền tảng xã hội công bằng, bao trùm và bền vững. Đối với Việt Nam, việc hoàn thiện cơ chế tài chính giáo dục theo hướng bền vững, công bằng và có tính lan tỏa vùng là bước đi tất yếu để hiện thực hóa khát vọng phát triển giáo dục chất lượng cao, phù hợp với Nghị quyết 71-NQ/TW, Nghị định 125/2024/NĐ-CP và Luật Giáo dục 2019. Khi đó, đầu tư cho giáo dục đại học sẽ không chỉ là chi phí, mà là sự kiến tạo cho tương lai phát triển của quốc gia tri thức và sáng tạo.
Vân An
Tài liệu tham khảo:
Anselin, L. (2010). Thirty years of spatial econometrics. Papers in Regional Science, 89(1), 3–25. https://doi.org/10.1111/j.1435-5957.2010.00279.x
LeSage, J. P., & Pace, R. K. (2009). Introduction to spatial econometrics. Chapman and Hall/CRC. https://doi.org/10.1201/9781420064254
Ma, C., Wu, H., & Li, X. (2023). Spatial spillover of local general higher education expenditures on sustainable regional economic growth: A spatial econometric analysis. PLOS ONE, 18(11), e0292781. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0292781
Becker, G. S. (1964). Human Capital: A Theoretical and Empirical Analysis. Columbia University Press.
Barro, R. J., & Sala-i-Martin, X. (2003). Economic Growth. MIT Press.
LeSage, J. P., & Pace, R. K. (2009). Introduction to Spatial Econometrics. Chapman & Hall.
OECD. (2023). Education at a Glance 2023: OECD Indicators. OECD Publishing.
Schultz, T. W. (1961). Investment in Human Capital. American Economic Review, 51(1), 1–17.
UNESCO. (2023). Reimagining Higher Education for Sustainable Futures. Paris: UNESCO.
Etzkowitz, H., & Leydesdorff, L. (2000). The dynamics of innovation: From National Systems to a Triple Helix of university–industry–government relations. Research Policy, 29(2), 109–123.