Ngân sách giáo dục trong biến động: Khi đầu tư cho tri thức đối mặt với giới hạn nguồn lực công

Giáo dục luôn được xem là khoản đầu tư then chốt cho phát triển con người, nhưng trong thực tế, khi nguồn thu của ngân sách nhà nước suy giảm hoặc cơ chế phân bổ thay đổi, các khoản chi cho giáo dục lại thường bị giảm trước tiên. Một nghiên cứu định lượng gần đây dựa trên dữ liệu cấp huyện tại Trung Quốc cho thấy rằng, sau cải cách phân chia thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2002, chi ngân sách cho giáo dục giảm rõ rệt và duy trì xu hướng này trong nhiều năm tiếp theo.

Bức tranh toàn cầu: ngân sách dành cho giáo dục đang suy giảm

Theo Khung hành động Giáo dục 2030 của UNESCO (2015), các quốc gia nên dành 4–6% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hoặc 15–20% chi tiêu công cho giáo dục. Tuy nhiên, Báo cáo Giám sát Giáo dục Toàn cầu 2024 cho biết, tỷ lệ này đang có xu hướng giảm: chi tiêu công cho giáo dục chỉ còn trung bình 12,6%, thấp hơn mức 13,2% năm 2015, trong khi tỷ trọng trong GDP cũng giảm xuống 4% (UNESCO, 2024).

Có tới 59 trong 171 quốc gia không đạt được cả hai chỉ tiêu quốc tế nói trên, chủ yếu rơi vào nhóm nước thu nhập thấp và trung bình. Điều này cho thấy, trong bối cảnh cạnh tranh nguồn lực công, giáo dục đang chịu sức ép mạnh mẽ từ các lĩnh vực đầu tư có tính ngắn hạn hơn như cơ sở hạ tầng, quốc phòng hoặc hành chính công.

Khi cơ chế thu – chi thay đổi: kinh nghiệm từ Trung Quốc

Bước ngoặt đến vào năm 2002, khi Trung Quốc điều chỉnh cơ chế phân chia thuế thu nhập doanh nghiệp giữa trung ương và địa phương. Trước đó, toàn bộ khoản thu này thuộc về ngân sách địa phương; sau cải cách, tỷ lệ chia đều 50–50 trong năm đầu tiên và phần của địa phương giảm xuống còn 40% từ năm kế tiếp.

Việc thay đổi đột ngột này khiến nhiều địa phương mất đi nguồn thu ổn định, đặc biệt ở các vùng kinh tế phát triển vốn phụ thuộc nhiều vào thuế doanh nghiệp. Hệ quả là ngân sách dành cho các lĩnh vực xã hội, nhất là giáo dục, bị thu hẹp đáng kể về quy mô phân bổ.

Một phân tích trên hơn 2.000 huyện giai đoạn 2000–2007 cho thấy: sau khi cải cách diễn ra, tỷ trọng chi giáo dục trong tổng chi ngân sách giảm sâu và duy trì suốt bốn năm sau đó, phản ánh một xu hướng giảm đầu tư dài hạn đối với lĩnh vực giáo dục cơ sở (Yan, Qin, & Gong, 2025).

Khi nguồn lực giảm, giáo dục trở thành “vùng mềm” trong ngân sách

Dữ liệu định lượng cho thấy rõ: những địa phương chịu mất nguồn thu mạnh hơn cũng là nơi giảm tỷ lệ chi giáo dục nhiều hơn. Tác động này không xảy ra ngay lập tức, mà thường xuất hiện sau khoảng hai năm và đạt đỉnh trong năm thứ ba hoặc thứ tư.

Theo giải thích của nhóm nghiên cứu, khi nguồn thu bị siết lại, chính quyền địa phương có xu hướng ưu tiên duy trì các khoản chi hành chính, an ninh, hạ tầng và đầu tư có khả năng sinh lợi nhanh, trong khi chi cho giáo dục – vốn đòi hỏi thời gian dài để mang lại kết quả – lại bị giảm trước.

Điều này trùng khớp với nhận định của Busemeyer (2008), người cho rằng trong bối cảnh ngân sách suy giảm, các chính phủ thường “tái cấu trúc ưu tiên chi tiêu theo hướng kinh tế hơn xã hội”, khiến giáo dục mất dần vị thế trung tâm trong chiến lược phát triển quốc gia.

Cạnh tranh phát triển và "vòng xoáy" thu hẹp giáo dục

Nghiên cứu cho thấy mức giảm chi giáo dục càng rõ ở những nơi có cạnh tranh mạnh giữa các chính quyền địa phương. Khi chỉ số tăng trưởng kinh tế và thu ngân sách vẫn là tiêu chí chủ yếu để đánh giá thành tích lãnh đạo, ngân sách cho giáo dục thường bị chuyển hướng sang các hạng mục “thấy được ngay” như đầu tư cơ sở hạ tầng hay dự án kinh tế.

Ở chiều ngược lại, những huyện nghèo hơn được hỗ trợ tài chính từ trung ương lại tránh được phần nào sự suy giảm chi giáo dục, song chủ yếu nhờ vào các khoản chuyển giao đặc thù có mục tiêu rõ ràng (special transfer payments). Các khoản chuyển giao chung (general transfers) – do không có quy định về mục đích sử dụng – lại không đủ hiệu quả trong việc duy trì chi giáo dục ổn định (Nelson & Balu, 2014; Castro, 2017).

Kết quả này củng cố một nhận định quan trọng: các khoản chuyển giao ngân sách nếu không có định hướng cụ thể có thể vô tình làm trầm trọng hơn sự mất cân đối trong chi cho giáo dục.

Cấu trúc chi ngân sách và tính dễ tổn thương của giáo dục

Khi phân tích chi tiết từng loại khoản chi, Yan và cộng sự (2025) phát hiện: chi an sinh xã hội giảm nhẹ, chi hành chính giữ nguyên, chi cho an ninh và đầu tư hạ tầng lại tăng, trong khi chi cho giáo dục sụt giảm mạnh nhất.

Hiện tượng này phản ánh thiếu cơ chế bảo vệ cứng (hard constraint) cho chi giáo dục trong quá trình điều chỉnh ngân sách. Khi không có quy định ràng buộc cụ thể, giáo dục dễ dàng bị xem là lĩnh vực “linh hoạt” để cắt giảm, dù đây là nền tảng cho phát triển nhân lực dài hạn.

Những phát hiện trên giúp làm sáng tỏ mối quan hệ giữa biến động ngân sách và công bằng trong giáo dục công. Một mặt, chúng chỉ ra rằng khi nguồn lực nhà nước bị hạn chế, chính quyền địa phương thường chuyển hướng ưu tiên sang các lĩnh vực có tác động kinh tế trực tiếp, qua đó làm gia tăng bất bình đẳng cơ hội học tập.

Mặt khác, kết quả cũng chứng minh vai trò điều tiết quan trọng của cơ chế chuyển giao ngân sách có mục tiêu. Nếu được thiết kế hợp lý, đây có thể là công cụ hiệu quả giúp duy trì đầu tư cho giáo dục, đặc biệt ở vùng khó khăn, trong bối cảnh ngân sách suy giảm.

Hàm ý cho Việt Nam: Giữ vững đầu tư giáo dục trong bối cảnh ngân sách bị siết chặt

Từ kinh nghiệm quốc tế, có thể rút ra nhiều khuyến nghị cho Việt Nam trong giai đoạn hiện nay – khi nguồn lực tài chính công phải chia sẻ cho nhiều lĩnh vực ưu tiên như chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và phát triển hạ tầng chiến lược.

Thứ nhất, cần quy định rõ mức chi tối thiểu cho giáo dục công ở cấp tỉnh và cấp huyện, dựa trên hướng dẫn thực hiện Điều 96 của Luật Giáo dục 2019, nhằm bảo đảm các địa phương không được cắt giảm chi cho giáo dục dưới mức cơ bản cho mỗi học sinh.

Thứ hai, theo tinh thần của Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo, nên thiết lập cơ chế phân bổ ngân sách dựa trên kết quả thực hiện. Địa phương nào duy trì tốt tỉ lệ chi giáo dục, giảm bỏ học, nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên sẽ được ưu tiên bổ sung ngân sách.

Thứ ba, căn cứ Nghị định số 125/2024/NĐ-CP của Chính phủ quy định về điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, nên xem xét thành lập Quỹ ổn định chi giáo dục quốc gia, có nhiệm vụ hỗ trợ tạm thời cho các địa phương gặp khó khăn về nguồn thu.

Thứ tư, theo định hướng của Nghị quyết số 57-NQ/TW năm 2024 về phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, cần khuyến khích mô hình huy động nguồn lực xã hội hợp pháp cho giáo dục, song phải bảo đảm công bằng trong cơ hội học tập, tránh để xảy ra thương mại hóa quá mức.

Thứ năm, Chiến lược phát triển giáo dục Việt Nam giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn 2045 khẳng định “đầu tư cho giáo dục là đầu tư cho phát triển bền vững”. Do đó, ngân sách cần được định hướng lại theo hướng ưu tiên chi cho con người, cho năng lực số và cho cơ hội học tập suốt đời, thay vì tập trung quá nhiều vào xây dựng cơ sở vật chất.

Khi ngân sách bị siết chặt, mỗi quốc gia đều phải lựa chọn giữa những ưu tiên ngắn hạn và mục tiêu phát triển con người lâu dài. Bài học từ kinh nghiệm quốc tế cho thấy, một cơ chế ngân sách ổn định, minh bạch và định hướng công bằng là điều kiện tiên quyết để giáo dục không trở thành “vùng chịu cắt giảm đầu tiên” trong các giai đoạn khó khăn kinh tế. Đối với Việt Nam, đây là thời điểm cần khẳng định lại tư duy: chi cho giáo dục không phải là tiêu dùng, mà là đầu tư cho năng lực cạnh tranh và sức sống của quốc gia trong kỷ nguyên tri thức.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Busemeyer, M. R. (2008). The impact of fiscal decentralisation on education and other types of spending. Swiss Political Science Review, 14(3), 451–481. https://doi.org/10.1002/j.1662-6370.2008.tb00109.x

Castro, V. (2017). The impact of fiscal consolidations on the functional components of government expenditures. Economic Modelling, 60, 138–150. https://doi.org/10.1016/j.econmod.2016.09.027

Nelson, A. A., & Balu, R. (2014). Local government responses to fiscal stress: Evidence from the public education sector. Public Administration Review, 74(5), 601–614. https://doi.org/10.1111/puar.12211

UNESCO. (2015). Education 2030: Framework for Action. Paris: UNESCO. https://unesdoc.unesco.org/ark:/48223/pf0000245656

UNESCO. (2024). Global Education Monitoring Report 2024. Paris: UNESCO. https://unesdoc.unesco.org/ark:/48223/pf0000391406

World Bank. (2017). Education Public Expenditure Review Guidelines. Washington, DC: World Bank. https://hdl.handle.net/10986/27264

Yan, J., Qin, Y., & Gong, X. (2025). The impact of fiscal pressure on education expenditure: Evidence from China. PLOS One, 20(6), e0327484. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0327484

Bộ Chính trị  (2025) Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo.

Chính phủ (2024) Nghị định số 125/2024/NĐ-CP ngày 25/12/2024quy định điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục.

Bộ Chính trị (2024) Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 10/3/2024 về phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo quốc gia.

Luật Giáo dục (2019). Điều 96: Quy định ngân sách nhà nước ưu tiên chi cho giáo dục.

Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021). Chiến lược phát triển giáo dục Việt Nam giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn 2045. Hà Nội: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.

 

Bạn đang đọc bài viết Ngân sách giáo dục trong biến động: Khi đầu tư cho tri thức đối mặt với giới hạn nguồn lực công tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

 

Phòng, chống COVID-19