Tăng quyền tự chủ và đa dạng hóa nguồn lực: Kinh nghiệm quốc tế về nâng cao năng lực nghiên cứu tại các trường đại học

Trong bối cảnh giáo dục đại học giữ vai trò trung tâm trong hệ sinh thái tri thức và đổi mới sáng tạo, việc mở rộng quyền tự chủ và đa dạng hóa nguồn lực tài chính trở thành yếu tố then chốt để nâng cao năng lực nghiên cứu của các cơ sở giáo dục. Kinh nghiệm từ nhiều quốc gia cho thấy, khi quyền tự chủ được trao thực chất và cơ chế tài chính được thiết kế hiệu quả, các trường đại học có thể tạo ra bước chuyển mạnh mẽ về chất lượng nghiên cứu và đóng góp cho phát triển quốc gia.

Trong thế kỷ XXI, giáo dục đại học không chỉ là nơi truyền thụ tri thức mà còn là hạt nhân của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia. Năng lực nghiên cứu của đội ngũ giảng viên đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng vị thế học thuật, tạo ra tri thức mới và cung cấp luận cứ khoa học cho hoạch định chính sách phát triển. Tuy nhiên, ở nhiều quốc gia đang phát triển, đặc biệt tại châu Phi, quyền tự chủ thể chế và cơ chế tài chính của các trường đại học vẫn còn nhiều hạn chế, khiến tiềm năng nghiên cứu chưa được khai thác đầy đủ.

Phân tích trường hợp Tanzania – một quốc gia có hệ thống giáo dục đại học phát triển nhanh nhưng kết quả nghiên cứu còn khiêm tốn – cho thấy rõ những thách thức về tự chủ học thuật, cấu trúc tài chính, sự tham gia của khu vực tư nhân và khoảng cách giữa chính sách và thực thi. Những vấn đề này mang lại nhiều gợi mở quan trọng cho quá trình đổi mới giáo dục đại học tại Việt Nam trong giai đoạn đẩy mạnh chuyển đổi số, hội nhập quốc tế và thực hiện Nghị quyết 71-NQ/TW (2025) về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo.

Bối cảnh và vấn đề đặt ra

Trong hệ thống đổi mới quốc gia, các trường đại học là lực lượng chủ chốt trong sản xuất tri thức. Theo số liệu của UNESCO, tại nhiều quốc gia đang phát triển, các cơ sở giáo dục đại học đóng góp 60–95% tổng sản lượng nghiên cứu khoa học (UIS–UNESCO, 2020). Các công trình công bố quốc tế không chỉ là thước đo năng lực học thuật mà còn là điều kiện để nâng cao vị thế quốc gia trong mạng lưới tri thức toàn cầu (Altbach, 2013).

Tanzania là một ví dụ điển hình cho sự phát triển nhanh về quy mô nhưng chưa tương xứng về chất lượng nghiên cứu. Mặc dù hệ thống giáo dục đại học mở rộng mạnh từ giữa thập niên 1990, đến nay có gần 50 cơ sở đào tạo, song quốc gia này chỉ đóng góp khoảng 2,2% sản lượng khoa học của khu vực hạ Sahara, dù chiếm 5% dân số. Số lượng nhà nghiên cứu chỉ đạt 73 người trên một triệu dân, thấp hơn đáng kể so với các nước láng giềng như Kenya (323 người) hay Uganda (85 người). Khoảng cách này phản ánh những hạn chế mang tính hệ thống trong cơ chế quản trị và chính sách phát triển khoa học ở cấp đại học.

Tự chủ đại học: khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn

Một trong những yếu tố trung tâm quyết định năng lực nghiên cứu của giảng viên là quyền tự chủ của các cơ sở giáo dục đại học. Trên văn bản pháp lý, Tanzania đã ban hành Đạo luật Đại học và nhiều quy định từ năm 2013 nhằm trao quyền cho các trường về tổ chức, học thuật và tài chính. Tuy nhiên, trên thực tế, quyền tự chủ này mang tính hình thức nhiều hơn là thực chất.

Các quyết định nhân sự quan trọng, như tuyển dụng, thăng chức hay bổ nhiệm lãnh đạo cấp cao, đều nằm trong tay các cơ quan nhà nước. Hội đồng trường và hiệu trưởng bị bổ nhiệm bởi cơ quan chính trị, trong khi nhiều quyết định học thuật, từ mở ngành đến ngân sách nghiên cứu, đều phải xin phép và chờ phê duyệt từ bộ chủ quản. Thực tế này dẫn đến tình trạng “tự chủ biểu tượng” (symbolic autonomy) – một khái niệm trong lý thuyết thể chế (Institutional Theory) dùng để chỉ hiện tượng tổ chức được trao quyền trên giấy tờ nhưng vẫn chịu sự kiểm soát chặt chẽ về thực chất (DiMaggio & Powell, 1983; Scott, 2001).

Sự thiếu vắng quyền quyết định độc lập khiến các trường khó hoạch định chiến lược dài hạn, chủ động trong tuyển dụng và giữ chân nhân tài, cũng như xây dựng các chương trình nghiên cứu theo định hướng ưu tiên của quốc gia. Những hạn chế này ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất nghiên cứu của giảng viên và khả năng cạnh tranh học thuật.

Cơ chế tài chính và giới hạn nguồn lực

Cùng với quyền tự chủ, nguồn lực tài chính là yếu tố nền tảng để xây dựng môi trường nghiên cứu hiệu quả. Tại Tanzania, ngân sách dành cho nghiên cứu và phát triển chỉ chiếm khoảng 0,3% GDP, thấp hơn nhiều so với mức 1% mà Liên minh châu Phi khuyến nghị trong Tuyên bố Dakar năm 2008.

Các trường đại học chủ yếu được tài trợ theo cơ chế “block funding” – cấp ngân sách đầu vào theo số lượng sinh viên, không gắn với kết quả đầu ra về nghiên cứu. Điều này khiến phần lớn nguồn lực tập trung vào hoạt động đào tạo thường xuyên, còn hoạt động nghiên cứu gần như không có ngân sách riêng biệt (Jongbloed et al., 2015).

Tanzania có Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia nhằm đa dạng hóa nguồn lực, nhưng phần lớn quỹ này cũng đến từ ngân sách nhà nước và các tổ chức quốc tế. Ở một số trường lớn, trên 90% nguồn tài trợ nghiên cứu là từ nước ngoài. Hệ quả là các đề tài thường phải phù hợp với ưu tiên của nhà tài trợ quốc tế hơn là định hướng phát triển trong nước. Tình trạng này không chỉ làm suy yếu chủ quyền khoa học mà còn tạo ra sự phụ thuộc tài chính kéo dài, khiến hoạt động nghiên cứu bị động và thiếu ổn định (Pruvot & Estermann, 2017; OECD, 2017).

Vai trò khu vực tư nhân và liên kết đại học – doanh nghiệp

Ở các quốc gia phát triển, khu vực tư nhân thường chiếm tới 60–70% tổng đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (OECD, 2017). Mô hình “Triple Helix” của Etzkowitz và Leydesdorff (2000) nhấn mạnh mối liên kết giữa nhà nước – đại học – doanh nghiệp như động lực thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Tuy nhiên, tại nhiều nước châu Phi, trong đó có Tanzania, doanh nghiệp hầu như đứng ngoài hoạt động nghiên cứu của trường đại học. Nguyên nhân đến từ cả hai phía: doanh nghiệp coi đại học xa rời thực tiễn, còn đại học thiếu cơ chế hấp dẫn và linh hoạt để hợp tác. Các văn bản chính sách có khuyến khích hợp tác công – tư, nhưng thiếu các chính sách ưu đãi thuế, sở hữu trí tuệ hoặc cơ chế đồng tài trợ hiệu quả. Điều này khiến nguồn lực từ khu vực tư nhân không được huy động, làm tăng áp lực cho ngân sách công và khiến hệ thống nghiên cứu thiếu đa dạng nguồn tài chính.

Khoảng cách giữa hoạch định và thực thi chính sách

Một vấn đề nổi bật khác là khoảng cách giữa chính sách và thực thi. Từ giữa thập niên 1990, Tanzania đã có nhiều chính sách khuyến khích nghiên cứu như cơ chế thưởng công bố quốc tế, tăng quyền tự chủ và đa dạng hóa nguồn lực. Tuy nhiên, việc triển khai rất chậm và thiếu đồng bộ. Phải tới năm 2023, nước này mới chính thức áp dụng cơ chế thưởng công bố quốc tế với mức 50 triệu shilling cho mỗi bài báo xuất sắc trong lĩnh vực khoa học tự nhiên.

Khoảng cách giữa hoạch định và thực thi chính sách khiến nhiều chính sách chỉ dừng lại ở văn bản mà không tạo ra thay đổi thực chất. Greenwood và cộng sự (2008) gọi đây là hiện tượng “ceremonial adoption” – khi tổ chức tiếp nhận chính sách để thể hiện sự phù hợp bên ngoài mà không thay đổi cấu trúc vận hành bên trong.

Hàm ý chính sách và bài học cho Việt Nam

Từ góc nhìn lý thuyết thể chế, việc gia tăng quyền tự chủ thực chất và đa dạng hóa nguồn tài chính là điều kiện tiên quyết để nâng cao năng lực nghiên cứu của đội ngũ giảng viên đại học (Aghion et al., 2009; ALLEA et al., 2019). Trường hợp Tanzania cho thấy, nếu quyền tự chủ chỉ mang tính hình thức và nguồn lực phụ thuộc quá nhiều vào ngân sách công hoặc tài trợ nước ngoài, thì năng lực nghiên cứu khó có thể phát triển bền vững.

Đối với Việt Nam, bài học này đặc biệt có ý nghĩa trong bối cảnh đang triển khai Chiến lược chuyển đổi số giáo dục và Nghị quyết 71-NQ/TW về đột phá phát triển giáo dục. Trước hết, cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý về tự chủ đại học theo hướng giảm thiểu các can thiệp hành chính, trao quyền thực chất cho cơ sở giáo dục trong tuyển dụng, quản lý tài chính và xây dựng chương trình nghiên cứu. Điều này phải đi kèm với cơ chế giải trình rõ ràng để bảo đảm trách nhiệm giải trình.

Thứ hai, Việt Nam cần tăng tỷ lệ chi cho nghiên cứu và phát triển, hướng tới mức tối thiểu 1% GDP theo khuyến nghị quốc tế, đồng thời cải thiện cơ chế phân bổ ngân sách theo kết quả nghiên cứu. Việc xây dựng các quỹ nghiên cứu cạnh tranh độc lập, vận hành minh bạch, có hội đồng đánh giá chuyên môn là yếu tố quan trọng.

Thứ ba, cần có chính sách mạnh mẽ khuyến khích doanh nghiệp đầu tư cho nghiên cứu, như ưu đãi thuế, hỗ trợ sở hữu trí tuệ, đồng tài trợ dự án hợp tác, hoặc mô hình trung tâm nghiên cứu chung. Điều này sẽ giúp mở rộng nguồn lực, giảm áp lực ngân sách nhà nước và thúc đẩy đổi mới sáng tạo gắn với nhu cầu thực tiễn.

Cuối cùng, Việt Nam nên chú trọng cơ chế giám sát, đánh giá định kỳ để thu hẹp khoảng cách giữa hoạch định và thực thi chính sách. Chính sách tự chủ và tài chính chỉ phát huy hiệu quả khi có cơ chế thực thi hiệu quả, minh bạch và có sự đồng thuận của các bên liên quan.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, nâng cao năng lực nghiên cứu của giáo dục đại học không thể chỉ dựa vào mở rộng quy mô hay ban hành chính sách trên giấy. Cần có những thay đổi mang tính cấu trúc về quyền tự chủ, cơ chế tài chính và liên kết đa chiều để tạo môi trường thuận lợi cho nghiên cứu phát triển. Trường hợp Tanzania là một minh chứng rõ ràng cho thấy nếu các cải cách chỉ dừng ở mức hình thức, hệ thống giáo dục đại học khó có thể trở thành động lực tri thức cho phát triển quốc gia. Với Việt Nam, trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và chuyển đổi số mạnh mẽ, việc học hỏi những bài học này để điều chỉnh chính sách phù hợp là một bước đi quan trọng nhằm xây dựng hệ thống đại học nghiên cứu năng động, sáng tạo và hội nhập quốc tế.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Aghion, P., Dewatripont, M., Hoxby, C., Mas-Colell, A., & Sapir, A. (2009). The governance and performance of research universities: Evidence from Europe and the US. National Bureau of Economic Research. https://doi.org/10.3386/w14851

ALLEA, EUA, & Science Europe. (2019). Academic freedom and institutional autonomy: Commitments must be followed by action [Joint statement]. http://allea.org

Altbach, P. G. (2013). Advancing the national and global knowledge economy: The role of research universities in developing countries. Studies in Higher Education, 38(3), 316–330. https://doi.org/10.1080/03075079.2013.773222

DiMaggio, P. J., & Powell, W. W. (1983). The iron cage revisited: Institutional isomorphism and collective rationality in organizational fields. American Sociological Review, 48(2), 147–160. https://doi.org/10.2307/2095101

Etzkowitz, H., & Leydesdorff, L. (2000). The dynamics of innovation: From National Systems and “Mode 2” to a Triple Helix of university–industry–government relations. Research Policy, 29(2), 109–123.

Jongbloed, B., Lepori, B., & Vught, F. (2015). Performance-based funding: An international comparative perspective. European Higher Education Area, Springer.

OECD. (2017). OECD Science, Technology and Industry Scoreboard 2017. OECD Publishing.

Pruvot, E. B., & Estermann, T. (2017). Define thematic report: Funding. European University Association.

Scott, W. R. (2001). Institutions and organizations. Sage Publications.

UIS–UNESCO. (2020). Science, technology and innovation indicators. UNESCO Institute for Statistics.

Greenwood, R., Oliver, C., Sahlin, K., & Suddaby, R. (2008). The Sage handbook of organizational institutionalism. Sage Publications.