Tài trợ dựa trên hiệu quả trong giáo dục đại học: Xu hướng toàn cầu và gợi mở chính sách cho Việt Nam

Trong bối cảnh áp lực ngân sách gia tăng, nhiều quốc gia chuyển sang cơ chế tài trợ dựa trên hiệu quả để gắn đầu tư công với chất lượng và kết quả đầu ra của giáo dục đại học. Những kinh nghiệm triển khai đa dạng trên thế giới mang lại bài học quan trọng cho Việt Nam trong quá trình xây dựng cơ chế tài chính giáo dục bền vững, minh bạch và phù hợp với thực tiễn trong nước.

Xu hướng quản trị mới trong phân bổ ngân sách giáo dục đại học

Trong những thập niên gần đây, bối cảnh tài chính cho giáo dục đại học trên toàn cầu đã có sự thay đổi sâu sắc. Khi nguồn lực ngân sách trở nên khan hiếm, các chính phủ buộc phải tìm kiếm những công cụ quản trị mới nhằm bảo đảm hiệu quả sử dụng ngân sách và nâng cao chất lượng đào tạo (Dougherty & Natow, 2020). Từ cuối những năm 1970, mô hình tài trợ dựa trên hiệu quả (Performance-Based Funding – PBF) được hình thành như một cách tiếp cận quản trị công mới, trước hết tại Hoa Kỳ, rồi lan rộng ra nhiều khu vực khác (Dougherty & Reddy, 2013).

Khác với phương thức phân bổ ngân sách truyền thống dựa trên đầu vào (số lượng tuyển sinh, quy mô nhân sự hay diện tích cơ sở vật chất), mô hình này gắn việc cấp ngân sách với các kết quả đầu ra được đo lường bằng các chỉ số cụ thể như tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp, số lượng công bố khoa học, chất lượng nghiên cứu, tác động xã hội hay mức độ hoàn thành mục tiêu chiến lược của cơ sở đào tạo. Mục tiêu chính của cơ chế này là tạo động lực thay đổi hành vi của các trường đại học, khuyến khích họ tập trung vào chất lượng, nâng cao hiệu quả quản trị và trách nhiệm giải trình trước xã hội (Ziskin et al., 2018).

Từ năm 2015 đến nay, PBF đã được triển khai ở nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ với quy mô ngày càng mở rộng. Bên cạnh Hoa Kỳ, các nước châu Âu, Úc, New Zealand, Hàn Quốc và nhiều quốc gia thuộc Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) đã áp dụng các phiên bản khác nhau của cơ chế này. Anh, Ý và một số quốc gia Bắc Âu nổi bật với việc điều chỉnh mô hình tài trợ phù hợp với đặc thù thể chế và định hướng phát triển của hệ thống giáo dục đại học (Thomas et al., 2020). Tuy nhiên, thực tiễn cũng cho thấy đây là một chính sách phức tạp, tác động đa chiều và không phải lúc nào cũng đạt hiệu quả như kỳ vọng (Matveeva, 2025).

Xu hướng triển khai và kinh nghiệm quốc tế

Tại Hoa Kỳ, nơi khởi nguồn của PBF, chính sách tập trung mạnh vào các chỉ số đầu ra định lượng như số lượng sinh viên tốt nghiệp đúng hạn, tỷ lệ hoàn thành chương trình, số bài báo khoa học quốc tế và thành tích nghiên cứu được xếp hạng. Các bang như Tennessee, Ohio hay Texas là những nơi tiên phong trong việc đưa PBF trở thành công cụ chủ đạo phân bổ ngân sách cho các trường đại học công lập (Dougherty & Natow, 2020). Tuy nhiên, nhiều đánh giá cho thấy tác động tích cực thường khiêm tốn, trong khi các tác dụng phụ như gia tăng bất bình đẳng giữa các trường, giảm cơ hội tiếp cận của nhóm yếu thế và xu hướng “chạy theo chỉ số” diễn ra phổ biến (Hillman et al., 2018).

Tại châu Âu, việc triển khai được tiếp cận đa dạng hơn. Nhiều quốc gia đã thiết kế hệ thống chỉ số phản ánh không chỉ năng suất nghiên cứu mà còn chất lượng giảng dạy, mức độ gắn kết cộng đồng và thành phần sinh viên. Mô hình của Úc được xem là điển hình khi tích hợp các chỉ số về giảng dạy xuất sắc và thành phần kinh tế – xã hội của sinh viên nhằm khuyến khích phục vụ nhóm yếu thế (Krempkow, 2015).

Một xu hướng đáng chú ý là “truyền dẫn” chính sách xuống cấp cơ sở giáo dục. Tại Đan Mạch và Na Uy, chính sách tài trợ dựa trên hiệu quả không chỉ dừng ở cấp quốc gia mà còn được nội bộ hóa vào cơ chế phân bổ ngân sách của trường. Một số nơi áp dụng mô hình “cứng”, gắn chặt ngân sách với chỉ số đầu ra tới đơn vị và cá nhân; số khác chọn mô hình “mềm” với các cơ chế phi tài chính như minh bạch hóa thông tin, chuẩn tối thiểu hay khuyến khích nội bộ. Mức độ truyền dẫn này ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu quả thực thi (Matveeva, 2025).

Những vấn đề lý luận và thực tiễn nổi bật

Thực tiễn triển khai PBF đặt ra nhiều câu hỏi học thuật. Trước hết, phần lớn các nghiên cứu mới chỉ tập trung vào một cấp độ phân tích, thường là cấp quốc gia, mà bỏ qua mối liên kết giữa chính sách – cơ chế nội bộ – hành vi cá nhân. Điều này dẫn đến sự thiếu vắng những mô hình giải thích đa tầng có khả năng lý giải sự biến thiên giữa các cơ sở giáo dục (Dougherty & Natow, 2020).

Thứ hai, thiết kế chỉ số là yếu tố mang tính quyết định. Việc quá phụ thuộc vào các chỉ số định lượng như số lượng bài báo có thể dẫn đến thiên lệch và hành vi đối phó (Jeon & Kim, 2018). Ngược lại, hệ thống chỉ số đa chiều, bao gồm chất lượng giảng dạy, tác động xã hội và yếu tố công bằng, có thể tạo ra động lực cải tiến bền vững (Thomas et al., 2020).

Thứ ba, giả định tuyến tính rằng PBF sẽ trực tiếp dẫn tới kết quả đầu ra mong muốn thường không phản ánh đúng thực tế. Năng lực thể chế, văn hóa học thuật và mô hình quản trị nội bộ là các yếu tố trung gian quan trọng quyết định hiệu ứng chính sách (Matveeva, 2025).

Gợi mở chính sách cho giáo dục Việt Nam

Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh đổi mới cơ chế tài chính giáo dục, đặc biệt là trong giáo dục đại học, kinh nghiệm quốc tế về tài trợ dựa trên hiệu quả mang lại nhiều gợi ý quan trọng. Việc Chính phủ ban hành Nghị định số 125/2024/NĐ-CP về điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục; Nghị quyết số 71-NQ/TW năm 2025 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo; cùng với quy định tại Điều 96 Luật Giáo dục 2019 về ngân sách nhà nước đầu tư cho giáo dục đã tạo ra khuôn khổ pháp lý thuận lợi cho việc thử nghiệm các cơ chế tài chính mới.

Việt Nam cần tiến hành thiết kế một hệ thống chỉ số đa chiều phản ánh đúng bản chất và sứ mệnh của từng nhóm trường. Bên cạnh các chỉ số về nghiên cứu và số lượng sinh viên tốt nghiệp, cần có thêm các chỉ số về chất lượng giảng dạy, khả năng hỗ trợ sinh viên từ các nhóm yếu thế, và mức độ đóng góp cho phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Việc phân tầng hệ thống giáo dục đại học theo loại hình và chức năng sẽ giúp xác định rõ nhóm trường định hướng nghiên cứu, nhóm trường định hướng ứng dụng và nhóm trường phục vụ cộng đồng, từ đó thiết kế các gói tài trợ phù hợp.

Đồng thời, cần chú trọng đến tính tương thích thể chế trong quá trình thực thi. Cơ chế tài trợ dựa trên hiệu quả không nên áp dụng rập khuôn từ quốc gia khác mà cần điều chỉnh để phù hợp với đặc điểm quản trị, nguồn lực và văn hóa tổ chức của các cơ sở giáo dục trong nước. Song song với đó, các trường cần hoàn thiện cơ chế quản trị nội bộ để bảo đảm dòng ngân sách PBF được phân bổ minh bạch, công bằng và thực sự tạo động lực cải thiện chất lượng. Việc xây dựng hệ thống thông tin và đánh giá đáng tin cậy cũng là điều kiện tiên quyết để chính sách có thể vận hành hiệu quả.

Tài trợ dựa trên hiệu quả là một công cụ chính sách quan trọng, nhưng không phải là giải pháp vạn năng cho mọi vấn đề của giáo dục đại học. Thành công của mô hình này phụ thuộc vào thiết kế chính sách, cách lựa chọn chỉ số, mức độ tương thích thể chế và khả năng nội bộ hóa ở từng cơ sở giáo dục. Đối với Việt Nam, việc tiếp cận chính sách theo hướng thận trọng, có phân tầng, gắn với khung pháp lý quốc gia và tăng cường năng lực quản trị nội bộ sẽ là chìa khóa để phát huy những ưu điểm của mô hình này, đồng thời tránh được những hệ quả không mong muốn đã xảy ra ở nhiều quốc gia khác.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Matveeva, A. (2025). Performance-based funding in higher education: a meta-narrative review and renewed research agenda proposal. Tertiary Education and Management, 31, 21–44. https://doi.org/10.1007/s11233-025-09151-y

Dougherty, K. J., & Natow, R. S. (2020). The politics of performance funding for higher education. Johns Hopkins University Press.

Thomas, S., et al. (2020). Performance funding in comparative perspective. Higher Education Quarterly, 74(3), 276–295.

Jeon, J., & Kim, J. (2018). Measuring inequality in research output in South Korean universities. Scientometrics, 116(1), 1–21.

Krempkow, R. (2015). Teaching performance indicators in German higher education. Higher Education Policy, 28, 431–450.

Ziskin, M., et al. (2018). Neoliberal discourse in higher education funding policies. Journal of Education Policy, 33(2), 190–210.

Bạn đang đọc bài viết Tài trợ dựa trên hiệu quả trong giáo dục đại học: Xu hướng toàn cầu và gợi mở chính sách cho Việt Nam tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

 

Phòng, chống COVID-19