Bối cảnh toàn cầu: Tài chính giáo dục là đòn bẩy của công bằng và chất lượng
Các tổ chức quốc tế như UNESCO, OECD và Ngân hàng Thế giới đều khẳng định, hiệu quả tài chính giáo dục không chỉ phụ thuộc vào quy mô đầu tư mà còn vào cách lập kế hoạch chiến lược, phân bổ công bằng và cơ chế giám sát – đánh giá minh bạch (OECD, 2018; UNESCO, 2018; World Bank, 2021). Trong kỷ nguyên dữ liệu, ngân sách giáo dục không còn là một “khoản chi hành chính” mà đã trở thành công cụ điều hành chính sách, có khả năng điều chỉnh chất lượng hệ thống theo thời gian thực. Ba yếu tố này – lập kế hoạch, phân bổ và giám sát – được xem là điều kiện cần để ngân sách thực sự trở thành đòn bẩy cho công bằng và chất lượng giáo dục toàn cầu (Bruns et al., 2011; Hanushek & Woessmann, 2015; OECD, 2018).
Châu Á: Bài toán thiếu hụt, tập trung hóa và năng lực tài chính ở cấp trường
Bức tranh tài chính giáo dục ở nhiều nước châu Á, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á, cho thấy những khó khăn mang tính hệ thống: ngân sách hạn chế, lập kế hoạch tập trung và năng lực quản lý tài chính ở cấp cơ sở còn yếu. Năm quốc gia tiêu biểu gồm Lào, Thái Lan, Bangladesh, Indonesia và Philippines phản ánh rõ sự đa dạng nhưng cũng nhiều điểm chung về thách thức (Sinugbohan & Galigao, 2025).
Tại Lào, ngân sách giáo dục còn thấp so với nhu cầu, dẫn đến tỷ lệ bỏ học cao và chất lượng học tập thấp. Do chưa có cơ chế phân bổ linh hoạt, phần lớn ngân sách được cấp theo đầu vào hành chính mà không gắn với kết quả học tập, khiến các trường vùng sâu, vùng xa chịu nhiều thiệt thòi. Thái Lan đã tiên phong áp dụng phương thức lập ngân sách theo kết quả nhằm gắn chi tiêu với đầu ra giáo dục, nhưng sự khác biệt về quy mô và năng lực quản trị giữa các trường khiến kết quả thực thi không đồng đều. Nhiều trường nông thôn thiếu nhân lực có kỹ năng lập kế hoạch tài chính, dẫn đến việc sử dụng ngân sách không hiệu quả.
Bangladesh nhấn mạnh mối quan hệ giữa ngân sách giáo dục và phát triển con người. Các phân tích tại đây chỉ ra rằng hiệu quả ngân sách phụ thuộc lớn vào việc thiết kế mô hình phân bổ theo vùng miền, gắn với mục tiêu phát triển nguồn nhân lực. Indonesia có tỷ lệ ngân sách dành cho giáo dục cao so với khu vực, nhưng khoảng cách về chất lượng và cơ hội học tập giữa các vùng vẫn lớn. Điều này cho thấy quy mô ngân sách dù quan trọng nhưng không đảm bảo hiệu quả nếu thiếu cơ chế phân bổ dựa trên nhu cầu và giám sát minh bạch. Trong khi đó, Philippines đối mặt với bài toán quản trị ở cấp trường: các khoản chi thường xuyên chưa được sử dụng hiệu quả, chủ yếu do thiếu kỹ năng lập kế hoạch và quản lý tài chính của hiệu trưởng và kế toán trường học.
Tổng thể, châu Á đang đứng trước thách thức kép: một mặt là hạn chế ngân sách, mặt khác là hạn chế năng lực phân bổ và sử dụng ở cấp trường. Nâng cao năng lực quản trị tài chính tại cơ sở và tăng tính linh hoạt trong lập kế hoạch ngân sách là những đòi hỏi cấp thiết để các hệ thống giáo dục trong khu vực đạt được hiệu quả thực chất
Châu Âu: Phân quyền, công nghệ và tối ưu hóa chi tiêu công
Các nước châu Âu thể hiện một cách tiếp cận khác hẳn: tập trung vào hiệu quả phân bổ và sử dụng nguồn lực, thay vì chỉ tăng chi tiêu. Năm quốc gia tiêu biểu gồm Estonia, Tây Ban Nha, Hungary, Luxembourg và Cộng hòa Séc đã áp dụng nhiều cơ chế tiên tiến để tối ưu hóa tác động giáo dục của từng khoản chi (Sinugbohan & Galigao, 2025).
Estonia là một điển hình về kết hợp phân quyền và công nghệ. Quốc gia này đạt thứ hạng cao trong các kỳ đánh giá quốc tế (PISA) dù mức chi không vượt trội. Thành công đến từ việc trao quyền tự chủ lớn cho giáo viên và trường học, áp dụng rộng rãi các công cụ số trong quản lý và dạy học, đồng thời đầu tư mạnh vào phúc lợi học sinh như bữa ăn miễn phí và giáo dục mầm non. Tây Ban Nha cho thấy mô hình trường tư thục được nhà nước hỗ trợ có hiệu quả cao hơn nhờ quyền tự chủ ngân sách, giúp các trường linh hoạt trong chi tiêu, giảm gánh nặng hành chính và phân bổ nguồn lực phù hợp hơn với nhu cầu thực tế.
Hungary đạt hiệu quả chuyển đổi đầu vào – đầu ra gần như tuyệt đối, phản ánh mức độ gắn kết cao giữa hoạch định chính sách và sử dụng ngân sách. Luxembourg, với nguồn lực dồi dào, đạt hiệu quả sử dụng ngân sách vượt mức kỳ vọng nhờ kết hợp đầu tư lớn và cơ chế giám sát chặt chẽ. Cộng hòa Séc thể hiện cách tiếp cận “cân bằng thông minh”: ngân sách ở mức trung bình nhưng được phân bổ có trọng tâm, đặc biệt cho lương giáo viên và dịch vụ hỗ trợ học sinh, giúp nâng cao chất lượng mà không cần tăng chi đột biến.
Đặc trưng của châu Âu là phân quyền mạnh, số hóa quản trị và hoạch định chiến lược, giúp ngân sách phát huy tối đa hiệu quả và đảm bảo công bằng.
Bắc Mỹ: Gắn ngân sách với kết quả và cơ chế giám sát mạnh mẽ
Các quốc gia Bắc Mỹ như Mexico, Hoa Kỳ, Canada, Jamaica và Cuba tập trung vào cơ chế theo dõi và đánh giá ngân sách giáo dục như một công cụ điều hành chính sách. Mexico đã thể chế hóa hệ thống đánh giá ngân sách bằng việc thành lập Hội đồng CONEVAL, yêu cầu tất cả các chương trình giáo dục được tài trợ từ ngân sách liên bang phải trải qua đánh giá độc lập hằng năm, kết quả được dùng để điều chỉnh phân bổ. Đây là mô hình gắn kết ngân sách với kết quả rõ rệt, giảm lãng phí và tăng trách nhiệm giải trình.
Hoa Kỳ áp dụng mô hình ngân sách theo kết quả theo từng bang và học khu, gắn với các chỉ số như tỷ lệ tốt nghiệp và kết quả kiểm tra chuẩn hóa. Các bảng điều khiển dữ liệu giúp nhà quản lý điều chỉnh ngân sách theo thời gian thực, dù hiệu quả còn khác biệt giữa các bang. Canada thực hiện cơ chế ngân sách theo kết quả ở cấp tỉnh bang, gắn phân bổ với chỉ số đầu ra như tỷ lệ tốt nghiệp, tăng tính minh bạch và khuyến khích các trường đạt kết quả cao. Jamaica đang trong quá trình hoàn thiện hệ thống thông tin quản lý giáo dục để hỗ trợ lập kế hoạch và giám sát ngân sách, còn Cuba duy trì một mô hình tập trung hóa mạnh với kiểm toán thường xuyên.
Đặc trưng chung của khu vực này là gắn ngân sách với kết quả và thiết lập hệ thống giám sát – đánh giá độc lập. Đây là nền tảng giúp chính phủ điều chỉnh chính sách kịp thời, đảm bảo chi tiêu công thực sự tạo ra tác động giáo dục mong muốn (Sinugbohan & Galigao, 2025).
───────────────────────────────────────────────
❝Mặc dù mỗi khu vực có cách tiếp cận khác nhau, điểm chung nổi bật là: hiệu quả tài chính giáo dục phụ thuộc vào lập kế hoạch chiến lược, phân bổ nguồn lực hiệu quả và giám sát – đánh giá minh bạch. Ba trụ cột này giúp hệ thống tài chính giáo dục thích ứng nhanh với biến động, tối ưu hóa chi tiêu công và bảo đảm công bằng trong tiếp cận giáo dục.❞
───────────────────────────────────────────────
Khuyến nghị chính sách cho Việt Nam
Từ những bài học quốc tế, có thể rút ra một số định hướng chính sách cho Việt Nam. Trước hết, cần hoàn thiện cơ chế đầu tư ngân sách nhà nước cho giáo dục theo hướng chiến lược và minh bạch. Điều 96 Luật Giáo dục năm 2019 đã quy định rõ Nhà nước ưu tiên bố trí ngân sách cho giáo dục, với tỷ lệ chi không thấp hơn 20% tổng chi ngân sách nhà nước. Đây là nền tảng pháp lý quan trọng để đảm bảo nguồn lực tài chính cho phát triển giáo dục bền vững.
Nghị định số 125/2024/NĐ-CP đã xác lập các điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, mở ra hành lang pháp lý cho việc đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư, bao gồm ngân sách nhà nước, vốn xã hội hóa và hợp tác công – tư. Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo nhấn mạnh yêu cầu đổi mới cơ chế tài chính, đặc biệt là nâng cao hiệu quả phân bổ, sử dụng và giám sát ngân sách. Đây là cơ sở chính trị quan trọng để thúc đẩy các cải cách mang tính hệ thống.
Trên cơ sở đó, Việt Nam có thể kết hợp ba hướng hành động: tăng cường phân quyền tài chính cho các cơ sở giáo dục; phát triển hệ thống thông tin quản lý giáo dục (EMIS) để lập kế hoạch dựa trên bằng chứng; và áp dụng cơ chế ngân sách theo kết quả để bảo đảm chi tiêu thực sự gắn với chất lượng giáo dục và mục tiêu công bằng.
Tài chính giáo dục không chỉ là phương tiện đầu tư, mà là công cụ chiến lược định hình chất lượng và công bằng của hệ thống giáo dục quốc gia. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, thành công không đến từ mức chi tiêu cao mà từ cách lập kế hoạch, phân bổ và giám sát phù hợp với thực tiễn. Với hành lang pháp lý vững chắc gồm Luật Giáo dục 2019, Nghị định 125/2024/NĐ-CP và Nghị quyết 71-NQ/TW (2025), Việt Nam đang có cơ hội để chuyển đổi mạnh mẽ cơ chế tài chính giáo dục theo hướng chiến lược – minh bạch – gắn với kết quả. Đây sẽ là nền tảng quan trọng để thực hiện các mục tiêu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo trong giai đoạn phát triển mới của đất nước.
Vân An
Tài liệu tham khảo
Asian Development Bank. (2021). Strengthening education financing systems in Southeast Asia.
Bộ Chính trị (2025). Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo.
Bruns, B., Filmer, D., & Patrinos, H. A. (2011). Making schools work: New evidence on accountability reforms. World Bank.
Chính phủ (2024). Nghị định số 125/2024/NĐ-CP ngày 15/11/2024 quy định về điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục.
Hanushek, E. A., & Woessmann, L. (2015). The knowledge capital of nations: Education and the economics of growth. MIT Press.
OECD. (2018). Education in Mexico: An OECD perspective. OECD Publishing.
OECD. (2020). Education at a Glance 2020: OECD Indicators. OECD Publishing.
Quốc hội (2019). Điều 96: Ngân sách nhà nước đầu tư cho giáo dục. Luật số 43/2019/QH14 ngày 14/6/2019, Luật Giáo dục.
Sinugbohan , D. ., & Galigao, R. (2025). Budgeting and Resource Allocation: Strategies for Effective Financial Management in Education. International Multidisciplinary Journal of Research for Innovation, Sustainability, and Excellence (IMJRISE), 2(6), 975-984. https://doi.org/10.5281/zenodo.15716449
UNESCO. (2018). Guide to Education Management Information Systems (EMIS). UNESCO Institute for Statistics.
World Bank. (2021). Jamaica - Education sector analysis. World Bank.