Giáo viên với vai trò tuyến đầu trong chăm sóc sức khỏe học đường: Kinh nghiệm từ mô hình giáo dục sức khỏe tinh thần

Chăm sóc sức khỏe học đường, đặc biệt là sức khỏe tinh thần, ngày càng được coi trọng trong chính sách giáo dục quốc tế. Khi giáo viên tham gia chủ động vào các chương trình giáo dục sức khỏe tinh thần, trường học không chỉ trở thành nơi học tập mà còn là môi trường hỗ trợ, kết nối và phát triển toàn diện cho học sinh. Đây là kinh nghiệm quan trọng để tham khảo trong quá trình hoàn thiện chính sách tại Việt Nam.

Bối cảnh toàn cầu: Sức khỏe tinh thần của trẻ em trở thành ưu tiên giáo dục

Trong hai thập kỷ qua, sức khỏe tinh thần của trẻ em và thanh thiếu niên đã trở thành một trong những thách thức xã hội cấp thiết trên phạm vi toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, khoảng 20% trẻ em và thanh niên hiện đang phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe tinh thần ở các mức độ khác nhau (World Health Organization, 2023). Tại nhiều quốc gia phát triển, các cuộc điều tra quốc gia đã chỉ ra xu hướng gia tăng đáng lo ngại ở nhóm tuổi vị thành niên và thanh niên trẻ, đặc biệt là độ tuổi từ 17 đến 25, với tỷ lệ có nguy cơ cao mắc rối loạn tâm thần lên tới hơn 20% (Newlove-Delgado et al., 2023).

Những con số này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong nhận thức xã hội về sức khỏe tinh thần mà còn cho thấy những bất bình đẳng sâu sắc trong khả năng tiếp cận dịch vụ hỗ trợ giữa các nhóm dân cư. Các nghiên cứu quốc tế đã khẳng định rằng các yếu tố xã hội quyết định – bao gồm môi trường sống, điều kiện giáo dục, kinh tế và khả năng tiếp cận y tế – có ảnh hưởng mạnh mẽ đến nguy cơ phát triển các vấn đề sức khỏe tinh thần ở trẻ em (Marmot et al., 2020; Kirkbride et al., 2024). Trẻ em sống trong hoàn cảnh khó khăn thường phải đối mặt với nhiều yếu tố bất lợi chồng chất, dẫn đến nguy cơ cao hơn về các rối loạn tâm thần trong suốt vòng đời.

Trong bối cảnh đó, trường học đã nổi lên như một không gian chiến lược để phòng ngừa, phát hiện sớm và thúc đẩy sức khỏe tinh thần của học sinh. Các chính phủ ngày càng khẳng định vai trò trung tâm của hệ thống giáo dục trong chính sách sức khỏe công cộng, coi giáo viên và nhà trường là “tuyến đầu” hỗ trợ học sinh, song song với hệ thống y tế và cộng đồng (Goodwin et al., 2021; Department for Education, 2021).

Trường học như không gian phòng ngừa và can thiệp sớm

Tại nhiều quốc gia, các chương trình giáo dục sức khỏe tinh thần trong trường học đã phát triển mạnh cả về số lượng lẫn phạm vi. Về cơ bản, các mô hình có thể chia thành hai loại chính. Thứ nhất là các chương trình phổ quát, được thiết kế cho toàn bộ học sinh trong một trường hoặc một khối lớp. Thứ hai là các chương trình can thiệp chọn lọc hoặc chỉ định, tập trung vào những nhóm có nguy cơ cao hoặc đã có biểu hiện ban đầu của rối loạn tâm thần.

Các chương trình phổ quát thường có ưu thế về khả năng tiếp cận diện rộng, giúp xây dựng môi trường học đường bao dung và giảm kỳ thị ở cấp cộng đồng. Ngược lại, các chương trình can thiệp chọn lọc có thể đem lại hiệu quả tác động lớn hơn cho những nhóm cụ thể, nhưng lại đòi hỏi nhiều nguồn lực hơn và tiềm ẩn nguy cơ vô tình củng cố sự kỳ thị nếu không được thiết kế cẩn trọng (Kirkbride et al., 2024; Weare, 2015).

Bên cạnh đó, một hướng tiếp cận quan trọng được nhấn mạnh trong thập niên qua là giáo dục “biết chữ về sức khỏe tinh thần” (Mental Health Literacy – MHL). Khái niệm này được hiểu là tập hợp kiến thức và niềm tin về các rối loạn tâm thần, giúp người học có khả năng nhận biết, quản lý hoặc phòng ngừa các vấn đề tâm lý (Jorm et al., 1997). Các chương trình nâng cao MHL cho học sinh có thể cải thiện thái độ, giảm rào cản trong việc tìm kiếm hỗ trợ và góp phần giảm kỳ thị (Kutcher et al., 2016; Ma et al., 2023). Đồng thời, năng lực MHL của giáo viên cũng đóng vai trò then chốt, bởi họ là những người quan sát, kết nối và hỗ trợ học sinh hàng ngày trong môi trường học đường.

Hợp tác đồng kiến tạo: Từ mô hình áp đặt sang mô hình hợp tác

Một điểm chuyển hướng quan trọng trong thực hành giáo dục sức khỏe tinh thần là sự chuyển đổi từ các chương trình được thiết kế sẵn và áp đặt từ bên ngoài sang mô hình đồng kiến tạo với nhà trường. Trong các mô hình tiên tiến, giáo viên, học sinh, các nhà nghiên cứu và tổ chức cộng đồng cùng tham gia thiết kế nội dung, lựa chọn phương pháp và xác định cách triển khai phù hợp với từng bối cảnh.

Quá trình này không chỉ giúp chương trình gắn với thực tiễn của từng trường mà còn tăng tính sở hữu và cam kết của giáo viên. Họ không còn là người “thực hiện thụ động” mà trở thành đối tác thiết kế, cùng định hình cách tiếp cận để phù hợp với văn hóa học đường, lịch trình giảng dạy và chiến lược phát triển của nhà trường.

Một yếu tố được nhiều giáo viên quốc tế đánh giá cao là việc có “những gương mặt và tiếng nói khác” tham gia hỗ trợ. Các chuyên gia bên ngoài từ lĩnh vực thể thao, nghệ thuật, tâm lý hay y tế cộng đồng giúp tạo ra môi trường học tập mới mẻ, sinh động, khơi gợi sự tò mò và mở lòng của học sinh đối với những chủ đề nhạy cảm như trầm cảm, lo âu, bạo lực gia đình hay căng thẳng học tập.

Ngoài ra, việc bố trí thời lượng cố định hằng tuần cho hoạt động giáo dục sức khỏe tinh thần là một nhân tố quan trọng. Khi các chương trình được thiết kế thành các buổi học định kỳ, được đảm trách bởi các đối tác chuyên môn, giáo viên có thể tạm “ngắt” nhịp dạy học căng thẳng để tập trung cùng học sinh vào cảm xúc và sự kết nối, thay vì để nội dung này bị “chen lấn” bởi các môn học chuẩn hóa.

Chuyển biến nhận thức và hành vi của giáo viên và học sinh

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy những chương trình đồng kiến tạo không chỉ mang lại lợi ích cho học sinh mà còn tạo ra sự chuyển biến sâu sắc trong đội ngũ giáo viên. Khi tham gia vào quá trình đồng thiết kế và giảng dạy các nội dung về sức khỏe tinh thần, giáo viên có cơ hội quan sát sâu hơn, lắng nghe kỹ hơn và phát triển năng lực nhận biết tinh tế các tín hiệu cảm xúc của học sinh. Họ cũng trở nên tự tin hơn trong việc tích hợp các yếu tố chăm sóc sức khỏe tinh thần vào bài giảng hằng ngày, không chỉ trong các tiết học chuyên biệt mà cả trong các môn học khác (Goldberg et al., 2019; Daniel, 2023).

Về phía học sinh, các nghiên cứu ghi nhận sự thay đổi rõ rệt về thái độ và hành vi. Học sinh trở nên cởi mở hơn trong việc chia sẻ cảm xúc với giáo viên, biết gọi tên cảm xúc của mình và hình thành các cuộc trò chuyện ngang hàng về lo âu, áp lực học tập hoặc các tình huống căng thẳng. Không khí học đường trở nên bao dung, thấu cảm và gắn kết hơn, góp phần giảm kỳ thị và khuyến khích học sinh tìm kiếm sự hỗ trợ đúng lúc (Hayes et al., 2024; Gaiha et al., 2021).

Đặc biệt, khi giáo viên và các chuyên gia bên ngoài cùng “hát chung một bản nhạc” – tức là chia sẻ chung giá trị, mục tiêu và phương pháp tiếp cận – chương trình có thể hòa nhập tự nhiên vào chiến lược giáo dục toàn diện của nhà trường. Điều này giúp tránh tình trạng chương trình bị coi là “ngoại lai” hoặc đứt đoạn sau khi dự án kết thúc.

Khuyến nghị cho giáo dục Việt Nam

Trong bối cảnh Việt Nam đang triển khai Chương trình Sức khỏe học đường giai đoạn 2021–2025 (Quyết định số 1660/QĐ-TTg) và kế hoạch giáo dục sức khỏe tâm thần giai đoạn 2022–2025 (Quyết định số 2138/QĐ-BGDĐT), những kinh nghiệm quốc tế trên mang lại nhiều gợi ý quan trọng cho quá trình hoạch định chính sách và thực thi ở cấp trường học.

Thứ nhất, Việt Nam cần đẩy mạnh các mô hình hợp tác liên ngành và đồng kiến tạo giữa trường học, các cơ sở y tế, tổ chức xã hội và giới học thuật. Chính giáo viên nên được xem là “đối tác trung tâm” trong quá trình này, thay vì chỉ là người triển khai thụ động.

Thứ hai, cần bố trí thời lượng định kỳ và ổn định cho giáo dục sức khỏe tinh thần trong thời khóa biểu. Nếu không có “khung thời gian bảo vệ”, nội dung này dễ bị đẩy lùi trước áp lực thi cử và chương trình chuẩn hóa.

Thứ ba, nên đầu tư mạnh mẽ cho nâng cao năng lực MHL của giáo viên, bao gồm đào tạo nhận biết dấu hiệu sớm, kỹ năng đối thoại tâm lý, phương pháp giảng dạy cảm xúc – xã hội và khả năng kết nối với dịch vụ chuyên môn.

Thứ tư, cần có cơ chế tài chính và nhân sự bảo đảm để các chương trình không bị gián đoạn khi dự án kết thúc hoặc khi trường không đủ nguồn lực tự duy trì.

Thứ năm, trong dài hạn, việc lồng ghép các yếu tố xã hội quyết định sức khỏe vào thiết kế chương trình học đường là điều cần thiết. Bởi lẽ, nếu không giải quyết tận gốc các bất bình đẳng xã hội và giáo dục, những chương trình học đường dù tốt đến đâu cũng chỉ có thể mang lại tác động tạm thời (Kirkbride et al., 2024; Marmot et al., 2020).

Giáo viên chính là tuyến đầu trong kiến tạo môi trường học đường khỏe mạnh về tinh thần, khi họ được trao quyền, được hỗ trợ và được tham gia thực chất vào quá trình thiết kế và thực hiện các chương trình giáo dục sức khỏe tinh thần. Những bài học quốc tế cho thấy các mô hình đồng kiến tạo giúp tăng tính phù hợp, bền vững và hiệu quả của chương trình, đồng thời nâng cao năng lực và niềm tin nghề nghiệp của giáo viên. Trong bối cảnh Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ về chính sách giáo dục và y tế học đường, việc học hỏi các mô hình này có thể góp phần xây dựng một hệ sinh thái giáo dục – sức khỏe toàn diện, nơi nhà trường không chỉ là nơi truyền đạt kiến thức mà còn là môi trường nuôi dưỡng sự phát triển toàn diện về trí tuệ, cảm xúc và xã hội cho thế hệ trẻ.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Department for Education. (2021). Senior mental health lead training. UK Government.

Gaiha, S. M. et al. (2021). Effectiveness of arts interventions to reduce mental-health-related stigma among youth. BMC Psychiatry, 21, 364.

Goldberg, J. M. et al. (2019). Effectiveness of interventions adopting a whole school approach. European Journal of Psychology of Education, 34(4), 755–782.

Hayes, D. et al. (2024). The impact of universal, school based, interventions on help seeking in children and young people. European Child & Adolescent Psychiatry.

Jorm, A. F. et al. (1997). Mental health literacy. Medical Journal of Australia, 166(4), 182–186.

Kirkbride, J. B. et al. (2024). The social determinants of mental health and disorder. World Psychiatry, 23(1), 58–90.

Kutcher, S., Wei, Y., & Coniglio, C. (2016). Mental health literacy. Canadian Journal of Psychiatry, 61(3), 154–158.

Ma, K. K. Y. et al. (2023). School-based interventions to improve mental health literacy. Child and Adolescent Mental Health, 28(2), 230–240.

Marmot, M. et al. (2020). Health equity in England: The Marmot Review 10 years on. Institute of Health Equity.

Newlove-Delgado, T. et al. (2023). Mental health of children and young people in England 2023. NHS England.

Weare, K. (2015). What works in promoting social and emotional well-being in schools. National Children’s Bureau.

World Health Organization. (2023). Mental health. https://www.who.int/health-topics/mental-health#tab=tab_1

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

 

Phòng, chống COVID-19