Tăng cường chăm sóc sức khỏe học đường: Kinh nghiệm quốc tế và định hướng chính sách cho Việt Nam

Chăm sóc sức khỏe học đường là nền tảng để xây dựng môi trường giáo dục an toàn, lành mạnh và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của học sinh. Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh các chương trình quốc gia về sức khỏe học đường, việc phân tích kinh nghiệm quốc tế và hoàn thiện chính sách trong nước có ý nghĩa quan trọng nhằm nâng cao chất lượng, tăng cường tính bền vững và hiệu quả triển khai ở các cấp học.

Y tế học đường – Trụ cột của giáo dục toàn diện

Sức khỏe học đường được coi là một thành tố thiết yếu của nền giáo dục toàn diện. Khi học sinh có sức khỏe tốt, các em có khả năng tham gia học tập đầy đủ, duy trì sự chú ý và đạt kết quả học tập cao hơn. Ngược lại, các vấn đề sức khỏe không được phát hiện và can thiệp kịp thời có thể dẫn đến tình trạng nghỉ học kéo dài, giảm khả năng tập trung, hạn chế cơ hội phát triển cá nhân và xã hội. Tổ chức Y tế Thế giới đã nhiều lần khẳng định rằng trường học có thể trở thành “điểm tựa sức khỏe” cho cả học sinh, giáo viên, gia đình và cộng đồng nếu được tổ chức theo mô hình “Trường học nâng cao sức khỏe” (Health-Promoting Schools) với sự phối hợp chặt chẽ giữa ngành giáo dục, y tế và chính quyền địa phương (World Health Organization, 2015).

Dịch vụ y tế học đường hiện đại không chỉ dừng lại ở các buổi khám sức khỏe định kỳ mà bao gồm nhiều thành phần như tiêm chủng, sơ cứu, chăm sóc khẩn cấp, tư vấn tâm lý, quản lý bệnh mãn tính, giáo dục sức khỏe và nâng cao năng lực tự chăm sóc của học sinh. Đây là nền tảng để bảo đảm sự phát triển hài hòa giữa thể chất, tinh thần và trí tuệ, hướng tới mục tiêu giáo dục toàn diện.

Một khảo sát thực tế từ Ấn Độ: Bức tranh đa chiều về dịch vụ y tế học đường

Một khảo sát cộng đồng kéo dài hai năm đã được Akram và cộng sự (2024) tiến hành tại hơn 160 trường tiểu học ở thành phố thuộc bang Andhra Pradesh, Ấn Độ. Mẫu khảo sát bao gồm trường công lập, trường tư thục và trường được hỗ trợ một phần, phản ánh đầy đủ bức tranh đa dạng của hệ thống giáo dục địa phương. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi chuẩn hóa dành cho hiệu trưởng, quan sát trực tiếp môi trường học đường và phân tích thống kê bằng phần mềm chuyên dụng.

Kết quả khảo sát cho thấy, phần lớn trường thuộc khối tư thục, trong khi các trường công lập chiếm chưa đến một phần ba. Đáng chú ý, không có trường nào tổ chức khám sức khỏe khi nhập học. Chỉ khoảng một phần ba tiến hành khám sức khỏe định kỳ hoặc kiểm tra sức khỏe hằng ngày. Khoảng 28 % trường có khả năng xử lý các bệnh thông thường như sốt, đau bụng và thực hiện chuyển tuyến khi cần thiết.

Đối với các dịch vụ chuyên biệt, tỷ lệ triển khai còn hạn chế: chỉ 17 % trường thực hiện sàng lọc thị lực và chuyển học sinh có vấn đề về mắt đến cơ sở y tế; khoảng 40 % có dịch vụ nha khoa; và dưới 6 phần trăm có chương trình hỗ trợ sức khỏe tâm thần. Đây là những con số cho thấy khoảng cách lớn giữa nhu cầu thực tế của học sinh và khả năng đáp ứng của hệ thống trường học.

Về cơ sở vật chất, phần lớn trường có vị trí thuận lợi, kết cấu bền vững, ánh sáng và thông gió đạt chuẩn. Tuy nhiên, chỉ khoảng 41 % có khu vực ăn uống riêng biệt. Hơn 89 % trường có nhà vệ sinh tách biệt cho nam và nữ cùng nguồn nước sạch, song việc quản lý hồ sơ sức khỏe lại rất hạn chế: chỉ dưới 30 % trường có cấp thẻ sức khỏe cho học sinh, và hầu như không có trường nào thực hiện việc cập nhật định kỳ.

Những khác biệt khu vực và yếu tố ảnh hưởng

Khi so sánh với các thành phố khác trong cùng quốc gia, mức độ triển khai dịch vụ y tế học đường tại khu vực khảo sát còn ở mức thấp. Tại một số đô thị lớn, tỷ lệ khám sức khỏe định kỳ ở trường công lập và tư thục có thể đạt từ 80 đến 100 %, trong khi tại khu vực khảo sát chỉ đạt 1/3. Sự khác biệt này phản ánh rõ tác động của năng lực quản trị địa phương, mức độ đầu tư cơ sở vật chất, trình độ chuyên môn của giáo viên và nhân viên y tế trường học, cũng như mức độ cam kết của chính quyền đối với sức khỏe học sinh (Akram et al., 2024)

Ngoài ra, yếu tố đô thị – nông thôn có ảnh hưởng đáng kể. Ở những thành phố phát triển hơn, mạng lưới y tế cộng đồng được tổ chức tốt, có cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan, dẫn đến việc triển khai các chương trình y tế học đường toàn diện hơn. Ngược lại, tại những khu vực có nguồn lực hạn chế, các hoạt động y tế học đường thường mang tính hình thức, thiếu chiều sâu và thiếu liên kết với hệ thống y tế bên ngoài (Joseph et al., 2012; Majra & Gur, 2010).

Từ bức tranh thực tế tại Ấn Độ có thể rút ra ba bài học quan trọng. Thứ nhất, cần coi y tế học đường là một chính sách công liên ngành, không phải hoạt động phụ trợ của ngành giáo dục. Sự thành công phụ thuộc vào mức độ phối hợp giữa ngành y tế, giáo dục và chính quyền địa phương. Thứ hai, cơ sở dữ liệu sức khỏe học sinh đóng vai trò trung tâm để thiết kế các chính sách và chương trình can thiệp chính xác, nhưng đây cũng là điểm yếu phổ biến ở nhiều hệ thống giáo dục đang phát triển. Thứ ba, việc mở rộng dịch vụ chuyên biệt về thị lực, nha khoa và sức khỏe tâm thần cần được ưu tiên, bởi đây là những yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng học tập và phát triển toàn diện của trẻ em.

Khuyến nghị chính sách cho Việt Nam: Tăng cường chăm sóc sức khỏe học đường một cách toàn diện và bền vững

Chăm sóc sức khỏe học đường là một cấu phần cốt lõi trong chiến lược phát triển giáo dục toàn diện, bảo đảm cho học sinh được học tập, rèn luyện và phát triển trong một môi trường an toàn, lành mạnh. Ở Việt Nam, hệ thống chính sách về sức khỏe học đường đã được hình thành tương đối đầy đủ trong những năm gần đây, song việc triển khai trên thực tế vẫn còn không ít thách thức về tính đồng bộ, nguồn lực, nhân lực và cơ chế phối hợp liên ngành.

Về khung chính sách, Quyết định số 1660/QĐ-TTg ngày 02/10/2021 của Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Chương trình Sức khỏe học đường giai đoạn 2021–2025, đặt ra những mục tiêu cụ thể: đến năm 2025, 100 phần trăm học sinh được tuyên truyền, giáo dục về sức khỏe; 50 phần trăm học sinh phổ thông được tư vấn về sức khỏe tâm sinh lý; 80 phần trăm trường học ở khu vực đô thị áp dụng phần mềm quản lý sức khỏe học sinh. Đây là chương trình có tính chiến lược, thể hiện sự chuyển dịch từ cách tiếp cận mang tính sự vụ sang cách tiếp cận tổng thể, dựa trên hệ thống dữ liệu số, có liên kết giữa giáo dục và y tế. Tiếp đó, Quyết định số 2138/QĐ-BGDĐT ngày 03/8/2022 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về kế hoạch giáo dục sức khỏe tâm thần cho trẻ em, học sinh giai đoạn 2022–2025 đã nhấn mạnh vai trò của phát hiện sớm, tư vấn và can thiệp kịp thời các vấn đề sức khỏe tâm thần trong trường học. Văn bản này đặt nền tảng cho việc tích hợp chăm sóc sức khỏe thể chất – tinh thần học sinh vào hoạt động thường xuyên của nhà trường, phù hợp với các khuyến nghị quốc tế về mô hình “trường học nâng cao sức khỏe”. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, công tác chăm sóc sức khỏe học đường ở Việt Nam còn đối mặt với nhiều thách thức: cơ sở vật chất y tế trường học chưa đồng đều; nhân lực y tế học đường còn thiếu và yếu về chuyên môn; hoạt động khám sức khỏe định kỳ, quản lý hồ sơ sức khỏe học sinh còn mang tính hình thức ở nhiều địa phương; phối hợp giữa nhà trường – ngành y tế – gia đình chưa thực sự chặt chẽ; và chưa có hệ thống dữ liệu thống nhất phục vụ quản lý, theo dõi và hoạch định chính sách.

Trên cơ sở khung chính sách hiện hành và những vấn đề thực tiễn, có thể đưa ra một số định hướng chiến lược nhằm tăng cường chất lượng chăm sóc sức khỏe học đường tại Việt Nam như sau:

Thứ nhất, cần chuẩn hóa và vận hành đồng bộ hệ thống khám sức khỏe định kỳ, sàng lọc thể chất – tâm lý học sinh, kết hợp với nền tảng dữ liệu số toàn quốc. Đây là cơ sở để theo dõi sự phát triển của học sinh theo thời gian, phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, và thiết kế các chương trình can thiệp phù hợp. Cơ sở dữ liệu sức khỏe học đường cũng cần được kết nối với hệ thống y tế cơ sở để bảo đảm tính liên tục trong chăm sóc.

Thứ hai, cần củng cố mạng lưới y tế học đường, bảo đảm mỗi trường học có ít nhất một nhân viên y tế được đào tạo bài bản, có năng lực xử lý các tình huống thường gặp, thực hiện tốt nhiệm vụ sơ cấp cứu, phát hiện sớm, tư vấn ban đầu và chuyển tuyến kịp thời. Các chương trình bồi dưỡng cần được chuẩn hóa và triển khai định kỳ, trong đó đặc biệt chú trọng năng lực phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tâm thần học sinh.

Thứ ba, cần đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất y tế trường học, bao gồm phòng y tế đạt chuẩn, trang thiết bị khám sàng lọc cơ bản, phương tiện sơ cấp cứu và các phần mềm quản lý sức khỏe. Việc đầu tư cần có lộ trình cụ thể, ưu tiên các vùng khó khăn, nhằm thu hẹp khoảng cách giữa đô thị và nông thôn.

Thứ tư, cần thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành rõ ràng và hiệu quả giữa Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Y tế, chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội. Cơ chế này không chỉ dừng ở mức ký kết phối hợp mà cần được cụ thể hóa bằng quy trình phối hợp chuyên môn, hệ thống chia sẻ dữ liệu và cơ chế giám sát – đánh giá kết quả thực hiện.

Thứ năm, cần bảo đảm nguồn lực tài chính bền vững cho y tế học đường, kết hợp ngân sách nhà nước với huy động xã hội hóa. Các mô hình hợp tác công – tư, hỗ trợ từ các tổ chức xã hội, doanh nghiệp và cộng đồng có thể trở thành nguồn lực quan trọng để mở rộng và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe học đường, đặc biệt ở những địa phương còn hạn chế về ngân sách.

Cuối cùng, cần đưa các tiêu chí về chăm sóc sức khỏe học đường vào hệ thống đánh giá chất lượng trường học ở các cấp học. Khi sức khỏe học sinh trở thành một chỉ số cốt lõi bên cạnh các tiêu chí học thuật, nhà trường sẽ có động lực mạnh mẽ hơn để đầu tư, đổi mới và phối hợp chặt chẽ với hệ thống y tế trong việc xây dựng môi trường học đường an toàn, lành mạnh và bền vững.

Dịch vụ y tế học đường là nền tảng để xây dựng một hệ sinh thái giáo dục khỏe mạnh, nơi học sinh được chăm sóc toàn diện cả về thể chất, tinh thần và xã hội. Kinh nghiệm từ Ấn Độ cho thấy, việc thiếu đầu tư và thiếu phối hợp liên ngành có thể dẫn đến những khoảng trống lớn trong chăm sóc sức khỏe học đường, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giáo dục. Đối với Việt Nam, thời điểm hiện nay là cơ hội quan trọng để chuyển từ mô hình y tế học đường rời rạc sang một hệ thống tích hợp, hiệu quả và bền vững, đáp ứng yêu cầu phát triển giáo dục trong kỷ nguyên mới.

Vân An tổng hợp

Tài liệu tham khảo

Akram, R. M. W., Devi, V. L., & Hemachandra, H. (2024). A study to assess the implementation of school health services in the primary schools of a district in Andhra Pradesh. European Journal of Cardiovascular Medicine, 14(2), 1005–1011.

Joseph, N., Bhaskaran, U., Saya, G. K., Kotian, S. M., & Menezes, R. G. (2012). Environmental sanitation and health facilities in schools of an urban city in South India. Annals of Tropical Medicine and Public Health, 5, 431–435.

Majra, J. P., & Gur, A. (2010). School environment and sanitation in rural India. Journal of Global Infectious Diseases, 2(2), 109–111.

World Health Organization (2015). School and Youth Health: What is a health-promoting school? Retrieved from https://www.who.int/school_youth_health/gshi/hps/en

UNICEF. (2013). An overview of the status of drinking water and sanitation in schools in India. New Delhi: UNICEF India.

Bạn đang đọc bài viết Tăng cường chăm sóc sức khỏe học đường: Kinh nghiệm quốc tế và định hướng chính sách cho Việt Nam tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

 

Phòng, chống COVID-19