Dữ liệu số – hạ tầng chiến lược của quản lý giáo dục hiện đại
Một trong những thay đổi rõ nét nhất trong quản lý giáo dục thời gian gần đây là sự dịch chuyển từ quản lý dựa trên báo cáo thủ công sang quản lý dựa trên dữ liệu số. Bộ Giáo dục và Đào tạo đã triển khai hàng loạt công cụ nhằm thiết lập nền tảng dữ liệu thống nhất cho toàn ngành. Đáng chú ý là việc ban hành Bộ chỉ số đánh giá mức độ chuyển đổi số ở cơ sở giáo dục mầm non (Quyết định 3276/QĐ-BGDĐT, 2024) và Bộ chỉ số đánh giá mức độ chuyển đổi số trong cơ quan quản lý giáo dục (Quyết định 3806/QĐ-BGDĐT, 2024). Đây là những công cụ quan trọng nhằm chuẩn hóa, đo lường và theo dõi tiến trình chuyển đổi số trong toàn ngành.
Nguồn ảnh: Internet
Song song với đó, việc triển khai học bạ số phổ thông được coi là một bước tiến vượt bậc, giúp thay đổi căn bản cách thức quản lý hồ sơ học tập của học sinh. Trước đây, hồ sơ học sinh được lưu trữ dưới dạng giấy, khó bảo quản, dễ sai sót và hạn chế khả năng chia sẻ. Hiện nay, học bạ số không chỉ lưu trữ toàn bộ quá trình học tập, rèn luyện mà còn cho phép phụ huynh, giáo viên, nhà trường và cơ quan quản lý cùng truy cập, giám sát và khai thác dữ liệu theo thời gian thực. Điều này tạo nên sự minh bạch và hỗ trợ đắc lực cho công tác đánh giá, phân luồng, cũng như dự báo nguồn nhân lực.
Ngoài ra, việc xây dựng kho học liệu số dùng chung đã và đang mở rộng cơ hội tiếp cận tri thức cho giáo viên và học sinh trên phạm vi cả nước. Kho học liệu này không chỉ đóng vai trò như một thư viện điện tử, mà còn là công cụ hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học, giúp giáo viên khai thác, chia sẻ và tùy biến tài nguyên theo nhu cầu của từng lớp học. Đây là nền tảng quan trọng để tiến tới mục tiêu giáo dục mở, học tập suốt đời.
Những nỗ lực này cho thấy sự chuyển đổi từ “quản lý bằng số liệu” sang “quản lý dựa trên dữ liệu”. Điều này phù hợp với khuyến nghị trong kỷ nguyên số, dữ liệu phải trở thành cơ sở cho mọi quyết định giáo dục, từ việc phân bổ nguồn lực, đào tạo giáo viên cho đến hoạch định chính sách vĩ mô.
Cơ hội và thách thức từ thực tiễn triển khai
Việc ứng dụng dữ liệu số trong quản lý giáo dục mở ra nhiều cơ hội quan trọng. Trước hết, dữ liệu số giúp minh bạch hóa hệ thống giáo dục, khi mọi thông tin đều được lưu trữ và giám sát tập trung. Đây là bước tiến lớn trong việc hạn chế tình trạng sai lệch báo cáo, đồng thời nâng cao trách nhiệm giải trình của các cơ sở giáo dục. Thứ hai, dữ liệu số tạo điều kiện để tinh giản thủ tục hành chính, giảm bớt gánh nặng cho giáo viên và cán bộ quản lý. Thứ ba, dữ liệu số cho phép dự báo xu hướng và nhu cầu nhân lực trong tương lai, từ đó hỗ trợ xây dựng kế hoạch đào tạo phù hợp.
Tuy nhiên, thực tiễn triển khai cũng cho thấy không ít thách thức. Hạ tầng công nghệ thông tin chưa đồng bộ, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa, khiến việc nhập liệu và khai thác dữ liệu gặp nhiều khó khăn. Đội ngũ cán bộ quản lý giáo dục và giáo viên còn hạn chế về kỹ năng số; việc bồi dưỡng theo Khung năng lực số cho giáo viên và học sinh mới được ban hành chỉ đang ở giai đoạn đầu. Điều này dẫn đến tình trạng nhiều nơi mới chỉ dừng ở khâu nhập liệu, chưa khai thác được giá trị phân tích và dự báo từ dữ liệu.
Một vấn đề khác là an toàn và bảo mật dữ liệu. Khi hàng chục triệu hồ sơ học sinh, giáo viên và trường học được số hóa và lưu trữ tập trung, nguy cơ lộ lọt thông tin cá nhân không thể xem nhẹ. Hiện nay, hành lang pháp lý về bảo mật và khai thác dữ liệu trong giáo dục vẫn chưa hoàn thiện, đặt ra yêu cầu cấp thiết cho cơ quan quản lý nhà nước. Cuối cùng, nguồn lực tài chính để duy trì và phát triển hệ thống dữ liệu còn hạn chế. Việc triển khai học bạ số, kho học liệu số và các bộ chỉ số chuyển đổi số đòi hỏi chi phí lớn cho hạ tầng, nhân lực, cũng như công nghệ phân tích dữ liệu. Nếu không có sự đầu tư đồng bộ và lâu dài, những hệ thống này có nguy cơ dừng lại ở mức hình thức, khó phát huy hiệu quả thực tiễn.
Có thể thấy, dữ liệu số đang trở thành “chìa khóa” trong quản lý giáo dục Việt Nam. Những bước đi như ban hành bộ chỉ số chuyển đổi số, triển khai học bạ số, xây dựng kho học liệu số đã cho thấy sự thay đổi rõ rệt trong tư duy quản lý. Tuy nhiên, để dữ liệu số thực sự trở thành nền tảng của đột phá phát triển giáo dục, cần có chiến lược dài hạn về hạ tầng, nhân lực và chính sách. Nếu được triển khai đồng bộ, dữ liệu số sẽ không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý mà còn mở ra khả năng cá nhân hóa học tập, dự báo nguồn nhân lực và thúc đẩy công bằng giáo dục. Đây là con đường tất yếu để đưa giáo dục Việt Nam tiến tới một hệ thống hiện đại, minh bạch và bền vững trong kỷ nguyên số.
Thuý An, Hà Giang
Tài liệu tham khảo