Kết nối trường học và cộng đồng: Nâng cao chăm sóc sức khỏe tinh thần cho học sinh trong giai đoạn mới

Sức khỏe tinh thần của học sinh đang trở thành một yêu cầu cấp thiết của giáo dục hiện đại. Trong bối cảnh áp lực học tập, xã hội và tâm sinh lý ngày càng gia tăng, các mô hình phối hợp giữa trường học và cộng đồng được xem là giải pháp chiến lược để mở rộng mạng lưới hỗ trợ học sinh một cách bền vững. Kinh nghiệm quốc tế và khung chính sách trong nước giai đoạn 2021–2026 mở ra cơ hội để Việt Nam xây dựng một hệ sinh thái chăm sóc sức khỏe học đường toàn diện, kết nối liên ngành và cộng đồng.

Trong những năm gần đây, sức khỏe tinh thần của học sinh trở thành một trong những thách thức lớn của hệ thống giáo dục trên toàn thế giới. Sự gia tăng các vấn đề về căng thẳng học đường, lo âu, trầm cảm và các rối loạn phát triển ở trẻ em – học sinh không còn là những hiện tượng riêng lẻ mà đã trở thành một xu thế đáng báo động. Nhiều khảo sát quốc tế cho thấy, trong thập kỷ qua, tỷ lệ học sinh trung học phổ thông báo cáo cảm giác buồn bã hoặc tuyệt vọng kéo dài đã tăng từ 30% lên 40% (Centers for Disease Control and Prevention, 2023). Sự gia tăng này phản ánh những áp lực mới mà thế hệ trẻ phải đối diện: biến động xã hội, thay đổi môi trường sống, áp lực học tập và thiếu không gian an toàn để phát triển cảm xúc – xã hội.

Trong khi đó, năng lực của các trường học trong việc cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý, phát hiện sớm và can thiệp về sức khỏe tinh thần còn hạn chế. Ở nhiều địa phương, đặc biệt là vùng nông thôn và vùng khó khăn, đội ngũ chuyên viên tư vấn tâm lý học đường còn thiếu về số lượng, yếu về chuyên môn và chưa được kết nối chặt chẽ với hệ thống y tế, cộng đồng. Khoảng trống này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải tìm kiếm những cách tiếp cận mới, có tính hệ thống và bền vững hơn để chăm sóc sức khỏe tinh thần học sinh một cách toàn diện.

Chương trình ngoài giờ học: Không gian bổ trợ tiềm năng cho sức khỏe tinh thần học sinh

Các chương trình giáo dục ngoài giờ học là những hoạt động được tổ chức sau giờ học chính khóa hoặc trong kỳ nghỉ hè, có thể do nhà trường trực tiếp thực hiện hoặc phối hợp với các tổ chức xã hội, trung tâm cộng đồng, đoàn thể địa phương. Điểm chung của các chương trình này là được tổ chức trong môi trường nhóm, có người trưởng thành hướng dẫn, và tập trung vào việc tạo ra một không gian an toàn, khuyến khích học sinh thể hiện bản thân, phát triển kỹ năng xã hội – cảm xúc và xây dựng các mối quan hệ tích cực (Simpkins et al., 2017; Akiva et al., 2023).

Đặc biệt, ở những cộng đồng có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, chương trình ngoài giờ học có thể đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa học sinh và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tinh thần. Đây là nơi học sinh có thể tiếp cận các hoạt động hỗ trợ mà nhà trường đơn lẻ khó có khả năng triển khai, ví dụ như các nhóm hỗ trợ kỹ năng sống, tư vấn nhóm, hoạt động văn hóa – nghệ thuật trị liệu, hay các chương trình tăng cường năng lực xã hội.

Mặc dù có tiềm năng lớn, các chương trình này hiện chưa được tích hợp chính thức vào hệ thống hỗ trợ tâm lý học đường ở Việt Nam. Việc thiếu khung pháp lý, thiếu quy trình phối hợp và thiếu nguồn lực ổn định khiến cho hoạt động hỗ trợ sức khỏe tinh thần vẫn chủ yếu tập trung trong phạm vi trường học, dẫn tới quá tải cho đội ngũ giáo viên và nhân viên y tế học đường.

Cơ sở lý thuyết: Khung hệ thống liên kết và mô hình hỗ trợ đa tầng

Để giải quyết những hạn chế đó, nhiều quốc gia đã áp dụng Khung hệ thống liên kết (Interconnected Systems Framework) – một mô hình lý thuyết được xây dựng nhằm kết nối hệ thống hỗ trợ sức khỏe tinh thần trong trường học với các dịch vụ cộng đồng một cách nhất quán và bền vững (Barrett et al., 2013; Weist et al., 2022).

Khung hệ thống liên kết mở rộng từ Hệ thống hỗ trợ đa tầng (Multi-Tiered System of Supports) – một mô hình y tế công cộng được áp dụng rộng rãi trong giáo dục. Theo đó, các hoạt động chăm sóc sức khỏe tinh thần được triển khai theo ba tầng: Tầng 1 tập trung vào hoạt động phổ quát dành cho toàn bộ học sinh như giáo dục cảm xúc – xã hội, xây dựng môi trường học đường an toàn; Tầng 2 tập trung vào can thiệp sớm cho học sinh có nguy cơ, ví dụ như tham gia nhóm tư vấn nhỏ, hoạt động trị liệu nhóm; Tầng 3 dành cho các dịch vụ chuyên sâu cá nhân, thường do chuyên gia sức khỏe tâm thần hoặc nhà tâm lý học đảm trách (Hoover & Bostic, 2021).

Khung hệ thống liên kết đưa mô hình ba tầng này ra khỏi phạm vi trường học, kết nối với các tổ chức y tế, đoàn thể và cộng đồng theo ba cấp độ: cấp trung ương (chính sách, pháp lý, tài chính), cấp địa phương (điều phối nguồn lực, hỗ trợ kỹ thuật) và cấp trường học (triển khai hoạt động trực tiếp, theo dõi kết quả). Mấu chốt là thiết lập các nhóm liên ngành, chia sẻ dữ liệu dựa trên bằng chứng và duy trì trao đổi thường xuyên giữa các bên.

Các thực hành phối hợp trọng yếu: Từ tầm nhìn chung đến hành động cụ thể

Các tổng quan quốc tế chỉ ra bốn nhóm thực hành đóng vai trò then chốt để phối hợp hiệu quả giữa trường học và các chương trình ngoài giờ học:

Thứ nhất, xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh chung. Đây là bước khởi đầu mang tính chiến lược. Các bên cần cùng nhau thực hiện đánh giá nhu cầu, xác định giá trị cốt lõi, xây dựng mục tiêu chung và thống nhất bộ tiêu chí đo lường kết quả. Khi các chương trình ngoài giờ học và trường học cùng chia sẻ tầm nhìn, sự phối hợp sẽ có định hướng dài hạn, tránh bị phân mảnh.

Thứ hai, phối hợp hoạt động hằng ngày. Việc có tầm nhìn chung là chưa đủ nếu không được cụ thể hóa trong thực tiễn. Các bên cần điều chỉnh lịch làm việc để tổ chức các cuộc họp liên ngành định kỳ, thống nhất quy trình giới thiệu học sinh, xây dựng kế hoạch can thiệp liên tục giữa giờ học và sau giờ học, cũng như đảm bảo tính liên thông giữa các hoạt động trong lớp và ngoài lớp.

Thứ ba, tổ chức các chương trình phát triển chuyên môn (Professional Development). Đây là yếu tố trung tâm để nâng cao năng lực cho giáo viên, nhân viên y tế trường học và cán bộ cộng đồng. Thông qua các khóa tập huấn, các bên được trang bị kiến thức về phát triển tâm lý trẻ em – học sinh, kỹ năng nhận diện sớm các rối loạn phổ biến, phương pháp tư vấn cơ bản, cách làm việc liên ngành và xây dựng văn hóa hỗ trợ dựa trên bằng chứng.

Thứ tư, chia sẻ nguồn lực và dữ liệu. Thay vì hoạt động rời rạc, các trường học và tổ chức cộng đồng có thể chia sẻ cơ sở vật chất (phòng tư vấn, không gian hoạt động nhóm), sử dụng chung phần mềm quản lý sức khỏe học sinh, xây dựng hệ thống dữ liệu theo dõi can thiệp thống nhất và chia sẻ các mô hình thực hành tốt. Đây là điều kiện giúp mở rộng mạng lưới hỗ trợ mà không cần đầu tư nhân lực quá lớn.

Cụ thể hóa mô hình phối hợp vào thực tiễn Việt Nam

Những thực hành phối hợp nêu trên có thể trở thành căn cứ khoa học và thực tiễn quan trọng để triển khai hiệu quả các chương trình sức khỏe học đường tại Việt Nam, phù hợp với định hướng của Chính phủ giai đoạn 2021–2026. Khung chính sách hiện hành đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thúc đẩy các mô hình phối hợp liên ngành giữa trường học và cộng đồng.

Cụ thể, Quyết định số 1660/QĐ-TTg ngày 02/10/2021 của Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Chương trình Sức khỏe học đường giai đoạn 2021–2025, đặt ra những mục tiêu cụ thể như: 50% trường học thực hiện đánh giá phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ về sức khỏe tâm thần cho học sinh; 100% học sinh được tuyên truyền, giáo dục về sức khỏe và kiến thức phòng chống bệnh tật học đường; 50% học sinh phổ thông được tư vấn về tâm sinh lý lứa tuổi; và 80% trường học ở khu vực thành thị cùng 60% trường học ở khu vực nông thôn ứng dụng hiệu quả phần mềm quản lý sức khỏe học sinh.

Tiếp nối định hướng này, Quyết định số 2138/QĐ-BGDĐT ngày 03/8/2022 của Bộ GD-ĐT về kế hoạch giáo dục sức khỏe tâm thần cho trẻ em, học sinh giai đoạn 2022–2025 nhấn mạnh các hoạt động tuyên truyền, nâng cao nhận thức, phát hiện sớm và dự phòng rối loạn sức khỏe tâm thần, đồng thời tập trung tăng cường năng lực cho giáo viên, nhân viên y tế học đường và cha mẹ học sinh. Song song, Quyết định số 2616/QĐ-BYT về kế hoạch thực hiện Chương trình sức khỏe học đường và y tế trường học đến năm 2026 xác định rõ sự gắn kết giữa hoạt động y tế trường học và hệ thống y tế cơ sở, tạo nền tảng để phát triển các mô hình hỗ trợ học sinh mang tính liên ngành.

Để hiện thực hóa các mục tiêu cần có cách tiếp cận tổng thể, kết hợp đổi mới chính sách, tổ chức bộ máy và nguồn lực. Trước hết, việc xây dựng một cơ chế pháp lý rõ ràng cho sự phối hợp giữa nhà trường và các tổ chức cộng đồng là hết sức cần thiết. Một thông tư liên tịch giữa Bộ GD-ĐT với Bộ Y tế có thể xác định cụ thể vai trò, trách nhiệm và phương thức phối hợp, bảo đảm tính thống nhất và khả thi trong thực hiện.

Bên cạnh đó, mạng lưới các trung tâm văn hóa, đoàn thể thanh thiếu niên, tổ chức xã hội và tổ chức phi chính phủ cần được huy động như những “chương trình ngoài giờ học” trong bối cảnh Việt Nam, nhằm mở rộng không gian hỗ trợ tới cả những khu vực còn nhiều khó khăn. Song song, các chương trình phát triển chuyên môn liên ngành cần được đầu tư có hệ thống, giúp hình thành nền tảng chung về kiến thức và kỹ năng giữa giáo viên, nhân viên tư vấn tâm lý và cán bộ cộng đồng, từ đó nâng cao chất lượng phối hợp thực tế.

Một yếu tố quan trọng khác là việc thiết lập hệ thống dữ liệu liên ngành phục vụ theo dõi, đánh giá và ra quyết định dựa trên bằng chứng, đồng thời bảo đảm các tiêu chuẩn bảo mật thông tin. Cuối cùng, các chính sách tài chính cần bảo đảm tính ổn định và lâu dài, kết hợp ngân sách nhà nước với các nguồn lực xã hội hóa, tránh tình trạng hoạt động phối hợp chỉ dừng ở mức dự án ngắn hạn, thiếu bền vững.

Hướng tới một hệ sinh thái chăm sóc sức khỏe tinh thần toàn diện

Nâng cao chăm sóc sức khỏe tinh thần cho học sinh không chỉ là nhiệm vụ của từng trường học mà là một chiến lược xây dựng hệ sinh thái giáo dục bền vững. Việc kết nối giữa nhà trường và cộng đồng, đặc biệt là các chương trình ngoài giờ học, nếu được triển khai dựa trên cơ sở khoa học, gắn với chính sách quốc gia và có sự phối hợp liên ngành thực chất, sẽ giúp hệ thống giáo dục Việt Nam mở rộng năng lực hỗ trợ, nâng cao khả năng phát hiện sớm, can thiệp kịp thời và xây dựng môi trường học đường lành mạnh. Đây chính là bước đi thiết thực để đạt được những mục tiêu mà Chính phủ đã đề ra trong các chương trình sức khỏe học đường, đồng thời góp phần bảo đảm sự phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ và tinh thần cho thế hệ trẻ Việt Nam.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Akiva, T., Carey, R., Cross, A. B., Delale-O’Connor, L., & Smith, C. (2023). Youth development in out-of-school time programs. Journal of Youth Development, 18(2), 5–25.

Barrett, S., Eber, L., & Weist, M. D. (2013). Advancing education effectiveness: Interconnecting school mental health and school-wide positive behavior support. OSEP Technical Assistance Center.

Centers for Disease Control and Prevention. (2023). Youth risk behavior survey data summary & trends report: 2011–2021. CDC.

Hoover, S. A., & Bostic, J. (2021). Multi-tiered systems of support for school-based mental health. Guilford Press.

Lerner, R. M., Agans, J. P., Arbeit, M. R., & Weiner, M. B. (2021). Positive youth development in diverse and global contexts. Springer.

Simpkins, S. D., Delgado, M. Y., Price, C. D., Quach, A., & Starbuck, E. (2017). Socioeconomic status, ethnicity, culture, and immigration: Exploring structural processes in out-of-school time. Child Development Perspectives, 11(1), 8–14.

Weist, M. D. (1997). Expanded school mental health services: A national movement in progress. Advances in Clinical Child Psychology, 19, 319–352.

Weist, M. D., Hoover, S., Lever, N., & Barrett, S. (2022). Interconnected Systems Framework: Addressing the whole child through mental health promotion and intervention. Springer.

Bạn đang đọc bài viết Kết nối trường học và cộng đồng: Nâng cao chăm sóc sức khỏe tinh thần cho học sinh trong giai đoạn mới tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

 

Phòng, chống COVID-19