Tăng cường giáo dục thể chất trong kỷ nguyên số: Kết nối hứng thú học tập và phát triển bền vững

Ba thập kỷ qua, tỷ lệ trẻ em và thanh thiếu niên thừa cân, béo phì trên toàn cầu đã tăng gấp gần ba lần, trong khi các chương trình giáo dục thể chất truyền thống không còn đủ sức tạo ra sự thay đổi rõ rệt về hành vi vận động. Trong bối cảnh công nghệ số đang tác động sâu rộng đến mọi lĩnh vực của đời sống, giáo dục thể chất cần được nhìn nhận không chỉ như một môn học, mà như một trụ cột chiến lược của phát triển con người.

Khởi đầu từ một bức tranh sức khỏe toàn cầu đáng lo ngại

Ba thập kỷ qua chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng của tỷ lệ thừa cân và béo phì trên toàn thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, tỷ lệ trẻ em và thanh thiếu niên thừa cân đã tăng từ 8% năm 1990 lên 22% vào năm 2024, trong khi ở người trưởng thành là 43%, tăng 18% so với cách đây ba mươi năm (World Health Organization, 2024). Dù giáo dục thể chất đã trở thành môn học bắt buộc trong chương trình của nhiều quốc gia, tình trạng mất cân bằng năng lượng vẫn chưa được cải thiện rõ rệt, ngay cả tại những hệ thống giáo dục phát triển như Trung Quốc, Hoa Kỳ hay Australia (Zeng et al., 2021; Safaei et al., 2021).

Một trong những yếu tố quan trọng góp phần vào thực trạng này là sự gia tăng thời gian tiếp xúc màn hình. Nghiên cứu cho thấy trẻ em trong độ tuổi từ 2 đến 14 có nguy cơ thừa cân và béo phì cao hơn đáng kể nếu sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài mỗi ngày (Cartanyà-Hueso et al., 2022). Thách thức về sức khỏe cộng đồng này buộc giáo dục thể chất không chỉ dừng lại ở việc tổ chức các tiết học vận động truyền thống mà còn cần tìm kiếm những phương thức dạy học mới, sáng tạo và hiệu quả hơn. Trong bối cảnh đó, công nghệ giáo dục nổi lên như một công cụ tiềm năng, có khả năng kết nối hứng thú học tập, phát triển kỹ năng vận động, đồng thời xây dựng những thói quen thể chất lành mạnh kéo dài suốt đời.

Công nghệ – động lực đổi mới phương pháp giáo dục thể chất

Công nghệ giáo dục thể chất hiện nay tập trung vào năm nhóm công cụ chính: thiết bị đeo thông minh, các ứng dụng hỗ trợ thể chất, mô hình trò chơi hóa, công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường, cùng với các hệ thống trí tuệ nhân tạo. Mỗi công cụ này không chỉ mang lại sự mới lạ mà còn mở ra những phương thức dạy học có khả năng cá nhân hóa, tạo phản hồi theo thời gian thực và tăng cường hứng thú vận động cho người học.

Thiết bị đeo thông minh như vòng tay theo dõi vận động, đồng hồ đo nhịp tim hay cảm biến chuyển động đang trở thành những công cụ hỗ trợ đắc lực trong lớp học thể chất. Nhờ khả năng thu thập và phân tích dữ liệu theo thời gian thực về vận tốc, quãng đường, nhịp tim hay lượng năng lượng tiêu hao, giáo viên có thể đánh giá khách quan tiến bộ của học sinh và điều chỉnh bài tập phù hợp với từng cá nhân. Những ứng dụng như Runkeeper hay Strava không chỉ giúp học sinh theo dõi thành tích mà còn thúc đẩy hình thành thói quen vận động tự chủ cả trong và ngoài nhà trường.

Bên cạnh đó, các ứng dụng di động hỗ trợ luyện tập, giảng dạy và theo dõi sức khỏe đã được tích hợp sâu rộng vào thực tiễn giáo dục thể chất tại nhiều quốc gia. Trong bối cảnh đại dịch Covid-19, hàng triệu giáo viên buộc phải chuyển sang hình thức dạy trực tuyến và sử dụng các ứng dụng này như công cụ chính để duy trì hoạt động thể chất cho học sinh. Những công cụ này đã chứng minh hiệu quả trong việc cải thiện thể lực, điều chỉnh thành phần cơ thể và tăng cường gắn kết người học khi được kết hợp hợp lý với phương pháp giảng dạy của giáo viên (Lonsdale et al., 2016; Mateo-Orcajada et al., 2024).

Trò chơi hóa (gamification) cũng đang mang lại sức sống mới cho các tiết học thể chất. Bằng cách đưa các yếu tố trò chơi như điểm thưởng, thử thách, bảng xếp hạng hay cốt truyện hấp dẫn vào bài học, mô hình này tạo ra môi trường học tập sôi động, khuyến khích học sinh chủ động tham gia và duy trì động lực nội tại. Nhiều chương trình ở châu Âu và châu Mỹ đã chứng minh hiệu quả của gamification trong việc phát triển kỹ năng vận động, thúc đẩy hợp tác và nâng cao thành tích học tập (Pérez-Muñoz et al., 2022; Sotos-Martínez et al., 2023).

Công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường cho phép học sinh tương tác trong môi trường học tập nhập vai, tái tạo các tình huống vận động đa dạng. Thực tế tăng cường đặc biệt hữu ích với những học sinh có nhu cầu giáo dục đặc biệt, giúp các em hiểu bài nhanh hơn thông qua các mô hình trực quan. Trong khi đó, thực tế ảo giúp tăng đáng kể mức độ tự chủ của người học, đồng thời giảm tới 65% các sự cố an toàn khi luyện tập trong môi trường mô phỏng (Chang et al., 2020; Meng, 2021).

Đặc biệt, sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo đang tạo nên những chuyển biến sâu sắc. Các hệ thống trí tuệ nhân tạo có khả năng thu thập và phân tích dữ liệu từ cảm biến để đánh giá hiệu quả giờ học, phát hiện hành vi bất thường và thiết kế lộ trình tập luyện cá nhân hóa. Trong giáo dục thể chất, trí tuệ nhân tạo có thể đóng vai trò như một “huấn luyện viên thông minh”, đưa ra phản hồi tức thời, điều chỉnh bài tập phù hợp với năng lực và tiến độ của từng học sinh (Dong, 2023; Hsia et al., 2024).

Cơ sở lý luận và bằng chứng thực nghiệm

Những ứng dụng công nghệ nói trên không chỉ là các sáng kiến kỹ thuật mà còn dựa trên những nền tảng lý luận giáo dục vững chắc. Theo lý thuyết kiến tạo, học sinh học hiệu quả nhất khi được chủ động tham gia vào các hoạt động khám phá và xây dựng kiến thức của chính mình (McLeod, 2023). Các công cụ như thực tế ảo, trò chơi hóa hay thiết bị đeo tạo nên môi trường tương tác đa chiều, trong đó người học trở thành trung tâm của quá trình kiến tạo tri thức thông qua hành động thực tiễn.

Song song đó, lý thuyết tự quyết lý giải cách công nghệ có thể thúc đẩy ba nhu cầu tâm lý cơ bản – tự chủ, năng lực và gắn kết xã hội – từ đó nâng cao động lực nội tại và hình thành các hành vi vận động bền vững (Chiu, 2022). Khi được đặt trong môi trường học tập số, học sinh không chỉ là người tiếp nhận kiến thức mà còn là người tự đặt mục tiêu, theo dõi tiến trình, nhận phản hồi tức thời và điều chỉnh chiến lược học tập của bản thân.

Các nghiên cứu thực nghiệm đã củng cố cho khung lý thuyết này. Các trò chơi vận động kỹ thuật số giúp nâng cao thể lực, cải thiện thành phần cơ thể và thúc đẩy cảm xúc tích cực ở trẻ em (Marsigliante et al., 2024). Ứng dụng theo dõi như Endomondo và Polar Beat thúc đẩy vận động ngoài giờ học và cải thiện hiểu biết của học sinh về nội dung học tập (Gil-Espinosa & Mayorga-Vega, 2020; Vega-Ramírez et al., 2020). Các công cụ phân tích hình ảnh chuyển động như Coach’s Eye giúp nâng cao chất lượng phản hồi kỹ năng thể thao trong môi trường đại học (Zulkifli & Danis, 2022). Thực tế ảo và thực tế tăng cường được chứng minh là hỗ trợ phát triển kỹ năng vận động, tư duy định hướng không gian và tự học ở nhiều nhóm đối tượng khác nhau (Komaini et al., 2024; Chang et al., 2020).

Những rào cản cần vượt qua

Mặc dù có tiềm năng to lớn, việc triển khai công nghệ trong giáo dục thể chất vẫn đối mặt với nhiều rào cản. Khoảng cách số giữa các vùng miền, nhóm xã hội và giới tính vẫn là một thách thức lớn. Học sinh ở khu vực nông thôn thường có ít cơ hội tiếp cận thiết bị và kết nối Internet so với học sinh ở đô thị (Afzal et al., 2023; Graves et al., 2021). Năng lực số của giáo viên cũng còn chưa đồng đều; nhiều người chưa được tập huấn đầy đủ, thiếu thời gian và hỗ trợ kỹ thuật cần thiết (Gkrimpizi et al., 2023). Bên cạnh đó, việc thu thập dữ liệu nhạy cảm từ thiết bị đeo và ứng dụng thể chất đòi hỏi khung pháp lý rõ ràng và các giải pháp bảo vệ quyền riêng tư của học sinh (Huang, 2023).

Để công nghệ trở thành công cụ hỗ trợ thực sự cho đổi mới phương pháp, các quốc gia cần xây dựng chiến lược tích hợp đồng bộ, bao gồm lựa chọn công cụ phù hợp với mục tiêu chương trình, bảo đảm hạ tầng công nghệ, tập huấn giáo viên, thu hẹp khoảng cách số và xây dựng cơ chế quản lý dữ liệu minh bạch (UNESCO, 2023; OECD, 2022).

Khuyến nghị chính sách: Đặt giáo dục thể chất ở vị trí trung tâm của chuyển đổi số giáo dục

Để công nghệ thực sự trở thành động lực nâng cao chất lượng giáo dục thể chất, cần những chính sách cụ thể, đồng bộ và có tầm nhìn dài hạn. Những khuyến nghị dưới đây không chỉ dựa trên xu hướng quốc tế mà còn phù hợp với định hướng của Đảng và Nhà nước.

Trước hết, cần xác lập vị thế trung tâm của giáo dục thể chất trong chiến lược chuyển đổi số giáo dục quốc gia, gắn với định hướng của Nghị quyết số 29-NQ/TW về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo. Nghị quyết nhấn mạnh yêu cầu phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực học sinh, “coi trọng giáo dục thể chất, xây dựng con người Việt Nam phát triển toàn diện đức – trí – thể – mỹ”. Việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ vào giáo dục thể chất cần được xác định là một trong những phương tiện quan trọng để hiện thực hóa mục tiêu này, giúp hình thành những thế hệ học sinh có nền tảng thể lực tốt, năng động và thích ứng với xã hội hiện đại.

Thứ hai, các định hướng chính sách cần được cụ thể hóa qua hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ thường niên. Công văn số 4719/BGDĐT-GDTC của Bộ Giáo dục và Đào tạo về hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ giáo dục thể chất, hoạt động thể thao và y tế trường học năm học 2024–2025 đã đặt trọng tâm vào việc “tăng cường ứng dụng công nghệ số trong quản lý, tổ chức hoạt động giáo dục thể chất và thể thao trường học; nâng cao hiệu quả các hoạt động giáo dục thể chất chính khóa, ngoại khóa, góp phần hình thành thói quen luyện tập thể dục thể thao thường xuyên cho học sinh”. Đây là căn cứ quan trọng để các cơ sở giáo dục triển khai đồng bộ những mô hình dạy học thể chất đổi mới, phù hợp với từng cấp học.

Thứ ba, cần xây dựng các mô hình bài học thể chất ứng dụng công nghệ theo đặc thù từng cấp học. Ở tiểu học, trọng tâm nên là hình thành thói quen vận động thông qua thiết bị đeo đơn giản, ứng dụng trò chơi vận động và hoạt động nhóm. Ở trung học, có thể mở rộng sang mô hình trò chơi hóa, thực tế ảo và phân tích chuyển động nhằm phát triển kỹ năng, tư duy phản biện và khả năng tự điều chỉnh. Ở bậc đào tạo giáo viên, đặc biệt là các trường đại học sư phạm thể chất, cần tích hợp sâu công nghệ vào chương trình đào tạo nhằm hình thành đội ngũ giáo viên làm chủ công nghệ, có khả năng thiết kế các giờ học thể chất số sáng tạo, hiệu quả.

Thứ tư, đầu tư vào nâng cao năng lực số của giáo viên thể chất là khâu then chốt. Việc ứng dụng công nghệ đòi hỏi giáo viên không chỉ thành thạo kỹ thuật mà còn hiểu sâu về phương pháp sư phạm số, biết khai thác dữ liệu vận động để điều chỉnh bài học và bảo đảm an toàn thông tin. Các chương trình bồi dưỡng nên được tổ chức theo hướng thực hành, gắn với tình huống sư phạm thực tế, đi kèm với hệ thống hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ. Việc đưa tiêu chí năng lực công nghệ vào chuẩn nghề nghiệp giáo viên thể chất sẽ tạo động lực đổi mới thực chất.

Thứ năm, thu hẹp khoảng cách số giữa các vùng miền là điều kiện tiên quyết để bảo đảm quyền tiếp cận giáo dục thể chất chất lượng cao một cách bình đẳng. Cần có chính sách trang bị thiết bị cơ bản, bảo đảm kết nối Internet ổn định cho các trường học ở khu vực khó khăn; đồng thời khuyến khích doanh nghiệp trong nước phát triển các ứng dụng thể chất đơn giản, chi phí thấp nhưng phù hợp với bối cảnh giáo dục Việt Nam. Việc gắn triển khai các mô hình giáo dục thể chất số với chương trình mục tiêu quốc gia về xây dựng nông thôn mới, giáo dục miền núi và chuyển đổi số giáo dục sẽ tạo ra sức lan tỏa bền vững.

Cuối cùng, cần xây dựng khung pháp lý về dữ liệu học sinh và an toàn thông tin trong giáo dục thể chất số. Khung pháp lý này sẽ giúp bảo vệ quyền riêng tư, tạo niềm tin cho học sinh, phụ huynh và giáo viên; đồng thời là nền tảng để mở rộng quy mô ứng dụng công nghệ trong giáo dục thể chất một cách bền vững, minh bạch và có trách nhiệm.

Từ công nghệ đến hành động chính sách

Giáo dục thể chất đang đứng trước một thời điểm chuyển mình quan trọng. Công nghệ mang lại những phương thức mạnh mẽ để đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường sự hấp dẫn và hiệu quả của các giờ học, góp phần xây dựng lối sống năng động, khỏe mạnh và tự chủ cho học sinh. Tuy nhiên, tiềm năng ấy chỉ có thể trở thành hiện thực khi đi kèm những định hướng chính sách nhất quán, đầu tư có trọng điểm, phát triển đội ngũ vững mạnh và thu hẹp khoảng cách tiếp cận.

Việt Nam đang có đầy đủ cơ sở chính trị – pháp lý, từ Nghị quyết 29-NQ/TW cho tới các văn bản chỉ đạo chuyên ngành như Công văn 4719/BGDĐT-GDTC, để đưa giáo dục thể chất trở thành một trong những lĩnh vực tiên phong của chuyển đổi số giáo dục. Nếu được triển khai đồng bộ và có chiến lược, những khuyến nghị nêu trên có thể trở thành căn cứ để xây dựng các đề án, chính sách cụ thể, góp phần tạo chuyển biến thực chất về chất lượng giáo dục thể chất trong hệ thống giáo dục quốc dân.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Afzal, S., et al. (2023). Digital Divide in Education: Global Perspectives. Journal of Educational Technology, 19(2), 45–62.
Cartanyà-Hueso, O., et al. (2022). Screen exposure and childhood obesity. BMC Public Health, 22(1), 1103.
Chang, Y. S., et al. (2020). Augmented reality in PE learning. Computers & Education, 149, 103817.
Chiu, T. (2022). Self-determination theory and technology use in physical education. Educational Psychology Review, 34, 1203–1221.
Dong, J. (2023). AI-based evaluation models in PE classes. Journal of Intelligent Systems, 32(4), 876–893.
Gkrimpizi, M., et al. (2023). Barriers to digital transformation in education. Education and Information Technologies, 28(7), 8935–8952.
Hrušová, D., et al. (2024). Hybrid PE instruction using Strava. European Physical Education Review, 30(1), 77–93.
Hsia, S., et al. (2024). AI-facilitated feedback in PE. Computers in Human Behavior, 150, 107186.
McLeod, S. (2023). Constructivism in learning theory. Simply Psychology.
Meng, L. (2021). VR for safety in PE practice. Interactive Learning Environments, 29(5), 645–662.
Pérez-Muñoz, A., et al. (2022). Gamification in PE teacher education. Teaching and Teacher Education, 113, 103654.
UNESCO. (2023). Technology in Education: A Tool on Whose Terms? Paris: UNESCO.
WHO. (2024). Global report on obesity trends 1990–2024. Geneva: World Health Organization.

Bạn đang đọc bài viết Tăng cường giáo dục thể chất trong kỷ nguyên số: Kết nối hứng thú học tập và phát triển bền vững tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

 

Phòng, chống COVID-19