Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học: Tầm nhìn 2045 và những bước đi thực tế

Mục tiêu đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học đang được hoạch định như một đề án quốc gia dài hạn (2025 đến 2035, tầm nhìn 2045). Để biến mục tiêu thành hiện thực, ngoài việc bổ sung khoảng 22.000 giáo viên tiếng Anh và bồi dưỡng 200.000 giáo viên sẵn sàng dạy bằng tiếng Anh, ngành Giáo dục còn cần thay đổi về cơ chế, chương trình, cơ sở vật chất, công nghệ và nhận thức xã hội.

Ảnh minh hoạ

Từ chủ trương đến dự thảo

Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai đã được xác định trong Kết luận 91-KL/TW của Bộ Chính trị như một định hướng quan trọng trong đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục. Trên cơ sở đó, Bộ Giáo dục và Đào tạo (GDĐT) đã xây dựng dự thảo Đề án quốc gia với lộ trình thực hiện giai đoạn 2025-2035, tầm nhìn đến năm 2045. Theo nội dung dự thảo, trong toàn hệ thống giáo dục với khoảng 50.000 cơ sở, 30 triệu học sinh, sinh viên và một triệu cán bộ, giáo viên, cần bổ sung khoảng 12.000 giáo viên tiếng Anh ở bậc mầm non và 10.000 giáo viên ở bậc tiểu học. Đồng thời, ít nhất 200.000 giáo viên các môn học khác cũng cần được bồi dưỡng để có khả năng giảng dạy bằng tiếng Anh.

Dự thảo đề án đưa ra 8 nhóm nhiệm vụ trọng tâm: nâng cao nhận thức xã hội; hoàn thiện cơ chế chính sách; phát triển đội ngũ giáo viên; xây dựng chương trình, học liệu; đổi mới thi, kiểm tra, đánh giá; ứng dụng công nghệ và trí tuệ nhân tạo; tăng cường hợp tác quốc tế và xã hội hoá; đẩy mạnh thi đua, khen thưởng. Các mục tiêu này được triển khai theo ba giai đoạn: giai đoạn khởi đầu 2025-2030, giai đoạn mở rộng 2030-2040 và giai đoạn hoàn thiện 2040-2045. Đây là một kế hoạch dài hạn, đòi hỏi sự kiên trì và tính toán cẩn thận.

Những con số và áp lực thực tế

Con số 22.000 giáo viên cần bổ sung cho thấy áp lực rất lớn về nhân lực. Đây mới chỉ là nhu cầu cho bậc mầm non và tiểu học, trong khi nhiều giáo viên hiện nay vẫn chưa đạt chuẩn dạy bằng tiếng Anh. Ở cấp tiểu học và trung học cơ sở, giáo viên được yêu cầu phải đạt 4/6 theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc, với giáo viên trung học phổ thông và đại học cấp bậc 5, tương đương C1. Như vậy, không chỉ cần số lượng mà chất lượng và trình độ giáo viên cũng là vấn đề quan trọng.

Về vấn đề này, Tạp chí Giáo dục đã có cuộc trao đổi với Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Lộc -  nguyên Phó Viện trưởng Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam. Theo Giáo sư, khái niệm “đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học” là một khái niệm mang tính chuẩn mực quốc tế. Để đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học, một quốc gia phải đáp ứng ba điều kiện chính: đội ngũ giáo viên đạt trình độ gần như bản ngữ, giảng dạy không chỉ môn tiếng Anh mà cả các môn học khác bằng tiếng Anh, xây dựng môi trường nhà trường thành nơi tiếng Anh hiện diện trong mọi hoạt động - từ lớp học, sinh hoạt ngoại khoá cho đến giao tiếp thường nhật. Nếu soi chiếu vào điều kiện này, Việt Nam còn một khoảng cách khá xa, nhưng một số trường đã có những bước đi sáng tạo khi áp dụng từng phần các đặc trưng nói trên. Thực tế, nhiều trường học đã xây dựng các mô hình học tập sáng tạo, linh hoạt để tạo môi trường cho học sinh sử dụng tiếng Anh. Ví dụ, xây dựng “góc tiếng Anh”; tổ chức hoạt động ngoại khoá bằng tiếng Anh; thí điểm dạy một số môn học bằng ngoại ngữ… Đây chính là nền tảng để tiến từng bước, thay vì nóng vội đặt mục tiêu toàn diện từ đầu.

Thực tế triển khai và những băn khoăn

Có thể thấy, quyết tâm của Việt Nam đối với việc này là rất lớn. Tuy nhiên, sự chênh lệch về điều kiện giữa các vùng miền có thể tạo ra gánh nặng lớn. Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ dạy học ngoại ngữ chưa đồng đều, đặc biệt là hệ thống phòng học, thiết bị nghe nhìn và internet. Ngoài ra, nỗi lo ảnh hưởng tới việc giữ gìn tiến mẹ đẻ và văn hoá bản địa cũng là vấn đề cần cân nhắc.

Giáo sư Nguyễn Lộc cũng cảnh báo về nguy cơ Việt Nam có khả năng rơi vào “bẫy trình độ tiếng Anh trung bình” như nhiều quốc gia khác, tức là dù đầu tư lớn nhưng năng lực tiếng Anh của học sinh, sinh viên vẫn dừng lại ở mức trung bình. Nguyên nhân nằm ở sự mất cân đối vùng miền, năng lực giáo viên chưa đồng đều, tâm lý lo âu ngôn ngữ của học sinh và thiếu môi trường thực hành. Nếu không có các giải pháp căn cơ, nỗ lực đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai sẽ khó đạt hiệu quả thực chất.

Trung Quốc và Hàn Quốc là hai quốc gia có nhiều điểm tương đồng với Việt Nam trong nỗ lực nâng cao năng lực tiếng Anh cho học sinh. Tại Trung Quốc, tiếng Anh được đưa vào chương trình bắt buộc từ lớp 3, nhiều địa phương còn triển khai từ lớp 1. Một số trường chọn dạy Toán và Khoa học bằng tiếng Anh để học sinh tiếp cận sớm với thuật ngữ quốc tế. Môn tiếng Anh cũng là phần thi bắt buộc trong kỳ thi đại học quốc gia (Gaokao) để tạo động lực mạnh mẽ cho học sinh. Trong khi đó, Hàn Quốc triển khai chương trình “English Program in Korea” (EPIK) nhằm mời giáo viên bản ngữ đến giảng dạy ở trường công lập, đồng thời đưa tiếng Anh vào chương trình chính khoá từ lớp 3. Ngoài ra, học sinh Hàn Quốc còn tham gia các lớp học thêm ở trung tâm tư nhân (hagwon), nhờ đó môi trường thực hành tiếng Anh được mở rộng. Mặc dù những nước này cũng chưa thoát khỏi “bẫy trình độ trung bình tiếng Anh”, nhưng cách họ gắn tiếng Anh với môi trường thực hành, ứng dụng công nghệ trong giảng dạy là những điểm mà Việt Nam có thể học hỏi. Việt Nam có thể tham khảo kinh nghiệm từ những quốc gia này, thay vì so sánh với Singapore hay Malaysia vốn có đặc thù lịch sử khác biệt.

Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai là một khát vọng, phán ánh nhu cầu hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng của Việt Nam. Tuy nhiên, để khát vọng này trở thành hiện thực, chúng ta cần một lộ trình thận trọng, tính đến điều kiện cụ thể của từng vùng miền, đồng thời bảo đảm sự đồng bộ giữa chính sách, nguồn lực, đội ngũ và cơ chế giám sát.

Tiếng Anh không giúp tăng trưởng kinh tế ngay lập tức, nhưng chắc chắn là công cụ để Việt Nam mở rộng cánh cửa tri thức và hội nhập. Nếu nóng vội, Việt Nam sẽ rất dễ rơi vào “bẫy trình độ trung bình”, đầu tư nhiều nhưng hiệu quả hạn chế. Vì vậy, cách tiếp cận hợp lý là vừa triển khai thí điểm, từng bước mở rộng, đồng thời chú trọng chất lượng giáo viên và môi trường ứng dụng, hướng đến nâng cao năng lực con người Việt Nam trong thời kỳ toàn cầu hoá.

Hà Giang

Bạn đọc có thể tham khảo thêm các bài viết cùng chủ đề:

Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học: Từ chủ trương đến hành động https://tapchigiaoduc.edu.vn/article/89646/211/dua-tieng-anh-thanh-ngon-ngu-thu-hai-trong-truong-hoc-tu-chu-truong-den-hanh-dong/

Dạy và học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai: Kinh nghiệm quốc tế cho giáo dục Việt Nam https://tapchigiaoduc.edu.vn/article/88810/222/day-va-hoc-tieng-anh-nhu-ngon-ngu-thu-hai-kinh-nghiem-quoc-te-cho-giao-duc-viet-nam/

Giải pháp đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học https://tapchigiaoduc.edu.vn/article/89525/212/giai-phap-dua-tieng-anh-thanh-ngon-ngu-thu-hai-trong-truong-hoc/

Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học: Khát vọng hội nhập và bài toán thực tiễn https://tapchigiaoduc.edu.vn/article/90021/211/dua-tieng-anh-tro-thanh-ngon-ngu-thu-hai-trong-truong-hoc-khat-vong-hoi-nhap-va-bai-toan-thuc-tien/

 

Bạn đang đọc bài viết Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học: Tầm nhìn 2045 và những bước đi thực tế tại chuyên mục Chính sách và thực tiễn giáo dục của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

 

Phòng, chống COVID-19