Trí tò mò khoa học ở trẻ nhỏ: Nền tảng nhận thức và ngôn ngữ
Ngay từ độ tuổi 3–4, trẻ nhỏ đã có khả năng đặt câu hỏi, thử nghiệm và lý giải hiện tượng xung quanh mình. Những trải nghiệm khoa học sớm có liên hệ trực tiếp đến kết quả học tập ở bậc phổ thông và xa hơn nữa (Saçkes et al., 2011). Điều này đồng nghĩa, nếu trẻ được tham gia vào các hoạt động quan sát, thử nghiệm và thảo luận khoa học từ sớm, thì cơ hội hình thành năng lực STEM cũng như thái độ tích cực với học tập sẽ bền vững hơn (McClure et al., 2017).
Tuy nhiên, nhiều giáo viên mầm non vẫn thiếu chuẩn bị về chuyên môn khoa học. Ở một số lớp học, thời lượng dành cho hoạt động đọc – viết lấn át cơ hội thực hành khoa học. Thêm vào đó, trẻ đa ngôn ngữ (emergent multilingual learners – EMLs) thường ít được tham gia trọn vẹn vì rào cản ngôn ngữ (National Academies of Sciences, 2018). Trong khi đó, phụ huynh, nhất là các gia đình khó khăn, lại ngần ngại khi nghĩ rằng mình thiếu kiến thức để đồng hành cùng con (Tenenbaum & Callanan, 2008). Những khoảng trống này đặt ra nhu cầu cấp thiết cho một mô hình hợp tác đa bên.
Lý thuyết hệ sinh thái và khung hợp tác ba bên: Từ nền tảng học thuật đến ứng dụng thực tiễn
Khung lý thuyết hệ sinh thái của Bronfenbrenner (1979) cho thấy trẻ em phát triển trong nhiều tầng hệ thống – gia đình, nhà trường, cộng đồng – và sự liên kết giữa các tầng này tạo nên sức mạnh. Trên thực tế, nhiều mô hình đã thành công khi gắn kết cả ba yếu tố. Giáo viên không chỉ được đào tạo để nâng cao năng lực dạy khoa học mà còn học cách tích hợp ngôn ngữ, tận dụng cả tiếng mẹ đẻ và tiếng phổ thông như nguồn lực cho học tập.
Phụ huynh được trao quyền qua học cụ, video hướng dẫn và tài nguyên số song ngữ, từ đó tự tin hơn khi cùng con khám phá. Cộng đồng, với vai trò của các trung tâm khoa học và hình mẫu nghề nghiệp STEM, giúp mở rộng trải nghiệm và khẳng định rằng “khoa học là dành cho tất cả mọi người”. Các bằng chứng cho thấy, trẻ em khi được trải nghiệm ở cả nhà, trường và cộng đồng sẽ hình thành bản sắc khoa học và niềm tin vào năng lực của bản thân mạnh mẽ hơn (Young et al., 2024).
Tái định hình thực hành sư phạm: Từ truyền đạt kiến thức sang kiến tạo tri thức
Một điểm then chốt là sự thay đổi trong thực hành sư phạm. Giáo viên từ chỗ cung cấp kiến thức trực tiếp đã chuyển sang khuyến khích trẻ đặt câu hỏi, thử nghiệm, quan sát và thảo luận. Thay vì chỉ tổ chức các hoạt động ngắn hạn, họ thiết kế chuỗi trải nghiệm khoa học xoay quanh chủ đề quen thuộc như nước, dốc nghiêng, hay bóng.
Nghiên cứu cho thấy giáo viên trong các mô hình hợp tác này đã gia tăng đáng kể sự tự tin, đặc biệt khi hỗ trợ trẻ đa ngôn ngữ. Ngôn ngữ mẹ đẻ không còn bị xem là rào cản mà trở thành tài nguyên để mở rộng tư duy khoa học. Điều này góp phần thay đổi nhận thức, giúp trẻ vừa phát triển năng lực ngôn ngữ, vừa nuôi dưỡng tư duy khoa học trong môi trường giàu tính bao trùm.
Phụ huynh trong vai trò đồng kiến tạo: Từ khán giả thụ động đến đối tác học thuật
Sự tham gia của phụ huynh đã tạo ra bước ngoặt quan trọng. Từ chỗ thụ động, họ trở thành bạn đồng hành, cùng con quan sát hiện tượng, thử nghiệm và đặt câu hỏi. Các hoạt động cộng đồng, đặc biệt tại bảo tàng khoa học, không chỉ khơi gợi hứng thú mà còn mở rộng tầm nhìn về cơ hội nghề nghiệp STEM.
Một điểm sáng là việc xây dựng niềm tin và mối quan hệ mới giữa phụ huynh và giáo viên. Những buổi hội thảo và sự kiện cộng đồng đã giúp họ trao đổi trực tiếp, chia sẻ trải nghiệm của con, từ đó tạo ra một hệ sinh thái giáo dục thống nhất.
Học tập xuyên bối cảnh: Ý nghĩa toàn cầu và bài học từ các quốc gia tiên phong
Các mô hình hợp tác gia đình – nhà trường – cộng đồng cho thấy, khoa học không chỉ được học trong lớp mà còn được nuôi dưỡng trong từng trải nghiệm hằng ngày. Điều này có ý nghĩa toàn cầu khi nhiều quốc gia OECD, Singapore hay Phần Lan đều nhấn mạnh đến “liên thông trải nghiệm” – kết hợp học ở trường, ở nhà và trong cộng đồng – để phát triển năng lực STEM bền vững (OECD, 2021).
Chẳng hạn, Singapore triển khai chương trình Nurturing Early Learners (NEL) tích hợp khoa học với ngôn ngữ và nghệ thuật, khuyến khích phụ huynh tham gia trực tiếp vào các dự án học tập. Ở Phần Lan, giáo dục mầm non đặt trọng tâm vào trải nghiệm khám phá thiên nhiên, gắn liền với cộng đồng địa phương. Những kinh nghiệm này khẳng định tầm quan trọng của “văn hóa khoa học toàn xã hội” ngay từ bậc mầm non.
Khuyến nghị cho Việt Nam: Từ phổ cập giáo dục mầm non đến chiến lược phát triển nhân lực STEM
Trong bối cảnh Việt Nam triển khai Nghị quyết 218/2025/QH15 về phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ em từ 3–5 tuổi, việc nâng cao chất lượng giáo dục khoa học sớm cần được đặt song hành cùng mục tiêu phổ cập. Một số hướng đi cụ thể có thể được đề xuất:
Thứ nhất, phát triển khung chính sách quốc gia về giáo dục khoa học mầm non. Khung này không chỉ bao gồm nội dung chương trình mà còn nhấn mạnh đào tạo giáo viên, xây dựng cơ chế hợp tác gia đình – nhà trường – cộng đồng. Kinh nghiệm từ Singapore và OECD cho thấy, chính sách cần “liên thông” để trẻ học khoa học ở mọi không gian – lớp học, gia đình, cộng đồng.
Thứ hai, xây dựng chương trình bồi dưỡng giáo viên mầm non về khoa học tích hợp ngôn ngữ. Giáo viên cần được trang bị cả kiến thức khoa học lẫn chiến lược ngôn ngữ để hỗ trợ trẻ đa ngôn ngữ, đặc biệt ở vùng dân tộc thiểu số. Đây là hướng đi phù hợp với tinh thần “giáo dục hòa nhập” trong Luật Giáo dục Việt Nam.
Thứ ba, thiết lập mô hình trung tâm khoa học cộng đồng dành riêng cho trẻ em và gia đình. Các trung tâm này có thể đặt tại bảo tàng, thư viện hoặc trường đại học sư phạm, nơi phụ huynh và trẻ cùng tham gia trải nghiệm. Việc mời gọi chuyên gia STEM tham gia với vai trò “người hướng dẫn cộng đồng” sẽ tạo hình mẫu đa dạng, truyền cảm hứng và giảm thiểu định kiến xã hội về việc “ai có thể làm khoa học”.
Thứ tư, lồng ghép giáo dục khoa học mầm non vào chiến lược phát triển nhân lực STEM quốc gia. Việc chuẩn bị sớm cho trẻ sẽ tạo tiền đề cho mục tiêu dài hạn: hình thành nguồn nhân lực có năng lực sáng tạo, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.
Những khuyến nghị này nhấn mạnh rằng, phổ cập giáo dục mầm non không chỉ là “mở rộng tiếp cận”, mà phải đồng thời bảo đảm chất lượng, đặt trọng tâm vào tư duy khoa học và năng lực ngôn ngữ. Đây sẽ là nền móng để Việt Nam xây dựng một xã hội học tập và nguồn nhân lực sáng tạo trong thế kỷ XXI.
Giáo dục khoa học mầm non, khi được triển khai trên nền tảng hợp tác gia đình – nhà trường – cộng đồng, có thể trở thành động lực then chốt cho việc hình thành bản sắc khoa học, phát triển ngôn ngữ và nuôi dưỡng hứng thú học tập lâu dài. Những bằng chứng quốc tế và kinh nghiệm từ các mô hình thực tiễn khẳng định, đây không chỉ là câu chuyện của nhà trường mà là nhiệm vụ của toàn xã hội. Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh phổ cập giáo dục mầm non, việc tích hợp chiến lược phát triển khoa học sớm chính là “chìa khóa” để chuẩn bị thế hệ trẻ cho tương lai hội nhập, sáng tạo và bền vững.
Vân An
Tài liệu tham khảo
Bronfenbrenner, U. (1979). The ecology of human development: Experiments by nature and design. Harvard University Press.
McClure, E. R., Guernsey, L., Clements, D. H., Bales, S. N., Nichols, J., Kendall-Taylor, N., & Levine, M. H. (2017). STEM starts early: Grounding science, technology, engineering, and math education in early childhood. The Joan Ganz Cooney Center at Sesame Workshop.
National Academies of Sciences, Engineering, and Medicine. (2018). English learners in STEM subjects: Transforming classrooms, schools, and lives. The National Academies Press. https://doi.org/10.17226/25182
OECD. (2021). Starting Strong VI: Supporting Meaningful Interactions in Early Childhood Education and Care. OECD Publishing. https://doi.org/10.1787/f47a06ae-en
Saçkes, M., Trundle, K. C., Bell, R. L., & O’Connell, A. A. (2011). The influence of early science experience in kindergarten on children’s immediate and later science achievement. Journal of Research in Science Teaching, 48(2), 217–235. https://doi.org/10.1002/tea.20395
Tenenbaum, H. R., & Callanan, M. A. (2008). Parents’ science talk to their children in Mexican-descent families in the U.S. International Journal of Behavioral Development, 32(1), 1–12. https://doi.org/10.1177/0165025407084037
Young, J. M., Hoisington, C., Kook, J. F., & Ramer, M. (2024). Powering up preschool science: A home–school–community partnership to support science learning with a focus on emergent multilingual learners. Education Sciences, 14(7), 785. https://doi.org/10.3390/educsci14070785