Sẵn sàng đại học và nghề nghiệp: Định hướng cho giáo dục Việt Nam

Sự sẵn sàng cho đại học và nghề nghiệp được Conley định nghĩa qua bốn chìa khóa cốt lõi, kết hợp tri thức, kỹ năng và khả năng thích ứng. Khung lý thuyết này không chỉ chỉ ra biểu hiện cụ thể của sự sẵn sàng, mà còn gợi mở các giải pháp quốc tế và định hướng vận dụng vào bối cảnh Việt Nam nhằm chuẩn bị nguồn nhân lực trẻ cho tương lai.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế tri thức, yêu cầu đối với nguồn nhân lực không chỉ dừng lại ở kiến thức nền tảng mà còn bao gồm khả năng thích ứng liên tục trước những thay đổi nhanh chóng của công nghệ và xã hội. Do đó, giáo dục phổ thông ngày nay không thể chỉ giới hạn ở việc truyền đạt nội dung học thuật mà phải trang bị cho học sinh những năng lực toàn diện, giúp họ có thể bước tiếp vào các chương trình sau trung học hoặc bắt đầu sự nghiệp với sự tự tin và hiệu quả.

Trên cơ sở mười tám năm nghiên cứu và tổng kết thực tiễn, David T. Conley đã đưa ra một định nghĩa toàn diện về “sự sẵn sàng cho đại học và nghề nghiệp”. Ông cho rằng khái niệm này mang tính đa chiều, không thể đo lường bằng một điểm số hay một bài kiểm tra duy nhất, mà phải được xem xét như sự kết hợp của nhiều yếu tố. Bốn chìa khóa mà Conley đề xuất: chiến lược nhận thức, kiến thức nội dung, kỹ năng và kỹ thuật học tập cùng với kiến thức và kỹ năng chuyển tiếp đã tạo thành khung năng lực nền tảng giúp học sinh chuẩn bị toàn diện cho tương lai.

Bốn chìa khóa của sự sẵn sàng

Chìa khóa thứ nhất là chiến lược nhận thức bao gồm năng lực tư duy cấp cao mà học sinh cần cho việc học tập và làm việc ở trình độ cao. Học sinh không dừng ở việc ghi nhớ thông tin mà biết đặt câu hỏi, hình thành giả thuyết, lựa chọn và triển khai chiến lược giải quyết vấn đề, phân tích dữ liệu, đánh giá thông tin và giám sát độ chính xác của kết quả. Khi có được những năng lực này, các em trở thành người học chủ động, có khả năng phản biện và sáng tạo. Đây là nền tảng để học sinh thích ứng nhanh với môi trường mới, vượt qua giới hạn của kiến thức tức thời và phát triển khả năng tự học bền vững.

Chìa khóa thứ hai là kiến thức nội dung, nền tảng học thuật cơ bản của mọi chương trình sau trung học. Học sinh cần nắm vững toán, ngôn ngữ, khoa học và xã hội học không phải như những mảnh thông tin rời rạc mà trong mối liên hệ với các “ý tưởng lớn” có khả năng khái quát và kết nối tri thức. Conley cũng nhấn mạnh đến kiến thức kỹ thuật gắn với từng lĩnh vực nghề nghiệp. Một học sinh giỏi toán, chẳng hạn, không chỉ giải bài tập trên giấy mà có thể phân tích dữ liệu, quản lý tài chính hay xử lý các vấn đề phát sinh trong công việc. Khi tri thức hàn lâm gắn liền với thực tiễn, học sinh vừa có khả năng học tiếp ở bậc cao hơn, vừa sẵn sàng tham gia thị trường lao động.

Chìa khóa thứ ba là kỹ năng và kỹ thuật học tập hay khả năng quản lý và duy trì quá trình học trong thời gian dài. Học sinh cần biết đặt mục tiêu, sắp xếp thời gian, duy trì động lực và tự đánh giá sự tiến bộ. Những kỹ năng như đọc chiến lược, làm việc nhóm, sử dụng công nghệ thông tin và ghi nhớ hiệu quả đều góp phần nâng cao hiệu quả học tập. Đây là yếu tố quyết định sự bền bỉ, giúp học sinh không chỉ đạt kết quả trong một giai đoạn cụ thể mà còn duy trì sự tiến bộ lâu dài trong sự nghiệp.

Chìa khóa cuối cùng là kiến thức và kỹ năng chuyển tiếp, giúp học sinh bước sang giai đoạn sau trung học một cách suôn sẻ. Các em cần hiểu cách lựa chọn môn học, nắm quy trình tuyển sinh, tiếp cận các hình thức hỗ trợ tài chính và nhận thức rõ yêu cầu của thị trường lao động. Đồng thời, học sinh phải rèn luyện khả năng thích ứng với môi trường mới, biết tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần và đủ tự tin để đưa ra quyết định đúng đắn cho con đường học tập hoặc nghề nghiệp. Với nhiều em, đặc biệt là những học sinh có hoàn cảnh khó khăn, đây là chìa khóa mang tính quyết định đến cơ hội phát triển lâu dài.

Mối quan hệ giữa sự sẵn sàng đại học và nghề nghiệp

Conley khẳng định rằng sự sẵn sàng cho đại học và sự sẵn sàng cho nghề nghiệp không phải là hai con đường tách biệt mà có sự giao thoa lớn. Cả hai đều đòi hỏi học sinh phải có nền tảng kiến thức vững, kỹ năng học tập hiệu quả, tư duy phản biện, khả năng hợp tác, tính kiên trì và năng lực tự học. Một học sinh có những phẩm chất này thì dù theo học đại học hay tham gia đào tạo nghề cũng đều có thể thành công.

Tuy nhiên, cũng có những điểm khác biệt nhất định. Sự sẵn sàng đại học nhấn mạnh năng lực hoàn thành nhiều môn học thuộc chương trình giáo dục chung trong khi sự sẵn sàng nghề nghiệp hướng nhiều hơn đến các kỹ năng chuyên ngành và yêu cầu thực tiễn của công việc. Điều đó cho thấy, thay vì phân chia học sinh thành hai hướng hoàn toàn khác nhau, giáo dục phổ thông cần trang bị một nền tảng chung, từ đó học sinh có thể linh hoạt lựa chọn con đường học thuật hay nghề nghiệp phù hợp với mình.

Những nhân tố bổ trợ cho sự sẵn sàng

Ngoài bốn chìa khóa chính, Conley cũng lưu ý rằng có nhiều yếu tố khác tác động mạnh mẽ đến sự sẵn sàng nhưng không nằm trực tiếp trong định nghĩa. Sự hỗ trợ của gia đình, truyền thống học vấn và định hướng từ phụ huynh có ảnh hưởng lớn đến lựa chọn của học sinh. Bên cạnh đó, nhóm bạn đồng trang lứa và cộng đồng xung quanh cũng góp phần định hình động lực và kỳ vọng nghề nghiệp. Điều kiện tài chính là một yếu tố không thể bỏ qua bởi nó quyết định khả năng học sinh có thể theo đuổi giáo dục sau trung học hay không. Ngoài ra, môi trường xã hội rộng lớn hơn, bao gồm văn hóa, cơ hội việc làm và chính sách cũng là những yếu tố nền tảng định hình mức độ sẵn sàng của học sinh.

Giải pháp quốc tế và liên hệ với Việt Nam

Trên thế giới, nhiều hệ thống giáo dục đã tìm kiếm giải pháp để nâng cao sự sẵn sàng của học sinh. Một xu hướng phổ biến là xây dựng chương trình học tích hợp, trong đó kiến thức hàn lâm được gắn kết với kỹ năng thực hành. Học tập qua dự án, nghiên cứu tình huống hay mô phỏng nghề nghiệp được triển khai rộng rãi giúp học sinh rèn luyện khả năng giải quyết vấn đề và phát triển sáng tạo. Tư vấn hướng nghiệp sớm được coi trọng, thường bắt đầu từ bậc trung học cơ sở giúp học sinh có đủ thời gian để khám phá bản thân và hiểu về thị trường lao động. Bên cạnh đó, nhiều quốc gia chú trọng mối liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp, tạo điều kiện cho học sinh được thực tập, tham quan và tiếp xúc với môi trường nghề nghiệp thực tế.

Tại Việt Nam, chương trình giáo dục phổ thông 2018 đã khẳng định vai trò của định hướng nghề nghiệp, song việc triển khai còn nhiều thách thức. Hoạt động hướng nghiệp trong nhiều trường phổ thông vẫn dừng ở mức hình thức, chưa mang lại trải nghiệm thực tiễn sâu sắc. Cơ hội tiếp cận thông tin nghề nghiệp còn chênh lệch lớn giữa thành thị và nông thôn. Tâm lý xã hội vẫn nặng về “chuẩn đại học” khiến cho giáo dục nghề nghiệp và đào tạo kỹ năng ngắn hạn chưa được coi trọng. Đội ngũ giáo viên cũng chưa được chuẩn bị đầy đủ để trở thành những cố vấn nghề nghiệp thực thụ cho học sinh.

Để giải quyết những vấn đề này, Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm quốc tế nhưng đồng thời điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh trong nước. Hoạt động hướng nghiệp trong nhà trường cần được tổ chức thực chất hơn, chẳng hạn như các tuần lễ nghề nghiệp có sự tham gia của doanh nghiệp, cựu học sinh và chuyên gia. Cơ hội thực tập sớm nên được mở rộng để học sinh có thể áp dụng kiến thức vào thực tế và điều chỉnh định hướng cá nhân trước khi tốt nghiệp. Công nghệ số cũng cần được tận dụng để xây dựng nền tảng trực tuyến cung cấp thông tin về ngành nghề, xu hướng lao động và cơ hội học tập, đặc biệt cho học sinh ở vùng khó khăn. Bên cạnh đó, giáo viên cần được bồi dưỡng để có kỹ năng tư vấn nghề nghiệp và phụ huynh cũng cần được khuyến khích tham gia quá trình định hướng. Cuối cùng, các chính sách hỗ trợ tài chính như học bổng, tín dụng ưu đãi và ký túc xá cho học sinh yếu thế là điều kiện quan trọng để bảo đảm công bằng trong tiếp cận cơ hội học tập và nghề nghiệp.

Sự sẵn sàng cho đại học và nghề nghiệp là một khái niệm toàn diện, phản ánh những yêu cầu phức tạp của xã hội hiện đại. Định nghĩa của Conley, với bốn chìa khóa trung tâm cho thấy sự thành công sau trung học không thể đo bằng một kỳ thi duy nhất mà cần được đánh giá qua sự kết hợp của tri thức, kỹ năng, thái độ và sự chuẩn bị thực tiễn.

Đối với Việt Nam, việc nâng cao sự sẵn sàng nghề nghiệp của học sinh là một nhiệm vụ chiến lược nhằm phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Khi gia đình, nhà trường, doanh nghiệp và chính sách công cùng đồng hành, học sinh sẽ có đủ nền tảng để bước tiếp vào bậc học sau trung học hoặc khởi đầu sự nghiệp với sự tự tin. Đó không chỉ là sự chuẩn bị cho tương lai của từng cá nhân, mà còn là sự chuẩn bị cho sự phát triển bền vững của cả quốc gia trong tiến trình hội nhập toàn cầu.

Bảo Ngân, Vân An

Tài liệu tham khảo

Conley, D. T. (2012). A Complete Definition of College and Career Readiness. Educational Policy Improvement Center (NJ1).

Bạn đang đọc bài viết Sẵn sàng đại học và nghề nghiệp: Định hướng cho giáo dục Việt Nam tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

 

Phòng, chống COVID-19