Năng lực số trong kỷ nguyên toàn cầu hóa
Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, năng lực số đã trở thành một trong những kỹ năng thiết yếu giúp sinh viên đại học không chỉ tiếp cận tri thức mà còn hòa nhập vào thị trường lao động đầy biến động. Những yêu cầu mới của xã hội đặt ra đòi hỏi thế hệ trẻ phải thành thạo các công cụ công nghệ, có khả năng học tập suốt đời, đồng thời sở hữu các kỹ năng thế kỷ XXI như tư duy phản biện, sáng tạo, hợp tác và giao tiếp hiệu quả. Tuy nhiên, thực tiễn tại nhiều quốc gia, đặc biệt là khu vực châu Phi hạ Sahara, cho thấy việc phát triển năng lực số còn gặp nhiều rào cản. Các khoảng cách về cơ sở hạ tầng, chính sách, năng lực giảng viên và điều kiện học tập của sinh viên đã khiến cho mục tiêu xây dựng thế hệ nhân lực số chưa đạt được như kỳ vọng.
Những thách thức này không chỉ mang tính khu vực mà còn có ý nghĩa toàn cầu, bởi các quốc gia đang phát triển đều đối diện với áp lực tương tự khi chuyển đổi từ mô hình giáo dục truyền thống sang giáo dục số. Việc nghiên cứu kinh nghiệm của châu Phi hạ Sahara cung cấp góc nhìn quan trọng để các quốc gia khác, trong đó có Việt Nam để rút ra bài học và định hướng chính sách phù hợp.
Thực trạng phát triển kỹ năng số trong giáo dục đại học
Trong hai thập kỷ qua, các trường đại học trên toàn thế giới đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi số nhằm đáp ứng yêu cầu quốc tế hóa và chuẩn bị cho sinh viên năng lực làm việc trong môi trường toàn cầu. Tuy nhiên, khoảng cách giữa mục tiêu và thực tế vẫn tồn tại. Ở châu Phi hạ Sahara, giảng dạy vẫn chủ yếu dựa vào phương pháp truyền thống thiên về thuyết giảng, ít tích hợp công nghệ, dẫn đến việc sinh viên không được rèn luyện các kỹ năng quan trọng như tư duy phản biện hay giải quyết vấn đề (Saimon et al., 2023).
Nhiều cơ sở giáo dục đại học (HEIs) chưa triển khai đầy đủ các giải pháp công nghệ để hỗ trợ giảng dạy, nguyên nhân chính là thiếu hạ tầng kỹ thuật số và văn hóa số trong nhà trường (Ndibalema, 2022). Sinh viên do đó ít có cơ hội tiếp cận và sử dụng các công cụ số trong học tập khiến năng lực cạnh tranh của họ trên thị trường lao động giảm sút. Tình trạng này phản ánh sự thiếu đồng bộ giữa chính sách, hạ tầng và năng lực giảng viên, làm cho chuyển đổi số trong giáo dục đại học trở nên chậm chạp.
COVID-19: Phép thử cho giáo dục số
Đại dịch COVID-19 đã đặt ra một thử thách lớn và cũng là phép thử quan trọng đối với năng lực số trong giáo dục. Trong khi một số trường đại học trên thế giới tận dụng cơ hội để mở rộng nền tảng học trực tuyến, nhiều trường ở châu Phi hạ Sahara lại phải đóng cửa hoàn toàn do thiếu công cụ và năng lực triển khai. Thống kê cho thấy có tới hai phần ba sinh viên trong khu vực chưa từng tiếp xúc với học trực tuyến trước COVID-19 (Simeon et al., 2022).
Hệ quả là sinh viên và giảng viên đều gặp khó khăn nghiêm trọng. Sinh viên thiếu thiết bị cá nhân, mạng kém và kỹ năng số hạn chế, trong khi giảng viên không được đào tạo bài bản về sư phạm trực tuyến. Điều này dẫn tới tình trạng quá tải thông tin, thiếu tương tác xã hội, giảm chất lượng giảng dạy trong học tập trực tuyến (Conrad et al., 2022).
Rõ ràng, khủng hoảng y tế toàn cầu này đã làm nổi bật tính dễ tổn thương của hệ thống giáo dục đại học trong bối cảnh chuyển đổi số chưa bền vững.
Các yếu tố cản trở chính
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng khoảng cách kỹ năng số bắt nguồn từ một chuỗi yếu tố gắn kết với nhau, trải dài từ người học, giảng viên cho đến tổ chức và hệ thống chính sách.
Ở phía sinh viên, hạn chế lớn nhất nằm ở khả năng tiếp cận công nghệ. Nhiều em không có thiết bị phù hợp hoặc gặp khó khăn trong chi trả chi phí internet, dẫn đến sự bất bình đẳng rõ rệt giữa sinh viên thành thị và nông thôn. Thêm vào đó, kỹ năng số nền tảng như tìm kiếm tài liệu học thuật, khai thác hệ thống quản lý học tập hay bảo mật dữ liệu cá nhân vẫn còn yếu, khiến việc tham gia học tập số trở nên chật vật.
Đối với giảng viên, trở ngại xuất phát từ việc thiếu năng lực sư phạm số. Một bộ phận giảng viên còn e dè trong việc áp dụng công nghệ hoặc vẫn duy trì lối dạy truyền thống. Sự thiếu hụt kỹ năng sư phạm dựa trên nền tảng kỹ thuật số đã hạn chế khả năng của giảng viên trong việc thiết kế các nhiệm vụ học tập cá nhân, tổ chức tương tác số cũng như đánh giá trực tuyến (Celik et al., 2023).
Về phía tổ chức, nhiều cơ sở giáo dục chưa đầu tư đủ cho hạ tầng số như mạng tốc độ cao, hệ thống quản lý học tập hay không gian học tập trực tuyến. Sự thiếu đồng bộ này khiến giảng viên và sinh viên phải tự xoay xở, dẫn tới hiệu quả chuyển đổi số còn hạn chế.
Ở cấp độ chính sách, sự thiếu rõ ràng và chưa đồng bộ trong triển khai ICT cũng tạo thêm rào cản. Không ít trường chưa có chiến lược số hóa bài bản hoặc có nhưng không kèm theo cơ chế thực thi và giám sát khiến nỗ lực đổi mới thiếu tính bền vững.
Những yếu tố này khi kết hợp với nhau đã hình thành một bức tranh đầy thách thức: ngay cả khi sinh viên và giảng viên có mong muốn đổi mới, sự thiếu hụt hạ tầng và chính sách hỗ trợ cũng khiến khoảng cách kỹ năng số khó có thể được thu hẹp.
Giải pháp và thảo luận
Để thu hẹp khoảng cách kỹ năng số, các nghiên cứu gợi ý một loạt giải pháp mang tính hệ thống. Trước hết, việc đầu tư cho hạ tầng công nghệ cần được đặt lên hàng đầu. Khi mạng internet tốc độ cao và thiết bị học tập hiện đại trở nên phổ biến, sinh viên mới có cơ hội tiếp cận đầy đủ với môi trường số.
Song song với đó, năng lực sư phạm số của giảng viên cần được nâng cao. Không chỉ dừng lại ở việc thành thạo công cụ, giảng viên phải được trang bị khả năng thiết kế hoạt động học tập trực tuyến giàu tính tương tác và sáng tạo. Đây là điều kiện quan trọng để sinh viên không chỉ học kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện, hợp tác và giải quyết vấn đề.
Một điểm then chốt khác là cải cách chương trình đào tạo. Kỹ năng số cần được lồng ghép vào các học phần và chuẩn đầu ra, thay vì xem như nội dung phụ trợ. Điều này giúp sinh viên có cơ hội rèn luyện kỹ năng ngay trong quá trình học, thay vì chỉ học lý thuyết.
Ở tầm chính sách, các quốc gia cần xây dựng khung chiến lược ICT rõ ràng, có lộ trình thực thi, đi kèm nguồn lực và cơ chế giám sát. Chỉ khi chính sách được vận hành ổn định và liên tục, các giải pháp ở cấp trường và cấp cá nhân mới có đất phát huy.
Những phân tích cho thấy năng lực số không đơn thuần là công cụ hỗ trợ mà là nền tảng để hình thành kỹ năng thế kỷ XXI. Nếu thiếu nền tảng này, sinh viên sẽ khó thích ứng với môi trường lao động toàn cầu vốn đòi hỏi khả năng làm việc từ xa, xử lý dữ liệu và giao tiếp trên nền tảng số. Do đó, việc phát triển kỹ năng số cần được nhìn nhận như một nhiệm vụ trung tâm của giáo dục đại học trong bối cảnh hiện nay.
Khuyến nghị
Nghiên cứu tại châu Phi hạ Sahara gợi mở nhiều kinh nghiệm cho Việt Nam. Khi đại dịch COVID-19 bùng phát, giáo dục Việt Nam cũng chuyển nhanh sang trực tuyến và qua đó bộc lộ không ít hạn chế. Ở vùng nông thôn và miền núi, nhiều sinh viên thiếu thiết bị hoặc đường truyền internet yếu, dẫn đến khó tiếp cận lớp học trực tuyến. Ngay cả ở các thành phố lớn, một số giảng viên vẫn gặp lúng túng trong việc sử dụng nền tảng số, khiến chất lượng dạy học không đồng đều. Khoảng cách số vì thế thể hiện rõ giữa các trường đại học trung ương và các trường địa phương.
Để vượt qua những hạn chế này, Việt Nam cần các giải pháp cụ thể hơn. Một hướng đi quan trọng là mở rộng chính sách hỗ trợ sinh viên khó khăn bằng cách cung cấp thiết bị và gói dữ liệu giá rẻ, tiếp nối và mở rộng các chương trình như “sóng và máy tính cho em”. Đồng thời, cần ban hành bộ chuẩn năng lực số dành riêng cho giảng viên đại học, gắn với tiêu chí đánh giá nghề nghiệp và đào tạo lại định kỳ để bảo đảm giảng viên có thể thiết kế và triển khai học phần trực tuyến chất lượng.
Ngoài ra, kỹ năng số nên được đưa thẳng vào chuẩn đầu ra của sinh viên. Mọi cử nhân khi tốt nghiệp đều phải chứng minh khả năng sử dụng thành thạo các công cụ số trong nghiên cứu, giao tiếp và làm việc nhóm. Bên cạnh đó, sự hợp tác công - tư trong việc phát triển nền tảng học tập và cung cấp tài nguyên mở cũng cần được thúc đẩy, nhằm giảm chi phí và mở rộng cơ hội tiếp cận cho người học.
Chiến lược chuyển đổi số quốc gia mà Việt Nam đang triển khai là bước đi đúng hướng, nhưng thành công chỉ có thể đạt được khi những chính sách này đi vào từng trường đại học và đến tận tay từng giảng viên, sinh viên. Sự phối hợp giữa chính sách rõ ràng, hạ tầng hiện đại, giảng viên có năng lực và sinh viên được hỗ trợ công bằng sẽ là nền tảng để nâng cao năng lực số, qua đó chuẩn bị nguồn nhân lực sẵn sàng cho nền kinh tế số toàn cầu.
Tương lai của giáo dục đại học trong kỷ nguyên số
Khoảng cách kỹ năng số trong giáo dục đại học là một thách thức mang tính hệ thống, liên quan đến cơ sở hạ tầng, năng lực giảng viên, chính sách và sự sẵn sàng của sinh viên. Trường hợp của châu Phi hạ Sahara cho thấy khi những yếu tố này chưa được chuẩn bị đầy đủ, quá trình phát triển kỹ năng số khó đạt hiệu quả, kéo theo sự suy giảm năng lực cạnh tranh của sinh viên.
Đối với Việt Nam, bài học rút ra là cần một chiến lược toàn diện để phát triển kỹ năng số, từ đầu tư hạ tầng, bồi dưỡng giảng viên, cải cách chương trình đến hoàn thiện chính sách. Chỉ khi đó, giáo dục đại học mới có thể trang bị cho sinh viên những kỹ năng thiết yếu của thế kỷ XXI, từ đó không chỉ giúp họ thích ứng mà còn tiên phong trong nền kinh tế số toàn cầu.
Bảo Ngân, Vân An
Tài liệu tham khảo
Celik, I., Gedrimiene, E., Silvola, A., & Muukkonen, H. (2023). Response of learning analytics to the online education challenges during pandemic: Opportunities and key examples in higher education. Policy Futures in Education, 21(4), 387–404. https://doi.org/10.1177/14782103221078401
Conrad, C., Deng, Q., Caron, I., Shkurska, O., Skerrett, P., & Sundararajan, B. (2022). How student perceptions about online learning difficulty influenced their satisfaction during Canada’s Covid-19 response. British Journal of Educational Technology: Journal of the Council for Educational Technology, 53(3), 534–557. https://doi.org/10.1111/bjet.13206
Ndibalema, P. (2022). Constraints of transition to online distance learning in Higher Education Institutions during COVID-19 in developing countries: A systematic review. Journal of E-Learning and Digital Media, 19(6), 595–618. https://doi.org/10.1177/20427530221107510
Ndibalema, P. (2025). Digital literacy gaps in promoting 21st century skills among students in higher education institutions in Sub-Saharan Africa: a systematic review. Cogent Education, 12(1). https://doi.org/10.1080/2331186X.2025.2452085
Saimon, M., Lavicza, Z., & Dana-Picard, T. (2023). Enhancing the 4Cs among college students of a communication skills course in Tanzania through a project-based learning model. Education and Information Technologies, 28(6), 6269–6285. https://doi.org/10.1007/s10639-022-11406-9