Học lịch sử không chỉ là ghi nhớ những sự kiện
Trong nhiều hệ thống giáo dục, ghi nhớ được coi là một năng lực nhận thức quan trọng, cần thiết không chỉ trong đời sống hằng ngày mà còn ở hầu hết các môn học, bao gồm cả Lịch sử. Khả năng ghi nhớ là nền tảng để phát triển các kỹ năng tư duy bậc cao (Higher Order Thinking Skills - HOTS). Tuy vậy, trong thực tiễn giảng dạy Lịch sử, nhiều giáo viên và giảng viên vẫn thiên về yêu cầu học sinh thuộc lòng sự kiện, ngày tháng, nhân vật, chỉ dừng lại ở mức tư duy bậc thấp (Lower Order Thinking Skills – LOTS) mà chưa chú trọng đến việc rèn luyện năng lực tư duy sâu hơn.
Trong bối cảnh này, mô hình History Work Camp (HWC) ra đời như một khung học tập mới mẻ và cần thiết. Được phát triển tại Trường Đại học PGRI Madiun (Indonesia), HWC hướng tới việc xây dựng một không gian học tập lịch sử vừa sinh động, vừa khuyến khích người học phát triển tư duy sáng tạo. Mục tiêu của HWC là chuyển đổi cách dạy học truyền thống vốn thiên về ghi nhớ thành một quá trình khuyến khích phân tích, tranh luận và khám phá ý nghĩa của quá khứ trong mối liên hệ với hiện tại và tương lai. Học Lịch sử, vì vậy, không chỉ dừng lại ở việc tái hiện sự kiện đã qua mà còn là quá trình phân tích quan hệ nhân - quả, diễn giải ý nghĩa, hình dung các khả năng thay thế. Nếu chỉ dừng lại ở việc truyền đạt ngày tháng, sự kiện, người học khó có thể nhận ra tính ứng dụng của lịch sử. HWC chính là lời giải cho hạn chế này, đưa Lịch sử trở thành môn học hấp dẫn gắn với năng lực công dân và kỹ năng thế kỷ XXI.
Khung HWC: Từ lý thuyết đến thực tiễn sáng tạo
Khung HWC được xây dựng dựa trên nhiều cơ sở lý thuyết sư phạm hiện đại. Trước hết, Lý thuyết Học tập Trải nghiệm (Experiential Learning Theory – ELT) của Kolb (2014) cho rằng học tập hiệu quả diễn ra thông qua một chu trình gồm bốn giai đoạn: trải nghiệm cụ thể, quan sát phản chiếu, khái niệm hóa trừu tượng và thử nghiệm chủ động. Trong bối cảnh HWC, sinh viên không chỉ học qua bài giảng mà trực tiếp tham gia các hoạt động lịch sử mô phỏng như điều tra tại hiện trường hay nhập vai tái hiện sự kiện. Sau đó, họ cùng nhau phản chiếu lại trải nghiệm, thảo luận ý nghĩa và rút ra tri thức, đúng với tinh thần của chu trình học tập trải nghiệm.
Bên cạnh đó, HWC còn kế thừa nguyên tắc của Học tập Dự án (Project-Based Learning – PjBL), vốn bắt nguồn từ thuyết kiến tạo và được Savery và Duffy (1995) nhấn mạnh. Theo đó, việc học phải lấy người học làm trung tâm, đề cao tinh thần hợp tác và gắn với các vấn đề thực tiễn. Trong HWC, mỗi trại học tập lịch sử có thể coi là một dự án tập thể, nơi sinh viên cùng nhau lập kế hoạch, thu thập tư liệu, viết báo cáo và trình bày trước nhóm. Quá trình này không chỉ giúp họ hiểu sâu hơn về sự kiện lịch sử mà còn hình thành năng lực phân tích và hợp tác.
Ngoài ra, HWC phản ánh tư tưởng của thuyết kiến tạo xã hội (Vygotsky & Cole, 1978), nhấn mạnh rằng tri thức được hình thành thông qua trải nghiệm chung và tương tác xã hội. Trong môi trường trại học tập, sinh viên học hỏi lẫn nhau, cùng thảo luận và kiến tạo ý nghĩa từ các sự kiện lịch sử, thay vì tiếp nhận một chiều từ giảng viên. Nhờ đó, HWC biến việc học Lịch sử từ sự ghi nhớ thụ động thành một quá trình khám phá, kiến tạo và vận dụng tri thức một cách chủ động.
Học lịch sử ngoài lớp học: Khi trải nghiệm thay thế ghi nhớ
Khác với lớp học truyền thống vốn gò bó trong bốn bức tường, HWC được tổ chức ngoài lớp học thường là tại các di tích lịch sử hoặc không gian văn hóa. Đặc điểm nổi bật của mô hình này là không gian học tập mở, cho phép sinh viên tiếp cận gần hơn với các nguồn học tập thực tế. HWC nhấn mạnh vai trò chủ động và sáng tạo của sinh viên trong việc tìm kiếm và phát hiện dữ liệu lịch sử từ các đối tượng lịch sử (Spencer, 2021). Nhờ vậy, việc học không chỉ dừng lại ở tri thức sách vở mà gắn liền với trải nghiệm, giúp người học cảm nhận sâu sắc hơn về giá trị của lịch sử. Một điểm đặc biệt của HWC là sự kết hợp hài hòa giữa học tập và vui chơi. Môi trường học tập trong HWC không gò bó, mang tính tự nguyện và linh hoạt, giúp sinh viên tiếp cận tri thức một cách tự nhiên. Trong quá trình nghiên cứu, họ còn tham gia các hoạt động nghệ thuật, thể thao hoặc văn hóa, qua đó phá vỡ lối học truyền thống vốn nặng về lý thuyết. HWC cũng nhấn mạnh đến học tập tập thể, khi sinh viên được chia thành nhiều nhóm với các nhiệm vụ khác nhau, tạo điều kiện cho sự hợp tác và chia sẻ kiến thức. Vai trò của giảng viên trong HWC không phải là người truyền đạt tri thức một chiều, mà là người hướng dẫn, đồng hành, hỗ trợ sinh viên trong suốt quá trình học tập. Cách tổ chức này góp phần khơi gợi hứng thú, đồng thời đổi mới nhận thức lịch sử.
Những kỹ năng thế kỷ XXI được nuôi dưỡng trong HWC
HWC không chỉ cung cấp kiến thức lịch sử mà còn góp phần phát triển một loạt kỹ năng quan trọng cho thế kỷ XXI. Trước hết, mô hình này khuyến khích tư duy sáng tạo, khi sinh viên phải phân tích dữ liệu, đánh giá, tổng hợp và tái cấu trúc để tạo ra những cách hiểu mới về lịch sử (Ritter & Mostert, 2017). Bên cạnh đó, quá trình phản biện và so sánh kết quả nghiên cứu của các nhóm giúp rèn luyện tư duy phản biện. Hoạt động nhóm và các buổi thuyết trình cũng thúc đẩy kỹ năng hợp tác và giao tiếp, buộc sinh viên phải phối hợp và truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả. Ngoài ra, thông qua việc đặt và trả lời hệ thống câu hỏi 5W+1H, sinh viên được rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề, một kỹ năng không thể thiếu trong xã hội hiện đại. Quan trọng hơn, HWC góp phần hình thành ý thức lịch sử và trách nhiệm công dân. Sinh viên học được cách nhìn nhận quá khứ như một phần của hiện tại và nền tảng để định hướng tương. Theo Baruch và Maor (2023), việc đặt câu hỏi không chỉ là công cụ học tập, mà còn là nền tảng cho sự phát triển tư duy, nhân cách và kỹ năng hợp tác. Trong môi trường HWC, việc đặt câu hỏi và tự đi tìm câu trả lời chính là yếu tố cốt lõi giúp người học phát triển toàn diện.
Các hoạt động triển khai mô hình HWC
HWC được thiết kế thành một chuỗi hoạt động liền mạch nhằm đưa người học vào tiến trình của “nhà nghiên cứu nhỏ”. Quá trình này thường bắt đầu bằng việc xác định chủ đề nghiên cứu và chia nhóm hợp tác. Tiếp đó, sinh viên và giảng viên cùng lập kế hoạch học tập, xây dựng tiêu chí đánh giá, đồng thời chuẩn bị các công cụ cần thiết như phiếu khảo sát, thiết bị ghi âm, máy ảnh. Trước khi tiến hành trại học tập, giảng viên và sinh viên cùng khảo sát địa điểm, lựa chọn di tích hoặc không gian văn hóa phù hợp. Sau đó, một lịch trình hoạt động được xây dựng, thường kéo dài từ hai đến ba ngày. Phần trọng tâm của HWC là điều tra tại hiện trường, bao gồm phỏng vấn nhân chứng, quan sát di tích, thu thập chứng cứ và tái hiện sự kiện. Hoạt động học tập không chỉ giới hạn ở tư duy bậc thấp (LOTS) mà còn mở rộng tới tư duy bậc cao (HOTS). Dữ liệu được phân tích dựa trên hệ thống câu hỏi 5W+1H (What, Who, When, Where, Why, How), giúp sinh viên tiếp cận vấn đề một cách khoa học và toàn diện. Kết quả nghiên cứu được trình bày dưới dạng báo cáo hoặc thuyết trình đồng thời nhận phản biện từ các nhóm khác. Cuối cùng, giảng viên tổng kết, đưa ra phản hồi và đánh giá, nhấn mạnh cả quá trình chứ không chỉ dừng ở sản phẩm cuối cùng. Xen kẽ trong suốt tiến trình này là các hoạt động văn nghệ, thể thao, vui chơi, giúp duy trì bầu không khí sôi nổi và tạo sự cân bằng giữa học tập và giải trí.
Để HWC phát huy tối đa sức mạnh trong dạy học Lịch sử
Để HWC đạt hiệu quả tối đa, cần có những điều kiện đi kèm. Trước hết, hoạt động phải được thiết kế khoa học, đảm bảo sự gắn kết giữa lý thuyết và trải nghiệm. Vai trò của giảng viên đặc biệt quan trọng, không chỉ là người hướng dẫn mà còn là người cung cấp phản hồi liên tục, khích lệ và đồng hành với sinh viên. Phản hồi hai chiều và kịp thời có tác dụng lớn trong việc khuyến khích sự sáng tạo và phát triển tư duy. Ngoài ra, HWC chỉ thành công khi đảm bảo tính đa dạng của hoạt động, kết hợp nghiên cứu với nghệ thuật, thể thao và du lịch để tạo sự cân bằng. Một điểm quan trọng khác là việc đánh giá không nên chỉ dựa vào sản phẩm cuối cùng, mà cần coi trọng cả quá trình, ghi nhận nỗ lực, sáng tạo và tiến bộ của người học. Bên cạnh đó, môi trường HWC cần khuyến khích sinh viên phát huy ý tưởng cá nhân, đồng thời tôn trọng sự sáng tạo tập thể.
Khuyến nghị
Ở Việt Nam, dạy học Lịch sử nhiều năm qua vẫn còn gặp không ít khó khăn. Học sinh thường thiếu hứng thú, kết quả thi môn Lịch sử ở nhiều kỳ thi quốc gia thấp hơn so với các môn khác. Một nguyên nhân quan trọng là cách dạy học còn nặng về truyền thụ, thiên về việc ghi nhớ sự kiện mà ít tạo cơ hội cho học sinh trải nghiệm và sáng tạo. Trong bối cảnh đổi mới giáo dục theo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018, yêu cầu đặt ra là phải phát triển phẩm chất và năng lực người học, thay vì chỉ dừng ở việc cung cấp kiến thức. Mô hình HWC có thể gợi mở nhiều cách làm mới mẻ. Việc tổ chức các hoạt động trải nghiệm tại di tích lịch sử như Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Hoàng thành Thăng Long, cố đô Huế hay chiến trường Điện Biên có thể giúp học sinh gắn kết trực tiếp với di sản lịch sử dân tộc. Bên cạnh đó, hình thức học tập dự án có thể được triển khai, trong đó học sinh lập nhóm xây dựng triển lãm số, dàn dựng kịch lịch sử hoặc sản xuất phim ngắn tái hiện nhân vật và sự kiện. Công nghệ cũng có thể hỗ trợ mạnh mẽ, với việc ứng dụng thực tế ảo (VR) hay thực tế tăng cường (AR) để tái hiện sự kiện ngay trong lớp học. Ngoài ra, sự kết nối với cộng đồng, thông qua việc mời nhân chứng lịch sử, nghệ nhân hay nhà nghiên cứu tham gia, cũng sẽ làm giàu trải nghiệm học tập.
Để triển khai hiệu quả, cần có một số khuyến nghị cụ thể. Bộ Giáo dục và Đào tạo nên khuyến khích các mô hình học tập trải nghiệm ngoài lớp học, trong đó HWC là một lựa chọn đáng lưu ý. Giáo viên cần đổi mới phương pháp, chú trọng đến phản hồi hai chiều, coi học sinh là chủ thể của hoạt động học tập. Các trường học nên tăng cường hợp tác với bảo tàng và di tích lịch sử để tổ chức hoạt động thực tế. Đồng thời, cần có những nghiên cứu thực nghiệm tại Việt Nam để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh HWC cho phù hợp với điều kiện trong nước.
Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng HWC là một mô hình dạy học lịch sử sáng tạo, vui nhộn và hiệu quả. Mô hình này không chỉ góp phần phát triển tư duy sáng tạo, tư duy phản biện và ý thức lịch sử cho sinh viên, mà còn tạo ra hứng thú và động lực học tập. Với bối cảnh Việt Nam, HWC mở ra nhiều hướng đổi mới, giúp khẳng định vị thế của môn Lịch sử trong giáo dục hiện đại, đồng thời góp phần hình thành một thế hệ học sinh có tư duy phản biện, sáng tạo và tinh thần trách nhiệm công dân.
Bảo Ngân, Vân An
Tài liệu tham khảo
Baruch, N. P., & Maor, R. (2023). Cognitive abilities and creativity: The role of working memory and visual processing. Thinking Skills and Creativity, 48(June 2023), 86–96. https://doi.org/10.1016/j.tsc.2023.101294
Hanif, M., & Maruti, E. S. (2025). History Work camp (HWC): a fun history learning framework to enhance creative thinking skills. Cogent Education, 12(1). https://doi.org/10.1080/2331186X.2025.2549615
Ritter, S. M., & Mostert, N. (2017). Enhancement of creative thinking skills using a cognitive-based creativity training. Journal of Cognitive Enhancement, 1(3), 243–253. https://doi.org/10.1007/s41465-016-0002-3
Spencer, S. (2021). Out of the classroom: ‘Informal’ education and histories of education. Journal of. History of Education, 50(4), 468–484. https://doi.org/10.1080/0046760X.2021.1900407