Nghị quyết đặc thù nhằm tháo gỡ những “điểm nghẽn” về thể chế (Ảnh MOET)
Bối cảnh mới đặt ra Nghị quyết về cơ chế chính sách đặc thù
Trong bối cảnh đất nước đang bước vào giai đoạn phát triển mới với nhiều thời cơ và thách thức đan xen, GDĐT được xác định là quốc sách hàng đầu, là động lực then chốt để tạo đột phá về nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Thực tiễn nhiều năm qua cho thấy, mặc dù đã đạt được những kết quả đáng khích lệ, song giáo dục Việt Nam vẫn còn những hạn chế: phân bổ nguồn lực chưa đồng đều, cơ chế tự chủ chưa đồng bộ, kiểm định và đảm bảo chất lượng còn bất cập, công tác đào tạo nhân lực chất lượng cao chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thị trường. Chính vì vậy, Bộ GDĐT đề xuất trình Quốc hội ban hành Nghị quyết đặc thù nhằm tháo gỡ những “điểm nghẽn” về thể chế, tạo hành lang pháp lý mạnh mẽ hơn cho giáo dục phát triển bứt phá.
6 nhóm chính sách trọng tâm
Trên cơ sở rà soát các vướng mắc, bất cập hiện nay, Dự thảo Nghị quyết của Quốc hội về một số cơ chế, chính sách đặc thù trong giáo dục và đào tạo tập trung vào 6 nhóm chính sách lớn, mang tính đột phá và chiến lược.
Nhóm thứ nhất, chính sách về tổ chức, nhân lực và quản trị: Giải quyết tình trạng thừa – thiếu giáo viên cục bộ, chế độ đãi ngộ bất cập, rào cản trong tuyển dụng và sử dụng nhân tài. Nâng phụ cấp ưu đãi nghề lên mức tối thiểu 70% cho giáo viên mầm non, phổ thông, trung học nghề; 30% cho nhân viên trường học; 100% cho nhà giáo ở vùng khó khăn và trường chuyên biệt. Các địa phương được áp dụng chính sách đãi ngộ linh hoạt, không phụ thuộc hoàn toàn vào hệ thống lương chung. Bên cạnh đó, khuyến khích chuyên gia, nhà khoa học từ các cơ sở nghiên cứu, doanh nghiệp tham gia giảng dạy để tối ưu hóa nguồn lực trí thức.
Nhóm thứ hai, chính sách về chương trình, nội dung và cơ chế phát triển giáo dục
Tháo gỡ thủ tục hành chính trong thẩm định, phê duyệt và thí điểm chương trình mới, thúc đẩy đổi mới, sáng tạo từ cấp cơ sở. Chính phủ chịu trách nhiệm quyết định các chủ trương lớn, cải cách nội dung giáo dục, áp dụng chính sách mới trên phạm vi toàn quốc. Bộ GDĐT được trao thẩm quyền thí điểm chương trình tích hợp, STEM/STEAM, song ngữ, quốc tế; thành lập Hội đồng kỹ năng nghề; tiếp nhận và chuyển giao chương trình đào tạo nghề chất lượng cao từ nước ngoài trong các lĩnh vực công nghệ lõi.
Nhóm thứ ba, chính sách về chuyển đổi số, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo
Phát triển hạ tầng số đồng bộ, xây dựng Nền tảng giáo dục quốc gia thông minh với trợ lý ảo cho giáo viên và gia sư ảo cho học sinh, cá nhân hóa học tập. Xây dựng hệ thống thông tin giáo dục và nhân lực quốc gia liên thông với dữ liệu thị trường lao động. Thí điểm sử dụng ngân sách thu hút chuyên gia quốc tế tham gia nghiên cứu, phát triển công nghệ chiến lược tại các trường đại học.
Nhóm thứ tư, chính sách về hội nhập quốc tế
Phá bỏ rào cản hành chính, tạo môi trường cạnh tranh thu hút nhân tài toàn cầu. Thí điểm miễn thị thực và giấy phép lao động 5 năm cho chuyên gia, nhà khoa học nước ngoài, hướng tới mục tiêu thu hút ít nhất 2.000 giảng viên quốc tế. Các trường đại học trọng điểm được phép xác nhận trực tiếp tính hợp pháp văn bằng và điều kiện làm việc của chuyên gia nước ngoài. Đồng thời, mở rộng quyền tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế trong các ngành, lĩnh vực đặc thù.
Nhóm thứ năm, chính sách về Quỹ học bổng Quốc gia
Thiết lập cơ chế tài chính linh hoạt, bổ sung cho ngân sách nhà nước, hoạt động như “quỹ đầu tư” cho sáng kiến giáo dục. Quỹ ưu tiên tài trợ cho các dự án thí điểm đổi mới chương trình, phương pháp dạy học, nghiên cứu ứng dụng, chuyển đổi số, đồng thời cấp học bổng cho tài năng trẻ. Nguồn vốn đến từ ngân sách, xã hội hóa và viện trợ.
Nhóm thứ sáu, chính sách về tài chính và đầu tư cho giáo dục
Đảm bảo tỷ lệ chi tối thiểu 20% tổng chi ngân sách nhà nước cho giáo dục, trong đó ít nhất 5% cho đầu tư phát triển và 3% cho giáo dục đại học. Ngân sách ưu tiên cho mầm non, phổ thông, vùng khó khăn và các nhóm yếu thế, đồng thời duy trì mức đầu tư thích đáng cho đại học, nghề nghiệp, thường xuyên. Khuyến khích xã hội hóa, huy động nguồn lực hợp pháp từ trong và ngoài nước, cho phép áp dụng thủ tục rút gọn với dự án đầu tư công quan trọng. Nhà nước cam kết cung cấp miễn phí sách giáo khoa phổ thông trước năm 2030 và miễn phí giáo trình, học phí môn Giáo dục quốc phòng – an ninh tại đại học, giáo dục nghề nghiệp.
Kỳ vọng tạo “cú hích” quan trọng cho quá trình đổi mới giáo dục
Với 6 nhóm chính sách này, Dự thảo Nghị quyết được kỳ vọng sẽ mở ra cơ chế đặc thù, giải quyết tận gốc những điểm nghẽn về nhân lực, chương trình, nguồn lực tài chính và hội nhập, đưa giáo dục Việt Nam tiến lên một giai đoạn phát triển mới.
Đây không chỉ là sự quan tâm, cam kết mạnh mẽ của Nhà nước đối với sự nghiệp “trồng người”, mà còn là minh chứng cho cách tiếp cận thể chế mới: trao quyền nhiều hơn, gắn trách nhiệm rõ hơn, đồng thời tạo điều kiện thử nghiệm để thúc đẩy đổi mới.
Các chuyên gia cho rằng, Nghị quyết sẽ tạo “cú hích” quan trọng cho quá trình đổi mới giáo dục, giúp tháo gỡ rào cản về nguồn lực và cơ chế. Đồng thời, việc chú trọng chuẩn hóa, hội nhập và công khai, minh bạch kết quả kiểm định chất lượng sẽ góp phần nâng cao uy tín của hệ thống giáo dục Việt Nam trên trường quốc tế.
Về lâu dài, nếu được triển khai đồng bộ, Nghị quyết có thể mở ra giai đoạn phát triển mới cho giáo dục Việt Nam: hệ thống tự chủ mạnh mẽ hơn, đội ngũ nhà giáo được bảo đảm cả về chất lượng và đời sống, học sinh – sinh viên được tiếp cận nền giáo dục hiện đại, sáng tạo, hội nhập.
Kinh nghiệm quốc tế và chính sách đặc thù của Việt Nam
Tham chiếu, kinh nghiệm nhiều quốc gia trên thế giới đã có chính sách đặc thù cho giáo dục để tạo đột phá. Singapore chú trọng đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục STEM và quản trị đại học theo mô hình doanh nghiệp; Hàn Quốc phát triển các trường đại học nghiên cứu trọng điểm, gắn chặt với doanh nghiệp; Trung Quốc triển khai “Dự án 985, 211” ưu tiên nguồn lực cho các trường đại học hàng đầu.
Việt Nam, thông qua Dự thảo Nghị quyết, cũng đang hướng đến con đường tương tự, nhưng đồng thời kết hợp với đặc thù riêng: gắn phổ thông với đại học, vừa cải thiện chất lượng đồng bộ, vừa ưu tiên mũi nhọn.
Dự thảo Nghị quyết đặc thù cho GDĐT không chỉ là văn bản pháp lý, mà còn là thông điệp chính trị quan trọng: coi giáo dục là nền tảng cho phát triển quốc gia, là động lực trực tiếp cho mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Những nội dung đổi mới mạnh mẽ trong dự thảo đang mở ra kỳ vọng về một bước chuyển mình thực sự, đưa giáo dục Việt Nam tiến gần hơn tới các chuẩn mực tiên tiến của thế giới, đồng thời khẳng định vị thế của giáo dục trong sự nghiệp phát triển đất nước.
Trịnh Thu
Tài liệu tham khảo