Vai trò của giảng viên hướng dẫn trong đào tạo tiến sĩ: Kinh nghiệm quốc tế và yêu cầu nâng cao chất lượng ở Việt Nam

Một số nghiên cứu quốc tế cho thấy chất lượng giảng viên hướng dẫn có ảnh hưởng trực tiếp đến niềm tin học thuật, khả năng hoàn thành luận án và triển vọng nghề nghiệp của nghiên cứu sinh. Những phát hiện này đặc biệt gợi mở cho Việt Nam trong bối cảnh triển khai Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) và Nghị định 99/2019/NĐ-CP, khi việc nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên hướng dẫn được xác định là nhiệm vụ trọng yếu để xây dựng thế hệ trí thức trẻ có năng lực nghiên cứu và hội nhập quốc tế.

Cán bộ/ Giảng viên hướng dẫn – trụ cột "mềm" của đào tạo tiến sĩ

Trong các mô hình đào tạo sau đại học, vai trò của người hướng dẫn luôn được nhấn mạnh như một “trụ cột mềm”. Giảng viên hướng dẫn không chỉ mang đến kiến thức phương pháp, mà còn là người khích lệ tinh thần, kết nối nghiên cứu sinh với cộng đồng khoa học, đồng thời mở ra cơ hội nghề nghiệp (Tenenbaum, Crosby & Gliner, 2001).

Bằng chứng từ nhiều khảo sát quốc tế đã củng cố vai trò này. Chẳng hạn, một điều tra do Nature thực hiện trên hơn 5.700 nghiên cứu sinh cho thấy sự hài lòng với người hướng dẫn là yếu tố quan trọng nhất quyết định trải nghiệm tiến sĩ (Evans et al., 2018). Ở Đại học California, những nghiên cứu sinh được cố vấn hiệu quả có tỷ lệ hoàn thành đúng hạn tới 85%, so với chỉ 57% ở nhóm không hài lòng (University of California, 2017). Điều đó cho thấy giảng viên hướng dẫn chính là "mắt xích" giữa năng suất học thuật và sự bền vững tinh thần.

Đo lường niềm tin học thuật và chất lượng giám sát: Công cụ quản trị mới

Một đóng góp quan trọng trong phân tích gần đây là việc phát triển hai công cụ đo lường tâm lý dành riêng cho đào tạo tiến sĩ: thang đo niềm tin học thuật (self-efficacy) và thang đo chất lượng giảng viên hướng dẫn – giám sát quá trình thực hiện luận án. Với độ tin cậy nội tại cao (Cronbach’s α từ 0,71 đến 0,94) và khả năng giải thích đến 60% phương sai, các công cụ này chứng minh tính khoa học trong việc phản ánh trải nghiệm thực tế của nghiên cứu sinh (Amador-Campos et al., 2023).

Điểm mạnh của cách tiếp cận này là mang lại một phương thức quản trị dựa trên bằng chứng (evidence-based governance). Nếu như trước đây chất lượng giảng viên hướng dẫn thường được đánh giá cảm tính, thì nay các công cụ chuẩn hóa cho phép các trường đại học giám sát liên tục, so sánh giữa các ngành và can thiệp kịp thời. Đây là cách tiếp cận tương tự như việc nhiều trường châu Âu áp dụng Ideal Mentor Scale (Rose, 2003) hay Advisory Working Alliance Inventory (Schlosser & Gelso, 2001) để chuẩn hóa chất lượng giám sát.

Biến số "giới tính", "năm học" và "tài chính": Bức tranh đa chiều

Phân tích dữ liệu trên 1.265 nghiên cứu sinh (Amador-Campos et al., 2023) cho thấy những khác biệt đáng chú ý:

Giới tính: Trong ba năm đầu, nam giới tự tin hơn vào khả năng hoàn thành luận án. Nhưng đến năm thứ tư và năm thứ năm, nữ giới lại vượt trội. Sự đảo chiều này phản ánh áp lực công bố và trách nhiệm gia đình mà phụ nữ thường phải chịu nhiều hơn (Fox, 2005; Huang et al., 2020).

Năm học: Mức độ hài lòng với cố vấn giảm dần theo tiến trình. Sinh viên năm nhất và năm hai thường đánh giá cao sự hỗ trợ, trong khi ở giai đoạn cuối – khi áp lực công bố và nộp luận án tăng mạnh – sự hài lòng giảm đáng kể.

Tài chính: Một kết quả bất ngờ là nhóm không có tài trợ lại đánh giá cao quá trình cố vấn hơn so với nhóm có hợp đồng nghiên cứu. Điều này gợi ý rằng động lực nội tại và sự gắn bó cá nhân có thể làm gia tăng sự trân trọng đối với sự hỗ trợ học thuật (Cardona, 2013).

Những biến số này cho thấy trải nghiệm tiến sĩ là một tiến trình động, bị chi phối bởi yếu tố giới, tài chính và giai đoạn học tập. Do đó, chính sách quản trị không thể “đồng phục” mà cần thiết kế các can thiệp phân tầng.

Hàm ý học thuật và kinh nghiệm quốc tế

Từ góc độ học thuật, mối quan hệ giảng viên hướng dẫn – nghiên cứu sinh là nhân tố quyết định đến năng suất khoa học, sức khỏe tinh thần và khả năng gắn bó với nghề nghiên cứu. Nhiều trường đại học châu Âu đã đưa chất lượng cố vấn vào bộ chỉ số đảm bảo chất lượng đào tạo tiến sĩ (LERU, 2023).

Đặc biệt, các mô hình cố vấn đa dạng – như cố vấn đồng đẳng (peer mentoring) hay nhóm cố vấn liên ngành – đã chứng minh hiệu quả trong việc tạo mạng lưới hỗ trợ rộng hơn, giảm áp lực cá nhân và thúc đẩy hợp tác (Lewinski et al., 2017). Đây là những kinh nghiệm có thể được nội địa hóa để phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Khuyến nghị cho giáo dục Việt Nam: Xây dựng hệ sinh thái cố vấn bền vững

Trong bối cảnh Việt Nam đang triển khai Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, yêu cầu nâng cao chất lượng đào tạo sau đại học, đặc biệt là đào tạo tiến sĩ, trở thành một nhiệm vụ trọng tâm. Nghị định số 99/2019/NĐ-CP được Chính phủ ban hành nhằm thi hành Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục đại học (Luật số 34/2018/QH14), trong đó có những quy định quan trọng về đào tạo trình độ tiến sĩ. Văn bản này không chỉ trao quyền tự chủ mạnh mẽ hơn cho các cơ sở giáo dục đại học trong việc thiết kế và vận hành chương trình đào tạo mà còn đặt ra yêu cầu rõ ràng về nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên hướng dẫn và hoạt động cố vấn. Điều này khẳng định rằng việc cải thiện chất lượng cố vấn không chỉ là nhu cầu nội tại của các trường mà còn là yêu cầu pháp lý gắn với mục tiêu bảo đảm chất lượng, uy tín và sức cạnh tranh của hệ thống giáo dục đại học Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Trước hết, cần thiết lập khung năng lực giảng viên hướng dẫn tiến sĩ với ba trụ cột: (1) năng lực học thuật – phương pháp nghiên cứu, (2) năng lực cố vấn nghề nghiệp – kết nối quốc tế, (3) năng lực hỗ trợ tâm lý – xã hội. Kinh nghiệm từ LERU (2023) cho thấy việc bồi dưỡng định kỳ năng lực cố vấn giúp tăng năng suất công bố và giảm xung đột trong giám sát.

Tiếp theo, cần áp dụng hệ thống phản hồi định kỳ của nghiên cứu sinh về chất lượng cố vấn. Các thang đo đã được kiểm chứng (Amador-Campos et al., 2023; Rose, 2003) có thể được Việt hóa để phù hợp. Đây sẽ là một phần của cơ chế bảo đảm chất lượng nội bộ (Internal QA), qua đó phát hiện sớm nguy cơ bỏ dở.

Cuối cùng, chính sách học bổng và tài trợ cần gắn với hỗ trợ toàn diện, bao gồm "mentoring" chính thức, cố vấn đồng đẳng và kết nối nghề nghiệp. Bài học quốc tế cho thấy, chỉ cung cấp tài chính mà thiếu hệ sinh thái cố vấn sẽ khó tạo ra những nhà khoa học trẻ bền vững.

Nếu tích hợp "mentoring" như một cấu phần chính thức trong kiểm định chất lượng chương trình tiến sĩ, Việt Nam có thể nâng cao uy tín học thuật, đồng thời tạo ra thế hệ nghiên cứu sinh có khả năng cạnh tranh quốc tế.

Cố vấn như một chiến lược phát triển khoa học

Quan hệ giữa nghiên cứu sinh và giảng viên hướng dẫn không chỉ là một mối quan hệ cá nhân mà là một chiến lược phát triển khoa học quốc gia. Khi chất lượng cố vấn được nâng cao, niềm tin học thuật, hiệu quả nghiên cứu và sức khỏe tinh thần của nghiên cứu sinh đều được củng cố.

Trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu đào tạo nguồn nhân lực khoa học trình độ cao, việc xây dựng một hệ sinh thái cố vấn bền vững – với khung năng lực chuẩn hóa, công cụ đo lường khoa học và chính sách tài trợ gắn liền hỗ trợ tinh thần – chính là chìa khóa để đảm bảo rằng tiến sĩ không chỉ là tấm bằng, mà còn là dấu mốc của một nhà khoa học trưởng thành, sẵn sàng hội nhập vào không gian tri thức toàn cầu. Đây không chỉ là cải cách quản trị, mà là một tuyên bố chiến lược về sự trưởng thành của nền học thuật Việt Nam.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Amador-Campos, J. A., Peró-Cebollero, M., Feliu-Torruella, M., Pérez-González, A., Cañete-Massé, C., Jarne-Esparcia, A. J., Triadó-Ivern, X., & Guàrdia-Olmos, J. (2023). Mentoring and research self-efficacy of doctoral students: A psychometric approach. Education Sciences, 13(4), 358. https://doi.org/10.3390/educsci13040358

Cardona, J. J. (2013). Determined to Succeed: Motivation towards Doctoral Degree Completion. University of Michigan.

Cleary, M., Thapa, D. K., West, S., Lopez, V., Williamson, M., Sahay, A., & Kornhaber, R. (2023). Mentoring students in doctoral nursing programs: A scoping review. Journal of Professional Nursing, 45, 71–88.

Evans, T. M., Bira, L., Gastelum, J. B., Weiss, L. T., & Vanderford, N. L. (2018). Evidence for a mental health crisis in graduate education. Nature Biotechnology, 36(3), 282–284.

Fox, M. F. (2005). Gender, family characteristics, and publication productivity among scientists. Social Studies of Science, 35(1), 131–150.

Huang, J., Gates, A. J., Sinatra, R., & Barabási, A.-L. (2020). Historical comparison of gender inequality in scientific careers across countries and disciplines. PNAS, 117(9), 4609–4616.

Lewinski, A. A., Mann, T., Flores, D., Vance, A., Bettger, J., & Hirschey, R. (2017). Partnership for development: A peer mentorship model for PhD students. Journal of Professional Nursing, 33(5), 363–369.

LERU (2023). Holistic Doctoral Supervision: League of European Research Universities’ Position Paper. https://www.leru.org

Rose, G. L. (2003). Enhancement of mentor selection using the ideal mentor scale. Research in Higher Education, 44(4), 473–494.

Schlosser, L. Z., & Gelso, C. J. (2001). Measuring the working alliance in advisor–advisee relationships in graduate school. Journal of Counseling Psychology, 48(2), 157–167.

Tenenbaum, H. R., Crosby, F. J., & Gliner, M. D. (2001). Mentoring relationships in graduate school. Journal of Vocational Behavior, 59(3), 326–341.

University of California (2017). Graduate Student Well-Being Survey Report. University of California, Office of the President.

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

 

Phòng, chống COVID-19