Công nghệ, Cố vấn và Cộng đồng: Hành trình kiến tạo giáo dục chất lượng trong kỷ nguyên số

Việc tích hợp công nghệ giáo dục, cố vấn và gắn kết cộng đồng đã trở thành một trong những cách tiếp cận nhiều triển vọng để hiện thực hóa Mục tiêu Phát triển Bền vững số 4 (SDG 4). Thay vì chỉ chú trọng vào hạ tầng kỹ thuật, các sáng kiến quốc tế nhấn mạnh vai trò trung tâm của con người – từ giáo viên, cố vấn cho đến học sinh – trong kiến tạo một nền giáo dục công bằng, bao trùm và bền vững.

Công nghệ giáo dục: Từ công cụ hỗ trợ đến động lực đổi mới

Công nghệ giáo dục (EdTech) ngày càng được xem như đòn bẩy để rút ngắn khoảng cách về cơ hội học tập, nhất là tại các khu vực còn hạn chế hạ tầng. Haleem và cộng sự (2022) chỉ ra rằng năng lực số đã trở thành yêu cầu nền tảng trong xã hội hiện đại, quyết định khả năng tham gia kinh tế, học tập suốt đời và phát triển cá nhân.

Thực tế triển khai các dự án EdTech đã minh chứng rằng học liệu số, mô phỏng, trò chơi hóa và nền tảng trực tuyến giúp gia tăng hứng thú, nâng cao mức độ tham gia và cải thiện kết quả học tập (Timotheou et al., 2023). Tripon (2025) nhấn mạnh, những công cụ này không chỉ hỗ trợ tiếp cận tri thức mà còn góp phần hình thành “cảm giác năng lực” – tức sự tự tin và ý thức làm chủ việc học của học sinh.

Tuy nhiên, các rào cản về hạ tầng vẫn tồn tại. Nhiều giáo viên và học sinh tại các cộng đồng yếu thế vẫn gặp khó khăn trong truy cập internet tốc độ cao, thiếu thiết bị phù hợp, hoặc hạn chế kỹ năng số. Chính vì vậy, EdTech cần được hiểu như một giải pháp mang tính hệ thống, gắn liền với chính sách công bằng và đào tạo đi kèm, thay vì chỉ tập trung vào khía cạnh công nghệ.

STEM và học tập phục vụ cộng đồng: Liên kết tri thức với hành động

Một đặc điểm quan trọng của giáo dục hiện đại là tính liên ngành và gắn kết với cộng đồng. STEM – vốn tích hợp khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học – khi được kết hợp với học tập phục vụ cộng đồng (service learning) sẽ tạo thành phương thức giáo dục giàu tính ứng dụng. McDonald (2023) và Sultan Haleem và cộng sự (2024) cho thấy, hình thức này không chỉ cung cấp tri thức mà còn khuyến khích người học tham gia giải quyết vấn đề thực tiễn, từ môi trường, y tế cho tới phát triển kinh tế địa phương.

Xu và Ouyang (2022) nhận định, STEM gắn với cộng đồng giúp người học phát triển tư duy phản biện, năng lực hợp tác và khả năng đổi mới – những kỹ năng không thể thiếu trong thế kỷ 21. Trong các dự án được phân tích bởi Tripon (2025), sinh viên tham gia thiết kế giải pháp công nghệ chi phí thấp cho cộng đồng, qua đó vừa nâng cao năng lực nghề nghiệp, vừa tạo ra tác động xã hội tích cực.

Điều này cho thấy, STEM kết hợp service learning chính là cầu nối biến tri thức thành giá trị xã hội, đưa giáo dục tiến gần hơn tới sứ mệnh phát triển bền vững.

Cố vấn và đào tạo liên tục: Bảo đảm bền vững cho giáo dục số

Công nghệ chỉ có thể phát huy tối đa tác động khi đi kèm với sự đồng hành của con người. Theo Tripon (2025), sự hiện diện của cố vấn giúp giáo viên và học sinh tự tin hơn khi thử nghiệm các công cụ số, đồng thời giảm bớt cảm giác lo lắng, cô lập trong môi trường học tập trực tuyến.

Johnson và Griffin (2024) gọi cố vấn là “mỏ neo xã hội” – một yếu tố quan trọng để duy trì động lực và sự gắn kết. Thực tế, sự hỗ trợ từ cố vấn không chỉ giải quyết các vấn đề kỹ thuật mà còn hướng dẫn cách tích hợp công nghệ vào phương pháp sư phạm, biến EdTech thành công cụ giảng dạy hiệu quả chứ không chỉ là phần mềm rời rạc.

Surahman và Wang (2023) nhấn mạnh rằng, việc đào tạo giáo viên theo kiểu ngắn hạn “một lần” không còn phù hợp trong bối cảnh công nghệ thay đổi liên tục. Thay vào đó, cần có các mô hình đào tạo thường xuyên, gắn với thực hành và hỗ trợ tại chỗ. Đây cũng là điều kiện bảo đảm cho tính bền vững của giáo dục số.

Cộng đồng học tập: Nuôi dưỡng cảm giác thuộc về trong không gian số

Một khía cạnh nổi bật được ghi nhận từ các nghiên cứu gần đây là vai trò của cộng đồng học tập. Cornish Haleem và cộng sự (2023) chứng minh rằng việc tạo điều kiện cho học sinh, giáo viên và cố vấn cùng tham gia vào quá trình kiến tạo tri thức – thông qua phương pháp video tham gia (participatory video) – đã giúp họ cảm thấy được kết nối, chia sẻ và đồng kiến tạo.

Theo Tripon (2025), đối với giáo viên ở vùng nông thôn hay sinh viên ở cộng đồng khó khăn, tham gia cộng đồng học tập trực tuyến mang lại cảm giác “không còn đơn độc trên một hòn đảo tri thức.” Đây chính là yếu tố tâm lý quan trọng giúp duy trì động lực và khẳng định vai trò xã hội của EdTech.

Álvarez-Vanegas Haleem và cộng sự (2024) bổ sung rằng, cộng đồng học tập còn giúp xây dựng vốn xã hội trong giáo dục, khuyến khích hợp tác, chia sẻ kinh nghiệm và phát triển niềm tin tập thể. Điều này cho thấy, bản chất của giáo dục số không nằm ở công nghệ, mà ở cách nó được nhân bản thành những mối quan hệ và sự gắn kết cộng đồng.

Hàm ý quốc tế: Ba trụ cột của giáo dục số bền vững

Kinh nghiệm từ nhiều quốc gia đã cho thấy ba trụ cột căn bản:

  1. Đầu tư hạ tầng công bằng – bảo đảm thiết bị và internet cho mọi học sinh, đặc biệt nhóm yếu thế.

  2. Mạng lưới cố vấn và đào tạo liên tục – duy trì hỗ trợ chuyên môn và tinh thần cho giáo viên, học sinh.

  3. Giáo dục số như quá trình cộng tác – xây dựng không gian học tập mở, nơi mọi người cùng đồng kiến tạo tri thức.

UNESCO (2023) khẳng định rằng công nghệ trong giáo dục chỉ thực sự có giá trị khi gắn liền với khung chính sách rõ ràng, minh bạch và bao trùm. Điều này giúp SDG 4 không chỉ dừng ở tầm nhìn toàn cầu mà được hiện thực hóa trong từng lớp học và cộng đồng cụ thể.

Khuyến nghị cho Việt Nam: Từ chính sách đến hành động

Trong bối cảnh Việt Nam đang triển khai Chiến lược Chuyển đổi số giáo dục và đào tạo (Bộ GD&ĐT, 2022), nhữngkinh nghiệm quốc tế mang tính tham chiếu quan trọng.

Thứ nhất, Việt Nam cần ưu tiên bảo đảm công bằng tiếp cận công nghệ. Khoảng cách giữa đô thị và nông thôn trong điều kiện hạ tầng số vẫn rất lớn. Do đó, các chương trình đầu tư phải song hành với chính sách hỗ trợ thiết bị, đường truyền và học liệu số cho học sinh ở vùng khó khăn, tránh tình trạng “giáo dục số” chỉ dành cho số ít.

Thứ hai, cần phát triển một mạng lưới cố vấn số quốc gia, huy động giảng viên đại học, chuyên gia công nghệ và giáo viên phổ thông để hỗ trợ đồng nghiệp tại chỗ. Mô hình này không chỉ giúp giáo viên tiếp cận công cụ mới mà còn xây dựng văn hóa chia sẻ và đồng kiến tạo trong toàn hệ thống giáo dục.

Thứ ba, Việt Nam nên tích hợp STEM gắn với cộng đồng vào đào tạo giáo viên. Điều này vừa đáp ứng yêu cầu nâng cao năng lực nghề nghiệp, vừa bồi dưỡng tinh thần trách nhiệm xã hội, phù hợp với định hướng đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục.

Cuối cùng, cần xây dựng khung pháp lý và tiêu chuẩn đánh giá minh bạch cho các sáng kiến giáo dục số. Bài học từ UNESCO (2023) và OECD (2021) cho thấy, chỉ khi nào có hệ thống giám sát rõ ràng, việc chuyển đổi số mới có thể duy trì tính bền vững và công bằng.

Tái định nghĩa giáo dục chất lượng trong kỷ nguyên số

Những bằng chứng quốc tế và bài học từ các mô hình EdTech, cố vấn và cộng đồng đã khẳng định rằng, công nghệ chỉ là khởi đầu cho một cuộc chuyển đổi sâu rộng. Giáo dục chất lượng trong kỷ nguyên số được định nghĩa không chỉ bởi khả năng tiếp cận nền tảng trực tuyến, mà còn bởi sự đồng hành của cố vấn, cộng đồng học tập và các chính sách công bằng.

Tripon (2025) cho thấy, bản chất của đổi mới giáo dục số không nằm ở phần mềm hay thiết bị, mà ở cách con người tận dụng chúng để xây dựng cảm giác năng lực, niềm tin và sự kết nối. Với Việt Nam, thách thức lớn nhất chính là cơ hội để tái định hình hệ thống giáo dục: từ chỗ “ứng dụng công nghệ” sang “kiến tạo giáo dục số toàn diện và nhân văn”. Đó là lý do kết luận này có thể khẳng định: tương lai của giáo dục chất lượng không nằm ở việc sở hữu công nghệ hiện đại nhất, mà ở khả năng kết hợp công nghệ với con người và cộng đồng để biến tri thức thành giá trị xã hội và phát triển bền vững.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Álvarez-Vanegas, A., Ramani, S. V., & Volante, L. (2024). Service-learning as a niche innovation in higher education for sustainability. Frontiers in Education, 9, 1291669. https://doi.org/10.3389/feduc.2024.1291669

Cornish, F., Breton, N., Moreno-Tabarez, U., Delgado, J., Rua, M., de-Graft Aikins, A., & Hodgetts, D. (2023). Participatory action research. Nature Reviews Methods Primers, 3(1), 34. https://doi.org/10.1038/s43586-023-00214-1

Haleem, A., Javaid, M., Qadri, M. A., & Suman, R. (2022). Understanding the role of digital technologies in education: A review. Sustainable Operations and Computers, 3, 275–285. https://doi.org/10.1016/j.susoc.2022.05.004

Johnson, W. B., & Griffin, K. A. (2024). On being a mentor: A guide for higher education faculty. Routledge.

McDonald, T. (Ed.). (2023). Social responsibility and sustainability: Multidisciplinary perspectives through service learning. Taylor & Francis.

Sultan, U., Axell, C., & Hallström, J. (2024). Bringing girls and women into STEM? Girls’ technological activities and conceptions when participating in an all-girl technology camp. International Journal of Technology and Design Education, 34(2), 647–671. https://doi.org/10.1007/s10798-023-09831-z

Surahman, E., & Wang, T. H. (2023). In-service STEM teachers professional development programmes: A systematic literature review 2018–2022. Teaching and Teacher Education, 135, 104326. https://doi.org/10.1016/j.tate.2023.104326

Timotheou, S., Miliou, O., Dimitriadis, Y., Sobrino, S. V., Giannoutsou, N., Cachia, R., Monés, A. M., & Ioannou, A. (2023). Impacts of digital technologies on education and factors influencing schools’ digital capacity and transformation: A literature review. Education and Information Technologies, 28(6), 6695–6726. https://doi.org/10.1007/s10639-022-11431-8

Tripon, C. (2025). Towards quality education for all: Integrating EdTech, mentorship, and community in support of SDG 4. Education Sciences, 15(9), 1184. https://doi.org/10.3390/educsci15091184

UNESCO. (2023). Technology in education: A tool on whose terms? Global Education Monitoring Report. Paris: UNESCO.

Xu, W., & Ouyang, F. (2022). The application of AI technologies in STEM education: A systematic review from 2011 to 2021. International Journal of STEM Education, 9(1), 59. https://doi.org/10.1186/s40594-022-00377-5

Bạn đang đọc bài viết Công nghệ, Cố vấn và Cộng đồng: Hành trình kiến tạo giáo dục chất lượng trong kỷ nguyên số tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn