Nguồn học liệu mở và động lực học tập: Từ triết lý toàn cầu đến hành động giáo dục tại Việt Nam

Trong kỷ nguyên số, khi tri thức trở thành tài sản chung của nhân loại, nguồn học liệu mở (OER) đã nổi lên như một công cụ chiến lược để thúc đẩy công bằng, chất lượng và đổi mới trong giáo dục. Các bằng chứng quốc tế chỉ ra rằng OER không chỉ hỗ trợ giáo viên nâng cao năng lực nghề nghiệp mà còn khơi dậy động lực học tập và thúc đẩy học sinh hướng đến học tập sâu. Trong bối cảnh thực hiện chuyển đổi số giáo dục, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để biến OER thành động lực phát triển quốc gia.

Nguồn học liệu mở (Open Educational Resources – OER): Từ triết lý mở đến chiến lược giáo dục toàn cầu

Triết lý của OER khởi nguồn từ niềm tin rằng mọi cá nhân đều có quyền tiếp cận giáo dục chất lượng, không phân biệt điều kiện kinh tế – xã hội hay văn hóa. Bước ngoặt quan trọng là sự kiện MIT OpenCourseWare năm 2001 và sau đó UNESCO chính thức định danh khái niệm “OER” tại Diễn đàn OpenCourseWare năm 2002 (UNESCO, 2019).

Khác với học liệu truyền thống, OER mang đặc tính “5R” – giữ lại, tái sử dụng, chỉnh sửa, phối hợp và chia sẻ (Wiley, 2014). Đây là điểm khác biệt cốt lõi giúp học liệu mở không ngừng được cải tiến, phù hợp với nhiều bối cảnh dạy – học khác nhau.

Song song, các học giả nhấn mạnh rằng OER chỉ phát huy giá trị khi đi cùng thực hành giáo dục mở (Open Educational Practices – OEP). Theo Ehlers (2011), Huang và cộng sự (2020), OEP không chỉ là việc sử dụng tài nguyên miễn phí, mà là quá trình đổi mới phương pháp giảng dạy, khuyến khích sự tham gia của học sinh như đồng sáng tạo tri thức, đồng thời gắn liền với hợp tác, công nghệ và đánh giá mở.

Vai trò của giáo viên: Từ người sử dụng đến “kiến trúc sư học liệu”

Giáo viên chính là trung tâm trong hành trình đưa OER vào lớp học. Nhiều khảo sát quốc tế (Tang et al., 2020) cho thấy giáo viên tìm đến OER trước hết để nâng cao chất lượng giảng dạy và đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh. Họ đánh giá cao tính linh hoạt của OER trong việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực như học dựa trên dự án, học hợp tác, và học thông qua giải quyết vấn đề.

Tuy nhiên, các rào cản như thiếu thời gian, thiếu hỗ trợ về bản quyền và thiếu công nhận chính thức từ nhà trường khiến nhiều giáo viên ngần ngại chia sẻ tài nguyên do mình phát triển (Tosun & Altintas, 2024). Điều này dẫn đến nghịch lý: OER khuyến khích sự cộng tác, nhưng trong thực tế giáo viên vẫn thường hoạt động đơn lẻ.

Một giải pháp nổi bật được đề xuất là phát triển cộng đồng thực hành giáo viên về OER. Baas và cộng sự (2023) chỉ ra rằng, trong cộng đồng này, giáo viên không chỉ chia sẻ tài nguyên mà còn cùng nhau phản biện, chỉnh sửa, và qua đó nâng cao năng lực nghề nghiệp. Khi tham gia vào vòng đời OER – từ thiết kế, sử dụng, đến chia sẻ – giáo viên đồng thời trở thành “nhà thiết kế học liệu” và “nhà nghiên cứu thực hành”, vừa cải thiện tài nguyên vừa cải thiện chính hoạt động giảng dạy của mình.

Học sinh và sự chuyển dịch từ "học vẹt" sang học sâu

Lợi ích của OER không dừng lại ở phía giáo viên mà còn tạo ra sự khác biệt rõ rệt trong cách học của học sinh. Hilton (2020) tổng hợp nhiều kết quả và cho thấy học sinh có thái độ tích cực hơn với OER so với sách giáo khoa truyền thống, đặc biệt về sự tiện lợi, tính linh hoạt và chi phí.

Một khảo sát quy mô lớn tại Tây Ban Nha (Romero-Ariza et al., 2025) cho thấy học sinh tham gia lớp học có OER đạt điểm cao hơn về động lực nội tại, giá trị nhiệm vụ, tự hiệu quả và đặc biệt là học sâu (deep learning). Trong khi học vẹt (surface learning) tồn tại ở cả hai nhóm, thì mức độ học sâu cao hơn rõ rệt ở nhóm tiếp cận OER.

Điều này phù hợp với lý thuyết tự quyết định (Ryan & Deci, 2000), vốn khẳng định động lực nội tại và quyền tự chủ thúc đẩy sự gắn kết lâu dài. Đồng thời, Marton và Säljö (1976) cũng nhấn mạnh sự khác biệt: học sâu gắn liền với phân tích, kết nối và ứng dụng tri thức, trong khi học vẹt chỉ dừng ở việc ghi nhớ ngắn hạn. Với OER, học sinh có cơ hội trải nghiệm học tập chủ động, từ đó tăng cường khả năng tư duy phản biện, sáng tạo và giải quyết vấn đề – những kỹ năng thiết yếu của công dân thế kỷ XXI.

Ý nghĩa chiến lược của OER trong bối cảnh giáo dục hiện đại

OER không đơn thuần là học liệu miễn phí mà là công cụ chiến lược để thúc đẩy chuyển đổi giáo dục. Bozkurt và cộng sự (2023) nhấn mạnh, triết lý mở mang đến nhiều giá trị nền tảng: dân chủ hóa tri thức, hợp tác xuyên biên giới, sáng tạo, công bằng, và trao quyền cho người học.

Ở cấp độ hệ thống, OER giúp hình thành văn hóa học tập mở, nơi tri thức không còn bị gói gọn trong sách giáo khoa hay lớp học truyền thống mà được chia sẻ, kết nối và tái cấu trúc liên tục. Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo phát triển nhanh chóng, việc khuyến khích học sinh tiếp cận tri thức theo cách “học ý nghĩa” thay vì “học thuộc lòng” trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. OER chính là nền tảng để kiến tạo sự dịch chuyển này.

Khuyến nghị cho Việt Nam: Từ chính sách đến hành động bền vững

Đối với Việt Nam, OER mang ý nghĩa đặc biệt trong lộ trình thực hiện Chuyển đổi số giáo dục theo Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) và Chiến lược phát triển giáo dục giai đoạn 2021–2030. Để phát huy tối đa tiềm năng, cần những định hướng cụ thể:

Trước hết, cần tích hợp OER vào Chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Điều này đặc biệt phù hợp với các môn STEM và Ngoại ngữ, nơi học sinh có thể tham gia vào các dự án liên môn, khai thác nguồn học liệu mở để phát triển năng lực giải quyết vấn đề và tư duy sáng tạo.

Tiếp theo, nên xây dựng cộng đồng thực hành giáo viên Việt Nam về OER, giống như các mô hình quốc tế đã thành công. Đây không chỉ là nơi chia sẻ tài nguyên mà còn là diễn đàn để giáo viên thảo luận, phản biện và phát triển chuyên môn. Sự tham gia của giáo viên trong các cộng đồng này sẽ góp phần hình thành hệ sinh thái giáo dục số mở, gắn kết nhà trường – cơ quan quản lý – cộng đồng học thuật.

Thêm vào đó, cần có cơ chế công nhận và khuyến khích giáo viên. Việc đưa tiêu chí “phát triển và chia sẻ OER” vào chuẩn nghề nghiệp giáo viên, hoặc tính điểm sáng kiến OER trong đánh giá thi đua, sẽ tạo động lực mạnh mẽ để giáo viên tham gia.

Cuối cùng, Việt Nam nên tăng cường hợp tác quốc tế với UNESCO, OECD và ASEAN về OER. Không chỉ tiếp thu kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam còn có thể đóng góp những học liệu phản ánh bản sắc văn hóa và nhu cầu thực tiễn, qua đó khẳng định vị thế quốc gia trong hệ tri thức toàn cầu.

OER – Đòn bẩy cho giáo dục mở và bền vững

OER không chỉ mang lại sự thay đổi trong cách giáo viên giảng dạy và học sinh học tập, mà còn mở ra viễn cảnh một nền giáo dục công bằng, sáng tạo và thích ứng với thời đại số. Những bằng chứng quốc tế cho thấy OER khuyến khích giáo viên cộng tác, bồi dưỡng năng lực nghề nghiệp, đồng thời giúp học sinh chuyển dịch từ học vẹt sang học sâu, nâng cao động lực và khả năng tư duy phản biện.

Đối với Việt Nam, OER không đơn thuần là xu hướng, mà là cơ hội chiến lược để hiện thực hóa mục tiêu “học tập suốt đời cho mọi người”. Nếu được tích hợp vào chính sách, triển khai trong thực tiễn lớp học và gắn với hợp tác quốc tế, OER có thể trở thành đòn bẩy quan trọng để xây dựng nền giáo dục mở, công bằng và bền vững, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và trí tuệ nhân tạo.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Baas, M., Admiraal, W., & van den Berg, E. (2023). Value creation in OER communities: Professional development and collaboration. Open Praxis, 15(1), 43–58.

Bozkurt, A., et al. (2023). Openness in education: Rethinking teaching and learning. Open Praxis, 15(2), 71–85.

Ehlers, U. (2011). Extending the territory: From open educational resources to open educational practices. Journal of Open, Flexible and Distance Learning, 15(2), 1–10.

Hilton, J. (2020). Open educational resources and student learning outcomes: A synthesis of research. Educational Technology Research and Development, 68(3), 853–876.

Huang, R., et al. (2020). Open educational practices in smart learning environments. Smart Learning Environments, 7(1), 1–14.

Marton, F., & Säljö, R. (1976). On qualitative differences in learning. British Journal of Educational Psychology, 46(1), 4–11.

Romero-Ariza, M., Quesada, A., Abril, A. M., Rodríguez-Ortega, P. G., & Martín-Peciña, M. (2025). Open Educational Resources: Teachers’ perception and impact on students’ motivation and meaningful learning. Education Sciences, 15(10), 1286. https://doi.org/10.3390/educsci15101286

Ryan, R. M., & Deci, E. L. (2000). Self-determination theory and the facilitation of intrinsic motivation. American Psychologist, 55(1), 68–78.

Tang, H., et al. (2020). Factors influencing teachers’ adoption of OER. British Journal of Educational Technology, 51(5), 1632–1647.

Tosun, N., & Altintas, T. (2024). Barriers to OER use in secondary education. Turkish Online Journal of Distance Education, 25(2), 45–62.

UNESCO. (2019). Recommendation on Open Educational Resources. Paris: UNESCO.

Wiley, D. (2014). The access compromise and the 5th R. [Online blog].

Zhou, M., & Zhang, J. (2025). Deep learning and surface learning in digital education. Education Sciences, 15(3), 255–270.

Bạn đang đọc bài viết Nguồn học liệu mở và động lực học tập: Từ triết lý toàn cầu đến hành động giáo dục tại Việt Nam tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn