AI và sự định hình lại không gian học tập toàn cầu
AI đang tái thiết cấu trúc giáo dục theo hướng linh hoạt và cá nhân hóa. Các hệ thống thông minh có khả năng phân tích dữ liệu học tập của từng cá nhân, nhận diện ưu thế và hạn chế để từ đó thiết kế lộ trình học tập riêng. Chen và cộng sự (2020) chỉ ra rằng AI không chỉ cải thiện hiệu quả mà còn giảm tải khối lượng công việc lặp lại cho giáo viên, mở rộng thời gian cho hoạt động giảng dạy sáng tạo.
Zhang và Aslan (2021) nhấn mạnh rằng việc ứng dụng AI giúp nâng cao sự tham gia của học sinh, tạo động lực học tập và cải thiện công cụ đánh giá. Báo cáo EDUCAUSE Horizon Report (Pelletier et al., 2022) khẳng định công nghệ này còn góp phần mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục, đặc biệt với những học sinh ở khu vực vùng sâu, vùng xa.
Tuy nhiên, sự phổ biến của chatbots đặt ra vấn đề đạo đức ngày càng gay gắt. Như Kooli (2023) cảnh báo, việc học sinh sử dụng chatbot để làm bài thi hoặc bài tập có thể dẫn tới tình trạng gian lận học thuật, tạo ra bất công và làm xói mòn giá trị thực của kết quả học tập. Điều này cho thấy AI vừa là cơ hội, vừa là thách thức, buộc hệ thống giáo dục phải tái thiết cơ chế đánh giá để bảo đảm tính trung thực.
Chatbots như “trợ lý học thuật số”: triển vọng và giới hạn
Chatbots đang dần được coi như những “trợ lý nghiên cứu”, hỗ trợ nhà khoa học trong nhiều khâu: từ thu thập và phân tích dữ liệu đến chuẩn hóa tài liệu và gợi ý văn phong học thuật. Dwivedi và cộng sự (2023) cho rằng việc ứng dụng công nghệ này có thể giảm bớt gánh nặng thủ tục, giúp các nhà nghiên cứu tập trung vào sáng tạo tri thức. Với những học giả ở các quốc gia đang phát triển, vốn gặp hạn chế về nguồn lực, đây là cơ hội đặc biệt để thu hẹp khoảng cách học thuật toàn cầu.
Tuy nhiên, Araujo (2020) nhấn mạnh rằng các chatbot thiếu khả năng hiểu ngữ cảnh, sự tinh tế và óc sáng tạo vốn là đặc quyền của con người. Kooli (2023) chỉ rõ rằng, nếu không có sự giám sát chặt chẽ, chatbot có thể cung cấp thông tin sai lệch, thiên kiến hoặc hời hợt, từ đó ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính tin cậy của kết quả nghiên cứu. Như vậy, chatbot chỉ nên được xem là công cụ hỗ trợ, giúp gia tăng hiệu quả, chứ không thể thay thế vai trò sáng tạo, phân tích và kiểm chứng của nhà nghiên cứu.
Những câu hỏi đạo đức trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo
AI và chatbots làm nổi bật một loạt vấn đề đạo đức mới. Trước hết là vấn đề minh bạch và trách nhiệm giải trình. Phần lớn hệ thống AI vận hành theo cơ chế “hộp đen”, khiến người dùng không nắm được cách thức đưa ra kết quả. Dignum (2018) gọi đây là rào cản lớn nhất cho việc ứng dụng bền vững. Tiếp đến là quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu. UNESCO (Pedro et al., 2019) nhấn mạnh rằng dữ liệu học tập, nếu không được bảo vệ chặt chẽ, có thể bị lợi dụng cho mục đích thương mại hoặc chính trị.
Một vấn đề khác là thiên kiến trong dữ liệu. González-Calatayud và cộng sự (2021) cho thấy, nếu dữ liệu huấn luyện chứa định kiến xã hội, chatbot sẽ tái tạo và khuếch đại những định kiến đó, dẫn đến kết quả bất công trong đánh giá và học tập. Cuối cùng là nguy cơ bị lợi dụng. Dwivedi và cộng sự (2019) cảnh báo rằng AI có thể trở thành công cụ thao túng dư luận hoặc định hướng chính sách công. Trong giáo dục, nếu AI bị lập trình để “hướng dẫn” người học theo quan điểm phiến diện, điều này sẽ phá vỡ tính khách quan và trung thực của tri thức.
Đổi mới đánh giá: chìa khóa bảo vệ tính trung thực học thuật
Một giải pháp trọng tâm để giảm thiểu rủi ro là đổi mới phương thức đánh giá trong giáo dục. Kooli (2023) chỉ rõ rằng các hình thức kiểm tra truyền thống như trắc nghiệm hoặc bài luận văn bản dễ dàng bị chatbot thay thế. Do đó, cần tái thiết đánh giá theo hướng sáng tạo, thực tiễn và mang tính phản biện. Những hình thức như dự án nhóm, thuyết trình, hồ sơ học tập (portfolio), nghiên cứu tình huống và nhiệm vụ gắn với cộng đồng vừa khó bị AI sao chép, vừa phát triển năng lực toàn diện cho người học. UNESCO (2019) cũng khuyến nghị các quốc gia coi đây là định hướng quan trọng để duy trì giá trị nhân văn trong giáo dục.
Việt Nam trước ngã rẽ: chính sách “thông minh” trong kỷ nguyên AI
Trong bối cảnh Việt Nam đang triển khai Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 và chiến lược chuyển đổi số toàn diện (Nghị quyết 57-NQ/TW năm 2024; Quyết định 1002/QĐ-TTg năm 2025), AI và chatbots trở thành yếu tố không thể thiếu trong hoạch định chính sách giáo dục.
Việt Nam cần xây dựng khung chính sách “thông minh” theo ba định hướng:
Một là, xây dựng hành lang pháp lý chuyên biệt về AI trong giáo dục, lấy kinh nghiệm từ “AI Act” của Liên minh châu Âu để thiết kế cơ chế bảo vệ dữ liệu cá nhân, quy định rõ trách nhiệm của nhà cung cấp công nghệ và người sử dụng.
Hai là, đổi mới căn bản cách thức đánh giá học sinh, chuyển từ thi viết sang các hình thức đa dạng như portfolio, dự án học tập hoặc vấn đáp. Đây cũng là mô hình mà Canada và Singapore đã áp dụng thành công trong cải cách giáo dục.
Ba là, bồi dưỡng năng lực số và đạo đức công nghệ cho giáo viên. Giáo viên vừa là người sử dụng, vừa là người định hướng học sinh tiếp cận AI một cách có trách nhiệm. Việt Nam có thể tích hợp khung TPACK và mô hình BOPPPS vào đào tạo để giúp giáo viên làm chủ công nghệ, đồng thời duy trì giá trị cốt lõi của sư phạm.
Cuối cùng, cần xây dựng hệ sinh thái dữ liệu giáo dục minh bạch, an toàn và công bằng, tránh phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn dữ liệu từ bên ngoài, đồng thời tạo nền tảng cho nghiên cứu và chính sách trong nước.
Công nghệ – Tương lai và Trách nhiệm
AI và chatbots đang viết lại cấu trúc giáo dục toàn cầu. Chúng mang lại những lợi ích vượt trội về hiệu quả, cá nhân hóa và mở rộng tri thức, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro đạo đức, công bằng và trách nhiệm xã hội. Vấn đề cốt lõi không phải là có hay không ứng dụng, mà là ứng dụng như thế nào để vừa tận dụng cơ hội, vừa kiểm soát được nguy cơ.
Đối với Việt Nam, đây là thời điểm bản lề. Nếu chủ động ban hành khung pháp lý, đổi mới phương thức đánh giá và đào tạo đội ngũ giáo viên có năng lực số, nền giáo dục Việt Nam có thể trở thành hình mẫu trong khu vực về quản trị AI trong giáo dục. Ngược lại, nếu chậm trễ, chúng ta sẽ đối diện nguy cơ phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu và đánh mất giá trị cốt lõi của giáo dục: trung thực, công bằng và sáng tạo.
Do đó, lựa chọn con đường chủ động là tất yếu. Khi công nghệ và trách nhiệm song hành, Việt Nam không chỉ thích ứng với kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, mà còn có thể khai thác nó như một động lực thúc đẩy phát triển bền vững, củng cố vai trò của giáo dục như nền tảng của tri thức và tiến bộ xã hội.
Vân An
Tài liệu tham khảo
Kooli, C. (2023). Chatbots in Education and Research: A Critical Examination of Ethical Implications and Solutions. Sustainability, 15(7), 5614. https://doi.org/10.3390/su15075614
Chen, L., Chen, P., & Lin, Z. (2020). Artificial Intelligence in Education: A Review. IEEE Access, 8, 75264–75278.
Zhang, K., & Aslan, A. B. (2021). AI technologies for education: Recent research and future directions. Computers and Education: Artificial Intelligence, 2, 100025.
Pelletier, K., McCormack, M., Reeves, J., et al. (2022). EDUCAUSE Horizon Report: Teaching and Learning Edition. EDUCAUSE.
González-Calatayud, V., Prendes-Espinosa, P., & Roig-Vila, R. (2021). Artificial intelligence for student assessment: A systematic review. Applied Sciences, 11(11), 5467.
Pedro, F., Subosa, M., Rivas, A., & Valverde, P. (2019). Artificial Intelligence in Education: Challenges and Opportunities for Sustainable Development. UNESCO.
Dwivedi, Y. K., Hughes, L., Ismagilova, E., et al. (2019). Artificial Intelligence (AI): Multidisciplinary perspectives. International Journal of Information Management, 57, 101994.
Dwivedi, Y. K., Kshetri, N., Hughes, L., et al. (2023). Generative AI for research, practice and policy. International Journal of Information Management, 71, 102642.
Dignum, V. (2018). Ethics in artificial intelligence. Ethics and Information Technology, 20(1), 1–3.