Đại học trong kỷ nguyên Công nghiệp 5.0: Định hình phát triển bền vững và đạo đức số

Công nghiệp 5.0 đánh dấu sự chuyển dịch căn bản trong cách xã hội nhìn nhận vai trò của công nghệ: từ công cụ gia tăng năng suất sang nền tảng thúc đẩy sự phát triển nhân văn, bền vững và có trách nhiệm. Trong bối cảnh này, đại học được kỳ vọng trở thành tác nhân kiến tạo xã hội, nơi ươm mầm những thế hệ có khả năng vừa làm chủ công nghệ vừa đảm bảo các giá trị đạo đức và bền vững.

Từ Công nghiệp 4.0 đến Công nghiệp 5.0: Thay đổi tư duy về giáo dục đại học

Công nghiệp 5.0 được xem là bước ngoặt lịch sử, khi công nghệ không chỉ thúc đẩy hiệu quả sản xuất mà còn gắn chặt với giá trị nhân văn, phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội (Renda et al., 2022). Khác với mô hình Công nghiệp 4.0 vốn thiên về tối ưu hóa năng suất, Công nghiệp 5.0 đề cao tính cộng sinh giữa con người và máy móc, hướng tới xây dựng xã hội bao trùm và resilient.

Các trường đại học vì thế được kỳ vọng trở thành “vườn ươm” của những năng lực tương lai. Sinh viên không chỉ học để làm việc, mà còn học để sống và cống hiến cho sự phát triển bền vững. Điều này đồng thời gắn với các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs), đặc biệt là SDG 8 (tăng trưởng kinh tế bền vững), SDG 9 (công nghiệp – đổi mới – hạ tầng) và SDG 13 (hành động vì khí hậu) (Vinuesa et al., 2020).

Đại học như “vườn ươm” của năng lực tương lai

Một khảo sát diện rộng tại châu Âu với 187 cơ sở đào tạo cho thấy mức độ tích hợp phát triển bền vững và đạo đức số còn khá phân mảnh: chỉ 11,2% đạt mức tích hợp toàn diện, 62,6% ở mức một phần và 26,2% chưa triển khai (Olszak & Sęczewska-Piotrowska, 2025).

Phân tích định lượng đã chỉ ra hai yếu tố quyết định. Trường có chuyên ngành gắn với Công nghiệp 5.0 có xác suất tích hợp cao gấp 4 lần; trường hợp tác thường xuyên với doanh nghiệp có khả năng tích hợp cao gấp hơn 3 lần. Điều này cho thấy sự hiện diện của chuyên ngành chuyên sâu và hợp tác đối tác chiến lược chính là “chìa khóa vàng” để thúc đẩy cải cách chương trình. Nhận định này phù hợp với Institutional Theory khi khẳng định sức ép thể chế và chuẩn mực xã hội tạo động lực thay đổi (DiMaggio & Powell, 1983), đồng thời nhất quán với Resource-Based View, vốn nhấn mạnh đến vai trò của nguồn lực và năng lực nội tại trong xây dựng lợi thế bền vững (Barney, 1991).

Như vậy, để trở thành “vườn ươm” năng lực của thời đại mới, đại học cần vừa có nội lực (chuyên ngành, hạ tầng, đội ngũ) vừa có ngoại lực (liên kết doanh nghiệp, xã hội).

Những “nút thắt” trong hành trình đổi mới chương trình

Dù tiềm năng lớn, việc tích hợp bền vững và đạo đức số vẫn vấp phải nhiều rào cản. Thứ nhất, sự thiếu đồng bộ trong chính sách và kiểm định khiến nhiều trường còn thụ động, chưa coi đây là chuẩn mực bắt buộc. Thứ hai, đội ngũ giảng viên chưa quen với mô hình liên ngành, trong khi đào tạo đạo đức số đòi hỏi sự kết nối giữa kỹ thuật, xã hội học, triết học và luật. Thứ ba, áp lực thị trường hóa giáo dục khiến nhiều trường tập trung vào chuyên ngành “ăn khách” hơn là đầu tư cho các học phần gắn với giá trị bền vững (Cebrián et al., 2015).

Thực tiễn quốc tế cũng phản ánh vấn đề này. Nghiên cứu của Leal Filho et al. (2019) cho thấy ngay cả các trường đại học ở châu Âu vốn có truyền thống lâu đời về phát triển bền vững cũng gặp khó khăn khi biến các mục tiêu toàn cầu thành hành động thực tế trong giảng dạy.

Con đường cải cách: Từ mô-đun liên ngành đến hợp tác đa tầng

Để vượt qua rào cản, một số giải pháp nổi bật đã được triển khai tại nhiều quốc gia. Thứ nhất, phát triển mô-đun liên ngành như “Trí tuệ nhân tạo và xã hội” hay “Tương lai công nghệ bền vững”, giúp sinh viên vừa học công nghệ vừa phân tích hệ quả xã hội (Barth & Rieckmann, 2016). Thứ hai, tăng cường hợp tác đa chiều giữa trường đại học, doanh nghiệp và xã hội dân sự nhằm tạo ra môi trường thực tiễn, giúp sinh viên được rèn luyện qua các tình huống thật (Carayannis & Morawska, 2024). Thứ ba, cải cách thể chế thông qua việc lồng ghép tiêu chí bền vững và đạo đức số vào hệ thống kiểm định, biến chúng thành chuẩn mực chứ không phải lựa chọn tùy ý.

Các cải cách này không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn phản ánh sự thay đổi tư duy: giáo dục không còn chỉ là “truyền đạt kiến thức”, mà là kiến tạo năng lực toàn diện để người học có thể sống và hành động có trách nhiệm trong một xã hội biến đổi nhanh chóng.

Hàm ý cho giáo dục Việt Nam: Bản địa hóa tầm nhìn toàn cầu

Đối với Việt Nam, việc lồng ghép phát triển bền vững và đạo đức số vào giáo dục đại học không chỉ là xu thế quốc tế mà còn là yêu cầu nội tại. Nghị quyết 57-NQ/TW (2024) khẳng định đổi mới sáng tạo, khoa học – công nghệ và chuyển đổi số là động lực then chốt của phát triển quốc gia. Quyết định 1002/QĐ-TTg (2025) về đào tạo nhân lực công nghệ cao cũng xác định rõ mục tiêu xây dựng hệ sinh thái giáo dục số, gắn với nhu cầu thị trường và chuẩn mực quốc tế.

So sánh kinh nghiệm quốc tế có thể gợi mở nhiều điều. Các quốc gia Bắc Âu như Phần Lan và Hà Lan đã đưa chuẩn bền vững và đạo đức số thành yêu cầu bắt buộc trong chương trình kỹ thuật (Nosratabadi et al., 2020). Tại Anh, mô hình “Embedded EthiCS” đã tích hợp đạo đức vào toàn bộ chương trình khoa học máy tính, biến nó thành năng lực xuyên suốt thay vì học phần tùy chọn (Grosz et al., 2019).

Từ đó, có thể đề xuất ba định hướng cụ thể cho Việt Nam. Thứ nhất, xây dựng chuẩn đầu ra quốc gia về đạo đức số và bền vững, áp dụng cho mọi ngành đào tạo, đặc biệt là STEM và kinh tế. Thứ hai, phát triển cơ chế “ba nhà” (đại học – doanh nghiệp – chính quyền địa phương) để sinh viên trực tiếp tham gia các dự án xanh, dự án số phục vụ cộng đồng. Thứ ba, đào tạo đội ngũ giảng viên liên ngành, kết hợp kỹ thuật với xã hội nhân văn, nhằm hình thành thế hệ trí thức “kép”: giỏi chuyên môn và thấm nhuần giá trị nhân văn.

Nếu thực hiện đồng bộ, Việt Nam không chỉ bắt kịp mà còn có thể đóng góp một mô hình đặc thù, nơi công nghệ được dẫn dắt bởi bản sắc văn hóa và khát vọng phát triển bền vững quốc gia.

Đại học – trụ cột kiến tạo xã hội số nhân văn

Những phân tích trên cho thấy: trong kỷ nguyên Công nghiệp 5.0, đại học không chỉ là nơi truyền thụ kiến thức hay đào tạo nhân lực kỹ thuật. Vai trò của họ lớn hơn nhiều: trở thành trụ cột kiến tạo xã hội số nhân văn, nơi con người và công nghệ cùng phát triển vì lợi ích chung.

Bằng việc tích hợp phát triển bền vững và đạo đức số vào chương trình đào tạo, đại học trao cho sinh viên không chỉ kỹ năng nghề nghiệp, mà còn năng lực trở thành công dân toàn cầu, những người có thể dùng công nghệ để giải quyết thách thức nhân loại, từ biến đổi khí hậu đến bất bình đẳng xã hội. Đây chính là giá trị “đắt” nhất: đại học không chỉ đào tạo để “làm việc”, mà còn đào tạo để “làm người”, để công nghệ thực sự phục vụ con người và và sự phát triển bền vững toàn cầu.

Vân An

Tài liệu tham khảo

Barney, J. (1991). Firm resources and sustained competitive advantage. Journal of Management, 17(1), 99–120. https://doi.org/10.1177/014920639101700108

Barth, M., & Rieckmann, M. (2016). State of the art in research on higher education for sustainable development. In Handbook of Higher Education for Sustainable Development (pp. 100–113). Routledge.

Carayannis, E. G., & Morawska, S. (2024). University 5.0 as a driver of human-centric innovation ecosystems. Journal of the Knowledge Economy, 15(2), 567–589. https://doi.org/10.1007/s13132-023-01234-5

Cebrián, G., Grace, M., & Humphris, D. (2015). Academic staff engagement in education for sustainable development. Journal of Cleaner Production, 106, 79–86. https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2014.12.010

DiMaggio, P., & Powell, W. (1983). The iron cage revisited: Institutional isomorphism and collective rationality. American Sociological Review, 48(2), 147–160. https://doi.org/10.2307/2095101

Grosz, B. J., Grant, D. G., Vredenburgh, K., et al. (2019). Embedded EthiCS: Integrating ethics across CS curriculum. Communications of the ACM, 62(8), 54–61. https://doi.org/10.1145/3330794

Leal Filho, W., Shiel, C., Paço, A., et al. (2019). Sustainable Development Goals and sustainability teaching at universities. Journal of Cleaner Production, 232, 285–294. https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2019.05.309

Nosratabadi, S., Mosavi, A., & Lakner, Z. (2020). Sustainability and digital transformation in higher education: A comparative perspective. Sustainability, 12(6), 2407. https://doi.org/10.3390/su12062407

Olszak, C. M., & Sęczewska-Piotrowska, A. (2025). The role of higher education institutions in shaping sustainability and digital ethics in the era of Industry 5.0: Universities as incubators of future skills. Sustainability, 17(8530). https://doi.org/10.3390/su17198530

Renda, A., Schwaag Serger, S., Tataj, D., et al. (2022). Industry 5.0: A transformative vision for Europe. Publications Office of the European Union. https://doi.org/10.2777/17322

Trevisan, L. V., Eustachio, J. H. P. P., Dias, B. G., Leal Filho, W., & Pedrozo, E. Á. (2024). Digital transformation towards sustainability in higher education. Environment, Development and Sustainability, 26, 2789–2810. https://doi.org/10.1007/s10668-022-02874-7

Vinuesa, R., Azizpour, H., Leite, I., et al. (2020). The role of artificial intelligence in achieving the Sustainable Development Goals. Nature Communications, 11, 233. https://doi.org/10.1038/s41467-019-14108-y

Bạn đang đọc bài viết Đại học trong kỷ nguyên Công nghiệp 5.0: Định hình phát triển bền vững và đạo đức số tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

 

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

 

Phòng, chống COVID-19